Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sporting Braga

[F2]
 (0:1 1/4

Ludogorets Razgrad

[F4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/10/21Ludogorets Razgrad0-1Sporting Braga*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL03/11/17Ludogorets Razgrad*1-1Sporting Braga0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL20/10/17Sporting Braga*0-2Ludogorets Razgrad0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Sporting Braga: 1thắng(33.33%), 1hòa(33.33%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Sporting Braga: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 0trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sporting Braga Ludogorets Razgrad
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Sporting Braga ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sporting Braga 1 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Ludogorets Razgrad hiện xếp cuối bảng. Ở trận này gặp đội mạnh Sporting Braga, Ludogorets Razgrad sẽ phải nhận thua.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sporting Braga - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D102/11/21Sporting Braga*3-0PortimonenseT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
PORLC29/10/21 Sporting Braga*0-0Pacos FerreiraH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D126/10/21Gil Vicente0-1Sporting Braga*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA EL22/10/21Ludogorets Razgrad0-1Sporting Braga*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
POR Cup17/10/21Moitense0-5Sporting BragaT  Trênl0-1Trên
POR D104/10/21Sporting Braga*2-2Boavista FCH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL01/10/21Sporting Braga*3-1Midtjylland T0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
POR D127/09/21CD Santa Clara1-1Sporting Braga*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D121/09/21Sporting Braga*3-1Desportivo de TondelaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL17/09/21Crvena Zvezda Beograd*2-1Sporting BragaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D111/09/21Pacos Ferreira0-0Sporting Braga*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/09/21Villarreal*2-3Sporting Braga T0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
POR D130/08/21Sporting Braga*0-0Vitoria GuimaraesH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D121/08/21Moreirense2-3Sporting Braga*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
POR D115/08/21Sporting Braga*1-2Sporting Clube de Portugal B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D108/08/21Maritimo0-2Sporting Braga*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POR SC01/08/21Sporting Clube de Portugal(T)*2-1Sporting BragaB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF25/07/21Sporting Braga*2-1Pacos FerreiraT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF22/07/21Sporting Braga*1-1MarseilleH0:0HòaDướic1-0Trên
INT CF17/07/21Portimonense1-1Sporting Braga*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 4 4 1 0 0 1 6 3 1
50.00% 35.00% 15.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Sporting Braga - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 451 253 13 518 486
Sporting Braga - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 251 252 236 160 105 242 297 256 209
25.00% 25.10% 23.51% 15.94% 10.46% 24.10% 29.58% 25.50% 20.82%
Sân nhà 161 127 100 56 33 79 132 135 131
33.75% 26.62% 20.96% 11.74% 6.92% 16.56% 27.67% 28.30% 27.46%
Sân trung lập 12 12 12 6 5 12 11 13 11
25.53% 25.53% 25.53% 12.77% 10.64% 25.53% 23.40% 27.66% 23.40%
Sân khách 78 113 124 98 67 151 154 108 67
16.25% 23.54% 25.83% 20.42% 13.96% 31.46% 32.08% 22.50% 13.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sporting Braga - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 310 32 301 97 11 100 32 16 35
48.21% 4.98% 46.81% 46.63% 5.29% 48.08% 38.55% 19.28% 42.17%
Sân nhà 188 19 156 24 1 28 10 5 13
51.79% 5.23% 42.98% 45.28% 1.89% 52.83% 35.71% 17.86% 46.43%
Sân trung lập 18 1 11 7 1 5 0 0 2
60.00% 3.33% 36.67% 53.85% 7.69% 38.46% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 104 12 134 66 9 67 22 11 20
41.60% 4.80% 53.60% 46.48% 6.34% 47.18% 41.51% 20.75% 37.74%
Sporting Braga - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D107/11/2021 21:15:00SL BenficaVSSporting Braga
POR Cup20/11/2021 18:00:00Sporting BragaVSCD Santa Clara
UEFA EL25/11/2021 17:45:00MidtjyllandVSSporting Braga
POR D130/11/2021 20:15:00Sporting BragaVSVizela
POR D105/12/2021 20:30:00Sporting BragaVSGD Estoril-Praia
Ludogorets Razgrad - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D101/11/21Ludogorets Razgrad*2-0BeroeT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BUL CUP28/10/21Ludogorets Razgrad3-1Lokomotiv Gorna OryahovitsaT  Trênc2-0Trên
BUL D125/10/21 Botev Plovdiv1-3Ludogorets Razgrad*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/10/21Ludogorets Razgrad0-1Sporting Braga*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BUL D116/10/21Ludogorets Razgrad*4-0Tsarsko SeloT0:2 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INT CF09/10/21Ludogorets Razgrad2-2Yantra GabrovoH  Trênc1-1Trên
BUL D104/10/21Levski Sofia2-4Ludogorets Razgrad*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL01/10/21 Ludogorets Razgrad0-1Crvena Zvezda Beograd*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BUL D127/09/21Ludogorets Razgrad*3-1Botev VratsaT0:2 1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
BUL CUP23/09/21Spartak Varna0-1Ludogorets Razgrad*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BUL D120/09/21 Slavia Sofia1-0Ludogorets Razgrad*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL17/09/21Midtjylland*1-1Ludogorets RazgradH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
BUL D111/09/21Ludogorets Razgrad*2-0Cherno More VarnaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
BUL D130/08/21Pirin Blagoevgrad1-3Ludogorets Razgrad*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL25/08/21Ludogorets Razgrad*2-1Malmo FFT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BUL D122/08/21Ludogorets Razgrad*5-0Lokomotiv SofiaT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL19/08/21Malmo FF*2-0Ludogorets RazgradB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL11/08/21Ludogorets Razgrad2-2Olympiakos Piraeus* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-2],11 mét[4-1]
UEFA CL04/08/21Olympiakos Piraeus*1-1Ludogorets RazgradH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BUL D101/08/21Ludogorets Razgrad*3-0CSKA 1948 SofiaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 12thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 2 2 0 0 0 4 2 2
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 16.67% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 169 279 206 20 304 370
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 265 130 159 75 45 121 186 158 209
39.32% 19.29% 23.59% 11.13% 6.68% 17.95% 27.60% 23.44% 31.01%
Sân nhà 140 58 57 22 11 40 64 73 111
48.61% 20.14% 19.79% 7.64% 3.82% 13.89% 22.22% 25.35% 38.54%
Sân trung lập 37 29 25 15 15 22 41 28 30
30.58% 23.97% 20.66% 12.40% 12.40% 18.18% 33.88% 23.14% 24.79%
Sân khách 88 43 77 38 19 59 81 57 68
33.21% 16.23% 29.06% 14.34% 7.17% 22.26% 30.57% 21.51% 25.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ludogorets Razgrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 22 200 53 2 32 17 18 14
50.11% 4.94% 44.94% 60.92% 2.30% 36.78% 34.69% 36.73% 28.57%
Sân nhà 111 10 95 4 0 6 2 2 3
51.39% 4.63% 43.98% 40.00% 0.00% 60.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 36 3 26 20 0 9 8 5 6
55.38% 4.62% 40.00% 68.97% 0.00% 31.03% 42.11% 26.32% 31.58%
Sân khách 76 9 79 29 2 17 7 11 5
46.34% 5.49% 48.17% 60.42% 4.17% 35.42% 30.43% 47.83% 21.74%
Ludogorets Razgrad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D107/11/2021 15:59:00Ludogorets RazgradVSLokomotiv Plovdiv
BUL D120/11/2021 19:00:00CSKA 1948 SofiaVSLudogorets Razgrad
UEFA EL25/11/2021 17:45:00Crvena Zvezda BeogradVSLudogorets Razgrad
BUL D127/11/2021 19:00:00Ludogorets RazgradVSCSKA Sofia
BUL D101/12/2021 19:00:00Ludogorets RazgradVSArda Kardzhali
Sporting Braga Formation: 343 Ludogorets Razgrad Formation: 352

