Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Ludogorets Razgrad

[F4]
 (3/4:0

Midtjylland

[F3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL17/09/21Midtjylland*1-1Ludogorets Razgrad0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL27/08/20Ludogorets Razgrad*0-1Midtjylland0:0Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 2 trận đấu, Ludogorets Razgrad: 0thắng(0.00%), 1hòa(50.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Ludogorets Razgrad: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 0trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ludogorets Razgrad Midtjylland
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Midtjylland ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ludogorets Razgrad 0 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Ludogorets Razgrad không những xếp ở cuối cùng bảng mà còn chỉ có 1 điểm hiện nay, vậy không đáng tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ludogorets Razgrad - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D105/12/21Lokomotiv Sofia2-4Ludogorets Razgrad*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-3Trên
BUL D102/12/21Ludogorets Razgrad*4-1Arda KardzhaliT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
BUL D129/11/21Ludogorets Razgrad*2-0CSKA SofiaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL26/11/21Crvena Zvezda Beograd*1-0Ludogorets RazgradB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BUL D121/11/21CSKA 1948 Sofia2-0Ludogorets Razgrad* B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D107/11/21Ludogorets Razgrad*1-0Lokomotiv Plovdiv T0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL05/11/21Sporting Braga*4-2Ludogorets RazgradB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
BUL D101/11/21Ludogorets Razgrad*2-0BeroeT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BUL CUP28/10/21Ludogorets Razgrad3-1Lokomotiv Gorna OryahovitsaT  Trênc2-0Trên
BUL D125/10/21 Botev Plovdiv1-3Ludogorets Razgrad*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/10/21Ludogorets Razgrad0-1Sporting Braga*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BUL D116/10/21Ludogorets Razgrad*4-0Tsarsko SeloT0:2 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INT CF09/10/21Ludogorets Razgrad2-2Yantra GabrovoH  Trênc1-1Trên
BUL D104/10/21Levski Sofia2-4Ludogorets Razgrad*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL01/10/21 Ludogorets Razgrad0-1Crvena Zvezda Beograd*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BUL D127/09/21Ludogorets Razgrad*3-1Botev VratsaT0:2 1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
BUL CUP23/09/21Spartak Varna0-1Ludogorets Razgrad*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BUL D120/09/21 Slavia Sofia1-0Ludogorets Razgrad*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL17/09/21Midtjylland*1-1Ludogorets RazgradH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
BUL D111/09/21Ludogorets Razgrad*2-0Cherno More VarnaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 8 1 2 0 0 0 4 1 4
60.00% 10.00% 30.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 171 281 209 20 307 374
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 131 159 76 47 123 187 160 211
39.35% 19.24% 23.35% 11.16% 6.90% 18.06% 27.46% 23.49% 30.98%
Sân nhà 142 59 57 22 11 40 65 74 112
48.80% 20.27% 19.59% 7.56% 3.78% 13.75% 22.34% 25.43% 38.49%
Sân trung lập 37 29 25 15 15 22 41 28 30
30.58% 23.97% 20.66% 12.40% 12.40% 18.18% 33.88% 23.14% 24.79%
Sân khách 89 43 77 39 21 61 81 58 69
33.09% 15.99% 28.62% 14.50% 7.81% 22.68% 30.11% 21.56% 25.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ludogorets Razgrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 226 23 201 54 2 33 17 18 14
50.22% 5.11% 44.67% 60.67% 2.25% 37.08% 34.69% 36.73% 28.57%
Sân nhà 113 11 95 4 0 6 2 2 3
51.60% 5.02% 43.38% 40.00% 0.00% 60.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 36 3 26 20 0 9 8 5 6
