Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Atletico de Madrid

[A2]
 (0:0

Chelsea FC

[E1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL06/12/17Chelsea FC*1-1Atletico de Madrid0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL28/09/17Atletico de Madrid*1-2Chelsea FC0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL01/05/14Chelsea FC*1-3Atletico de Madrid0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL23/04/14Atletico de Madrid*0-0Chelsea FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA SC01/09/12Chelsea FC(T)*1-4Atletico de Madrid0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL04/11/09Atletico de Madrid2-2Chelsea FC*1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL22/10/09Chelsea FC*4-0Atletico de Madrid0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 7 trận đấu, Atletico de Madrid: 2thắng(28.57%), 3hòa(42.86%), 2bại(28.57%).
Cộng 7 trận mở kèo, Atletico de Madrid: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 5trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico de Madrid Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico de Madrid 2 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Mùa này Atletico Madrid thể hiện phong độ rất ấn tượng, bên phía Chelsea FC gần đây cũng thể hiện phong độ như ý sau khi thay đổi HLV. Hai đội đã cầm hòa nhau ở trận đối đầu gần nhất tại Champions League, nhiều khả năng trận này vẫn sẽ khép lại với tỷ số hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D120/02/21Atletico de Madrid*0-2LevanteB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D118/02/21Levante1-1Atletico de Madrid*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
SPA D113/02/21Granada CF1-2Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SPA D109/02/21Atletico de Madrid*2-2Celta VigoH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D131/01/21Cadiz2-4Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D125/01/21Atletico de Madrid*3-1ValenciaT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
SPA D122/01/21Eibar1-2Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D113/01/21Atletico de Madrid*2-0SevillaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA CUP07/01/21UE Cornella1-0Atletico de Madrid* B2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D103/01/21 Alaves1-2Atletico de Madrid*T1:0HòaTrênl0-1Trên
SPA D131/12/20Atletico de Madrid*1-0GetafeT0:1HòaDướil1-0Trên
SPA D123/12/20Real Sociedad*0-2Atletico de MadridT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D119/12/20Atletico de Madrid*3-1ElcheT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SPA CUP17/12/20CD Cardassar0-3Atletico de Madrid*T2 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
SPA D113/12/20Real Madrid*2-0Atletico de MadridB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL10/12/20Red Bull Salzburg0-2Atletico de Madrid*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D106/12/20Atletico de Madrid*2-0ValladolidT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL02/12/20Atletico de Madrid*1-1Bayern MunichH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D128/11/20Valencia0-1Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL26/11/20Atletico de Madrid*0-0Lokomotiv MoscowH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 5 3 1 0 0 0 8 1 2
65.00% 20.00% 15.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 9.09% 18.18%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 520 246 20 535 556
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 314 248 272 152 105 241 358 251 241
28.78% 22.73% 24.93% 13.93% 9.62% 22.09% 32.81% 23.01% 22.09%
Sân nhà 175 131 104 55 24 79 153 119 138
35.79% 26.79% 21.27% 11.25% 4.91% 16.16% 31.29% 24.34% 28.22%
Sân trung lập 20 8 15 5 2 10 13 11 16
40.00% 16.00% 30.00% 10.00% 4.00% 20.00% 26.00% 22.00% 32.00%
Sân khách 119 109 153 92 79 152 192 121 87
