Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Club Brugge

[1]
 (1 3/4:0

Paris Saint Germain

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL07/11/19Paris Saint Germain*1-0Club Brugge0:2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL23/10/19Club Brugge0-5Paris Saint Germain*3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/07/06Club Brugge(T)*2-0Paris Saint Germain0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Club Brugge: 1thắng(33.33%), 0hòa(0.00%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Club Brugge: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Club Brugge Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Club Brugge 1 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Paris Saint-Germain đã đặt mục tiêu giành chức vô địch UEFA Champions League mùa này, trận này đụng độ Club Brugge rất ít để lại dấu ấn ở đấu trường châu Âu, Paris Saint-Germain tự tin sẽ đại thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Club Brugge - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D111/09/21Club Brugge*3-0KV Oostende T0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D129/08/21K.A.A. Gent6-1Club Brugge*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
BEL D123/08/21 Club Brugge*3-2Beerschot Wilrijk T0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF16/08/21Club Brugge7-2KMSK DeinzeT  Trênl2-1Trên
BEL D116/08/21Zulte Waregem0-4Club Brugge* T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF07/08/21Club Brugge2-1WesterloT  Trênl0-1Trên
BEL D107/08/21Club Brugge*1-1Cercle BruggeH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D101/08/21St. Gilloise0-1Club Brugge*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D125/07/21Club Brugge*2-2AS EupenH0:1 3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF18/07/21Club Brugge3-0Lierse KempenzonenT  Trênl1-0Trên
BEL SC18/07/21Club Brugge*3-2GenkT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/07/21Club Brugge(T)*2-4FC UtrechtB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF09/07/21Club Brugge(T)*2-1AEK AthensT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF07/07/21Club Brugge(T)*2-1Zulte WaregemT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF03/07/21Club Brugge*0-1KortrijkB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/06/21Club Brugge*2-1NK Lokomotiva ZagrebT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF26/06/21Club Brugge*1-1Beerschot WilrijkH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D124/05/21Club Brugge*1-2GenkB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D121/05/21Anderlecht3-3Club Brugge*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BEL D117/05/21Club Brugge*2-1Royal Antwerp FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 5thắng kèo(29.41%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(70.59%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 3 2 2 0 1 2 1 1
60.00% 20.00% 20.00% 61.54% 23.08% 15.38% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 470 341 40 577 511
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 323 258 233 155 119 187 338 257 306
29.69% 23.71% 21.42% 14.25% 10.94% 17.19% 31.07% 23.62% 28.13%
Sân nhà 184 140 90 49 25 55 139 126 168
37.70% 28.69% 18.44% 10.04% 5.12% 11.27% 28.48% 25.82% 34.43%
Sân trung lập 16 19 14 18 13 16 26 20 18
20.00% 23.75% 17.50% 22.50% 16.25% 20.00% 32.50% 25.00% 22.50%
Sân khách 123 99 129 88 81 116 173 111 120
23.65% 19.04% 24.81% 16.92% 15.58% 22.31% 33.27% 21.35% 23.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Club Brugge - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 322 43 385 80 3 79 28 19 33
42.93% 5.73% 51.33% 49.38% 1.85% 48.77% 35.00% 23.75% 41.25%
Sân nhà 187 26 194 14 0 15 5 3 6
45.95% 6.39% 47.67% 48.28% 0.00% 51.72% 35.71% 21.43% 42.86%
Sân trung lập 22 3 30 6 0 8 2 1 5
40.00% 5.45% 54.55% 42.86% 0.00% 57.14% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân khách 113 14 161 60 3 56 21 15 22
39.24% 4.86% 55.90% 50.42% 2.52% 47.06% 36.21% 25.86% 37.93%
Club Brugge - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D118/09/2021 18:45:00Sporting CharleroiVSClub Brugge
BEL D124/09/2021 18:45:00Club BruggeVSOud Heverlee Leuven
UEFA CL28/09/2021 19:00:00RB LeipzigVSClub Brugge
BEL D103/10/2021 11:30:00AnderlechtVSClub Brugge
BEL D115/10/2021 18:45:00Club BruggeVSKortrijk
