Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Atletico de Madrid

[B2]
 (1/4:0

Liverpool

[B1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL12/03/20Liverpool*1-0Atletico de Madrid0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA CL19/02/20Atletico de Madrid1-0Liverpool*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
Audi Cup03/08/17Atletico de Madrid(T)*1-1Liverpool0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA EL30/04/10Liverpool*1-0Atletico de Madrid0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA EL23/04/10Atletico de Madrid*1-0Liverpool0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF08/08/09Liverpool*1-2Atletico de Madrid0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL05/11/08Liverpool*1-1Atletico de Madrid0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL23/10/08Atletico de Madrid1-1Liverpool*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên

Cộng 8 trận đấu, Atletico de Madrid: 3thắng(37.50%), 3hòa(37.50%), 2bại(25.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Atletico de Madrid: 5thắng kèo(62.50%), 3hòa(37.50%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 7trận dưới, 3trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico de Madrid Liverpool
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico de Madrid 2 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Hai đội có thực lực tương đương, không ai đủ sức giành chiến thắng. Thêm vào đó, cả hai đều bất bại ở 2 lượt đầu tiên. Như vậy, sẽ không quá bất ngờ nếu hai đội cầm hòa nhau đầy kịch tính ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D103/10/21Atletico de Madrid*2-0BarcelonaT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL29/09/21 AC Milan*1-2Atletico de MadridT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D125/09/21Alaves1-0Atletico de Madrid*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D122/09/21 Getafe1-2Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SPA D118/09/21 Atletico de Madrid*0-0Athletic BilbaoH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL16/09/21Atletico de Madrid*0-0FC Porto H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D112/09/21Espanyol1-2Atletico de Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D130/08/21Atletico de Madrid*2-2VillarrealH0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D123/08/21Atletico de Madrid*1-0ElcheT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D115/08/21 Celta Vigo1-2Atletico de Madrid* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF08/08/21Feyenoord Rotterdam2-1Atletico de Madrid* B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/21Cadiz1-1Atletico de Madrid*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF31/07/21VfL Wolfsburg*1-2Atletico de MadridT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF29/07/21Red Bull Salzburg*1-0Atletico de MadridB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF24/07/21Numancia(T)1-1Atletico de Madrid*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
SPA D122/05/21Valladolid1-2Atletico de Madrid*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D117/05/21Atletico de Madrid*2-1OsasunaT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D113/05/21Atletico de Madrid*2-1Real SociedadT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SPA D108/05/21Barcelona*0-0Atletico de MadridH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D101/05/21Elche0-1Atletico de Madrid*T1:0HòaDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 4 3 0 0 1 0 7 2 3
55.00% 30.00% 15.00% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 58.33% 16.67% 25.00%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 539 248 20 554 569
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 318 260 281 158 106 250 367 264 242
28.32% 23.15% 25.02% 14.07% 9.44% 22.26% 32.68% 23.51% 21.55%
Sân nhà 178 136 108 55 24 81 156 125 139
35.53% 27.15% 21.56% 10.98% 4.79% 16.17% 31.14% 24.95% 27.74%
Sân trung lập 20 8 16 6 2 11 14 11 16
38.46% 15.38% 30.77% 11.54% 3.85% 21.15% 26.92% 21.15% 30.77%
