Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Bóng Đá nam Olympic

Brazil(U23)

 (0:1 3/4

Bờ Biển Ngà(U23)

Tips tham khảo
Brazil(U23) Bờ Biển Ngà(U23)
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Brazil(U23) 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Bờ Biển Ngà(U23) sở hữu những cầu thủ đang chơi ở 5 giải VĐQG hàng đầu châu Âu, hơn nữa họ đã giành chiến thắng ở lượt trận đầu tiên, dù trận này đụng độ cường địch Brazil(U23), Bờ Biển Ngà(U23) vẫn có khả năng giành điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brazil(U23) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
OMLY M22/07/21Brazil(U23)(T)*4-2Đức(U23) T0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INTERF16/07/21Brazil(U23)(T)*5-2United Arab Emirates(U23)T0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF09/06/21Serbia(U21)0-3Brazil(U23)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF18/11/20Ai Cập(U23)2-1Brazil(U23)*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF14/11/20Hàn Quốc(U23)(T)1-3Brazil(U23)*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SA OLYQ10/02/20Argentina(U23)(T)0-3Brazil(U23)*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SA OLYQ07/02/20Brazil(U23)(T)*1-1Uruguay(U23)H0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
SA OLYQ04/02/20Colombia(U23)1-1Brazil(U23)*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
SA OLYQ01/02/20Brazil(U23)(T)*2-1Paraguay(U23)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SA OLYQ29/01/20Brazil(U23)(T)*5-3Bolivia(U23) T0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
SA OLYQ23/01/20Brazil(U23)(T)*3-1Uruguay(U23)T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SA OLYQ20/01/20Brazil(U23)(T)*1-0Peru(U23)T0:2Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF15/01/20Brazil(U23)7-0Portuguesa RJT  Trênl3-0Trên
INTERF18/11/19Brazil(U23)(T)*0-1Argentina(U23)B0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF15/11/19Brazil(U23)(T)*1-0Mỹ(U23)T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF15/10/19Brazil(U23)*2-3Nhật Bản(U22) B0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF11/10/19 Brazil(U23)*4-1Venezuela(U23) T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF10/09/19 Brazil(U23)*3-1Chile(U23) T0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF06/09/19Brazil(U23)*2-0Colombia(U23)T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
OMLY M21/08/16Brazil(U23)*1-1Đức(U23)H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 4 1 1 9 1 1 1 1 1
70.00% 15.00% 15.00% 66.67% 16.67% 16.67% 81.82% 9.09% 9.09% 33.33% 33.33% 33.33%
Brazil(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 10 22 16 3 28 23
Brazil(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 29 7 7 7 1 8 9 8 26
56.86% 13.73% 13.73% 13.73% 1.96% 15.69% 17.65% 15.69% 50.98%
Sân nhà 13 1 4 1 0 3 1 5 10
68.42% 5.26% 21.05% 5.26% 0.00% 15.79% 5.26% 26.32% 52.63%
Sân trung lập 11 6 2 4 1 5 5 1 13
45.83% 25.00% 8.33% 16.67% 4.17% 20.83% 20.83% 4.17% 54.17%
Sân khách 5 0 1 2 0 0 3 2 3
62.50% 0.00% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brazil(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 23 1 22 0 0 0 0 0 1
50.00% 2.17% 47.83% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 10 1 6 0 0 0 0 0 0
58.82% 5.88% 35.29% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 10 0 11 0 0 0 0 0 1
47.62% 0.00% 52.38% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 3 0 5 0 0 0 0 0 0
37.50% 0.00% 62.50% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Brazil(U23) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
OMLY M28/07/2021 08:00:00Saudi Arabia(U23)(T)VSBrazil(U23)
Bờ Biển Ngà(U23) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
OMLY M22/07/21 Bờ Biển Ngà(U23)(T)*2-1Saudi Arabia(U23)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
OPAF23/11/19Ai Cập(U23)*1-1Bờ Biển Ngà(U23)H0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
OPAF19/11/19Bờ Biển Ngà(U23)(T)*2-2Ghana(U23)H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[3-2]
OPAF16/11/19Bờ Biển Ngà(U23)(T)*1-0Zambia(U23)T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
OPAF12/11/19Bờ Biển Ngà(U23)(T)*0-1Nam Phi(U23)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
OPAF09/11/19 Nigeria(U23)(T)*0-1Bờ Biển Ngà(U23)T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
OPAF10/09/19Guinea(U23)1-2Bờ Biển Ngà(U23)T  Trênl1-1Trên
OPAF08/09/19Bờ Biển Ngà(U23)*0-1Guinea(U23)B0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
OPAF26/03/19Bờ Biển Ngà(U23)*6-1Niger(U23)T0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
OPAF22/03/19Niger(U23)1-2Bờ Biển Ngà(U23)T  Trênl 
INTERF11/11/16Pháp(U21)*5-1Bờ Biển Ngà(U23)B0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
INTERF18/11/15Qatar (U23)0-1Bờ Biển Ngà(U23)*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
OPAF01/08/15Zambia(U23)0-0Bờ Biển Ngà(U23)H  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
OPAF18/07/15Bờ Biển Ngà(U23)*0-0Zambia(U23) H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
TOUT03/06/15Trung Quốc(U23)(T)0-3Bờ Biển Ngà(U23)T  Trênl0-3Trên
2x40phút
TOUT01/06/15Bờ Biển Ngà(U23)(T)*0-0Morocco(U23)H0:0HòaDướic0-0Dưới
2x40phút
TOUT30/05/15Anh(U20)(T)*2-1Bờ Biển Ngà(U23)B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
2x40phút
TOUT28/05/15Bờ Biển Ngà(U23)(T)1-1Mexico(U22)*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
2x40phút
MAAS11/04/15Bờ Biển Ngà(U23)(T)0-0Burkina Faso(U23)H  Dướic0-0Dưới
MAAS22/03/15Burkina Faso(U23)(T)2-1Bờ Biển Ngà(U23)B  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 14 trận mở kèo, : 7thắng kèo(50.00%), 1hòa(7.14%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 1 1 1 4 4 3 3 2 1
40.00% 35.00% 25.00% 33.33% 33.33% 33.33% 36.36% 36.36% 27.27% 50.00% 33.33% 16.67%
Bờ Biển Ngà(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 21 30 10 1 33 29
Bờ Biển Ngà(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 14 18 17 7 6 17 19 14 12
22.58% 29.03% 27.42% 11.29% 9.68% 27.42% 30.65% 22.58% 19.35%
Sân nhà 8 2 1 1 0 2 1 2 7
66.67% 16.67% 8.33% 8.33% 0.00% 16.67% 8.33% 16.67% 58.33%
Sân trung lập 3 8 12 5 2 10 12 6 2
10.00% 26.67% 40.00% 16.67% 6.67% 33.33% 40.00% 20.00% 6.67%
Sân khách 3 8 4 1 4 5 6 6 3
15.00% 40.00% 20.00% 5.00% 20.00% 25.00% 30.00% 30.00% 15.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bờ Biển Ngà(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 9 5 0 2 3 1 1
35.71% 0.00% 64.29% 71.43% 0.00% 28.57% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân nhà 1 0 2 0 0 0 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 3 0 6 4 0 1 2 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 1 0 1 1 0 1 1 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Bờ Biển Ngà(U23) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
OMLY M28/07/2021 08:00:00Đức(U23)(T)VSBờ Biển Ngà(U23)
Brazil(U23) Formation: 451 Bờ Biển Ngà(U23) Formation: 451