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/09/21Paris Saint Germain*4-0Clermont FootT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D130/08/21Stade Reims0-2Paris Saint Germain*T2:0HòaDướic0-1Trên
FRA D121/08/21Stade Brestois2-4Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D115/08/21Paris Saint Germain*4-2Strasbourg T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
FRA D108/08/21ES Troyes AC1-2Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA SC02/08/21Lille OSC(T)1-0Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF28/07/21Sevilla(T)*2-2Paris Saint GermainH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF25/07/21Paris Saint Germain*1-0Orleans UST0:2 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF22/07/21Paris Saint Germain(T)*2-1AugsburgT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF17/07/21Paris Saint Germain(T)*2-2Chambly FCH0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF14/07/21Paris Saint Germain(T)4-0Le MansT  Trênc2-0Trên
FRA D124/05/21Stade Brestois0-2Paris Saint Germain*T2:0HòaDướic0-1Trên
FRAC20/05/21AS Monaco(T)0-2Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D117/05/21Paris Saint Germain*4-0Stade Reims T0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRAC13/05/21Montpellier HSC2-2Paris Saint Germain*H1 1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D110/05/21Stade Rennes FC1-1Paris Saint Germain* H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL05/05/21Manchester City*2-0Paris Saint Germain B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Paris Saint Germain)
(6) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (4)
(1) Việt vị (1)
(3) Thay người (5)
FRA D101/05/21Paris Saint Germain*2-1RC LensT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL29/04/21 Paris Saint Germain1-2Manchester City*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Manchester City)
(6) Phạt góc (4)
(2) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (1)
(2) Thay người (1)
FRA D124/04/21Metz1-3Paris Saint Germain*T2:0HòaTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 3hòa(15.79%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 5 0 1 3 2 1 5 2 1
65.00% 20.00% 15.00% 83.33% 0.00% 16.67% 50.00% 33.33% 16.67% 62.50% 25.00% 12.50%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 288 467 338 34 552 575
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 394 254 258 139 82 199 324 276 328
34.96% 22.54% 22.89% 12.33% 7.28% 17.66% 28.75% 24.49% 29.10%
Sân nhà 221 104 105 41 27 68 118 132 180
44.38% 20.88% 21.08% 8.23% 5.42% 13.65% 23.69% 26.51% 36.14%
Sân trung lập 37 31 26 10 4 15 26 33 34
34.26% 28.70% 24.07% 9.26% 3.70% 13.89% 24.07% 30.56% 31.48%
Sân khách 136 119 127 88 51 116 180 111 114
26.10% 22.84% 24.38% 16.89% 9.79% 22.26% 34.55% 21.31% 21.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 385 45 374 85 2 67 31 26 19
47.89% 5.60% 46.52% 55.19% 1.30% 43.51% 40.79% 34.21% 25.00%
Sân nhà 214 20 199 7 0 5 7 7 1
49.42% 4.62% 45.96% 58.33% 0.00% 41.67% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 37 5 32 8 0 8 7 2 1
50.00% 6.76% 43.24% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 134 20 143 70 2 54 17 17 17
45.12% 6.73% 48.15% 55.56% 1.59% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D119/09/2021 18:45:00Paris Saint GermainVSLyonnais
FRA D122/09/2021 19:00:00MetzVSParis Saint Germain
FRA D125/09/2021 19:00:00Paris Saint GermainVSMontpellier HSC
UEFA CL28/09/2021 19:00:00Paris Saint GermainVSManchester City
FRA D103/10/2021 11:00:00Stade Rennes FCVSParis Saint Germain
Club Brugge Formation: 433 Paris Saint Germain Formation: 433

Đội hình Club Brugge:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
22 Simon Mignolet Karlo Letica 33 Nick Shinton 91 Senne Lammens 1 Keylor Navas Gamboa 60 Alexandre Letellier 16 Sergio Rico Gonzalez 50 Gianluigi Donnarumma
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Kamal Sowah
90 Charles De Ketelaere
16 Tibo Persyn
29 Bas Dost
30 Daniel Perez
7 Wesley Moraes Ferreira Da Silva
25 Ruud Vormer
26 Mats Rits
20 Hans Vanaken
8 Owen Otasowie
2 Eduard Sobol
77 Clinton Mata Pedro Lourenco
44 Brandon Mechele
4 Stanley Nsoki
15 Matej Mitrovic
18 Federico Ricca Rostagnol
5 Jack Hendry
11 Christ-Emmanuel Fait Maouassa
28 Ignace Van der Brempt
30 Lionel Andres Messi
10 Neymar da Silva Santos Junior
7 Kylian Mbappe Lottin
12 Rafael Alcantarado Nascimento, Rafinha
23 Julian Draxler
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