Sân khách 120 116 157 97 80 158 197 128 87
21.05% 20.35% 27.54% 17.02% 14.04% 27.72% 34.56% 22.46% 15.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 367 37 358 103 8 95 39 24 31
48.16% 4.86% 46.98% 50.00% 3.88% 46.12% 41.49% 25.53% 32.98%
Sân nhà 202 25 187 22 1 17 8 6 5
48.79% 6.04% 45.17% 55.00% 2.50% 42.50% 42.11% 31.58% 26.32%
Sân trung lập 17 0 18 8 0 0 4 1 3
48.57% 0.00% 51.43% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 148 12 153 73 7 78 27 17 23
47.28% 3.83% 48.88% 46.20% 4.43% 49.37% 40.30% 25.37% 34.33%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D124/10/2021 19:00:00Atletico de MadridVSReal Sociedad
SPA D128/10/2021 19:30:00LevanteVSAtletico de Madrid
SPA D131/10/2021 15:15:00Atletico de MadridVSReal Betis
UEFA CL03/11/2021 20:00:00LiverpoolVSAtletico de Madrid
SPA D107/11/2021 17:30:00ValenciaVSAtletico de Madrid
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/10/21Watford0-5Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR03/10/21Liverpool2-2Manchester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL29/09/21FC Porto1-5Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR26/09/21Brentford3-3Liverpool*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LC22/09/21Norwich City0-3Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR18/09/21Liverpool*3-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL16/09/21Liverpool*3-2AC MilanT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/09/21 Leeds United0-3Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR29/08/21Liverpool*1-1Chelsea FC H0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR21/08/21Liverpool*2-0BurnleyT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/08/21Norwich City0-3Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/08/21Liverpool*3-1OsasunaT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF08/08/21Liverpool*1-1Athletic BilbaoH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF05/08/21Liverpool1-0BolognaT  Dướil 
1x60phút
INT CF05/08/21Liverpool2-0BolognaT  Dướic 
1x60phút
INT CF30/07/21Hertha BSC Berlin(T)4-3Liverpool*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
INT CF24/07/211.FSV Mainz 05(T)0-1Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/07/21VfB Stuttgart1-1Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic 
Cả trận là 30 phút
INT CF20/07/21FC Wacker Innsbruck1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic 
Cả trận là 30 phút
ENG PR23/05/21Liverpool*2-0Crystal PalaceT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 7 3 0 1 0 1 5 3 0
65.00% 30.00% 5.00% 70.00% 30.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 37.50% 0.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 550 323 45 599 624
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 394 271 294 158 106 250 344 290 339
32.22% 22.16% 24.04% 12.92% 8.67% 20.44% 28.13% 23.71% 27.72%
Sân nhà 211 130 135 49 21 81 150 143 172
38.64% 23.81% 24.73% 8.97% 3.85% 14.84% 27.47% 26.19% 31.50%
Sân trung lập 23 13 20 16 5 12 24 23 18
29.87% 16.88% 25.97% 20.78% 6.49% 15.58% 31.17% 29.87% 23.38%
Sân khách 160 128 139 93 80 157 170 124 149
26.67% 21.33% 23.17% 15.50% 13.33% 26.17% 28.33% 20.67% 24.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 391 43 466 72 0 58 21 29 26
43.44% 4.78% 51.78% 55.38% 0.00% 44.62% 27.63% 38.16% 34.21%
Sân nhà 193 27 227 14 0 7 8 11 4
43.18% 6.04% 50.78% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 47.83% 17.39%
Sân trung lập 24 2 31 8 0 4 2 2 3
42.11% 3.51% 54.39% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 174 14 208 50 0 47 11 16 19
43.94% 3.54% 52.53% 51.55% 0.00% 48.45% 23.91% 34.78% 41.30%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR24/10/2021 15:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG LC27/10/2021 18:45:00Preston North EndVSLiverpool
ENG PR30/10/2021 14:00:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
UEFA CL03/11/2021 20:00:00LiverpoolVSAtletico de Madrid
ENG PR07/11/2021 16:30:00West Ham UnitedVSLiverpool
Atletico de Madrid Formation: 442 Liverpool Formation: 433