21.56% 19.75% 27.72% 16.67% 14.31% 27.54% 34.78% 21.92% 15.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 358 36 344 101 8 93 38 23 29
48.51% 4.88% 46.61% 50.00% 3.96% 46.04% 42.22% 25.56% 32.22%
Sân nhà 197 25 181 22 1 17 8 5 5
48.88% 6.20% 44.91% 55.00% 2.50% 42.50% 44.44% 27.78% 27.78%
Sân trung lập 17 0 17 8 0 0 4 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 144 11 146 71 7 76 26 17 22
47.84% 3.65% 48.50% 46.10% 4.55% 49.35% 40.00% 26.15% 33.85%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D128/02/2021 20:00:00VillarrealVSAtletico de Madrid
SPA D107/03/2021 15:15:00Atletico de MadridVSReal Madrid
SPA D110/03/2021 18:00:00Atletico de MadridVSAthletic Bilbao
SPA D113/03/2021 20:00:00GetafeVSAtletico de Madrid
UEFA CL17/03/2021 20:00:00Chelsea FCVSAtletico de Madrid
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/02/21Southampton1-1Chelsea FC*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR16/02/21Chelsea FC*2-0NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG FAC12/02/21Barnsley0-1Chelsea FC*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR08/02/21Sheffield United1-2Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR05/02/21Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/01/21Chelsea FC*2-0BurnleyT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/01/21Chelsea FC*0-0WolvesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC24/01/21Chelsea FC*3-1Luton TownT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG PR20/01/21Leicester City2-0Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR17/01/21 Fulham0-1Chelsea FC*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC10/01/21Chelsea FC*4-0MorecambeT0:3 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/01/21Chelsea FC1-3Manchester City*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR29/12/20Chelsea FC*1-1Aston VillaH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR27/12/20Arsenal3-1Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR22/12/20Chelsea FC*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR16/12/20Wolves2-1Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR13/12/20Everton1-0Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL09/12/20Chelsea FC*1-1Krasnodar FKH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR06/12/20Chelsea FC*3-1Leeds UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL03/12/20Sevilla*0-4Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 3 1 0 0 0 5 1 4
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 545 334 34 571 624
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 414 293 268 132 88 187 356 319 333
34.64% 24.52% 22.43% 11.05% 7.36% 15.65% 29.79% 26.69% 27.87%
Sân nhà 232 133 122 31 25 66 137 149 191
42.73% 24.49% 22.47% 5.71% 4.60% 12.15% 25.23% 27.44% 35.17%
Sân trung lập 26 17 20 15 5 7 30 26 20
31.33% 20.48% 24.10% 18.07% 6.02% 8.43% 36.14% 31.33% 24.10%
Sân khách 156 143 126 86 58 114 189 144 122
27.42% 25.13% 22.14% 15.11% 10.19% 20.04% 33.22% 25.31% 21.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 433 48 451 52 1 43 21 28 28
46.46% 5.15% 48.39% 54.17% 1.04% 44.79% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân nhà 223 17 237 5 0 4 4 5 4
46.75% 3.56% 49.69% 55.56% 0.00% 44.44% 30.77% 38.46% 30.77%
Sân trung lập 27 2 20 8 0 6 6 7 7
55.10% 4.08% 40.82% 57.14% 0.00% 42.86% 30.00% 35.00% 35.00%
Sân khách 183 29 194 39 1 33 11 16 17
45.07% 7.14% 47.78% 53.42% 1.37% 45.21% 25.00% 36.36% 38.64%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR28/02/2021 16:30:00Chelsea FCVSManchester United
ENG PR04/03/2021 20:15:00LiverpoolVSChelsea FC
ENG PR08/03/2021 18:00:00Chelsea FCVSEverton
ENG PR13/03/2021 12:30:00Leeds UnitedVSChelsea FC
UEFA CL17/03/2021 20:00:00Chelsea FCVSAtletico de Madrid
Atletico de Madrid Formation: 342 Chelsea FC Formation: 361

