Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester City

 (0:1 3/4

Monchengladbach

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL25/02/21Monchengladbach(T)0-2Manchester City*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL24/11/16 Monchengladbach1-1Manchester City* 3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL15/09/16Manchester City*4-0Monchengladbach0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL09/12/15Manchester City*4-2Monchengladbach0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL01/10/15Monchengladbach1-2Manchester City*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, Manchester City: 4thắng(80.00%), 1hòa(20.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Manchester City: 4thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(20.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 1trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 4 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Manchester City không cần lo tại Ngoại Hạng Anh, vậy họ chắc sẽ tập trung cho đấu trường Champions League, hơn nữa, họ chiếm ưu thế về cả kinh nghiệm lẫn lực lượng. Dự đoán trận này Manchester City sẽ thắng đậm Monchengladbach.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/03/21Fulham0-3Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/03/21Manchester City*5-2SouthamptonT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR08/03/21Manchester City*0-2Manchester UnitedB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/03/21Manchester City*4-1WolvesT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR27/02/21Manchester City*2-1West Ham UnitedT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL25/02/21Monchengladbach(T)0-2Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/02/21Arsenal0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR18/02/21Everton1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/02/21Manchester City*3-0Tottenham HotspurT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC11/02/21Swansea City1-3Manchester City*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG PR08/02/21Liverpool1-4Manchester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR04/02/21Burnley0-2Manchester City*T2:0HòaDướic0-2Trên
ENG PR30/01/21Manchester City*1-0Sheffield UnitedT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/01/21West Bromwich(WBA)0-5Manchester City*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG FAC24/01/21Cheltenham Town1-3Manchester City*T2 1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR21/01/21Manchester City*2-0Aston VillaT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/01/21Manchester City*4-0Crystal PalaceT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR14/01/21Manchester City*1-0Brighton & Hove AlbionT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC10/01/21Manchester City*3-0BirminghamT0:3HòaTrênl3-0Trên
ENG LC07/01/21Manchester United0-2Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 19thắng(95.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
19 0 1 9 0 1 1 0 0 9 0 0
95.00% 0.00% 5.00% 90.00% 0.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 245 467 345 39 555 541
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 392 217 207 168 112 217 287 244 348
35.77% 19.80% 18.89% 15.33% 10.22% 19.80% 26.19% 22.26% 31.75%
Sân nhà 212 114 79 56 32 77 114 110 192
43.00% 23.12% 16.02% 11.36% 6.49% 15.62% 23.12% 22.31% 38.95%
Sân trung lập 22 11 15 7 10 12 20 15 18
33.85% 16.92% 23.08% 10.77% 15.38% 18.46% 30.77% 23.08% 27.69%
Sân khách 158 92 113 105 70 128 153 119 138
29.37% 17.10% 21.00% 19.52% 13.01% 23.79% 28.44% 22.12% 25.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 349 42 392 81 14 75 19 20 32
44.57% 5.36% 50.06% 47.65% 8.24% 44.12% 26.76% 28.17% 45.07%
Sân nhà 187 28 196 18 3 14 3 4 7
45.50% 6.81% 47.69% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 22 1 28 6 0 6 2 0 0
43.14% 1.96% 54.90% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 140 13 168 57 11 55 14 16 25
43.61% 4.05% 52.34% 46.34% 8.94% 44.72% 25.45% 29.09% 45.45%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC20/03/2021 17:30:00EvertonVSManchester City
ENG PR03/04/2021 14:00:00Leicester CityVSManchester City
ENG PR10/04/2021 14:00:00Manchester CityVSLeeds United
ENG PR17/04/2021 14:00:00Aston VillaVSManchester City
