Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

 (0:1 1/2

Thiên Tân Jinmen Tiger

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL22/04/21Thiên Tân Jinmen Tiger(T)1-6Shanghai Port*2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CHA SL31/08/20Shanghai Port(T)*4-1Thiên Tân Jinmen Tiger0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA SL27/07/20Thiên Tân Jinmen Tiger(T)1-3Shanghai Port*1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
CHA SL14/08/19Shanghai Port*5-1Thiên Tân Jinmen Tiger0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
CHA SL28/04/19 Thiên Tân Jinmen Tiger0-2Shanghai Port*3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CHA SL14/09/18Thiên Tân Jinmen Tiger2-5Shanghai Port*1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
CHA SL22/04/18Shanghai Port*1-1Thiên Tân Jinmen Tiger0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
CHA SL09/09/17Shanghai Port*3-1Thiên Tân Jinmen Tiger0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CHA SL14/05/17Thiên Tân Jinmen Tiger0-1Shanghai Port*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
CHA SL26/10/16Thiên Tân Jinmen Tiger0-1Shanghai Port*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Shanghai Port: 9thắng(90.00%), 1hòa(10.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Shanghai Port: 9thắng kèo(90.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Shanghai Port Thiên Tân Jinmen Tiger
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Shanghai Port ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Shanghai Port 9 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Shanghai Port luôn đóng vai trò là khắc tinh của Thiên Tân Jinmen Tiger trong những năm gần đây, họ thắng đến 9 trận và hòa 1 trận trong 10 cuộc đối đầu gần nhất, trong đó có nhiều trận thắng đậm. Thêm vào đó, Thiên Tân Jinmen Tiger hiện không có được phong độ tốt. Liệu trận này Shanghai Port sẽ nhẹ nhàng giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Shanghai Port - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL12/08/21Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc(T)1-0Shanghai Port* B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
CHA SL09/08/21Shanghai Port(T)*3-0Wuhan FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA SL06/08/21Dalian Pro(T)0-5Shanghai Port*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CHA SL03/08/21YaTai Trường Xuân(T)2-1Shanghai Port*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA SL31/07/21Shanghai Port(T)*1-0ShenHua Thượng HảiT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA SL28/07/21Guoan Bắc Kinh(T)1-1Shanghai Port*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA SL22/07/21Shanghai Port(T)*1-0Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh PhúcT0:1HòaDướil1-0Trên
CHA SL19/07/21Wuhan FC(T)0-0Shanghai Port*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AFC CL23/06/21Shanghai Port(T)*0-1Kaya FCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
CHA SL16/05/21Shanghai Port(T)*3-0Dalian ProT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA SL11/05/21Shanghai Port(T)*0-0YaTai Trường XuânH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL05/05/21ShenHua Thượng Hải(T)1-1Shanghai Port* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA SL28/04/21Shanghai Port(T)*3-1Guoan Bắc KinhT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
CHA SL22/04/21Thiên Tân Jinmen Tiger(T)1-6Shanghai Port*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AFC CL07/12/20Vissel Kobe(T)*2-0Shanghai PortB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
AFC CL04/12/20Shanghai Port(T)0-2Jeonbuk Hyundai Motors*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
AFC CL01/12/20Shanghai Port(T)*0-4Sydney FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
AFC CL28/11/20Yokohama F Marinos(T)*1-2Shanghai PortT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHAFAC26/11/20Shanghai Port(T)0-4YaTai Trường Xuân*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
AFC CL25/11/20Shanghai Port(T)0-1Yokohama F Marinos*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 0 0 0 8 4 8 0 0 0
40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Shanghai Port - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 119 223 141 15 258 240
Shanghai Port - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 125 114 137 78 44 106 146 126 120
25.10% 22.89% 27.51% 15.66% 8.84% 21.29% 29.32% 25.30% 24.10%
Sân nhà 76 56 51 24 10 35 49 64 69
