Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Fulham

[18]
 (0:1/4

Burnley

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/01/19Burnley*2-1Fulham0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR26/08/18Fulham*4-2Burnley0:1/4Thắng kèoTrênc3-2Trên
ENG LCH09/03/16Fulham2-3Burnley*1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH04/11/15Burnley*3-1Fulham0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR10/02/10Fulham*3-0Burnley0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR12/12/09Burnley*1-1Fulham0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC24/09/08Burnley*1-0Fulham0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC27/02/03Burnley3-0Fulham  Trênl2-0Trên
ENG FAC16/02/03Fulham1-1Burnley Dướic1-1Trên

Cộng 9 trận đấu, Fulham: 2thắng(22.22%), 2hòa(22.22%), 5bại(55.56%).
Cộng 7 trận mở kèo, Fulham: 2thắng kèo(28.57%), 1hòa(14.29%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 6trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fulham Burnley
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Fulham 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Thực lực của hai đội tương đương, và cả hai đều có thắng thua trong 2 cuộc đối đầu vừa qua. Trận này lại gặp nhau, dự đoán hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fulham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/01/21Fulham1-2Manchester United*B1:0HòaTrênl1-1Trên
ENG PR17/01/21 Fulham0-1Chelsea FC*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/21Tottenham Hotspur*1-1FulhamH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC09/01/21Queens Park Rangers0-0Fulham*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
ENG PR26/12/20Fulham0-0Southampton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/12/20Newcastle*1-1Fulham H0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR17/12/20Fulham*0-0Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR14/12/20Fulham1-1Liverpool*H1 1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR05/12/20Manchester City*2-0FulhamB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR01/12/20Leicester City*1-2FulhamT0:1Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR22/11/20Fulham2-3Everton*B1/2:0Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR08/11/20West Ham United*1-0FulhamB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/11/20Fulham*2-0West Bromwich(WBA)T0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/10/20 Fulham*1-2Crystal PalaceB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR18/10/20Sheffield United*1-1FulhamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/10/20Wolves*1-0FulhamB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/10/20Brentford*3-0FulhamB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/09/20Fulham*0-3Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LC24/09/20Fulham*2-0Sheffield WedT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR19/09/20Leeds United*4-3FulhamB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 2 3 5 0 0 0 1 4 5
15.00% 35.00% 50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 476 266 16 485 525
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 177 178 277 190 188 281 357 218 154
17.52% 17.62% 27.43% 18.81% 18.61% 27.82% 35.35% 21.58% 15.25%
Sân nhà 107 109 113 80 72 104 160 129 88
22.25% 22.66% 23.49% 16.63% 14.97% 21.62% 33.26% 26.82% 18.30%
Sân trung lập 7 5 14 7 2 15 8 5 7
20.00% 14.29% 40.00% 20.00% 5.71% 42.86% 22.86% 14.29% 20.00%
Sân khách 63 64 150 103 114 162 189 84 59
12.75% 12.96% 30.36% 20.85% 23.08% 32.79% 38.26% 17.00% 11.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 189 9 173 198 15 196 39 50 36
50.94% 2.43% 46.63% 48.41% 3.67% 47.92% 31.20% 40.00% 28.80%
Sân nhà 138 8 121 47 8 53 18 19 19
51.69% 3.00% 45.32% 43.52% 7.41% 49.07% 32.14% 33.93% 33.93%
Sân trung lập 6 0 9 10 0 7 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 58.82% 0.00% 41.18% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 45 1 43 141 7 136 20 29 17
50.56% 1.12% 48.31% 49.65% 2.46% 47.89% 30.30% 43.94% 25.76%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/01/2021 19:30:00Brighton & Hove AlbionVSFulham
ENG PR30/01/2021 15:00:00West Bromwich(WBA)VSFulham
ENG PR03/02/2021 18:00:00FulhamVSLeicester City
ENG PR06/02/2021 17:30:00FulhamVSWest Ham United
ENG PR13/02/2021 15:00:00EvertonVSFulham
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/01/21Liverpool*0-1BurnleyT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR16/01/21West Ham United*1-0BurnleyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR13/01/21Burnley0-1Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC09/01/21Burnley*1-1Milton Keynes DonsH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG PR30/12/20Burnley*1-0Sheffield UnitedT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/12/20Leeds United*1-0BurnleyB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/12/20Burnley2-1Wolves*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR18/12/20Aston Villa*0-0BurnleyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/12/20 Arsenal*0-1BurnleyT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/12/20Burnley1-1Everton*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR28/11/20Manchester City*5-0BurnleyB0:2 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG PR24/11/20Burnley*1-0Crystal PalaceT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/11/20Brighton & Hove Albion*0-0BurnleyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/10/20Burnley0-3Chelsea FC*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR27/10/20Burnley0-1Tottenham Hotspur*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR20/10/20West Bromwich(WBA)*0-0BurnleyH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR04/10/20Newcastle*3-1BurnleyB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LC01/10/20Burnley0-3Manchester City*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR27/09/20Burnley0-1Southampton*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC24/09/20Millwall*0-2BurnleyT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 2 5 0 0 0 3 3 4
30.00% 25.00% 45.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 469 240 19 489 514
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 207 267 182 174 282 349 223 149
17.25% 20.64% 26.62% 18.15% 17.35% 28.12% 34.80% 22.23% 14.86%
Sân nhà 107 107 127 74 60 100 183 113 79
22.53% 22.53% 26.74% 15.58% 12.63% 21.05% 38.53% 23.79% 16.63%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 2 1 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 66 98 140 107 114 182 164 109 70
12.57% 18.67% 26.67% 20.38% 21.71% 34.67% 31.24% 20.76% 13.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 4 168 227 11 188 55 43 36
51.14% 1.14% 47.73% 53.29% 2.58% 44.13% 41.04% 32.09% 26.87%
Sân nhà 128 3 128 56 5 34 32 27 21
49.42% 1.16% 49.42% 58.95% 5.26% 35.79% 40.00% 33.75% 26.25%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 1 40 171 6 153 22 16 15
55.43% 1.09% 43.48% 51.82% 1.82% 46.36% 41.51% 30.19% 28.30%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/01/2021 18:00:00BurnleyVSAston Villa
ENG PR31/01/2021 12:00:00Chelsea FCVSBurnley
ENG PR03/02/2021 18:00:00BurnleyVSManchester City
ENG PR06/02/2021 15:00:00BurnleyVSBrighton & Hove Albion
ENG PR13/02/2021 15:00:00Crystal PalaceVSBurnley
Fulham Formation: 541 Burnley Formation: 442