Đội hình Sporting Braga:

Đội hình Ludogorets Razgrad:

Thủ môn Thủ môn
1 Matheus Lima Magalhaes 12 Tiago Magalhaes Sa 91 Lukas Hornicek 1 Sergio Padt
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
40 Iuri Jose Picanco Medeiros
21 Ricardo Jorge Luz Horta
99 Vitor Oliveira
11 Gustavo Lucas Piazon
19 Mario Gonzalez Gutierrez
9 Abel Ruiz Ortega
78 Roger Fernandes
74 Francisco Sampaio Moura
8 Almoatasembellah Ali Mohamed
90 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
2 Yan Bueno Couto
70 Fabiano Josue de Souza Silva
52 Eduardo Antonio Machado Teixeira
10 Andre Filipe Luz Horta
25 Lucas Mineiro
22 Francisco Leonel Lima Silva Machado,Chiquinho
88 Andre Castro Pereira
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira
4 Diogo Leite
3 Vitor Tormena
46 Rolando Jorge Pires da Fonseca
34 Raul Michel Melo da Silva
86 Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
5 Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jeronimo Sequeira
16 David Mota Veiga Teixeira Carmo
11 Kiril Despodov
29 Dorin Rotariu
88 Wanderson Cristaldo Farias
37 Bernard Tekpetey
9 Higinio Marin Escavy
25 Stephane Badji
22 Jordan Ikoko
3 Anton Nedyalkov
8 Claude Goncalves
95 Cauly Oliveira Souza
10 Elvis Manu
7 Alex Paulo Menezes Santana
23 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
30 Igor Plastun
32 Josue Humberto Goncalves Leal de Sa
24 Olivier Verdon
4 Neuciano de Jesus Gusmao,Cicinho
5 Georgi Terziev
6 Shaquille Pinas
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
04/11/2021 09:23:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.