55.38% 4.62% 40.00% 68.97% 0.00% 31.03% 42.11% 26.32% 31.58%
Sân khách 77 9 80 30 2 18 7 11 5
46.39% 5.42% 48.19% 60.00% 4.00% 36.00% 30.43% 47.83% 21.74%
Ludogorets Razgrad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D113/12/2021 14:30:00Ludogorets RazgradVSPirin Blagoevgrad
BUL D120/12/2021 14:30:00CSKA SofiaVSLudogorets Razgrad
BUL D112/02/2022 19:00:00Arda KardzhaliVSLudogorets Razgrad
BUL D119/02/2022 19:00:00Cherno More VarnaVSLudogorets Razgrad
BUL D126/02/2022 19:00:00Ludogorets RazgradVSSlavia Sofia
Midtjylland - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN CUP05/12/21Brondby*0-2MidtjyllandT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
DEN SASL30/11/21Vejle1-1Midtjylland*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL26/11/21Midtjylland*3-2Sporting BragaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL22/11/21Midtjylland*1-2BrondbyB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
DEN SASL07/11/21Aarhus AGF3-0Midtjylland*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL05/11/21 Crvena Zvezda Beograd*0-1MidtjyllandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL31/10/21Randers FC1-3Midtjylland*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
DEN CUP29/10/21Midtjylland*1-1Aalborg BKH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[3-1]
DEN SASL24/10/21Midtjylland*3-2SonderjyskeT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/10/21Midtjylland*1-1Crvena Zvezda BeogradH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL17/10/21FC Nordsjaelland2-2Midtjylland*H3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL03/10/21Midtjylland*4-0Aarhus AGFT0:3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA EL01/10/21Sporting Braga*3-1Midtjylland B0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL26/09/21Midtjylland*1-0Randers FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
DEN CUP22/09/21Kjellerup IF0-5Midtjylland*T4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN SASL19/09/21FC Kobenhavn*0-1Midtjylland T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL17/09/21Midtjylland*1-1Ludogorets RazgradH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
DEN SASL10/09/21Midtjylland*2-0FC NordsjaellandT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL30/08/21Brondby2-0Midtjylland*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL21/08/21Midtjylland*3-0Silkeborg IFT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 3 1 0 0 0 5 2 3
55.00% 25.00% 20.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Midtjylland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 170 427 286 26 460 449
Midtjylland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 252 207 197 133 120 150 281 263 215
27.72% 22.77% 21.67% 14.63% 13.20% 16.50% 30.91% 28.93% 23.65%
Sân nhà 128 106 77 44 36 55 109 110 117
32.74% 27.11% 19.69% 11.25% 9.21% 14.07% 27.88% 28.13% 29.92%
Sân trung lập 29 17 28 20 7 17 32 26 26
28.71% 16.83% 27.72% 19.80% 6.93% 16.83% 31.68% 25.74% 25.74%
Sân khách 95 84 92 69 77 78 140 127 72
22.78% 20.14% 22.06% 16.55% 18.47% 18.71% 33.57% 30.46% 17.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Midtjylland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 285 20 268 100 1 98 36 28 34
49.74% 3.49% 46.77% 50.25% 0.50% 49.25% 36.73% 28.57% 34.69%
Sân nhà 158 13 143 22 0 15 8 6 11
50.32% 4.14% 45.54% 59.46% 0.00% 40.54% 32.00% 24.00% 44.00%
Sân trung lập 30 3 37 14 0 5 2 5 4
42.86% 4.29% 52.86% 73.68% 0.00% 26.32% 18.18% 45.45% 36.36%
Sân khách 97 4 88 64 1 78 26 17 19
51.32% 2.12% 46.56% 44.76% 0.70% 54.55% 41.94% 27.42% 30.65%
Midtjylland - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN CUP12/12/2021 17:00:00MidtjyllandVSBrondby
DEN SASL20/02/2022 14:00:00MidtjyllandVSAalborg BK
DEN SASL27/02/2022 14:00:00Odense BKVSMidtjylland
DEN SASL06/03/2022 14:00:00MidtjyllandVSViborg
DEN SASL13/03/2022 14:00:00MidtjyllandVSFC Kobenhavn
Ludogorets Razgrad Formation: 352 Midtjylland Formation: 451