Đội hình Fulham:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
1 Alphonse Areola 31 Fabricio Agosto Ramirez, Fabri 12 Marek Rodak 1 Nicholas David Pope 25 William James Norris 15 Bailey Peacock-Farrell
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
9 Aleksandar Mitrovic
47 Aboubakar Kamara
58 Sylvester Jasper
71 Jay Stansfield
14 Bobby Reid
21 Harrison Reed
29 Andre-Frank Zambo Anguissa
19 Ademola Lookman
6 Kevin McDonald
8 Stefan Marius Johansen
7 Neeskens Kebano
23 Joe Bryan
24 Jean Michael Seri
25 Josh Onomah
10 Tom Cairney
18 Mario Lemina
15 Ruben Loftus Cheek
3 Michael Hector
2 Kenny Tete
5 Joachim Andersen
34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
16 Tosin Adarabioyo
4 Denis Odoi
20 Maxime Le Marchand
13 Tim Ream
33 Antonee Robinson
30 Terence Kongolo
9 Chris Wood
10 Ashley Barnes
19 Jay Rodriguez
27 Matej Vydra
18 Ashley Westwood
12 Robert Brady
8 Joshua Brownhill
11 Dwight James Matthew McNeil
4 Jack Cork
16 Dale Stephens
7 Johann Berg Gudmundsson
Anthony Gomez Mancini
41 Josh Benson
44 Mace Goodridge
23 Erik Pieters
2 Matthew Lowton
6 Ben Mee
5 James Tarkowski
26 Phillip Bardsley
28 Kevin Long
3 Charlie Taylor
45 Anthony Glennon
37 Bobby Thomas
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich1101001100.00%Chi tiết
2Southampton2222002100.00%Chi tiết
3Southend United1101001100.00%Chi tiết
4Sheffield Wed1101001100.00%Chi tiết
5Tottenham Hotspur1111001100.00%Chi tiết
6Watford1101001100.00%Chi tiết
7Newcastle1101001100.00%Chi tiết
8Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
9Leicester City1111001100.00%Chi tiết
10Blackpool4424004100.00%Chi tiết
11Chelsea FC1111001100.00%Chi tiết
12Brentford1111001100.00%Chi tiết
13Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
14Wycombe Wanderers1101001100.00%Chi tiết
15Plymouth Argyle4414004100.00%Chi tiết
16Luton Town1111001100.00%Chi tiết
17Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
18Barnsley2212002100.00%Chi tiết
19Oldham Athletic AFC3212002100.00%Chi tiết
20Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
21Bristol City2212002100.00%Chi tiết
22Swansea City2222002100.00%Chi tiết
23Chester FC3101001100.00%Chi tiết
24Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
25Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
26Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
27Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
28Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
29Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
30Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
31Newport County3323003100.00%Chi tiết
32Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
33Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
34Chasetown2101001100.00%Chi tiết
35Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
36Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
37Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
38Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
39Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
40Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
41Banbury United4101001100.00%Chi tiết
42Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
43Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
44Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
45Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
46Oxford City5303003100.00%Chi tiết
47Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
48Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
49Bury Town4111001100.00%Chi tiết
50Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
51Chorley6515005100.00%Chi tiết
52Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
53Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
54Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
55Barwell2111001100.00%Chi tiết
56Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
57Marske United4111001100.00%Chi tiết
58Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
59Doncaster Rovers442301275.00%Chi tiết
60Stockport County442301275.00%Chi tiết
61Milton Keynes Dons332201166.67%Chi tiết
62Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
63Cheltenham Town431201166.67%Chi tiết
64Marine731201166.67%Chi tiết
65Crawley Town330210266.67%Chi tiết
66Exeter City332201166.67%Chi tiết
67Bristol Rovers331210266.67%Chi tiết
68AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
69FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
70Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
71Lincoln City222101050.00%Chi tiết
72Barnet320101050.00%Chi tiết
73Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
74Woking221101050.00%Chi tiết
75Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
76Bromley220110150.00%Chi tiết
77Peterborough United222101050.00%Chi tiết
78Bath City320101050.00%Chi tiết
79Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
80Darlington520101050.00%Chi tiết
81Hull City222101050.00%Chi tiết
82Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
83Millwall222101050.00%Chi tiết
84Gillingham222101050.00%Chi tiết
85Wolves222101050.00%Chi tiết
86Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
87West Ham United222101050.00%Chi tiết
88Norwich City222101050.00%Chi tiết
89Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
90Shrewsbury Town331102-133.33%Chi tiết
91Tranmere Rovers331111033.33%Chi tiết
92Portsmouth332102-133.33%Chi tiết
93Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
94Boreham Wood432102-133.33%Chi tiết
95Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
96Stevenage FC331102-133.33%Chi tiết
97Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
