Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Adelaide United

[5]
 (0:1/4

Brisbane Roar FC

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D130/01/21Brisbane Roar FC*3-1Adelaide United0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUS D119/07/20Brisbane Roar FC(T)*0-1Adelaide United0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D108/02/20Brisbane Roar FC2-1Adelaide United*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D110/11/19Adelaide United*1-0Brisbane Roar FC0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D125/04/19Brisbane Roar FC3-5Adelaide United*1:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D102/02/19 Adelaide United*4-3Brisbane Roar FC 0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-3Trên
AUS D130/11/18 Adelaide United*2-1Brisbane Roar FC 0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D103/03/18Brisbane Roar FC*1-0Adelaide United0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D130/12/17Adelaide United*1-2Brisbane Roar FC 0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D113/10/17Brisbane Roar FC*1-2Adelaide United0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Adelaide United: 6thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Adelaide United: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Adelaide United Brisbane Roar FC
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Adelaide United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Adelaide United 6 Thắng 0 Hòa 4 Bại
Tỷ lệ chiến thắng của Adelaide United đạt 60% khi được chơi sân nhà mùa này, hơn nữa đội bóng toàn thắng cả 2 trận sân nhà vừa qua trước Brisbane Roar FC, nên hãy nắm chắc phần thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Adelaide United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D113/05/21Melbourne City*4-1Adelaide UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D107/05/21 Adelaide United*0-0Wellington PhoenixH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D130/04/21 Adelaide United*0-0Western United FC H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D125/04/21Wellington Phoenix*2-1Adelaide UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D118/04/21 Sydney FC*2-2Adelaide UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D114/04/21Adelaide United*3-1Macarthur FCT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D110/04/21 Adelaide United*1-1Western Sydney Wanderers H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
AUS D101/04/21Central Coast Mariners FC*2-1Adelaide UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D128/03/21Adelaide United1-0Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D121/03/21Newcastle Jets FC*1-4Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl0-4Trên
AUS D113/03/21Melbourne Victory FC*1-3Adelaide UnitedT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D105/03/21Adelaide United2-1Newcastle Jets FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D127/02/21Western Sydney Wanderers*2-3Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D119/02/21Adelaide United3-2Central Coast Mariners FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D112/02/21Macarthur FC*4-0Adelaide UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUS D105/02/21Adelaide United*1-2Perth Glory FCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D130/01/21Brisbane Roar FC*3-1Adelaide UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS D123/01/21Adelaide United*1-0Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D120/01/21Perth Glory FC*5-3Adelaide UnitedB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D103/01/21Adelaide United2-0Melbourne City* T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 3 1 0 0 0 3 1 6
45.00% 20.00% 35.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 133 257 137 19 285 261
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 117 127 129 99 74 123 185 136 102
21.43% 23.26% 23.63% 18.13% 13.55% 22.53% 33.88% 24.91% 18.68%
Sân nhà 62 62 60 38 30 49 83 66 54
24.60% 24.60% 23.81% 15.08% 11.90% 19.44% 32.94% 26.19% 21.43%
Sân trung lập 17 16 13 5 4 9 18 14 14
30.91% 29.09% 23.64% 9.09% 7.27% 16.36% 32.73% 25.45% 25.45%
Sân khách 38 49 56 56 40 65 84 56 34
15.90% 20.50% 23.43% 23.43% 16.74% 27.20% 35.15% 23.43% 14.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Adelaide United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 116 5 128 95 6 81 41 22 27
46.59% 2.01% 51.41% 52.20% 3.30% 44.51% 45.56% 24.44% 30.00%
Sân nhà 78 3 92 15 1 13 23 6 12
45.09% 1.73% 53.18% 51.72% 3.45% 44.83% 56.10% 14.63% 29.27%
Sân trung lập 15 0 13 12 1 4 3 5 1
53.57% 0.00% 46.43% 70.59% 5.88% 23.53% 33.33% 55.56% 11.11%
Sân khách 23 2 23 68 4 64 15 11 14
47.92% 4.17% 47.92% 50.00% 2.94% 47.06% 37.50% 27.50% 35.00%
Adelaide United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D119/05/2021 11:20:00Perth Glory FCVSAdelaide United
AUS D123/05/2021 08:10:00Melbourne Victory FCVSAdelaide United
Brisbane Roar FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D112/05/21Brisbane Roar FC*0-0Central Coast Mariners FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D109/05/21Melbourne City*3-2Brisbane Roar FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
AUS D105/05/21Brisbane Roar FC*2-1Western United FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUS D101/05/21Brisbane Roar FC*0-0Wellington PhoenixH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D128/04/21 Central Coast Mariners FC*0-4Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUS D116/04/21Western Sydney Wanderers*1-2Brisbane Roar FCT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D109/04/21Macarthur FC*1-2Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/04/21Brisbane Roar FC*1-1Western Sydney WanderersH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D121/03/21Wellington Phoenix*1-1Brisbane Roar FC H0:0HòaDướic1-0Trên
AUS D114/03/21Western United FC*1-0Brisbane Roar FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/03/21Brisbane Roar FC*1-1Sydney FCH0:0HòaDướic1-0Trên
AUS D126/02/21Perth Glory FC*3-1Brisbane Roar FCB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D120/02/21Sydney FC*0-0Brisbane Roar FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D114/02/21Brisbane Roar FC*0-0Newcastle Jets FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D109/02/21Brisbane Roar FC*0-2Macarthur FCB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D106/02/21Brisbane Roar FC*5-2Melbourne Victory FCT0:1/2Thắng kèoTrênl4-2Trên
AUS D130/01/21Brisbane Roar FC*3-1Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUS D120/01/21Newcastle Jets FC*1-2Brisbane Roar FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D102/01/21Melbourne Victory FC*1-3Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D129/12/20Brisbane Roar FC0-1Melbourne City* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 3 5 2 0 0 0 5 2 3
40.00% 35.00% 25.00% 30.00% 50.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Brisbane Roar FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 131 241 138 21 279 252
Brisbane Roar FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 121 128 99 72 125 174 116 116
20.90% 22.79% 24.11% 18.64% 13.56% 23.54% 32.77% 21.85% 21.85%
Sân nhà 46 55 52 44 27 49 77 50 48
20.54% 24.55% 23.21% 19.64% 12.05% 21.88% 34.38% 22.32% 21.43%
Sân trung lập 9 7 12 12 6 18 13 6 9
19.57% 15.22% 26.09% 26.09% 13.04% 39.13% 28.26% 13.04% 19.57%
Sân khách 56 59 64 43 39 58 84 60 59
21.46% 22.61% 24.52% 16.48% 14.94% 22.22% 32.18% 22.99% 22.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brisbane Roar FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 11 131 91 1 71 28 25 23
47.21% 4.09% 48.70% 55.83% 0.61% 43.56% 36.84% 32.89% 30.26%
Sân nhà 70 7 80 17 0 17 6 10 7
44.59% 4.46% 50.96% 50.00% 0.00% 50.00% 26.09% 43.48% 30.43%
Sân trung lập 12 1 13 4 0 3 1 3 6
46.15% 3.85% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 10.00% 30.00% 60.00%
Sân khách 45 3 38 70 1 51 21 12 10
52.33% 3.49% 44.19% 57.38% 0.82% 41.80% 48.84% 27.91% 23.26%
Brisbane Roar FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D121/05/2021 09:05:00Newcastle Jets FCVSBrisbane Roar FC
AUS D125/05/2021 09:05:00Brisbane Roar FCVSMelbourne City
AUS D130/05/2021 06:05:00Western Sydney WanderersVSBrisbane Roar FC
AFC CL20/06/2021 12:00:00Brisbane Roar FCVSKaya FC
Adelaide United Formation: 433 Brisbane Roar FC Formation: 343