Đội hình Ludogorets Razgrad:

Đội hình Midtjylland:

Thủ môn Thủ môn
1 Sergio Padt 71 Kristijan Kahlina 16 Elias Rafn Olafsson 1 Jonas Lossl 30 Jared Thompson 90 Valdemar Birkso Thorsen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Kiril Despodov
29 Dorin Rotariu
88 Wanderson Cristaldo Farias
37 Bernard Tekpetey
9 Higinio Marin Escavy
25 Stephane Badji
22 Jordan Ikoko
3 Anton Nedyalkov
8 Claude Goncalves
95 Cauly Oliveira Souza
10 Elvis Manu
7 Alex Paulo Menezes Santana
23 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
30 Igor Plastun
32 Josue Humberto Goncalves Leal de Sa
24 Olivier Verdon
4 Neuciano de Jesus Gusmao,Cicinho
5 Georgi Terziev
6 Shaquille Pinas
53 Victor Stange Lind
74 Junior Brumado
38 Marrony da Silva Liberato
45 Gustav Isaksen
47 Frederik Heiselberg
11 Awer Mabil
7 Pione Sisto
15 Bojidar Kraev
10 Evander da Silva Ferreira
40 Jens-Lys Michel Cajuste
35 Charles Rigon Matos
37 Raphael Onyedika Nwadike
54 Oscar Luigi Fraulo
28 Erik Sviatchenko
5 Daniel Hoegh
2 Dion Cools
6 Joel Andersson
14 Henrik Dalsgaard
73 Jose Carlos Ferreira Junior
29 Paulo Victor da Silva,Paulinho
44 Nikolas Dyhr
50 Hosine Bility
55 Victor Bak Jensen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lyonnais5555005100.00%Chi tiết
2Alashkert4404004100.00%Chi tiết
3Legia Warszawa770502371.43%Chi tiết
4Sturm Graz772502371.43%Chi tiết
5Crvena Zvezda Beograd776502371.43%Chi tiết
6Galatasaray997603366.67%Chi tiết
7Lazio554302160.00%Chi tiết
8Bayer Leverkusen554311260.00%Chi tiết
9West Ham United555311260.00%Chi tiết
10Napoli554302160.00%Chi tiết
11Spartak Moscow551302160.00%Chi tiết
12AS Monaco553302160.00%Chi tiết
13Eintracht Frankfurt554302160.00%Chi tiết
14Sporting Braga553302160.00%Chi tiết
15Genk552302160.00%Chi tiết
16PSV Eindhoven554311260.00%Chi tiết
17Royal Antwerp FC772403157.14%Chi tiết
18Celtic995522355.56%Chi tiết
19FK Zalgiris Vilnius221101050.00%Chi tiết
20FC Flora Tallinn221110150.00%Chi tiết
21Anorthosis Famagusta FC220101050.00%Chi tiết
22AZ Alkmaar221101050.00%Chi tiết
23HJK Helsinki441211150.00%Chi tiết
24Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
25Randers FC220101050.00%Chi tiết
26Slovan Bratislava442202050.00%Chi tiết
27St. Johnstone220101050.00%Chi tiết
28Rapid Wien993414044.44%Chi tiết
29Olympiakos Piraeus775304-142.86%Chi tiết
30Fenerbahce774304-142.86%Chi tiết
31Ludogorets Razgrad550203-140.00%Chi tiết
32Lokomotiv Moscow550203-140.00%Chi tiết
33Real Betis554212040.00%Chi tiết
34Dinamo Zagreb553203-140.00%Chi tiết
35Midtjylland553203-140.00%Chi tiết
36Glasgow Rangers775205-328.57%Chi tiết
37AC Omonia Nicosia442112-125.00%Chi tiết
38ND Mura 05441103-225.00%Chi tiết
39Ferencvarosi TC550104-320.00%Chi tiết
40Brondby551113-220.00%Chi tiết
41Sparta Prague551113-220.00%Chi tiết
42Marseille553104-320.00%Chi tiết
43Leicester City555104-320.00%Chi tiết
44Real Sociedad553014-40.00%Chi tiết
45Neftchi Baku221011-10.00%Chi tiết
46FC Kairat Almaty222002-20.00%Chi tiết
47Zorya221002-20.00%Chi tiết
48Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
49FK Jablonec220002-20.00%Chi tiết
50CFR Cluj220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 109 88.61%
 Hòa 14 11.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lyonnais, Alashkert, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Real Sociedad, Neftchi Baku, Slavia Praha, FK Jablonec, CFR Cluj, FC Kairat Almaty, Zorya, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FC Flora Tallinn, Neftchi Baku, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/12/2021 09:00:43

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Lyonnais550015415 
2Glasgow Rangers5212547 
3Sparta Prague5113494 
4Brondby5023292 
Bảng B
1AS Monaco53206311 
2PSV Eindhoven5221958 
3Real Sociedad5131666 
4Sturm Graz5014291 
Bảng C
1Leicester City52211088 
2Napoli52121287 
3Spartak Moscow5212997 
4Legia Warszawa52034106 
Bảng D
1Eintracht Frankfurt53209511 
2Olympiakos Piraeus5302869 
3Fenerbahce5122675 
4Royal Antwerp FC50235102 
Bảng E
1Galatasaray53207311 
2Lazio5221738 
3Marseille5041574 
4Lokomotiv Moscow5023282 
Bảng F
1Crvena Zvezda Beograd53115310 
2Sporting Braga53021189 
3Midtjylland5221778 
4Ludogorets Razgrad5014381 
Bảng G
1Bayer Leverkusen541014413 
2Real Betis531110910 
3Celtic520310136 
4Ferencvarosi TC50054120 
Bảng H
1West Ham United541011213 
2Dinamo Zagreb5212867 
3Genk5122495 
4Rapid Wien5104393 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 116 87.88%
 Các trận chưa diễn ra 16 12.12%
 Tổng số bàn thắng 223 Trung bình 2.79 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Lyonnais 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Brondby,Sturm Graz,Lokomotiv Moscow 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất West Ham United 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Celtic 13 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/12/2021 09:00:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/12/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
09/12/2021 09:00:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.