98York City211001-10.00%Chi tiết
99Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
100Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
101Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
102Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
103Carlisle221002-20.00%Chi tiết
104Morecambe332003-30.00%Chi tiết
105Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
106Tamworth311001-10.00%Chi tiết
107Slough Town211001-10.00%Chi tiết
108Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
109Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
110Altrincham110001-10.00%Chi tiết
111Barrow11101000.00%Chi tiết
112Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
113AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
114Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
115Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
116Brackley Town51001000.00%Chi tiết
117Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
118Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
119Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
120Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
121Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
122Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
123AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
124Margate110001-10.00%Chi tiết
125Lewes111001-10.00%Chi tiết
126Leek Town111001-10.00%Chi tiết
127Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
128Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
129Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
130Weymouth111001-10.00%Chi tiết
131Workington110001-10.00%Chi tiết
132St Albans City311001-10.00%Chi tiết
133Sutton United111001-10.00%Chi tiết
134Brighton & Hove Albion222002-20.00%Chi tiết
135Swindon111001-10.00%Chi tiết
136Leeds United111001-10.00%Chi tiết
137Wrexham110001-10.00%Chi tiết
138Port Vale111001-10.00%Chi tiết
139Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
140Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
141Burnley111001-10.00%Chi tiết
142Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
143Everton111001-10.00%Chi tiết
144Arsenal221002-20.00%Chi tiết
145Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
146Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
147Birmingham11001000.00%Chi tiết
148Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
149Coventry110001-10.00%Chi tiết
150Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
151Fulham111001-10.00%Chi tiết
152Derby County110001-10.00%Chi tiết
153Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
154Preston North End111001-10.00%Chi tiết
155Stoke City110001-10.00%Chi tiết
156Sheffield United222011-10.00%Chi tiết
157West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
158Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
159Torquay United21101000.00%Chi tiết
160Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
161Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
162Sunderland111001-10.00%Chi tiết
163Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
164Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
165Walsall111001-10.00%Chi tiết
166Reading110001-10.00%Chi tiết
167Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
168Oxford United110001-10.00%Chi tiết
169Manchester United111001-10.00%Chi tiết
170Manchester City222011-10.00%Chi tiết
171Rochdale111001-10.00%Chi tiết
172Liverpool111001-10.00%Chi tiết
173Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
174Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
175Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
176South Shields511001-10.00%Chi tiết
177Melksham Town31001000.00%Chi tiết
178Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
179Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
180Trafford110001-10.00%Chi tiết
181Chichester City411001-10.00%Chi tiết
182Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
183Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
184Belper Town110001-10.00%Chi tiết
185Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
186Salford City221002-20.00%Chi tiết
187Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
188Needham Market110001-10.00%Chi tiết
189Royston Town210001-10.00%Chi tiết
190Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
191Highworth Town11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 135 90.60%
 Hòa 14 9.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Southend United, Sheffield Wed, Tottenham Hotspur, Watford, Newcastle, Rotherham United, Leicester City, Blackpool, Chelsea FC, Brentford, Barnsley, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Oldham Athletic AFC, Hartlepool United FC, Bristol City, Swansea City, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, Folkestone Invicta, Basingstoke Town, Chasetown, Carshalton A 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sunderland, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Wigan Athletic, Torquay United, Scunthorpe United, Crystal Palace, Stoke City, Preston North End, Oxford United, Middlesbrough, Manchester United, Manchester City, Rochdale, Liverpool, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Everton, Arsenal, Wrexham, Port Vale, Northampton Town, Sw 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Birmingham, Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/01/2021 10:36:33

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/01/2021 14:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Cập nhật: GMT+0800
24/01/2021 10:36:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.