Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải hạng Nhì Nhật Bản

FC Ryukyu

[2]
 (0:1/2

Tochigi SC

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D221/10/20Tochigi SC*4-1FC Ryukyu0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D219/08/20FC Ryukyu*2-2Tochigi SC0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
JPN D220/10/19Tochigi SC*0-2FC Ryukyu0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D206/07/19FC Ryukyu*3-0Tochigi SC0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D311/11/17FC Ryukyu0-0Tochigi SC*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D312/03/17Tochigi SC*0-0FC Ryukyu0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D302/10/16FC Ryukyu1-1Tochigi SC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D326/06/16Tochigi SC*1-0FC Ryukyu0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 8 trận đấu, FC Ryukyu: 2thắng(25.00%), 4hòa(50.00%), 2bại(25.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, FC Ryukyu: 5thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 3trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Ryukyu Tochigi SC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - FC Ryukyu ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Ryukyu 2 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Cho dù FC Ryukyu thể hiện phong độ ngày càng kém gần đây, nhưng Tochigi SC cũng đã trải qua 7 trận không biết chiến thắng. Liệu dự đoán FC Ryukyu sẽ giành chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Ryukyu - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D208/05/21Ehime FC1-1FC Ryukyu*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D205/05/21FC Ryukyu0-0Kyoto Sanga FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D201/05/21SC Sagamihara1-5FC Ryukyu*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
JPN D225/04/21FC Ryukyu*1-0Ventforet KofuT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D221/04/21FC Machida Zelvia*3-0FC RyukyuB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D217/04/21FC Ryukyu*2-0Tokyo Verdy T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D211/04/21Mito Hollyhock*0-2FC RyukyuT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D203/04/21FC Ryukyu*0-0Omiya ArdijaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D227/03/21JEF United Ichihara Chiba1-2FC Ryukyu*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D220/03/21FC Ryukyu3-1V-Varen Nagasaki*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D214/03/21Thespakusatsu Gunma*0-2FC RyukyuT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D206/03/21FC Ryukyu*2-1Renofa YamaguchiT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D228/02/21FC Ryukyu1-0Jubilo Iwata*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D220/12/20FC Ryukyu*0-1FC Machida ZelviaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D216/12/20Mito Hollyhock*0-2FC RyukyuT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D213/12/20FC Ryukyu*6-0Ehime FCT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D206/12/20FC Ryukyu*1-1Fagiano OkayamaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D202/12/20FC Ryukyu0-2Zweigen Kanazawa FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D229/11/20FC Ryukyu4-0Tokyo Verdy*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D225/11/20Jubilo Iwata*3-0FC RyukyuB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 3 2 0 0 0 5 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 58.33% 25.00% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
FC Ryukyu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 105 191 135 19 244 206
FC Ryukyu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 73 100 101 89 87 111 158 102 79
16.22% 22.22% 22.44% 19.78% 19.33% 24.67% 35.11% 22.67% 17.56%
Sân nhà 37 52 62 35 37 52 79 51 41
16.59% 23.32% 27.80% 15.70% 16.59% 23.32% 35.43% 22.87% 18.39%
Sân trung lập 2 1 1 0 3 1 2 2 2
28.57% 14.29% 14.29% 0.00% 42.86% 14.29% 28.57% 28.57% 28.57%
Sân khách 34 47 38 54 47 58 77 49 36
15.45% 21.36% 17.27% 24.55% 21.36% 26.36% 35.00% 22.27% 16.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Ryukyu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 1 105 109 3 96 21 5 11
41.44% 0.55% 58.01% 52.40% 1.44% 46.15% 56.76% 13.51% 29.73%
Sân nhà 53 1 78 35 1 23 11 4 5
40.15% 0.76% 59.09% 59.32% 1.69% 38.98% 55.00% 20.00% 25.00%
Sân trung lập 1 0 0 3 0 2 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 21 0 27 71 2 71 10 1 6
43.75% 0.00% 56.25% 49.31% 1.39% 49.31% 58.82% 5.88% 35.29%
FC Ryukyu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D222/05/2021 10:00:00FC RyukyuVSMontedio Yamagata
JPN D230/05/2021 05:00:00Albirex NiigataVSFC Ryukyu
JPN D205/06/2021 06:00:00Blaublitz AkitaVSFC Ryukyu
JPN D213/06/2021 10:00:00FC RyukyuVSGiravanz Kitakyushu
JPN D219/06/2021 10:00:00Fagiano OkayamaVSFC Ryukyu
Tochigi SC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/05/21Mito Hollyhock*1-1Tochigi SCH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D205/05/21Tochigi SC*1-2Giravanz KitakyushuB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D201/05/21Jubilo Iwata*3-2Tochigi SCB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D225/04/21Zweigen Kanazawa FC*1-1Tochigi SCH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D221/04/21Tochigi SC2-2Albirex Niigata*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D217/04/21JEF United Ichihara Chiba*0-0Tochigi SCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D211/04/21Tochigi SC*0-0SC SagamiharaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/04/21Renofa Yamaguchi*0-1Tochigi SCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D228/03/21Tochigi SC*2-1Ehime FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D221/03/21Montedio Yamagata*1-2Tochigi SCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D214/03/21Ventforet Kofu*2-1Tochigi SCB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D207/03/21Tochigi SC*0-1Blaublitz AkitaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D228/02/21Tochigi SC*0-2Fagiano OkayamaB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D220/12/20Tochigi SC*1-2Jubilo IwataB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D216/12/20Tochigi SC*1-0JEF United Ichihara ChibaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D213/12/20Zweigen Kanazawa FC*1-1Tochigi SCH0:0HòaDướic1-1Trên
JPN D206/12/20Tochigi SC*2-2Thespakusatsu GunmaH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D202/12/20Albirex Niigata*2-2Tochigi SCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
JPN D229/11/20Tochigi SC*2-0Renofa YamaguchiT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D225/11/20Fagiano Okayama*2-3Tochigi SCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 3 3 4 0 0 0 3 5 2
30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Tochigi SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 228 101 7 286 242
Tochigi SC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 60 119 146 127 76 177 188 111 52
11.36% 22.54% 27.65% 24.05% 14.39% 33.52% 35.61% 21.02% 9.85%
Sân nhà 30 59 77 62 28 92 84 56 24
11.72% 23.05% 30.08% 24.22% 10.94% 35.94% 32.81% 21.88% 9.38%
Sân trung lập 3 3 3 4 2 7 3 2 3
20.00% 20.00% 20.00% 26.67% 13.33% 46.67% 20.00% 13.33% 20.00%
Sân khách 27 57 66 61 46 78 101 53 25
10.51% 22.18% 25.68% 23.74% 17.90% 30.35% 39.30% 20.62% 9.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tochigi SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 71 0 87 135 6 111 36 37 34
44.94% 0.00% 55.06% 53.57% 2.38% 44.05% 33.64% 34.58% 31.78%
Sân nhà 43 0 67 44 1 33 18 21 22
39.09% 0.00% 60.91% 56.41% 1.28% 42.31% 29.51% 34.43% 36.07%
Sân trung lập 1 0 1 4 0 5 2 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 0.00% 55.56% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 27 0 19 87 5 73 16 15 12
58.70% 0.00% 41.30% 52.73% 3.03% 44.24% 37.21% 34.88% 27.91%
Tochigi SC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D223/05/2021 05:00:00Tochigi SCVSMatsumoto Yamaga FC
JPN D229/05/2021 05:00:00Thespakusatsu GunmaVSTochigi SC
JPN D206/06/2021 05:00:00Tochigi SCVSKyoto Sanga FC
JPN D213/06/2021 10:00:00Omiya ArdijaVSTochigi SC
JPN D219/06/2021 09:00:00Tochigi SCVSV-Varen Nagasaki
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Albirex Niigata1313101003776.92%Chi tiết
2FC Ryukyu131371003776.92%Chi tiết
3Ehime FC13131805361.54%Chi tiết
4Blaublitz Akita13132814461.54%Chi tiết
5Kyoto Sanga FC131212705258.33%Chi tiết
6Tokyo Verdy13135706153.85%Chi tiết
7Jubilo Iwata131312706153.85%Chi tiết
8Matsumoto Yamaga FC13138715253.85%Chi tiết
9FC Machida Zelvia13135706153.85%Chi tiết
10SC Sagamihara13130715253.85%Chi tiết
11Renofa Yamaguchi13132616046.15%Chi tiết
12Mito Hollyhock13136616046.15%Chi tiết
13Tochigi SC13135616046.15%Chi tiết
14Ventforet Kofu13137634246.15%Chi tiết
15JEF United Ichihara Chiba13137517-238.46%Chi tiết
16Giravanz Kitakyushu13133526-138.46%Chi tiết
17V-Varen Nagasaki131312508-338.46%Chi tiết
18Fagiano Okayama13137409-530.77%Chi tiết
19Zweigen Kanazawa FC13137418-430.77%Chi tiết
20Thespakusatsu Gunma13135409-530.77%Chi tiết
21Omiya Ardija13128309-625.00%Chi tiết
22Montedio Yamagata131311319-623.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 66 44.30%
 Hòa 14 9.40%
 Đội khách thắng kèo 69 46.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Albirex Niigata, FC Ryukyu, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Montedio Yamagata, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Ryukyu, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zweigen Kanazawa FC, Giravanz Kitakyushu, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Albirex Niigata, FC Machida Zelvia, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Thespakusatsu Gunma, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ventforet Kofu, 23.08%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/05/2021 10:48:57