ENG LC25/04/2021 15:00:00Manchester City(T)VSTottenham Hotspur
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/03/21Augsburg3-1Monchengladbach*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D106/03/21Monchengladbach*0-1Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GERC03/03/21Monchengladbach0-1Borussia Dortmund* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D128/02/21RB Leipzig*3-2MonchengladbachB0:1HòaTrênl0-2Trên
UEFA CL25/02/21Monchengladbach(T)0-2Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D120/02/21Monchengladbach*1-21.FSV Mainz 05B0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D115/02/21VfL Wolfsburg*0-0MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D107/02/21Monchengladbach*1-2KolnB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC04/02/21VfB Stuttgart1-2Monchengladbach*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D130/01/21Union Berlin1-1Monchengladbach*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D123/01/21Monchengladbach4-2Borussia Dortmund*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
GER D120/01/21Monchengladbach*1-0Werder BremenT0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D117/01/21VfB Stuttgart2-2Monchengladbach*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D109/01/21Monchengladbach3-2Bayern Munich*T1:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
GER D102/01/21Arminia Bielefeld0-1Monchengladbach*T1:0HòaDướil0-0Dưới
GERC23/12/20 SV Elversberg0-5Monchengladbach*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D119/12/20 Monchengladbach*1-2HoffenheimB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D116/12/20 Eintracht Frankfurt*3-3MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-1Trên
GER D112/12/20Monchengladbach*1-1Hertha BSC BerlinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/12/20Real Madrid*2-0MonchengladbachB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 4hòa(20.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 1 5 0 0 1 3 4 3
30.00% 25.00% 45.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 423 310 27 470 509
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 173 236 170 161 241 291 230 217
24.41% 17.67% 24.11% 17.36% 16.45% 24.62% 29.72% 23.49% 22.17%
Sân nhà 119 85 108 60 47 79 133 109 98
28.40% 20.29% 25.78% 14.32% 11.22% 18.85% 31.74% 26.01% 23.39%
Sân trung lập 29 25 22 11 12 19 14 32 34
29.29% 25.25% 22.22% 11.11% 12.12% 19.19% 14.14% 32.32% 34.34%
Sân khách 91 63 106 99 102 143 144 89 85
19.74% 13.67% 22.99% 21.48% 22.13% 31.02% 31.24% 19.31% 18.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 227 16 224 158 9 129 49 26 40
48.61% 3.43% 47.97% 53.38% 3.04% 43.58% 42.61% 22.61% 34.78%
Sân nhà 128 7 117 50 0 27 18 10 13
50.79% 2.78% 46.43% 64.94% 0.00% 35.06% 43.90% 24.39% 31.71%
Sân trung lập 38 2 39 3 0 3 8 2 2
48.10% 2.53% 49.37% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 61 7 68 105 9 99 23 14 25
44.85% 5.15% 50.00% 49.30% 4.23% 46.48% 37.10% 22.58% 40.32%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D120/03/2021 17:30:00Schalke 04VSMonchengladbach
GER D103/04/2021 18:30:00MonchengladbachVSSC Freiburg
GER D110/04/2021 13:30:00Hertha BSC BerlinVSMonchengladbach
GER D117/04/2021 13:30:00MonchengladbachVSEintracht Frankfurt
GER D121/04/2021 18:30:00HoffenheimVSMonchengladbach
Manchester City Formation: 343 Monchengladbach Formation: 451

Đội hình Manchester City:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen 1 Yann Sommer 21 Tobias Sippel 31 Max Grun 41 Jan Olschowsky
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Sergio Leonel Kun Aguero
9 Gabriel Fernando de Jesus
21 Ferran Torres Garcia
7 Raheem Shaquille Sterling
26 Riyad Mahrez
22 Benjamin Mendy
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
8 Ilkay Gundogan
17 Kevin De Bruyne
47 Phil Foden
61 Felix Nmecha
69 Thomas Doyle
80 Cole Palmer
5 John Stones
14 Aymeric Laporte
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
2 Kyle Walker
6 Nathan Ake
11 Oleksandr Zinchenko
34 Philippe Sandler
50 Eric Garcia Martret
14 Alassane Plea
36 Breel Donald Embolo
20 Julio Villalba
26 Torben Musel
13 Lars Stindl
23 Jonas Hofmann
19 Valentino Lazaro
10 Marcus Thuram
32 Florian Neuhaus
16 Ibrahima Traore
7 Patrick Herrmann
8 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
11 Hannes Wolf
