Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Wellington Phoenix

[3]
 (0:0

Perth Glory FC

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D122/07/20Perth Glory FC(T)*1-2Wellington Phoenix0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D107/02/20Perth Glory FC*4-2Wellington Phoenix 0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUS D127/10/19Wellington Phoenix1-2Perth Glory FC*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D128/04/19Perth Glory FC*5-0Wellington Phoenix0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D102/02/19Perth Glory FC*3-0Wellington Phoenix0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D102/12/18 Wellington Phoenix1-1Perth Glory FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
AUS D117/02/18Wellington Phoenix*2-1Perth Glory FC0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D116/12/17Perth Glory FC*1-0Wellington Phoenix0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D112/11/17Wellington Phoenix*5-2Perth Glory FC0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
AUS D104/03/17Wellington Phoenix(T)*3-3Perth Glory FC0:0HòaTrênc2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Wellington Phoenix: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wellington Phoenix: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wellington Phoenix Perth Glory FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Wellington Phoenix 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Hai đội có phong độ khá giống nhau trong thời gian gần đây, đồng thời, hai đội có thành tích khá cân bằng trong 2 trận đối đầu gần nhất, có thể trận này sẽ là một trận hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wellington Phoenix - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D113/08/20Newcastle Jets FC(T)3-0Wellington Phoenix*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D105/08/20Wellington Phoenix(T)*1-1Brisbane Roar FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D131/07/20Western Sydney Wanderers1-0Wellington Phoenix* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D125/07/20Wellington Phoenix(T)*1-1Adelaide UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D122/07/20Perth Glory FC(T)*1-2Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D117/07/20Sydney FC*3-1Wellington PhoenixB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUS D115/03/20Wellington Phoenix*3-0Melbourne Victory FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D108/03/20Central Coast Mariners FC1-3Wellington Phoenix*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUS D121/02/20Wellington Phoenix*2-0Western United FCT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D115/02/20Wellington Phoenix*1-0Melbourne CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D107/02/20Perth Glory FC*4-2Wellington Phoenix B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS D124/01/20Wellington Phoenix*2-1Newcastle Jets FCT0:1HòaTrênl0-0Dưới
AUS D118/01/20Brisbane Roar FC1-0Wellington Phoenix*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/01/20Wellington Phoenix*2-0Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D104/01/20Wellington Phoenix*2-1Central Coast Mariners FCT0:1HòaTrênl2-1Trên
AUS D128/12/19Western United FC*1-3Wellington PhoenixT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUS D121/12/19Wellington Phoenix2-2Sydney FC*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D114/12/19 Melbourne Victory FC*0-0Wellington PhoenixH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D107/12/19Wellington Phoenix(T)*2-1Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUS D101/12/19Adelaide United*1-2Wellington PhoenixT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 1 0 2 2 1 3 1 4
55.00% 20.00% 25.00% 85.71% 14.29% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 81 184 121 11 213 184
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 67 73 87 83 87 102 142 87 66
16.88% 18.39% 21.91% 20.91% 21.91% 25.69% 35.77% 21.91% 16.62%
Sân nhà 39 31 38 29 20 31 54 37 35
24.84% 19.75% 24.20% 18.47% 12.74% 19.75% 34.39% 23.57% 22.29%
Sân trung lập 11 12 16 13 7 16 18 16 9
18.64% 20.34% 27.12% 22.03% 11.86% 27.12% 30.51% 27.12% 15.25%
Sân khách 17 30 33 41 60 55 70 34 22
9.39% 16.57% 18.23% 22.65% 33.15% 30.39% 38.67% 18.78% 12.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wellington Phoenix - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 52 7 44 112 5 110 17 10 26
50.49% 6.80% 42.72% 49.34% 2.20% 48.46% 32.08% 18.87% 49.06%
Sân nhà 40 6 27 25 0 18 12 6 18
54.79% 8.22% 36.99% 58.14% 0.00% 41.86% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân trung lập 10 0 9 19 1 11 1 2 5
52.63% 0.00% 47.37% 61.29% 3.23% 35.48% 12.50% 25.00% 62.50%
Sân khách 2 1 8 68 4 81 4 2 3
18.18% 9.09% 72.73% 44.44% 2.61% 52.94% 44.44% 22.22% 33.33%
Perth Glory FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D112/08/20Perth Glory FC(T)*0-2Western United FCB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D108/08/20Perth Glory FC(T)*0-4Melbourne Victory FCB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D104/08/20Western Sydney Wanderers1-3Perth Glory FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AUS D130/07/20Adelaide United(T)5-3Perth Glory FC*B1/4:0Thua kèoTrênc4-1Trên
AUS D122/07/20Perth Glory FC(T)*1-2Wellington PhoenixB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D118/07/20Perth Glory FC(T)*1-0Central Coast Mariners FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
AUS D114/03/20Sydney FC*0-0Perth Glory FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D108/03/20Perth Glory FC*2-3Melbourne CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
AUS D129/02/20Newcastle Jets FC2-1Perth Glory FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D122/02/20Brisbane Roar FC1-1Perth Glory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AFC CL18/02/20FC Tokyo*1-0Perth Glory FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS D107/02/20Perth Glory FC*4-2Wellington Phoenix T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUS D101/02/20Perth Glory FC*2-2Melbourne Victory FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D125/01/20Melbourne City*0-0Perth Glory FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D119/01/20Western Sydney Wanderers0-1Perth Glory FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D111/01/20Perth Glory FC*3-0Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D131/12/19Central Coast Mariners FC0-3Perth Glory FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D121/12/19Perth Glory FC*6-2Newcastle Jets FCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D114/12/19Perth Glory FC*2-0Western Sydney WanderersT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D106/12/19Melbourne City*0-3Perth Glory FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 1 1 1 0 4 4 3 2
45.00% 20.00% 35.00% 66.67% 16.67% 16.67% 20.00% 0.00% 80.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 103 219 132 14 246 222
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 97 80 111 107 73 123 150 98 97
20.73% 17.09% 23.72% 22.86% 15.60% 26.28% 32.05% 20.94% 20.73%
Sân nhà 50 45 49 38 19 36 60 52 53
24.88% 22.39% 24.38% 18.91% 9.45% 17.91% 29.85% 25.87% 26.37%
Sân trung lập 6 5 14 10 8 18 14 5 6
13.95% 11.63% 32.56% 23.26% 18.60% 41.86% 32.56% 11.63% 13.95%
Sân khách 41 30 48 59 46 69 76 41 38
18.30% 13.39% 21.43% 26.34% 20.54% 30.80% 33.93% 18.30% 16.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Perth Glory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 86 3 77 109 3 104 23 14 30
51.81% 1.81% 46.39% 50.46% 1.39% 48.15% 34.33% 20.90% 44.78%
Sân nhà 59 1 51 31 0 20 15 3 14
53.15% 0.90% 45.95% 60.78% 0.00% 39.22% 46.88% 9.38% 43.75%
Sân trung lập 5 0 11 8 0 9 2 4 4
31.25% 0.00% 68.75% 47.06% 0.00% 52.94% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 22 2 15 70 3 75 6 7 12
56.41% 5.13% 38.46% 47.30% 2.03% 50.68% 24.00% 28.00% 48.00%
Perth Glory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AFC CL16/10/2020 12:00:00Perth Glory FCVSShenHua Thượng Hải
AFC CL22/10/2020 12:00:00Perth Glory FCVSUlsan Hyundai FC
AFC CL25/10/2020 12:00:00Ulsan Hyundai FCVSPerth Glory FC
AFC CL28/10/2020 12:00:00ShenHua Thượng HảiVSPerth Glory FC
AFC CL01/11/2020 12:00:00Perth Glory FCVSFC Tokyo
Wellington Phoenix Formation: 451 Perth Glory FC Formation: 532

