Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Manchester United

[3]
 (0:1/4

Barcelona

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL17/02/23Barcelona*2-2Manchester United0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL17/04/19Barcelona*3-0Manchester United0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL11/04/19Manchester United0-1Barcelona*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GICC27/07/17Barcelona(T)*1-0Manchester United0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
GICC26/07/15Barcelona(T)*1-3Manchester United0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF09/08/12Manchester United(T)0-0Barcelona*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
WFC31/07/11Barcelona(T)*1-2Manchester United0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL29/05/11Barcelona(T)*3-1Manchester United0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL28/05/09Barcelona(T)*2-0Manchester United0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL30/04/08Manchester United*1-0Barcelona0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester United: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Barcelona
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Hai đội thể hiện phong độ ngang nhau, hai đội cầm hòa nhau 2-2 ở trận lượt đi, liệu hai đội sẽ cầm hòa nhau đầy kịch tính ở trận lượt về.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR19/02/23Manchester United*3-0Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/02/23Barcelona*2-2Manchester UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR12/02/23Leeds United0-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/02/23Manchester United*2-2Leeds UnitedH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR04/02/23 Manchester United*2-1Crystal PalaceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC02/02/23Manchester United*2-0Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC29/01/23Manchester United*3-1Reading T0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC26/01/23Nottingham Forest0-3Manchester United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/01/23Arsenal*3-2Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR19/01/23Crystal Palace1-1Manchester United*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/01/23Manchester United2-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC11/01/23Manchester United*3-0Charlton AthleticT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC07/01/23Manchester United*3-1EvertonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/01/23Manchester United*3-0AFC BournemouthT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR31/12/22Wolves0-1Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/12/22Manchester United*3-0Nottingham ForestT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC22/12/22Manchester United*2-0BurnleyT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF11/12/22Real Betis*1-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF08/12/22Cadiz4-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR14/11/22Fulham1-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 10 1 0 0 0 0 4 2 3
70.00% 15.00% 15.00% 90.91% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 588 389 43 692 660
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 480 341 275 162 94 225 385 330 412
35.50% 25.22% 20.34% 11.98% 6.95% 16.64% 28.48% 24.41% 30.47%
Sân nhà 259 168 112 56 24 84 161 154 220
41.84% 27.14% 18.09% 9.05% 3.88% 13.57% 26.01% 24.88% 35.54%
Sân trung lập 30 21 24 10 7 18 28 19 27
32.61% 22.83% 26.09% 10.87% 7.61% 19.57% 30.43% 20.65% 29.35%
Sân khách 191 152 139 96 63 123 196 157 165
29.80% 23.71% 21.68% 14.98% 9.83% 19.19% 30.58% 24.49% 25.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 499 59 472 72 1 57 23 32 18
48.45% 5.73% 45.83% 55.38% 0.77% 43.85% 31.51% 43.84% 24.66%
Sân nhà 252 31 237 11 0 12 7 8 3
48.46% 5.96% 45.58% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 35 1 27 9 0 5 4 6 4
55.56% 1.59% 42.86% 64.29% 0.00% 35.71% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 212 27 208 52 1 40 12 18 11
47.43% 6.04% 46.53% 55.91% 1.08% 43.01% 29.27% 43.90% 26.83%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC26/02/2023 16:30:00Manchester United(T)VSNewcastle
ENG FAC01/03/2023 19:45:00Manchester UnitedVSWest Ham United
ENG PR05/03/2023 16:30:00LiverpoolVSManchester United
ENG PR11/03/2023 15:00:00Manchester UnitedVSSouthampton
ENG PR19/03/2023 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
Barcelona - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D120/02/23Barcelona*2-0CadizT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
UEFA EL17/02/23Barcelona*2-2Manchester UnitedH0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D113/02/23Villarreal0-1Barcelona*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
SPA D106/02/23Barcelona*3-0SevillaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D102/02/23 Real Betis1-2Barcelona*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SPA D128/01/23Girona0-1Barcelona*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA CUP26/01/23Barcelona*1-0Real Sociedad T0:1HòaDướil0-0Dưới
SPA D123/01/23Barcelona*1-0GetafeT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
SPA CUP20/01/23AD Ceuta0-5Barcelona*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA SC16/01/23Real Madrid(T)1-3Barcelona*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA SC13/01/23 Real Betis(T)1-1Barcelona*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
SPA D109/01/23 Atletico de Madrid0-1Barcelona* T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA CUP05/01/23CF Intercity(T)3-3Barcelona*H2 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-4]
SPA D131/12/22 Barcelona*1-1Espanyol H0:2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D109/11/22Osasuna1-2Barcelona* T1:0HòaTrênl1-0Trên
SPA D106/11/22Barcelona*2-0AlmeriaT0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL02/11/22FC Viktoria Plzen2-4Barcelona*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA D130/10/22Valencia0-1Barcelona*T1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA CL27/10/22Barcelona*0-3Bayern MunichB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D124/10/22Barcelona*4-0Athletic BilbaoT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 6 2 1 1 2 0 8 0 0
75.00% 20.00% 5.00% 66.67% 22.22% 11.11% 33.33% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 234 564 482 71 638 713
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 607 270 280 114 80 169 314 328 540
44.93% 19.99% 20.73% 8.44% 5.92% 12.51% 23.24% 24.28% 39.97%
Sân nhà 343 121 100 35 17 51 114 143 308
55.68% 19.64% 16.23% 5.68% 2.76% 8.28% 18.51% 23.21% 50.00%
Sân trung lập 39 12 24 12 7 12 23 19 40
41.49% 12.77% 25.53% 12.77% 7.45% 12.77% 24.47% 20.21% 42.55%
Sân khách 225 137 156 67 56 106 177 166 192
35.10% 21.37% 24.34% 10.45% 8.74% 16.54% 27.61% 25.90% 29.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 534 64 557 16 0 23 20 15 18
46.23% 5.54% 48.23% 41.03% 0.00% 58.97% 37.74% 28.30% 33.96%
Sân nhà 273 30 258 1 0 2 1 1 1
48.66% 5.35% 45.99% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 39 2 44 2 0 4 1 1 0
45.88% 2.35% 51.76% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 222 32 255 13 0 17 18 13 17
43.61% 6.29% 50.10% 43.33% 0.00% 56.67% 37.50% 27.08% 35.42%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D126/02/2023 17:30:00AlmeriaVSBarcelona
SPA CUP02/03/2023 20:00:00Real MadridVSBarcelona
SPA D105/03/2023 15:15:00BarcelonaVSValencia
SPA D112/03/2023 20:00:00Athletic BilbaoVSBarcelona
SPA D119/03/2023 20:00:00BarcelonaVSReal Madrid
Manchester United Formation: 442 Barcelona Formation: 433

