Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải hạng Nhì Nhật Bản

FC Machida Zelvia

[6]
 (1/4:0

Albirex Niigata

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D204/10/20Albirex Niigata*4-0FC Machida Zelvia0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D215/07/20FC Machida Zelvia3-3Albirex Niigata*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
JPN D231/07/19FC Machida Zelvia3-3Albirex Niigata*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
JPN D203/04/19Albirex Niigata*1-0FC Machida Zelvia0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D228/10/18Albirex Niigata*2-0FC Machida Zelvia0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D224/06/18FC Machida Zelvia*0-0Albirex Niigata0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JE Cup09/10/10Albirex Niigata*2-1FC Machida Zelvia0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên

Cộng 7 trận đấu, FC Machida Zelvia: 0thắng(0.00%), 3hòa(42.86%), 4bại(57.14%).
Cộng 7 trận mở kèo, FC Machida Zelvia: 3thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 4trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Machida Zelvia Albirex Niigata
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Albirex Niigata ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Machida Zelvia 0 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Albirex Niigata là một đội bóng duy nhất bất bại từ mùa giải cho đến nay, tỷ lệ chiến thắng đạt 76.9%, nhất là đội bóng toàn bất bại trong 3 mùa giải khi chạm trán FC Machida Zelvia, trong đó 4 lần không để lọt lưới bàn, nên sẽ giành thắng lợi ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Machida Zelvia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/05/21SC Sagamihara1-1FC Machida Zelvia*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
JPN D205/05/21Fagiano Okayama*1-2FC Machida ZelviaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D202/05/21FC Machida Zelvia*0-2Renofa YamaguchiB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D225/04/21Omiya Ardija*0-1FC Machida ZelviaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D221/04/21FC Machida Zelvia*3-0FC RyukyuT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D217/04/21V-Varen Nagasaki*0-3FC Machida ZelviaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D211/04/21FC Machida Zelvia0-1Kyoto Sanga FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D204/04/21FC Machida Zelvia*0-1Zweigen Kanazawa FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D227/03/21Ventforet Kofu*0-1FC Machida ZelviaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D221/03/21Mito Hollyhock*3-0FC Machida ZelviaB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D214/03/21FC Machida Zelvia*2-2Tokyo VerdyH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
JPN D206/03/21Jubilo Iwata*1-3FC Machida ZelviaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
JPN D228/02/21FC Machida Zelvia1-1Montedio Yamagata*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/12/20FC Ryukyu*0-1FC Machida ZelviaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D216/12/20Jubilo Iwata*3-2FC Machida ZelviaB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D213/12/20FC Machida Zelvia*1-0Mito HollyhockT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D206/12/20FC Machida Zelvia*1-0Tokyo VerdyT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D202/12/20Montedio Yamagata*3-2FC Machida ZelviaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D229/11/20FC Machida Zelvia*0-3Thespakusatsu GunmaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D225/11/20Tokushima Vortis*3-0FC Machida Zelvia B0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 3 2 4 0 0 0 6 1 4
45.00% 15.00% 40.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
FC Machida Zelvia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 158 222 107 13 263 237
FC Machida Zelvia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 87 120 136 100 57 127 184 113 76
17.40% 24.00% 27.20% 20.00% 11.40% 25.40% 36.80% 22.60% 15.20%
Sân nhà 43 55 73 46 25 70 81 56 35
17.77% 22.73% 30.17% 19.01% 10.33% 28.93% 33.47% 23.14% 14.46%
Sân trung lập 3 4 3 4 5 3 8 4 4
15.79% 21.05% 15.79% 21.05% 26.32% 15.79% 42.11% 21.05% 21.05%
Sân khách 41 61 60 50 27 54 95 53 37
17.15% 25.52% 25.10% 20.92% 11.30% 22.59% 39.75% 22.18% 15.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Machida Zelvia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 106 2 119 110 1 66 23 25 30
46.70% 0.88% 52.42% 62.15% 0.56% 37.29% 29.49% 32.05% 38.46%
Sân nhà 64 1 75 30 1 19 11 16 16
45.71% 0.71% 53.57% 60.00% 2.00% 38.00% 25.58% 37.21% 37.21%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 4 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 40 1 43 72 0 43 12 8 14
47.62% 1.19% 51.19% 62.61% 0.00% 37.39% 35.29% 23.53% 41.18%
FC Machida Zelvia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D223/05/2021 05:00:00JEF United Ichihara ChibaVSFC Machida Zelvia
JPN D230/05/2021 06:00:00FC Machida ZelviaVSGiravanz Kitakyushu
JPN D205/06/2021 05:00:00Matsumoto Yamaga FCVSFC Machida Zelvia