Đội hình Adelaide United:

Đội hình Brisbane Roar FC:

Thủ môn Thủ môn
1 James Delianov 33 Dakota Ochsenham 46 Joe Gauci 21 Jamie Young 1 Macklin Freke
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
26 Ben Halloran
11 Craig Goodwin
17 Mohamed Toure
24 Pacifique Niyongabire
35 Alhassan Toure
29 Kusini Yengi
9 Tomi Juric
8 Stefan Mauk
18 Joe Caletti
6 Louis D‘Arrigo
28 Juan de Dios Prados Lopez, Juande
7 Ryan Kitto
19 Yaya Dukuly
Domenic Costanzo
16 Nathan Konstandopoulos
2 Michael Marrone
23 Jordan Elsey
3 George Timotheou
27 Joshua Cavallo
22 Michael Jakobsen
21 Javier Lopez Rodriguez
4 Ryan Strain
15 Noah Smith
34 Yared Abetew
11 Joseph Champness
23 Dylan Wenzel-Halls
10 Riku Danzaki
9 Masato Kugo
17 Golgol Mebrahtu
26 Jay O‘Shea
3 Corey Brown
16 Josh Brindell-South
25 Rahmat Akbari
15 Jesse Daley
8 Danny Kim
34 Alex Parsons
19 Jack Hingert
2 Scott Neville
6 Macauley Gillesphey
27 Kai Trewin
28 Izaack Powell
29 Jordan Courtney-Perkins
5 Tom Aldred
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Melbourne City2121211308561.90%Chi tiết
2Macarthur FC2222101228454.55%Chi tiết
3Central Coast Mariners FC222291219354.55%Chi tiết
4Adelaide United2121611010152.38%Chi tiết
5Wellington Phoenix212191128352.38%Chi tiết
6Western Sydney Wanderers2121121128352.38%Chi tiết
7Perth Glory FC202081019150.00%Chi tiết
8Brisbane Roar FC202091028250.00%Chi tiết
9Western United FC2222109112-340.91%Chi tiết
10Sydney FC2222198212-436.36%Chi tiết
11Melbourne Victory FC222257114-731.82%Chi tiết
12Newcastle Jets FC2222107015-831.82%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 60 44.44%
 Hòa 14 10.37%
 Đội khách thắng kèo 61 45.19%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Melbourne City, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, Newcastle Jets FC, 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Melbourne City, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Newcastle Jets FC, 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Brisbane Roar FC, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Melbourne Victory FC, Western United FC, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brisbane Roar FC, 10.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/05/2021 11:04:29

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/05/2021 08:10:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
16/05/2021 11:04:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.