Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Leicester City

[C4]
 (0:2

Legia Warszawa

[C3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL01/10/21Legia Warszawa1-0Leicester City*1:0Thua kèoDướil1-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Leicester City: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Leicester City: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Legia Warszawa
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Leicester City đã bất ngờ để thua Legia Warszawa ở lượt đi, nhưng đội bóng thắng 1 hòa 1 ở 2 trận gần đây tại vòng bảng, trận này tái đấu Legia Warszawa trên sân nhà, Leicester City quyết giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/11/21Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR07/11/21Leeds United*1-1Leicester CityH0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL05/11/21Leicester City*1-1Spartak MoscowH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/10/21Leicester City*0-2ArsenalB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/10/21Leicester City*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-2]
ENG PR24/10/21Brentford*1-2Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/10/21Spartak Moscow3-4Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR16/10/21Leicester City4-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/10/21Crystal Palace*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc0-2Trên
UEFA EL01/10/21Legia Warszawa1-0Leicester City*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR25/09/21Leicester City*2-2BurnleyH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LC23/09/21Millwall0-2Leicester City*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/09/21Brighton & Hove Albion*2-1Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/09/21 Leicester City*2-2NapoliH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR11/09/21Leicester City0-1Manchester City*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/08/21Norwich City1-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/08/21West Ham United*4-1Leicester City B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR14/08/21Leicester City*1-0WolvesT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG CS08/08/21Manchester City(T)*0-1Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/21Leicester City*3-2VillarrealT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 3 4 3 1 0 0 4 2 3
40.00% 30.00% 30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 511 275 24 521 554
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 224 224 295 195 137 250 358 284 183
20.84% 20.84% 27.44% 18.14% 12.74% 23.26% 33.30% 26.42% 17.02%
Sân nhà 133 102 139 73 56 113 159 136 95
26.44% 20.28% 27.63% 14.51% 11.13% 22.47% 31.61% 27.04% 18.89%
Sân trung lập 2 4 5 4 2 5 9 1 2
11.76% 23.53% 29.41% 23.53% 11.76% 29.41% 52.94% 5.88% 11.76%
Sân khách 89 118 151 118 79 132 190 147 86
16.04% 21.26% 27.21% 21.26% 14.23% 23.78% 34.23% 26.49% 15.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 261 11 270 163 8 128 54 46 47
48.15% 2.03% 49.82% 54.52% 2.68% 42.81% 36.73% 31.29% 31.97%
Sân nhà 159 9 179 41 1 34 20 11 10
45.82% 2.59% 51.59% 53.95% 1.32% 44.74% 48.78% 26.83% 24.39%
Sân trung lập 3 0 4 3 1 4 0 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 99 2 87 119 6 90 34 34 36
52.66% 1.06% 46.28% 55.35% 2.79% 41.86% 32.69% 32.69% 34.62%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR28/11/2021 14:00:00Leicester CityVSWatford
ENG PR01/12/2021 19:30:00SouthamptonVSLeicester City
ENG PR05/12/2021 16:30:00Aston VillaVSLeicester City
UEFA EL09/12/2021 17:45:00NapoliVSLeicester City