Đội hình Brazil(U23):

Đội hình Bờ Biển Ngà(U23):

Thủ môn Thủ môn
1 Aderbar Melo dos Santos Neto 12 Brenno Oliveira Fraga Costa 22 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo 1 Oupoh Maxime Nagoli 16 Eliezer Ira Tape 22 Nicolas Tie
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Matheus Cunha
7 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
21 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
10 Richarlison de Andrade
20 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, Claudinho
5 Douglas Luiz Soares de Paulo
8 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
11 Antony Matheus dos Santos
18 Matheus Henrique De Souza
19 Reinier Jesus Carvalho
13 Daniel Alves da Silva
3 Diego Carlos Santos Silva
6 Guilherme Antonio Arana Lopes
15 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
4 Ricardo Queiroz de Alencastro Graca
14 Bruno de Lara Fuchs
16 Abner Vinicius Da Silva Santos
2 Gabriel Vinicius Menino
11 Cristian Michael Kouame Kouakou
18 Cheick Timite
9 Youssouf Dao
13 Kader Keita
20 Aboubacar Doumbia
15 Max Gradel
8 Franck Kessie
7 Idrissa Doumbia
12 Eboue Kouassi
10 Diallo Amad Traore
14 Parfait Guiagon
5 Ismael Diallo
3 Eric Bertrand Bailly
4 Kouadio Yves Dabila
6 Wilfried Stephane Singo
19 Koffi Kouao
2 Silas Gnaka
17 Zie Mohamed Ouattara
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bờ Biển Ngà(U23)1111001100.00%Chi tiết
2Ai Cập(U23)1101001100.00%Chi tiết
3Brazil(U23)1111001100.00%Chi tiết
4Nam Phi(U23)1101001100.00%Chi tiết
5Mexico(U23)1101001100.00%Chi tiết
6Australia(U23)1101001100.00%Chi tiết
7Romania(U23)1111001100.00%Chi tiết
8New Zealand(U23)1101001100.00%Chi tiết
9Hàn Quốc(U23)111001-10.00%Chi tiết
10Argentina(U23)111001-10.00%Chi tiết
11Nhật Bản(U23)111001-10.00%Chi tiết
12Tây Ban Nha(U23)111001-10.00%Chi tiết
13Honduras(U23)110001-10.00%Chi tiết
14Đức(U23)110001-10.00%Chi tiết
15Pháp(U23)111001-10.00%Chi tiết
16Saudi Arabia(U23)110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 5 62.50%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 3 37.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Romania(U23), Mexico(U23), Australia(U23), Bờ Biển Ngà(U23), Ai Cập(U23), Brazil(U23), Nam Phi(U23), New Zealand(U23), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hàn Quốc(U23), Argentina(U23), Nhật Bản(U23), Tây Ban Nha(U23), Honduras(U23), Đức(U23), Pháp(U23), Saudi Arabia(U23), 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Mexico(U23), Bờ Biển Ngà(U23), Ai Cập(U23), Brazil(U23), New Zealand(U23), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Romania(U23), Hàn Quốc(U23), Australia(U23), Argentina(U23), Nhật Bản(U23), Tây Ban Nha(U23), Nam Phi(U23), Honduras(U23), Đức(U23), Pháp(U23), Saudi Arabia(U23), 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Romania(U23), Australia(U23), Nam Phi(U23), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Hàn Quốc(U23), Mexico(U23), Argentina(U23), Nhật Bản(U23), Tây Ban Nha(U23), Bờ Biển Ngà(U23), Ai Cập(U23), Brazil(U23), Honduras(U23), Đức(U23), Pháp(U23), Saudi Arabia(U23), New Zealand(U23), 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Romania(U23), Hàn Quốc(U23), Mexico(U23), Australia(U23), Argentina(U23), Nhật Bản(U23), Tây Ban Nha(U23), Bờ Biển Ngà(U23), Ai Cập(U23), Brazil(U23), Nam Phi(U23), Honduras(U23), Đức(U23), Pháp(U23), Saudi Arabia(U23), New Zealand(U23), 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/07/2021 10:20:57