35.02% 25.81% 23.50% 11.06% 4.61% 16.13% 22.58% 29.49% 31.80%
Sân trung lập 12 17 17 11 9 17 20 16 13
18.18% 25.76% 25.76% 16.67% 13.64% 25.76% 30.30% 24.24% 19.70%
Sân khách 37 41 69 43 25 54 77 46 38
17.21% 19.07% 32.09% 20.00% 11.63% 25.12% 35.81% 21.40% 17.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shanghai Port - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 86 5 88 23 0 19 4 3 8
48.04% 2.79% 49.16% 54.76% 0.00% 45.24% 26.67% 20.00% 53.33%
Sân nhà 50 3 33 4 0 1 1 1 0
58.14% 3.49% 38.37% 80.00% 0.00% 20.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 14 2 20 5 0 6 0 2 3
38.89% 5.56% 55.56% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 40.00% 60.00%
Sân khách 22 0 35 14 0 12 3 0 5
38.60% 0.00% 61.40% 53.85% 0.00% 46.15% 37.50% 0.00% 62.50%
Thiên Tân Jinmen Tiger - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL12/08/21ShenHua Thượng Hải(T)*1-0Thiên Tân Jinmen TigerB0:2 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA SL09/08/21 Thiên Tân Jinmen Tiger(T)3-1Guoan Bắc Kinh* T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
CHA SL06/08/21Wuhan FC(T)*1-1Thiên Tân Jinmen TigerH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
CHA SL03/08/21Thiên Tân Jinmen Tiger(T)1-3Dalian Pro*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
CHA SL31/07/21Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc(T)*2-1Thiên Tân Jinmen TigerB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
CHA SL28/07/21Thiên Tân Jinmen Tiger(T)1-4YaTai Trường Xuân*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
CHA SL22/07/21 Thiên Tân Jinmen Tiger(T)1-3ShenHua Thượng Hải* B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
CHA SL19/07/21Guoan Bắc Kinh(T)*0-0Thiên Tân Jinmen TigerH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL17/05/21Thiên Tân Jinmen Tiger(T)2-1Wuhan FC* T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA SL11/05/21Dalian Pro(T)*1-0Thiên Tân Jinmen TigerB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA SL05/05/21 Thiên Tân Jinmen Tiger(T)0-1Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc*B1:0HòaDướil0-1Trên
CHA SL29/04/21YaTai Trường Xuân(T)*0-0Thiên Tân Jinmen TigerH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL22/04/21Thiên Tân Jinmen Tiger(T)1-6Shanghai Port*B2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHAFAC12/12/20 Thiên Tân Jinmen Tiger(T)*0-0Giang Tô Tô Ninh H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[1-1],11 mét[2-4]
CHAFAC05/12/20Giang Tô Tô Ninh(T)1-1Thiên Tân Jinmen Tiger*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHAFAC01/12/20Thiên Tân Jinmen Tiger(T)*5-1YaTai Trường XuânT0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
CHAFAC27/11/20Thiên Tân Jinmen Tiger(T)*1-0Hằng Phong Quý ChâuT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA SL10/11/20Thiên Tân Jinmen Tiger(T)0-0JianYe Hà Nam*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[0-0],120 phút[1-2]
CHA SL06/11/20JianYe Hà Nam(T)*0-0Thiên Tân Jinmen TigerH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA SL31/10/20 Thiên Tân Jinmen Tiger(T)1-2Dalian Pro* B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 0 0 0 4 7 9 0 0 0
20.00% 35.00% 45.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 35.00% 45.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Thiên Tân Jinmen Tiger - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 171 292 158 20 307 334
Thiên Tân Jinmen Tiger - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 97 121 188 123 112 178 238 137 88
15.13% 18.88% 29.33% 19.19% 17.47% 27.77% 37.13% 21.37% 13.73%
Sân nhà 66 61 86 42 34 65 99 72 53
22.84% 21.11% 29.76% 14.53% 11.76% 22.49% 34.26% 24.91% 18.34%
Sân trung lập 7 5 17 11 22 24 24 10 4
11.29% 8.06% 27.42% 17.74% 35.48% 38.71% 38.71% 16.13% 6.45%
Sân khách 24 55 85 70 56 89 115 55 31
8.28% 18.97% 29.31% 24.14% 19.31% 30.69% 39.66% 18.97% 10.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thiên Tân Jinmen Tiger - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 2 28 60 4 71 7 12 6
51.61% 3.23% 45.16% 44.44% 2.96% 52.59% 28.00% 48.00% 24.00%
Sân nhà 22 2 18 10 0 18 6 6 3
52.38% 4.76% 42.86% 35.71% 0.00% 64.29% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân trung lập 4 0 7 18 2 21 0 1 1
36.36% 0.00% 63.64% 43.90% 4.88% 51.22% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 6 0 3 32 2 32 1 5 2
66.67% 0.00% 33.33% 48.48% 3.03% 48.48% 12.50% 62.50% 25.00%
Shanghai Port Formation: 352 Thiên Tân Jinmen Tiger Formation: 442