Đội hình Wellington Phoenix:

Đội hình Perth Glory FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Stefan Marinovic 20 Oliver Sail 30 Zac Jones 33 Liam Reddy 1 Tando Velaphi Daniel Margush 40 Jackson Lee
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 David Michael Ball
88 Gary Hooper
11 Jaushua Sotirio
31 Ben Waine
33 Oskar van Hattum
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia
5 Matti Steinmann
21 Callum McCowatt
7 Reno Piscopo
8 Cameron Devlin
6 Tim Payne
14 Alex Rufer
12 Brandon Wilson
32 Sam Sutton
27 Steven Taylor
3 Luke DeVere
13 Liberato Gianpaolo Cacace
17 Callan Elliot
16 Louis Fenton
4 Te Atawhai Hudson Wihongi
23 Walter Scott
2 Liam McGing
9 Bruno Fornaroli
28 Gabriel Popovic
17 Diego Castro Gimenez
18 Nicholas D‘Agostino
88 Neil Kilkenny
27 Juan de Dios Prados Lopez, Juande
29 Kristian Popovic
22 Vince Lia
8 James Meredith
20 Jake Brimmer
25 Carlo Armiento
21 Trent Ostler
Tarek Elrich
5 Ivan Franjic
16 Tomislav Mrcela
3 Jacob Tratt
23 Dane Ingham
6 Dino Djulbic
13 Osama Malik
2 Alex Grant
31 Daniel Walsh
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Brisbane Roar FC2626101628861.54%Chi tiết
2Wellington Phoenix2626141439553.85%Chi tiết
3Melbourne City26261914111353.85%Chi tiết
4Adelaide United26261513112150.00%Chi tiết
5Western United FC26261113211250.00%Chi tiết
6Sydney FC26262112311146.15%Chi tiết
7Central Coast Mariners FC2626111114-342.31%Chi tiết
8Perth Glory FC26262111114-342.31%Chi tiết
9Western Sydney Wanderers2626911114-342.31%Chi tiết
10Newcastle Jets FC26261011114-342.31%Chi tiết
11Melbourne Victory FC2626128216-830.77%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 67 44.08%
 Hòa 18 11.84%
 Đội khách thắng kèo 67 44.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Brisbane Roar FC, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Adelaide United, Brisbane Roar FC, Melbourne City, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Melbourne Victory FC, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Brisbane Roar FC, Western United FC, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle Jets FC, 30.77%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sydney FC, Wellington Phoenix, 11.54%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/08/2020 09:43:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/08/2020 07:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
TVB Network Vision 302 Channel
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
22/08/2020 09:43:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.