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Albirex Niigata13103031933 
2FC Ryukyu1393121830 
3Kyoto Sanga FC13922241029 
4Jubilo Iwata13724231923 
5Ventforet Kofu13643191222 
6FC Machida Zelvia13634171321 
7Mito Hollyhock13616191619 
8Blaublitz Akita13544121119 
9JEF United Ichihara Chiba13535121318 
10Zweigen Kanazawa FC13526151617 
11Matsumoto Yamaga FC13454141817 
12V-Varen Nagasaki13526142017 
13Fagiano Okayama13436111315 
14Renofa Yamaguchi1343691215 
15Tokyo Verdy13436172615 
16Tochigi SC13355131614 
17Montedio Yamagata13355111414 
18Ehime FC13256131911 
19Giravanz Kitakyushu13256112011 
20SC Sagamihara13256101911 
21Thespakusatsu Gunma13328101911 
22Omiya Ardija13247141710 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 143 30.95%
 Các trận chưa diễn ra 319 69.05%
 Chiến thắng trên sân nhà 49 34.27%
 Trận hòa 37 25.87%
 Chiến thắng trên sân khách 57 39.86%
 Tổng số bàn thắng 340 Trung bình 2.38 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 172 Trung bình 1.20 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 168 Trung bình 1.17 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Albirex Niigata 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Kyoto Sanga FC,Jubilo Iwata 15 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Albirex Niigata 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Renofa Yamaguchi 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Renofa Yamaguchi 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Tokyo Verdy,SC Sagamihara 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất FC Ryukyu 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Albirex Niigata 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kyoto Sanga FC 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Tokyo Verdy 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà SC Sagamihara 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Tokyo Verdy 14 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/05/2021 10:48:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/05/2021 09:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
15/05/2021 10:48:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.