Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Napoli

[C2]
 (0:1/4

Leicester City

[C1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL17/09/21 Leicester City*2-2Napoli0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Napoli: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Napoli: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Napoli Leicester City
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Napoli 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Napoli chỉ thắng 1 hòa 2 và thua 3 ở 6 trận vừa qua trên mọi đấu trường. Ở trận này chạm trán đội đầu bảng Leicester City, Napoli sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Napoli - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D105/12/21Napoli2-3Atalanta*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D102/12/21US Sassuolo Calcio2-2Napoli* H1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ITA D129/11/21Napoli*4-0LazioT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA EL24/11/21Spartak Moscow2-1Napoli*B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D122/11/21Inter Milan*3-2NapoliB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D108/11/21Napoli*1-1Hellas Verona H0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL05/11/21Legia Warszawa1-4Napoli*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D101/11/21 Salernitana0-1Napoli* T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D129/10/21Napoli*3-0BolognaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D124/10/21AS Roma0-0Napoli*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/10/21Napoli*3-0Legia WarszawaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D117/10/21Napoli*1-0TorinoT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D103/10/21Fiorentina1-2Napoli*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/10/21 Napoli*2-3Spartak Moscow B0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D127/09/21Napoli*2-0CagliariT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D124/09/21Sampdoria0-4Napoli*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ITA D121/09/21Udinese0-4Napoli*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL17/09/21 Leicester City*2-2NapoliH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ITA D111/09/21Napoli*2-1JuventusT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF07/09/21Napoli*1-5BeneventoB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 1 3 0 0 0 5 3 2
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Napoli - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 459 282 18 444 551
Napoli - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 296 214 256 122 107 189 323 245 238
29.75% 21.51% 25.73% 12.26% 10.75% 18.99% 32.46% 24.62% 23.92%
Sân nhà 184 118 130 32 26 61 149 139 141
37.55% 24.08% 26.53% 6.53% 5.31% 12.45% 30.41% 28.37% 28.78%
Sân trung lập 18 8 7 5 4 8 10 7 17
42.86% 19.05% 16.67% 11.90% 9.52% 19.05% 23.81% 16.67% 40.48%
Sân khách 94 88 119 85 77 120 164 99 80
20.30% 19.01% 25.70% 18.36% 16.63% 25.92% 35.42% 21.38% 17.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Napoli - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 313 24 318 93 6 72 26 21 30
47.79% 3.66% 48.55% 54.39% 3.51% 42.11% 33.77% 27.27% 38.96%
Sân nhà 189 18 192 20 0 2 7 6 9
47.37% 4.51% 48.12% 90.91% 0.00% 9.09% 31.82% 27.27% 40.91%
Sân trung lập 12 1 12 8 0 4 0 0 1
48.00% 4.00% 48.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 112 5 114 65 6 66 19 15 20
48.48% 2.16% 49.35% 47.45% 4.38% 48.18% 35.19% 27.78% 37.04%
Napoli - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D112/12/2021 17:00:00NapoliVSEmpoli
ITA D119/12/2021 19:45:00AC MilanVSNapoli
ITA D122/12/2021 19:45:00NapoliVSSpezia
ITA D106/01/2022 19:45:00JuventusVSNapoli
ITA D109/01/2022 14:00:00NapoliVSSampdoria
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/12/21Aston Villa*2-1Leicester CityB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/12/21Southampton*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR28/11/21Leicester City*4-2WatfordT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA EL26/11/21Leicester City*3-1Legia WarszawaT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG PR20/11/21Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR07/11/21Leeds United*1-1Leicester CityH0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL05/11/21Leicester City*1-1Spartak MoscowH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/10/21Leicester City*0-2ArsenalB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/10/21Leicester City*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-2]
ENG PR24/10/21Brentford*1-2Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/10/21Spartak Moscow3-4Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR16/10/21Leicester City4-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/10/21Crystal Palace*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc0-2Trên
UEFA EL01/10/21Legia Warszawa1-0Leicester City*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR25/09/21Leicester City*2-2BurnleyH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LC23/09/21Millwall0-2Leicester City*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/09/21Brighton & Hove Albion*2-1Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/09/21 Leicester City*2-2NapoliH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR11/09/21Leicester City0-1Manchester City*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/08/21Norwich City1-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 3 4 3 0 0 0 4 3 3
35.00% 35.00% 30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 512 278 24 522 557
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 226 224 296 196 137 250 359 285 185
20.95% 20.76% 27.43% 18.16% 12.70% 23.17% 33.27% 26.41% 17.15%
Sân nhà 135 102 139 73 56 113 159 136 97
26.73% 20.20% 27.52% 14.46% 11.09% 22.38% 31.49% 26.93% 19.21%
Sân trung lập 2 4 5 4 2 5 9 1 2
11.76% 23.53% 29.41% 23.53% 11.76% 29.41% 52.94% 5.88% 11.76%
Sân khách 89 118 152 119 79 132 191 148 86
15.98% 21.18% 27.29% 21.36% 14.18% 23.70% 34.29% 26.57% 15.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 262 11 271 163 8 128 54 47 48
48.16% 2.02% 49.82% 54.52% 2.68% 42.81% 36.24% 31.54% 32.21%
Sân nhà 160 9 180 41 1 34 20 11 10
45.85% 2.58% 51.58% 53.95% 1.32% 44.74% 48.78% 26.83% 24.39%
Sân trung lập 3 0 4 3 1 4 0 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 99 2 87 119 6 90 34 35 37
52.66% 1.06% 46.28% 55.35% 2.79% 41.86% 32.08% 33.02% 34.91%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR12/12/2021 14:00:00Leicester CityVSNewcastle
ENG PR16/12/2021 19:30:00Leicester CityVSTottenham Hotspur
ENG PR19/12/2021 12:00:00EvertonVSLeicester City
ENG LC22/12/2021 19:45:00LiverpoolVSLeicester City
ENG PR26/12/2021 15:00:00Manchester CityVSLeicester City
Napoli Formation: 442 Leicester City Formation: 433

