Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Chelsea FC

[4]
 (0:1 3/4

Sheffield United

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR08/02/21Sheffield United1-2Chelsea FC*1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR08/11/20Chelsea FC*4-1Sheffield United0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR12/07/20Sheffield United3-0Chelsea FC*3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR31/08/19Chelsea FC*2-2Sheffield United0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR17/03/07Chelsea FC*3-0Sheffield United0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/10/06Sheffield United0-2Chelsea FC*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên

Cộng 6 trận đấu, Chelsea FC: 4thắng(66.67%), 1hòa(16.67%), 1bại(16.67%).
Cộng 6 trận mở kèo, Chelsea FC: 3thắng kèo(50.00%), 1hòa(16.67%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 5trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Sheffield United
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 4 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Chelsea FC duy trì thành tích bất bại trên mọi đấu trường trong nước Anh sau đối HLV Thomas Tuchel, hiện nay đội bóng tràn đầy tinh thần thi đấu. Hơn nữa, Thomas Tuchel chỉ thất thủ trước Liverpool trên nước Anh. Ở trận tiếp đón một Sheffield United yếu kém, Chelsea FC hãy nắc chắc phần thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL18/03/21Chelsea FC*2-0Atletico de Madrid T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/03/21Leeds United0-0Chelsea FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/03/21Chelsea FC*2-0EvertonT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR05/03/21Liverpool*0-1Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR01/03/21Chelsea FC*0-0Manchester UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL24/02/21Atletico de Madrid(T)*0-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/02/21Southampton1-1Chelsea FC*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR16/02/21Chelsea FC*2-0NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG FAC12/02/21Barnsley0-1Chelsea FC*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR08/02/21Sheffield United1-2Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR05/02/21Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/01/21Chelsea FC*2-0BurnleyT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/01/21Chelsea FC*0-0WolvesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC24/01/21Chelsea FC*3-1Luton TownT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG PR20/01/21Leicester City2-0Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR17/01/21 Fulham0-1Chelsea FC*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC10/01/21Chelsea FC*4-0MorecambeT0:3 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/01/21Chelsea FC1-3Manchester City*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR29/12/20Chelsea FC*1-1Aston VillaH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR27/12/20Arsenal3-1Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 3 1 1 0 0 5 2 2
60.00% 25.00% 15.00% 60.00% 30.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 547 334 34 573 628
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 416 295 270 132 88 189 358 321 333
34.64% 24.56% 22.48% 10.99% 7.33% 15.74% 29.81% 26.73% 27.73%
Sân nhà 234 133 123 31 25 67 137 151 191
42.86% 24.36% 22.53% 5.68% 4.58% 12.27% 25.09% 27.66% 34.98%
Sân trung lập 26 18 20 15 5 7 31 26 20
30.95% 21.43% 23.81% 17.86% 5.95% 8.33% 36.90% 30.95% 23.81%
Sân khách 156 144 127 86 58 115 190 144 122
27.32% 25.22% 22.24% 15.06% 10.16% 20.14% 33.27% 25.22% 21.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 435 48 453 53 1 43 22 28 28
46.47% 5.13% 48.40% 54.64% 1.03% 44.33% 28.21% 35.90% 35.90%
Sân nhà 225 17 238 5 0 4 4 5 4
46.88% 3.54% 49.58% 55.56% 0.00% 44.44% 30.77% 38.46% 30.77%
Sân trung lập 27 2 20 8 0 6 7 7 7
55.10% 4.08% 40.82% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 183 29 195 40 1 33 11 16 17
44.96% 7.13% 47.91% 54.05% 1.35% 44.59% 25.00% 36.36% 38.64%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR03/04/2021 11:30:00Chelsea FCVSWest Bromwich(WBA)
UEFA CL07/04/2021 19:00:00FC PortoVSChelsea FC
ENG PR10/04/2021 16:30:00Crystal PalaceVSChelsea FC
UEFA CL12/04/2021 19:00:00Chelsea FCVSFC Porto
ENG PR17/04/2021 14:00:00Chelsea FCVSBrighton & Hove Albion
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/03/21Leicester City*5-0Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/03/21Sheffield United0-2Southampton*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/03/21 Sheffield United1-0Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR01/03/21Sheffield United0-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/02/21Fulham*1-0Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR16/02/21West Ham United*3-0Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC11/02/21Sheffield United*1-0Bristol City T0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR08/02/21Sheffield United1-2Chelsea FC*B1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR03/02/21Sheffield United*2-1West Bromwich(WBA)T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/01/21Manchester City*1-0Sheffield UnitedB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR28/01/21Manchester United*1-2Sheffield UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC23/01/21Sheffield United*2-1Plymouth ArgyleT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR17/01/21Sheffield United1-3Tottenham Hotspur*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR13/01/21Sheffield United*1-0Newcastle T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC09/01/21Bristol Rovers2-3Sheffield United*T1:0HòaTrênl1-1Trên
ENG PR02/01/21Crystal Palace*2-0Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR30/12/20Burnley*1-0Sheffield UnitedB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/12/20Sheffield United0-1Everton*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/12/20Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield United H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/20Sheffield United2-3Manchester United*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 1hòa(5.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 1 12 5 0 6 0 0 0 2 1 6
35.00% 5.00% 60.00% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 498 248 14 569 504
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 276 272 192 127 265 369 252 187
19.20% 25.72% 25.35% 17.89% 11.84% 24.70% 34.39% 23.49% 17.43%
Sân nhà 115 143 130 86 40 102 176 138 98
22.37% 27.82% 25.29% 16.73% 7.78% 19.84% 34.24% 26.85% 19.07%
Sân trung lập 0 3 1 1 1 2 3 0 1
0.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67%
Sân khách 91 130 141 105 86 161 190 114 88
16.46% 23.51% 25.50% 18.99% 15.55% 29.11% 34.36% 20.61% 15.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 290 20 280 137 3 105 42 47 57
49.15% 3.39% 47.46% 55.92% 1.22% 42.86% 28.77% 32.19% 39.04%
Sân nhà 178 17 188 34 1 18 9 13 16
46.48% 4.44% 49.09% 64.15% 1.89% 33.96% 23.68% 34.21% 42.11%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 1 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 111 3 92 101 2 86 33 33 40
53.88% 1.46% 44.66% 53.44% 1.06% 45.50% 31.13% 31.13% 37.74%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR03/04/2021 14:00:00Leeds UnitedVSSheffield United
ENG PR11/04/2021 18:00:00Sheffield UnitedVSArsenal
ENG PR17/04/2021 14:00:00WolvesVSSheffield United
ENG PR24/04/2021 14:00:00Sheffield UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR01/05/2021 14:00:00Tottenham HotspurVSSheffield United
Chelsea FC Formation: 343 Sheffield United Formation: 352