ENG PR12/12/2021 14:00:00Leicester CityVSNewcastle
Legia Warszawa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D122/11/21Gornik Zabrze3-2Legia Warszawa*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D108/11/21Legia Warszawa*1-3Stal MielecB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL05/11/21Legia Warszawa1-4Napoli*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D101/11/21Legia Warszawa*0-2Pogon SzczecinB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
POL Cup28/10/21Swit Skolwin0-1Legia Warszawa*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
POL D125/10/21Piast Gliwice4-1Legia Warszawa*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL22/10/21Napoli*3-0Legia WarszawaB0:2 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D117/10/21Legia Warszawa0-1Lech Poznan*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D103/10/21Lechia Gdansk3-1Legia Warszawa*B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL01/10/21Legia Warszawa1-0Leicester City*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
POL D126/09/21Legia Warszawa*2-3Rakow CzestochowaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
POL Cup22/09/21Wigry Suwalki1-3Legia Warszawa*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
POL D119/09/21Legia Warszawa*3-1Gornik LecznaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL15/09/21Spartak Moscow*0-1Legia WarszawaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D112/09/21Slask Wroclaw1-0Legia Warszawa*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D129/08/21Wisla Krakow1-0Legia Warszawa*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL27/08/21Legia Warszawa2-1Slavia Praha* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/08/21Slavia Praha*2-2Legia WarszawaH0:3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
POL D115/08/21Warta Poznan0-2Legia Warszawa*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL11/08/21Legia Warszawa0-1Dinamo Zagreb*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 1hòa(5.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 1 12 3 0 6 0 0 0 4 1 6
35.00% 5.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 9.09% 54.55%
Legia Warszawa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 436 282 21 540 500
Legia Warszawa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 315 254 222 147 102 226 305 252 257
30.29% 24.42% 21.35% 14.13% 9.81% 21.73% 29.33% 24.23% 24.71%
Sân nhà 186 105 95 54 35 76 127 134 138
39.16% 22.11% 20.00% 11.37% 7.37% 16.00% 26.74% 28.21% 29.05%
Sân trung lập 31 30 31 16 17 26 41 32 26
24.80% 24.00% 24.80% 12.80% 13.60% 20.80% 32.80% 25.60% 20.80%
Sân khách 98 119 96 77 50 124 137 86 93
22.27% 27.05% 21.82% 17.50% 11.36% 28.18% 31.14% 19.55% 21.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Legia Warszawa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 356 30 323 58 6 48 28 27 32
50.21% 4.23% 45.56% 51.79% 5.36% 42.86% 32.18% 31.03% 36.78%
Sân nhà 187 23 173 11 2 10 4 3 1
48.83% 6.01% 45.17% 47.83% 8.70% 43.48% 50.00% 37.50% 12.50%
Sân trung lập 28 1 31 19 0 11 7 4 4
46.67% 1.67% 51.67% 63.33% 0.00% 36.67% 46.67% 26.67% 26.67%
Sân khách 141 6 119 28 4 27 17 20 27
53.01% 2.26% 44.74% 47.46% 6.78% 45.76% 26.56% 31.25% 42.19%
Legia Warszawa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D128/11/2021 16:30:00Legia WarszawaVSJagiellonia Bialystok
POL Cup01/12/2021 19:00:00Motor LublinVSLegia Warszawa
POL D105/12/2021 19:00:00Cracovia KrakowVSLegia Warszawa
UEFA EL09/12/2021 17:45:00Legia WarszawaVSSpartak Moscow
POL D112/12/2021 14:00:00Wisla PlockVSLegia Warszawa
Leicester City Formation: 352 Legia Warszawa Formation: 541