Đội hình Napoli:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
25 David Ospina Ramirez Colombia 1 Alex Meret 12 Davide Marfella 46 Hubert Idasiak 1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Dries Mertens
7 Eljif Elmas
24 Lorenzo Insigne
37 Andrea Petagna
9 Victor James Osimhen
6 Mario Rui Silva Duarte
68 Stanislav Lobotka
20 Piotr Zielinski
11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
4 Diego Demme
21 Matteo Politano
8 Fabian Ruiz Pena
33 Adam Ounas
99 Andre-Frank Zambo Anguissa
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
2 Kevin Malcuit
22 Giovanni Di Lorenzo
13 Amir Rrahmani
44 Konstantinos Manolas
31 Faouzi Ghoulam
Filippo Costa
59 Alessandro Zanoli
26 Kalidou Koulibaly
9 Jamie Vardy
37 Ademola Lookman
7 Harvey Barnes
17 Ayoze Perez Gutierrez
10 James Maddison
14 Kelechi Iheanacho
29 Patson Daka
11 Marc Albrighton
25 Onyinye Wilfred Ndidi
42 Boubakary Soumare
8 Youri Tielemans
20 Hamza Choudhury
22 Kiernan Dewsbury-Hall
33 Luke Thomas
6 Jonny Evans
24 Nampalys Mendy
27 Timothy Castagne
4 Caglar Soyuncu
5 Ryan Bertrand
23 Jannik Vestergaard
18 Daniel Amartey
34 Filip Benkovic
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
2 James Justin
3 Wesley Fofana
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Alashkert4404004100.00%Chi tiết
2Lyonnais5555005100.00%Chi tiết
3Legia Warszawa770502371.43%Chi tiết
4Sturm Graz772502371.43%Chi tiết
5Crvena Zvezda Beograd776502371.43%Chi tiết
6Galatasaray997603366.67%Chi tiết
7Lazio554302160.00%Chi tiết
8Bayer Leverkusen554311260.00%Chi tiết
9Genk552302160.00%Chi tiết
10Eintracht Frankfurt554302160.00%Chi tiết
11Sporting Braga553302160.00%Chi tiết
12PSV Eindhoven554311260.00%Chi tiết
13West Ham United555311260.00%Chi tiết
14Napoli554302160.00%Chi tiết
15Spartak Moscow551302160.00%Chi tiết
16AS Monaco553302160.00%Chi tiết
17Royal Antwerp FC772403157.14%Chi tiết
18Celtic995522355.56%Chi tiết
19FK Zalgiris Vilnius221101050.00%Chi tiết
20Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
21St. Johnstone220101050.00%Chi tiết
22Slovan Bratislava442202050.00%Chi tiết
23Anorthosis Famagusta FC220101050.00%Chi tiết
24AZ Alkmaar221101050.00%Chi tiết
25Randers FC220101050.00%Chi tiết
26HJK Helsinki441211150.00%Chi tiết
27FC Flora Tallinn221110150.00%Chi tiết
28Rapid Wien993414044.44%Chi tiết
29Olympiakos Piraeus775304-142.86%Chi tiết
30Fenerbahce774304-142.86%Chi tiết
31Real Betis554212040.00%Chi tiết
32Lokomotiv Moscow550203-140.00%Chi tiết
33Dinamo Zagreb553203-140.00%Chi tiết
34Midtjylland553203-140.00%Chi tiết
35Ludogorets Razgrad550203-140.00%Chi tiết
36Glasgow Rangers775205-328.57%Chi tiết
37ND Mura 05441103-225.00%Chi tiết
38AC Omonia Nicosia442112-125.00%Chi tiết
39Brondby551113-220.00%Chi tiết
40Ferencvarosi TC550104-320.00%Chi tiết
41Sparta Prague551113-220.00%Chi tiết
42Marseille553104-320.00%Chi tiết
43Leicester City555104-320.00%Chi tiết
44Real Sociedad553014-40.00%Chi tiết
45Neftchi Baku221011-10.00%Chi tiết
46FC Kairat Almaty222002-20.00%Chi tiết
47Zorya221002-20.00%Chi tiết
48Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
49FK Jablonec220002-20.00%Chi tiết
50CFR Cluj220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 109 88.61%
 Hòa 14 11.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Alashkert, Lyonnais, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Neftchi Baku, Slavia Praha, FK Jablonec, CFR Cluj, FC Kairat Almaty, Zorya, Real Sociedad, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Neftchi Baku, FC Flora Tallinn, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/12/2021 08:58:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/12/2021 17:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
09/12/2021 08:58:49
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.