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Sheffield United:

Thủ môn Thủ môn
16 Edouard Mendy 13 Wilfredo Daniel Caballero Lazcano 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 1 Aaron Ramsdale 18 Wesley Foderingham 25 Simon Moore
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Timo Werner
29 Kai Havertz
19 Mason Mount
18 Olivier Giroud
10 Christian Pulisic
9 Tammy Abraham
3 Marcos Alonso
17 Mateo Kovacic
7 Ngolo Kante
24 Reece James
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
22 Hakim Ziyech
Charly Musonda Junior
20 Callum Hudson-Odoi
23 Billy Gilmour
28 Caesar Azpilicueta
2 Antonio Rudiger
4 Andreas Christensen
6 Thiago Emiliano da Silva
15 Kurt Zouma
33 Emerson Palmieri
21 Ben Chilwell
10 Billy Sharp
14 Oliver Burke
17 David McGoldrick
9 Oliver McBurnie
11 Lys Mousset
24 Rhian Brewster
32 Antwoine Hackford
4 John Fleck
16 Oliver Norwood
3 Enda Stevens
2 George Baldock
7 John Lundstram
13 Max Lowe
20 Jayden Ian Bogle
34 Iliman Ndiaye
8 Sander Berge
26 Jack Rodwell
6 Chris Basham
22 Ethan Ampadu
29 Kean Bryan
15 Phil Jagielka
23 Benjamin Jarrod Osborn
12 John Egan
5 Jack O‘Connell
19 Jack Robinson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Newcastle1101001100.00%Chi tiết
2Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
3Leicester City3333003100.00%Chi tiết
4Blackpool4424004100.00%Chi tiết
5Barnsley3313003100.00%Chi tiết
6Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
7Plymouth Argyle4414004100.00%Chi tiết
8Luton Town2212002100.00%Chi tiết
9Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
10Oldham Athletic AFC3212002100.00%Chi tiết
11Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
12Swansea City3323003100.00%Chi tiết
13Chester FC3101001100.00%Chi tiết
14Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
15Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
16Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
17Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
18Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
19Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
20Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
21Newport County3323003100.00%Chi tiết
22Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
23Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
24Chasetown2101001100.00%Chi tiết
25Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
26Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
27Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
28Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
29Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
30Banbury United4101001100.00%Chi tiết
31Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
32Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
33Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
34Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
35Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
36Oxford City5303003100.00%Chi tiết
37Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
38Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
39Bury Town4111001100.00%Chi tiết
40Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
41Chorley6515005100.00%Chi tiết
42Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
43Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
44Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
45Barwell2111001100.00%Chi tiết
46Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
47Ipswich1101001100.00%Chi tiết
48Southampton4444004100.00%Chi tiết
49Southend United1101001100.00%Chi tiết
50Marske United4111001100.00%Chi tiết
51Watford1101001100.00%Chi tiết
52Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
53Stockport County442301275.00%Chi tiết
54Crawley Town440310375.00%Chi tiết
55Doncaster Rovers442301275.00%Chi tiết
56Cheltenham Town431201166.67%Chi tiết
57Exeter City332201166.67%Chi tiết
58Bristol Rovers331210266.67%Chi tiết
59Bristol City331210266.67%Chi tiết
60Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
61AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
62Marine731201166.67%Chi tiết
63Tottenham Hotspur332210266.67%Chi tiết
64Milton Keynes Dons332201166.67%Chi tiết
65West Ham United332201166.67%Chi tiết
66Sheffield Wed220101050.00%Chi tiết
67FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
68Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
69Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
70Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
71Bath City320101050.00%Chi tiết
72Bromley220110150.00%Chi tiết
73Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
74Woking221101050.00%Chi tiết
75Millwall222101050.00%Chi tiết
76Norwich City222101050.00%Chi tiết
77Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
78Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
79Gillingham222101050.00%Chi tiết
80Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
81Hull City222101050.00%Chi tiết
82Brentford221101050.00%Chi tiết
83Darlington520101050.00%Chi tiết
84Lincoln City222101050.00%Chi tiết
85Barnet320101050.00%Chi tiết
86Wycombe Wanderers220101050.00%Chi tiết
87Peterborough United222101050.00%Chi tiết
88Burnley332102-133.33%Chi tiết
89AFC Bournemouth431102-133.33%Chi tiết
90Portsmouth332102-133.33%Chi tiết
91Tranmere Rovers331111033.33%Chi tiết
92Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
93Wolves332102-133.33%Chi tiết
94Chelsea FC333102-133.33%Chi tiết
95Manchester United332102-133.33%Chi tiết
96Stevenage FC331102-133.33%Chi tiết
97Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
98Boreham Wood432102-133.33%Chi tiết
99Shrewsbury Town331102-133.33%Chi tiết