Đội hình Leicester City:

Đội hình Legia Warszawa:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward 31 Cezary Miszta 1 Artur Boruc 19 Wojciech Muzyk 59 Kacper Tobiasz
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Ayoze Perez Gutierrez
29 Patson Daka
9 Jamie Vardy
14 Kelechi Iheanacho
37 Ademola Lookman
7 Harvey Barnes
5 Ryan Bertrand
25 Onyinye Wilfred Ndidi
27 Timothy Castagne
10 James Maddison
42 Boubakary Soumare
11 Marc Albrighton
20 Hamza Choudhury
22 Kiernan Dewsbury-Hall
33 Luke Thomas
8 Youri Tielemans
23 Jannik Vestergaard
18 Daniel Amartey
4 Caglar Soyuncu
6 Jonny Evans
24 Nampalys Mendy
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
34 Filip Benkovic
2 James Justin
3 Wesley Fofana
11 Mahir Madatov
9 Tomas Pekhart
21 Rafael Guimaraes Lopes
7 Lirim Kastrati
30 Kacper Kostorz
20 Ernest Muci
28 Szymon Wlodarczyk
97 Wiktor Kaminski
8 Andre Renato Soares Martins
27 Josue Filipe Soares Pesqueira
14 Ihor Kharatin
99 Bartosza Slisz
67 Bartosz Kapustka
82 Lucas Lima Linhares,Luquinhas
16 Jurgen Celhaka
22 Kacper Skibicki
63 Jakub Kisiel
77 Kacper Skwierczynski
6 Mattias Johansson
55 Artur Jedrzejczyk
25 Filip Mladenovic
4 Mateusz Wieteska
17 Maik Nawrocki
29 Lindsay Rose
5 Yuri Oliveira Ribeiro
23 Joel Abu Hanna
3 Mateusz Holownia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Alashkert4404004100.00%Chi tiết
2Lyonnais4444004100.00%Chi tiết
3Sturm Graz662501483.33%Chi tiết
4Crvena Zvezda Beograd665501483.33%Chi tiết
5Eintracht Frankfurt443301275.00%Chi tiết
6Sporting Braga443301275.00%Chi tiết
7Bayer Leverkusen443301275.00%Chi tiết
8Legia Warszawa660402266.67%Chi tiết
9Galatasaray886503262.50%Chi tiết
10Celtic885512362.50%Chi tiết
11Napoli554302160.00%Chi tiết
12Spartak Moscow551302160.00%Chi tiết
13AS Monaco442202050.00%Chi tiết
14FK Zalgiris Vilnius221101050.00%Chi tiết
15West Ham United444211150.00%Chi tiết
16Dinamo Zagreb442202050.00%Chi tiết
17Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
18Slovan Bratislava442202050.00%Chi tiết
19St. Johnstone220101050.00%Chi tiết
20Fenerbahce664303050.00%Chi tiết
21Royal Antwerp FC662303050.00%Chi tiết
22Anorthosis Famagusta FC220101050.00%Chi tiết
23AZ Alkmaar221101050.00%Chi tiết
24PSV Eindhoven443211150.00%Chi tiết
25Lokomotiv Moscow440202050.00%Chi tiết
26Rapid Wien883413150.00%Chi tiết
27Randers FC220101050.00%Chi tiết
28Lazio443202050.00%Chi tiết
29FC Flora Tallinn221110150.00%Chi tiết
30Genk442202050.00%Chi tiết
31HJK Helsinki441211150.00%Chi tiết
32Olympiakos Piraeus664204-233.33%Chi tiết
33Ludogorets Razgrad440103-225.00%Chi tiết
34ND Mura 05441103-225.00%Chi tiết
35Midtjylland442103-225.00%Chi tiết
36Marseille443103-225.00%Chi tiết
37Real Betis443112-125.00%Chi tiết
38Brondby441112-125.00%Chi tiết
39AC Omonia Nicosia442112-125.00%Chi tiết
40Ferencvarosi TC440103-225.00%Chi tiết
41Sparta Prague441112-125.00%Chi tiết
42Leicester City444103-225.00%Chi tiết
43Glasgow Rangers664105-416.67%Chi tiết
44Real Sociedad443013-30.00%Chi tiết
45Neftchi Baku221011-10.00%Chi tiết
46Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
47FK Jablonec220002-20.00%Chi tiết
48CFR Cluj220002-20.00%Chi tiết
49FC Kairat Almaty222002-20.00%Chi tiết
50Zorya221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 95 88.79%
 Hòa 12 11.21%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Alashkert, Lyonnais, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Neftchi Baku, Slavia Praha, FK Jablonec, CFR Cluj, FC Kairat Almaty, Zorya, Real Sociedad, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Neftchi Baku, FC Flora Tallinn, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/11/2021 08:45:57

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Lyonnais440012312 
2Glasgow Rangers4112344 
3Sparta Prague4112474 
4Brondby4022162 
Bảng B
1AS Monaco4220428 
2Real Sociedad4130546 
3PSV Eindhoven4121755 
4Sturm Graz4013271 
Bảng C
1Napoli52121287 
2Spartak Moscow5212997 
3Legia Warszawa4202376 
4Leicester City4121775 
Bảng D
1Eintracht Frankfurt43107310 
2Olympiakos Piraeus4202766 
3Fenerbahce4121665 
4Royal Antwerp FC4013381 
Bảng E
1Galatasaray4220318 
2Lazio4121435 
3Marseille4040334 
4Lokomotiv Moscow4022252 
Bảng F
1Sporting Braga4301959 
2Crvena Zvezda Beograd4211437 
3Midtjylland4121455 
4Ludogorets Razgrad4013371 
Bảng G
1Bayer Leverkusen431011210 
2Real Betis4211897 
3Celtic42028106 
4Ferencvarosi TC40044100 
Bảng H
1West Ham United43109210 
2Dinamo Zagreb4202756 
3Genk4112384 
4Rapid Wien4103373 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 101 76.52%
 Các trận chưa diễn ra 31 23.48%
 Tổng số bàn thắng 177 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Lyonnais,Napoli 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Brondby 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Galatasaray 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Celtic,Ferencvarosi TC 10 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 25/11/2021 08:45:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
25/11/2021 08:45:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.