JPN D213/06/2021 06:00:00FC Machida ZelviaVSBlaublitz Akita
JPN D220/06/2021 10:00:00Thespakusatsu GunmaVSFC Machida Zelvia
Albirex Niigata - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/05/21Albirex Niigata*0-0Matsumoto Yamaga FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D205/05/21Omiya Ardija2-3Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D201/05/21Albirex Niigata*2-0JEF United Ichihara ChibaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D224/04/21Ehime FC0-2Albirex Niigata* T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D221/04/21Tochigi SC2-2Albirex Niigata*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D217/04/21Albirex Niigata*1-0Zweigen Kanazawa FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D211/04/21Montedio Yamagata*0-2Albirex NiigataT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/04/21SC Sagamihara2-2Albirex Niigata*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D227/03/21Albirex Niigata*7-0Tokyo VerdyT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D220/03/21Albirex Niigata*3-1Thespakusatsu GunmaT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D213/03/21Renofa Yamaguchi1-2Albirex Niigata*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D206/03/21 Albirex Niigata1-0V-Varen Nagasaki*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D227/02/21Giravanz Kitakyushu*1-4Albirex NiigataT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D220/12/20Omiya Ardija*3-1Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D216/12/20Renofa Yamaguchi1-0Albirex Niigata*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D213/12/20Albirex Niigata*1-2Thespakusatsu GunmaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D206/12/20Matsumoto Yamaga FC*3-1Albirex NiigataB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D202/12/20Albirex Niigata*2-2Tochigi SCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
JPN D228/11/20V-Varen Nagasaki*2-0Albirex NiigataB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D225/11/20Albirex Niigata*0-3Ehime FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 2 2 0 0 0 5 2 4
50.00% 20.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 218 345 191 16 402 368
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 154 201 176 128 232 265 160 113
14.42% 20.00% 26.10% 22.86% 16.62% 30.13% 34.42% 20.78% 14.68%
Sân nhà 61 84 104 85 48 109 127 80 66
15.97% 21.99% 27.23% 22.25% 12.57% 28.53% 33.25% 20.94% 17.28%
Sân trung lập 7 2 1 3 4 3 4 5 5
41.18% 11.76% 5.88% 17.65% 23.53% 17.65% 23.53% 29.41% 29.41%
Sân khách 43 68 96 88 76 120 134 75 42
11.59% 18.33% 25.88% 23.72% 20.49% 32.35% 36.12% 20.22% 11.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 116 1 156 176 6 172 55 28 45
42.49% 0.37% 57.14% 49.72% 1.69% 48.59% 42.97% 21.88% 35.16%
Sân nhà 86 1 118 46 0 45 28 18 31
41.95% 0.49% 57.56% 50.55% 0.00% 49.45% 36.36% 23.38% 40.26%
Sân trung lập 5 0 2 3 0 6 1 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 25 0 36 127 6 121 26 10 14
40.98% 0.00% 59.02% 50.00% 2.36% 47.64% 52.00% 20.00% 28.00%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D223/05/2021 05:00:00Albirex NiigataVSKyoto Sanga FC
JPN D230/05/2021 05:00:00Albirex NiigataVSFC Ryukyu
JPN D205/06/2021 05:00:00Ventforet KofuVSAlbirex Niigata
JPN D213/06/2021 05:00:00Albirex NiigataVSFagiano Okayama
JPN D221/06/2021 10:00:00Blaublitz AkitaVSAlbirex Niigata
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Ryukyu141481103878.57%Chi tiết
2Albirex Niigata1313101003776.92%Chi tiết
3Ehime FC13131805361.54%Chi tiết
4Kyoto Sanga FC131212705258.33%Chi tiết
5Jubilo Iwata141413806257.14%Chi tiết
6Blaublitz Akita14142815357.14%Chi tiết
7Tokyo Verdy13135706153.85%Chi tiết
8FC Machida Zelvia13135706153.85%Chi tiết
9Renofa Yamaguchi14143716150.00%Chi tiết
10SC Sagamihara14140716150.00%Chi tiết
11Ventforet Kofu14148734350.00%Chi tiết
12Matsumoto Yamaga FC14149725250.00%Chi tiết
13Mito Hollyhock13136616046.15%Chi tiết
14Tochigi SC14145617-142.86%Chi tiết
15JEF United Ichihara Chiba14147617-142.86%Chi tiết
16Giravanz Kitakyushu13133526-138.46%Chi tiết
17V-Varen Nagasaki141413509-435.71%Chi tiết
18Fagiano Okayama13137409-530.77%Chi tiết
19Zweigen Kanazawa FC14147428-428.57%Chi tiết
20Thespakusatsu Gunma141454010-628.57%Chi tiết
21Omiya Ardija13128309-625.00%Chi tiết
22Montedio Yamagata131311319-623.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 70 44.87%
 Hòa 16 10.26%
 Đội khách thắng kèo 70 44.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Ryukyu, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Montedio Yamagata, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Ryukyu, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zweigen Kanazawa FC, Giravanz Kitakyushu, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Albirex Niigata, FC Machida Zelvia, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Thespakusatsu Gunma, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ventforet Kofu, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/05/2021 11:05:40