27 Famana Quizera
43 Rocco Reitz
6 Christoph Kramer
17 Ozcar Wendt
18 Stefan Lainer
28 Matthias Ginter
30 Nico Elvedi
3 Michael Lang
24 Tony Jantschke
4 Mamadou Doucoure
15 Louis Beyer
29 Joseph Scally
33 Kaan Kurt
25 Ramy Bensebaini
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Flora Tallinn1101001100.00%Chi tiết
2KF Tirana2202002100.00%Chi tiết
3Linfield FC3212002100.00%Chi tiết
4CFR Cluj2212002100.00%Chi tiết
5FC Viktoria Plzen1101001100.00%Chi tiết
6Dinamo Brest3313003100.00%Chi tiết
7KI Klaksvik2101001100.00%Chi tiết
8Inter Club D'Escaldes1101001100.00%Chi tiết
9FC Ararat-Armenia1101001100.00%Chi tiết
10Lokomotiv Moscow660501483.33%Chi tiết
11Bayern Munich111110902781.82%Chi tiết
12FC Porto883611575.00%Chi tiết
13Krasnodar FK882602475.00%Chi tiết
14Liverpool888602475.00%Chi tiết
15Lazio772502371.43%Chi tiết
16FC Shakhtar Donetsk660402266.67%Chi tiết
17Midtjylland10101604260.00%Chi tiết
18Maccabi Tel Aviv553311260.00%Chi tiết
19AC Omonia Nicosia551302160.00%Chi tiết
20Monchengladbach772403157.14%Chi tiết
21Manchester City999513255.56%Chi tiết
22Dynamo Kyiv994504155.56%Chi tiết
23Ferencvarosi TC11112605154.55%Chi tiết
24Paris Saint Germain11117623354.55%Chi tiết
25Barcelona10108514150.00%Chi tiết
26Chelsea FC885404050.00%Chi tiết
27Club Brugge662303050.00%Chi tiết
28Borussia Dortmund887413150.00%Chi tiết
29Real Madrid885413150.00%Chi tiết
30FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
31Ajax Amsterdam663303050.00%Chi tiết
32PAOK Saloniki442202050.00%Chi tiết
33Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
34NK Celje221110150.00%Chi tiết
35Manchester United664303050.00%Chi tiết
36FC Sheriff221110150.00%Chi tiết
37Celtic222101050.00%Chi tiết
38Sevilla886413150.00%Chi tiết
39Ludogorets Razgrad222101050.00%Chi tiết
40Juventus997423144.44%Chi tiết
41Molde553221140.00%Chi tiết
42RB Leipzig10104415-140.00%Chi tiết
43Olympiakos Piraeus884305-237.50%Chi tiết
44Atalanta884305-237.50%Chi tiết
45Crvena Zvezda Beograd333102-133.33%Chi tiết
46Qarabag333120133.33%Chi tiết
47Istanbul Basaksehir F.K.660204-233.33%Chi tiết
48K.A.A. Gent332102-133.33%Chi tiết
49Lyonnais330111033.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid887206-425.00%Chi tiết
51Inter Milan665105-416.67%Chi tiết
52Stade Rennes FC661114-316.67%Chi tiết
53Marseille661105-416.67%Chi tiết
54Red Bull Salzburg884116-512.50%Chi tiết
55FK Buducnost Podgorica110001-10.00%Chi tiết
56Slavia Praha221002-20.00%Chi tiết
57Sileks110001-10.00%Chi tiết
58Young Boys222002-20.00%Chi tiết
59Dinamo Tbilisi111001-10.00%Chi tiết
60KuPS110001-10.00%Chi tiết
61SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
62Besiktas JK110001-10.00%Chi tiết
63AZ Alkmaar221002-20.00%Chi tiết
64Dinamo Zagreb222002-20.00%Chi tiết
65Napoli110001-10.00%Chi tiết
66KF Drita Gjilan211001-10.00%Chi tiết
67Djurgardens110001-10.00%Chi tiết
68Zenit St.Petersburg662015-50.00%Chi tiết
69Riga FC110001-10.00%Chi tiết
70Fola Esch110001-10.00%Chi tiết
71NK Lokomotiva Zagreb110001-10.00%Chi tiết
72Europa FC110001-10.00%Chi tiết
73Suduva221002-20.00%Chi tiết
74FC Astana111001-10.00%Chi tiết
75Floriana F.C.110001-10.00%Chi tiết
76SP Tre Fiori110001-10.00%Chi tiết
77Dundalk110001-10.00%Chi tiết
78Connah's Quay Nomads FC110001-10.00%Chi tiết
79Rây-kia-vích110001-10.00%Chi tiết
80Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 159 87.85%
 Hòa 22 12.15%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Flora Tallinn, KF Tirana, Linfield FC, CFR Cluj, FC Viktoria Plzen, Dinamo Brest, KI Klaksvik, Inter Club D'Escaldes, FC Ararat-Armenia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất KuPS, Dinamo Tbilisi, SL Benfica, Besiktas JK, AZ Alkmaar, Young Boys, Sileks, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, Dundalk, Connah's Quay Nomads FC, Suduva, FC Astana, Floriana F.C., SP Tre Fiori, Europa FC, Fola Esch, NK Lokomotiva Zagreb, Riga FC, KF Drita Gjilan, Djurgardens, Zenit St.Petersburg, Dinamo Zagreb, Napoli, Legia Warszawa, Rây-kia-vích, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Qarabag, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/03/2021 13:18:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/03/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
HK NOW 643
Cabel TV 616
Cabel TV 656
Cập nhật: GMT+0800
16/03/2021 13:18:15
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.