100Manchester City444112-125.00%Chi tiết
101Everton443112-125.00%Chi tiết
102Arsenal221002-20.00%Chi tiết
103Wrexham110001-10.00%Chi tiết
104Port Vale111001-10.00%Chi tiết
105Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
106Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
107Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
108Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
109Carlisle221002-20.00%Chi tiết
110Morecambe332003-30.00%Chi tiết
111Swindon111001-10.00%Chi tiết
112Leeds United111001-10.00%Chi tiết
113Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
114Oxford United110001-10.00%Chi tiết
115Walsall111001-10.00%Chi tiết
116Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
117Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
118Reading110001-10.00%Chi tiết
119Rochdale111001-10.00%Chi tiết
120Liverpool222002-20.00%Chi tiết
121Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
122Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
123Birmingham11001000.00%Chi tiết
124Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
125Coventry110001-10.00%Chi tiết
126Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
127Fulham222002-20.00%Chi tiết
128Derby County110001-10.00%Chi tiết
129Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
130Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
131Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
132Brighton & Hove Albion332003-30.00%Chi tiết
133AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
134Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
135Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
136Workington110001-10.00%Chi tiết
137Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
138AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
139Brackley Town51001000.00%Chi tiết
140Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
141Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
142Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
143Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
144Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
145Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
146Margate110001-10.00%Chi tiết
147Salford City221002-20.00%Chi tiết
148Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
149Belper Town110001-10.00%Chi tiết
150Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
151St Albans City311001-10.00%Chi tiết
152Sutton United111001-10.00%Chi tiết
153Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
154Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
155Weymouth111001-10.00%Chi tiết
156Lewes111001-10.00%Chi tiết
157Leek Town111001-10.00%Chi tiết
158Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
159Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
160Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
161York City211001-10.00%Chi tiết
162Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
163Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
164Tamworth311001-10.00%Chi tiết
165Slough Town211001-10.00%Chi tiết
166Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
167Altrincham110001-10.00%Chi tiết
168Barrow11101000.00%Chi tiết
169Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
170Stoke City110001-10.00%Chi tiết
171Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
172Torquay United21101000.00%Chi tiết
173Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
174Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
175Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
176Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
177Preston North End111001-10.00%Chi tiết
178South Shields511001-10.00%Chi tiết
179Melksham Town31001000.00%Chi tiết
180Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
181Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
182Sheffield United333021-10.00%Chi tiết
183West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
184Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
185Sunderland111001-10.00%Chi tiết
186Trafford110001-10.00%Chi tiết
187Chichester City411001-10.00%Chi tiết
188Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
189Needham Market110001-10.00%Chi tiết
190Royston Town210001-10.00%Chi tiết
191Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
192Highworth Town11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 150 89.28%
 Hòa 18 10.71%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Newcastle, Rotherham United, Leicester City, Blackpool, Barnsley, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Oldham Athletic AFC, Hartlepool United FC, Swansea City, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, Folkestone Invicta, Basingstoke Town, Chasetown, Carshalton Athletic FC, Eastleigh, Solihull Moors, Warrington Town AFC, Grantham Town, Banbury United, Hitchin Town, Dover Athletic, Harrow Borough, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Oxford United, Middlesbrough, Rochdale, Liverpool, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Arsenal, Wrexham, Port Vale, Northampton Town, Swindon, Leeds United, Accrington Stanley, Aldershot Town, Carlisle, Morecambe, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, York City, Ebbsfleet United, Canvey Island, Tamworth, Slough Town, Halesowen Town, Ton 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Birmingham, Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/03/2021 13:00:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/03/2021 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

TVB (Finance and Information)
Cập nhật: GMT+0800
21/03/2021 13:00:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.