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Albirex Niigata13103031933 
2FC Ryukyu141031251033 
3Kyoto Sanga FC13922241029 
4Jubilo Iwata14824241926 
5Ventforet Kofu14743201225 
6FC Machida Zelvia13634171321 
7Mito Hollyhock13616191619 
8Blaublitz Akita14545121219 
9JEF United Ichihara Chiba14545141519 
10Zweigen Kanazawa FC14536151618 
11Renofa Yamaguchi14536101218 
12Matsumoto Yamaga FC14464141818 
13V-Varen Nagasaki14536162218 
14Fagiano Okayama13436111315 
15Tokyo Verdy13436172615 
16Montedio Yamagata13355111414 
17Tochigi SC14356152014 
18Ehime FC13256131911 
19Giravanz Kitakyushu13256112011 
20SC Sagamihara14257102011 
21Thespakusatsu Gunma14329102011 
22Omiya Ardija13247141710 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 149 32.25%
 Các trận chưa diễn ra 313 67.75%
 Chiến thắng trên sân nhà 53 35.57%
 Trận hòa 39 26.17%
 Chiến thắng trên sân khách 57 38.26%
 Tổng số bàn thắng 353 Trung bình 2.37 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 181 Trung bình 1.21 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 172 Trung bình 1.15 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Albirex Niigata 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Jubilo Iwata 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Albirex Niigata 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Renofa Yamaguchi,SC Sagamihara,Thespakusatsu Gunma 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Blaublitz Akita,Renofa Yamaguchi,Fagiano Okayama 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Tokyo Verdy,SC Sagamihara 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Albirex Niigata 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Albirex Niigata 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kyoto Sanga FC 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Tokyo Verdy 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà SC Sagamihara 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Tokyo Verdy 14 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/05/2021 11:05:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/05/2021 06:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
16/05/2021 11:05:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.