Đội hình Atletico de Madrid:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
13 Jan Oblak 1 Ivo Grbic 16 Edouard Mendy 13 Wilfredo Daniel Caballero Lazcano 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Luis Suarez
10 Angel Correa
19 Moussa Dembele
7 Joao Felix Sequeira
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
4 Geoffrey Kondogbia
8 Saul Niguez Esclapez
14 Marcos Llorente Moreno
20 Victor Machin Perez
11 Thomas Lemar
5 Lucas Torreira
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
24 Sime Vrsaljko
21 Yannick Ferreira Carrasco
16 Hector Miguel Herrera Lopez
15 Stefan Savic
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
22 Mario Hermoso Canseco
23 Kieran Trippier
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
9 Tammy Abraham
18 Olivier Giroud
11 Timo Werner
10 Christian Pulisic
3 Marcos Alonso
17 Mateo Kovacic
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
22 Hakim Ziyech
24 Reece James
19 Mason Mount
7 Ngolo Kante
Charly Musonda Junior
29 Kai Havertz
20 Callum Hudson-Odoi
23 Billy Gilmour
28 Caesar Azpilicueta
2 Antonio Rudiger
4 Andreas Christensen
15 Kurt Zouma
33 Emerson Palmieri
21 Ben Chilwell
6 Thiago Emiliano da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: undefined Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Flora Tallinn1101001100.00%Chi tiết
2KF Tirana2202002100.00%Chi tiết
3Linfield FC3212002100.00%Chi tiết
4CFR Cluj2212002100.00%Chi tiết
5FC Viktoria Plzen1101001100.00%Chi tiết
6Dinamo Brest3313003100.00%Chi tiết
7KI Klaksvik2101001100.00%Chi tiết
8Inter Club D'Escaldes1101001100.00%Chi tiết
9FC Ararat-Armenia1101001100.00%Chi tiết
10FC Porto773601585.71%Chi tiết
11Lazio662501483.33%Chi tiết
12Lokomotiv Moscow660501483.33%Chi tiết
13Bayern Munich10109802680.00%Chi tiết
14Krasnodar FK882602475.00%Chi tiết
15Liverpool777502371.43%Chi tiết
16Monchengladbach662402266.67%Chi tiết
17FC Shakhtar Donetsk660402266.67%Chi tiết
18Maccabi Tel Aviv553311260.00%Chi tiết
19Midtjylland10101604260.00%Chi tiết
20Paris Saint Germain10106613360.00%Chi tiết
21AC Omonia Nicosia551302160.00%Chi tiết
22Borussia Dortmund776412257.14%Chi tiết
23Dynamo Kyiv994504155.56%Chi tiết
24Barcelona998504155.56%Chi tiết
25Ferencvarosi TC11112605154.55%Chi tiết
26Club Brugge662303050.00%Chi tiết
27Ajax Amsterdam663303050.00%Chi tiết
28PAOK Saloniki442202050.00%Chi tiết
29Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
30FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
31NK Celje221110150.00%Chi tiết
32Manchester United664303050.00%Chi tiết
33Manchester City888413150.00%Chi tiết
34FC Sheriff221110150.00%Chi tiết
35Ludogorets Razgrad222101050.00%Chi tiết
36Juventus886413150.00%Chi tiết
37Celtic222101050.00%Chi tiết
38RB Leipzig994414044.44%Chi tiết
39Sevilla776313042.86%Chi tiết
40Atalanta773304-142.86%Chi tiết
41Chelsea FC775304-142.86%Chi tiết
42Real Madrid775313042.86%Chi tiết
43Molde553221140.00%Chi tiết
44Olympiakos Piraeus884305-237.50%Chi tiết
45Crvena Zvezda Beograd333102-133.33%Chi tiết
46K.A.A. Gent332102-133.33%Chi tiết
47Istanbul Basaksehir F.K.660204-233.33%Chi tiết
48Qarabag333120133.33%Chi tiết
49Lyonnais330111033.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid776205-328.57%Chi tiết
51Inter Milan665105-416.67%Chi tiết
52Stade Rennes FC661114-316.67%Chi tiết
53Marseille661105-416.67%Chi tiết
54Red Bull Salzburg884116-512.50%Chi tiết
55Young Boys222002-20.00%Chi tiết
56Sileks110001-10.00%Chi tiết
57AZ Alkmaar221002-20.00%Chi tiết
58Dinamo Tbilisi111001-10.00%Chi tiết
59KuPS110001-10.00%Chi tiết
60SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
61Besiktas JK110001-10.00%Chi tiết
62Zenit St.Petersburg662015-50.00%Chi tiết
63Dinamo Zagreb222002-20.00%Chi tiết
64Napoli110001-10.00%Chi tiết
65Riga FC110001-10.00%Chi tiết
66KF Drita Gjilan211001-10.00%Chi tiết
67Djurgardens110001-10.00%Chi tiết
68FK Buducnost Podgorica110001-10.00%Chi tiết
69Slavia Praha221002-20.00%Chi tiết
70Europa FC110001-10.00%Chi tiết
71Fola Esch110001-10.00%Chi tiết
72NK Lokomotiva Zagreb110001-10.00%Chi tiết
73Suduva221002-20.00%Chi tiết
74FC Astana111001-10.00%Chi tiết
75Floriana F.C.110001-10.00%Chi tiết
76SP Tre Fiori110001-10.00%Chi tiết
77Dundalk110001-10.00%Chi tiết
78Connah's Quay Nomads FC110001-10.00%Chi tiết
79Rây-kia-vích110001-10.00%Chi tiết
80Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 153 89.47%
 Hòa 18 10.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Flora Tallinn, KF Tirana, Linfield FC, CFR Cluj, FC Viktoria Plzen, Dinamo Brest, KI Klaksvik, Inter Club D'Escaldes, FC Ararat-Armenia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất KuPS, Dinamo Tbilisi, SL Benfica, Besiktas JK, AZ Alkmaar, Young Boys, Sileks, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, Dundalk, Connah's Quay Nomads FC, Suduva, FC Astana, Floriana F.C., SP Tre Fiori, Europa FC, Fola Esch, NK Lokomotiva Zagreb, Riga FC, KF Drita Gjilan, Djurgardens, Zenit St.Petersburg, Dinamo Zagreb, Napoli, Legia Warszawa, Rây-kia-vích, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Qarabag, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/02/2021 10:09:32

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/02/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
TVB Network Vision 303 Channel
HK NOW 643
Cabel TV 616
Cabel TV 656
Cập nhật: GMT+0800
23/02/2021 10:09:22
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.