Đội hình Shanghai Port:

Đội hình Thiên Tân Jinmen Tiger:

Thủ môn Thủ môn
1 Yan Junling 22 Du Jia 12 Chen Wei 22 Fang Jingqi 27 Teng Shangkun 25 Hu Haoran
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Ricardo Lopes Pereira
39 Hu Jinghang
14 Li Shenglong
33 Liu Zhurun
30 Jia Boyan
7 Marko Arnautovic
4 Wang Shenchao
11 Lv Wenjun
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior
19 Aaron Mooy
36 Abraham Halik
6 Cai Huikang
25 Mirahmetjan Muzepper
27 Zhang Wei
18 Zhang Yi
20 Yang Shiyuan
16 Zhang Huachen
31 Gao Haisheng
17 Chen Binbin
2 Li Ang
28 He Guan
13 Wei Zhen
21 Yu Hai
23 Fu Huan
24 Lei Wenjie
29 Nie Meng
15 Li Shenyuan
5 Ante Majstorovic
11 Xie Weijun
36 Yang Lichun
Magno Damasceno Santos da Cruz
16 Li Xiang
30 Fan Xuyang
7 Zhou Tong
8 Zhao Yingjie
17 Jules Iloki
15 Yang Wanshun
24 Piao Taoyu
29 Ba Dun
32 Su Yuanjie
31 Chen Kerui
39 Cong Zhen
5 Qiu Tianyi
6 Gao Jiarun
2 Wang Zhenghao
14 Lan Jingxuan
28 Tan Wangsong
44 Tamas Kadar
35 Nie Tao
19 Bai Yuefeng
21 Jin Yangyang
33 Song Yue
23 Qian Yumiao
37 Yang Zihao
38 Sun Zixuan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Quảng Châu141413905464.29%Chi tiết
2Luneng Sơn Đông141412914564.29%Chi tiết
3YaTai Trường Xuân13136805361.54%Chi tiết
4Thành phố Quảng Châu14147824457.14%Chi tiết
5Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc13135742553.85%Chi tiết
6Guoan Bắc Kinh131311607-146.15%Chi tiết
7Dalian Pro13132616046.15%Chi tiết
8Thiên Tân Jinmen Tiger13130616046.15%Chi tiết
9Shanghai Port131313616046.15%Chi tiết
10Thâm Quyến FC141411626042.86%Chi tiết
11JianYe Hà Nam14146635142.86%Chi tiết
12ShenHua Thượng Hải131310508-338.46%Chi tiết
13Wuhan FC13135418-430.77%Chi tiết
14Trùng Khánh Liên Giang Athletic14141428-428.57%Chi tiết
15Cangzhou Mighty Lions FC14145428-428.57%Chi tiết
16Qingdao FC141414010-628.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 61 51.69%
 Hòa 20 16.95%
 Đội khách thắng kèo 37 31.36%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luneng Sơn Đông, Quảng Châu, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Trùng Khánh Liên Giang Athletic, Cangzhou Mighty Lions FC, Qingdao FC, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Quảng Châu, Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Thiên Tân Jinmen Tiger, Thâm Quyến FC, ShenHua Thượng Hải, Cangzhou Mighty Lions FC, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thành phố Quảng Châu, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Trùng Khánh Liên Giang Athletic, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc, 30.77%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/08/2021 09:01:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/08/2021 11:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Các kênh trực tiếp:

Tianjin Sports
Cập nhật: GMT+0800
15/08/2021 09:01:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.