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Mexico(U23)1100413 
2Nhật Bản(U23)1100103 
3Nam Phi(U23)1001010 
4Pháp(U23)1001140 
Bảng B
1New Zealand(U23)1100103 
2Romania(U23)1100103 
3Hàn Quốc(U23)1001010 
4Honduras(U23)1001010 
Bảng C
1Australia(U23)1100203 
2Tây Ban Nha(U23)1010001 
3Ai Cập(U23)1010001 
4Argentina(U23)1001020 
Bảng D
1Brazil(U23)1100423 
2Bờ Biển Ngà(U23)1100213 
3Saudi Arabia(U23)1001120 
4Đức(U23)1001240 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 8 33.33%
 Các trận chưa diễn ra 16 66.67%
 Chiến thắng trên sân nhà 5 62.50%
 Trận hòa 1 12.50%
 Chiến thắng trên sân khách 2 25.00%
 Tổng số bàn thắng 19 Trung bình 2.38 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 12 Trung bình 1.50 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 7 Trung bình 0.88 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Mexico(U23),Brazil(U23) 4 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Mexico(U23),Brazil(U23) 4 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Australia(U23),Đức(U23) 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nam Phi(U23),Hàn Quốc(U23),Honduras(U23),Tây Ban Nha(U23),Ai Cập(U23),Argentina(U23) 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nam Phi(U23),Pháp(U23),Romania(U23),Hàn Quốc(U23),Honduras(U23),Australia(U23),Tây Ban Nha(U23),Ai Cập(U23),Argentina(U23),Saudi Arabia(U23),Đức(U23) 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Mexico(U23),Nhật Bản(U23),Nam Phi(U23),New Zealand(U23),Hàn Quốc(U23),Honduras(U23),Tây Ban Nha(U23),Ai Cập(U23),Argentina(U23),Brazil(U23),Bờ Biển Ngà(U23) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nhật Bản(U23),New Zealand(U23),Romania(U23),Australia(U23),Tây Ban Nha(U23),Ai Cập(U23) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Nhật Bản(U23),Nam Phi(U23),Pháp(U23),New Zealand(U23),Romania(U23),Hàn Quốc(U23),Australia(U23),Tây Ban Nha(U23),Ai Cập(U23),Saudi Arabia(U23),Đức(U23) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Mexico(U23),Nhật Bản(U23),New Zealand(U23),Romania(U23),Honduras(U23),Australia(U23),Tây Ban Nha(U23),Ai Cập(U23),Argentina(U23),Brazil(U23),Bờ Biển Ngà(U23) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Pháp(U23),Đức(U23) 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Argentina(U23),Brazil(U23) 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Pháp(U23),Đức(U23) 4 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 25/07/2021 10:20:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/07/2021 08:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
26℃~27℃ / 79°F~81°F
Cập nhật: GMT+0800
25/07/2021 10:20:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.