Đội hình Atletico de Madrid:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
13 Jan Oblak 1 Benjamin Lecomte 13 Adrian San Miguel del Castillo 22 Loris Karius 62 Caoimhin Kelleher 1 Alisson Ramses Becker
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Luis Suarez
7 Joao Felix Sequeira
8 Antoine Griezmann
19 Matheus Cunha
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
21 Yannick Ferreira Carrasco
5 Rodrigo Javier de Paul
11 Thomas Lemar
23 Kieran Trippier
24 Sime Vrsaljko
16 Hector Miguel Herrera Lopez
4 Geoffrey Kondogbia
10 Angel Correa
17 Ivan Saponjic
14 Marcos Llorente Moreno
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
22 Mario Hermoso Canseco
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
37 Sergio Camus Perojo
15 Stefan Savic
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
10 Sadio Mane
11 Mohamed Salah Ghaly
20 Diogo Jota
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
18 Takumi Minamino
27 Divock Origi
67 Harvey Elliott
14 Jordan Henderson
15 Alex Oxlade-Chamberlain
8 Naby Deco Keita
6 Thiago Alcantara do Nascimento
17 Curtis Jones
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
7 James Milner
32 Joel Matip
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
12 Joseph Gomez
21 Konstantinos Tsimikas
66 Trent Alexander-Arnold
5 Ibrahima Konate
47 Nathaniel Phillips
76 Neco Williams
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus2212002100.00%Chi tiết
2Zenit St.Petersburg2212002100.00%Chi tiết
3Club Brugge2202002100.00%Chi tiết
4Bayern Munich2222002100.00%Chi tiết
5Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
6Riga FC2202002100.00%Chi tiết
7Sheriff Tiraspol10104901890.00%Chi tiết
8Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
9SL Benfica664501483.33%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
12Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
13Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
14HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
15FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
16AS Monaco444301275.00%Chi tiết
17Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
18Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
19FC Shakhtar Donetsk662402266.67%Chi tiết
20Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
21PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
22AC Milan221101050.00%Chi tiết
23Atletico de Madrid221101050.00%Chi tiết
24Young Boys886404050.00%Chi tiết
25Paris Saint Germain221101050.00%Chi tiết
26Brondby220110150.00%Chi tiết
27Ajax Amsterdam222101050.00%Chi tiết
28Besiktas JK220110150.00%Chi tiết
29FC Porto220101050.00%Chi tiết
30Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
31Red Bull Salzburg443211150.00%Chi tiết
32Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
33Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
34Valur220101050.00%Chi tiết
35Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
36Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
37Liverpool222101050.00%Chi tiết
38Dynamo Kyiv220101050.00%Chi tiết
39Real Madrid221101050.00%Chi tiết
40Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
41Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
42Manchester City222101050.00%Chi tiết
43FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
44Malmo FF10106316-330.00%Chi tiết
45Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
46KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
47Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
48Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
49Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
50CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
51Alashkert441013-30.00%Chi tiết
52AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
53Atalanta221011-10.00%Chi tiết
54Barcelona221002-20.00%Chi tiết
55Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
56Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
57RB Leipzig221002-20.00%Chi tiết
58FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
59Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
60FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
61Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
62Manchester United222011-10.00%Chi tiết
63Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
64Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
65Villarreal22102000.00%Chi tiết
66HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
67Sporting Clube de Portugal220011-10.00%Chi tiết
68Celtic221011-10.00%Chi tiết
69Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
70Sevilla221011-10.00%Chi tiết
71VfL Wolfsburg22102000.00%Chi tiết
72Genk221002-20.00%Chi tiết
73Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
74Lille OSC221011-10.00%Chi tiết
75Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
76Inter Milan222002-20.00%Chi tiết
77Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
78Borussia Dortmund22202000.00%Chi tiết
79Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
80Chelsea FC222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 113 82.49%
 Hòa 24 17.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, Zenit St.Petersburg, Club Brugge, Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, Sevilla, VfL Wolfsburg, Villarreal, HB Torshavn, Sporting Clube de Portugal, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Manchester United, Lille OSC, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Inter Milan, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Chelsea FC, Bodo Glimt, Barcelona, Atalanta, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất VfL Wolfsburg, Villarreal, Borussia Dortmund, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/10/2021 10:20:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/10/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
19/10/2021 10:20:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.