18 Georginio Wijnaldum
21 Ander Herrera Aguera
15 Danilo Luis Hello Pereira
8 Leandro Daniel Paredes
28 Eric Junior Dina Ebimbe
35 Ismael Gharbi
11 Angel Fabian Di Maria
27 Idrissa Gana Gueye
6 Marco Verratti
22 Abdou-Lakhad Diallo
5 Marcos Aoas Correa
3 Presnel Kimpembe
2 Achraf Hakimi
14 Juan Bernat
24 Thilo Kehrer
17 Colin Dagba
25 Nuno Mendes
31 El Chadaille Bitshiabu
4 Sergio Ramos Garcia
20 Layvin Kurzawa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus1111001100.00%Chi tiết
2Zenit St.Petersburg1101001100.00%Chi tiết
3Dynamo Kyiv1101001100.00%Chi tiết
4Bayern Munich1111001100.00%Chi tiết
5Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
6Riga FC2202002100.00%Chi tiết
7Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol884701687.50%Chi tiết
9SL Benfica554401380.00%Chi tiết
10HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
11FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
12FC Shakhtar Donetsk441301275.00%Chi tiết
13AS Monaco444301275.00%Chi tiết
14Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
15Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
16Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
17Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
18ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
19FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
20PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
21Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
22Brondby220110150.00%Chi tiết
23Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
24Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
25Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
26FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
27Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
28Valur220101050.00%Chi tiết
29Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
30Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
31Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
32Young Boys776304-142.86%Chi tiết
33Red Bull Salzburg332111033.33%Chi tiết
34Malmo FF996315-233.33%Chi tiết
35Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
36Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
37Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
38Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
39KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
40CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
41Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
42Alashkert441013-30.00%Chi tiết
43AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
44Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
45FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
46Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
47FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
48Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
49Barcelona110001-10.00%Chi tiết
50Atalanta11001000.00%Chi tiết
51Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
52Genk221002-20.00%Chi tiết
53Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
54Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
55Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
56Chelsea FC111001-10.00%Chi tiết
57Manchester United111001-10.00%Chi tiết
58Lille OSC11101000.00%Chi tiết
59Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
60Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
61Villarreal11101000.00%Chi tiết
62HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
63Celtic221011-10.00%Chi tiết
64Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
65Sevilla111001-10.00%Chi tiết
66VfL Wolfsburg11001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 93 85.32%
 Hòa 16 14.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, Zenit St.Petersburg, Dynamo Kyiv, Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, Sevilla, VfL Wolfsburg, Villarreal, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Manchester United, Lille OSC, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Chelsea FC, Bodo Glimt, Barcelona, Atalanta, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất VfL Wolfsburg, Villarreal, Lille OSC, Atalanta, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/09/2021 11:42:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/09/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
15/09/2021 11:42:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.