Đội hình Manchester United:

Đội hình Barcelona:

Thủ môn Thủ môn
1 David de Gea Quintana 22 Tom Heaton 31 Jack Butland 1 Marc-Andre ter Stegen 13 Inaki Pena 36 Arnau Tenas Urena
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
27 Wout Weghorst
25 Jadon Sancho
28 Facundo Pellistri Rebollo
9 Anthony Martial
18 Carlos Henrique Casimiro
17 Frederico Rodrigues Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
10 Marcus Rashford
15 Marcel Sabitzer
39 Scott McTominay
36 Anthony David Junior Elanga
49 Alejandro Garnacho Ferreira
14 Christian Dannemann Eriksen
34 Donny van de Beek
21 Antony Matheus dos Santos
19 Raphael Varane
23 Luke Shaw
29 Aaron Wan Bissaka
6 Lisandro Martinez
4 Phil Jones
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
12 Tyrell Malacia
33 Brandon Paul Brian Williams
5 Harry Maguire
9 Robert Lewandowski
22 Raphael Dias Belloli, Raphinha
10 Anssumane Fati
11 Ferran Torres Garcia
6 Pablo Martin Paez Gavira
7 Ousmane Dembele
5 Sergi Busquets Burgos
19 Franck Kessie
21 Frenkie de Jong
32 Pablo Torre Carral
8 Pedro Golzalez Lopez,Pedri
18 Jordi Alba Ramos
15 Andreas Christensen
23 Jules Kounde
4 Ronald Federico Araujo da Silva
17 Marcos Alonso
20 Sergi Roberto
24 Eric Garcia Martret
28 Alejandro Balde Martinez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sevilla1111001100.00%Chi tiết
2FC Shakhtar Donetsk1101001100.00%Chi tiết
3FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
4Red Bull Salzburg1101001100.00%Chi tiết
5Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
6Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
7Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
8Midtjylland771511471.43%Chi tiết
9Zurich10103712570.00%Chi tiết
10AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
11Fenerbahce10109721670.00%Chi tiết
12SC Freiburg665402266.67%Chi tiết
13Real Sociedad664402266.67%Chi tiết
14Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
15Real Betis665411366.67%Chi tiết
16Ferencvarosi TC884503262.50%Chi tiết
17AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
18HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
19PSV Eindhoven774412257.14%Chi tiết
20Union Berlin775403157.14%Chi tiết
21Manchester United776403157.14%Chi tiết
22Nantes773403157.14%Chi tiết
23AS Monaco776403157.14%Chi tiết
24Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
251.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
26FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
27F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
28Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
29St. Gilloise663312150.00%Chi tiết
30Qarabag663303050.00%Chi tiết
31Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
32Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
33Feyenoord Rotterdam665204-233.33%Chi tiết
34Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
35Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
36AS Roma776214-228.57%Chi tiết
37Stade Rennes FC776214-228.57%Chi tiết
38Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
39Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
40Arsenal666114-316.67%Chi tiết
41Lazio665114-316.67%Chi tiết
42Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
43Bayer Leverkusen111001-10.00%Chi tiết
44Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
45Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
46Barcelona111001-10.00%Chi tiết
47Sporting Clube de Portugal111001-10.00%Chi tiết
48Juventus111001-10.00%Chi tiết
49K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
50NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
51Ajax Amsterdam111001-10.00%Chi tiết
52Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
53Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
54Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
55FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
56Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
57Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 130 89.04%
 Hòa 16 10.96%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sevilla, FC Shakhtar Donetsk, FC Pyunik, Red Bull Salzburg, Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Juventus, K.A.A. Gent, Sporting Clube de Portugal, NK Maribor, Bayer Leverkusen, Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/02/2023 09:03:44

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Arsenal65018315 
2PSV Eindhoven641115413 
3Bodo Glimt61145104 
4Zurich61055163 
Bảng B
1Fenerbahce642013714 
2Stade Rennes FC633011812 
3AEK Larnaca61237105 
4Dynamo Kyiv60155111 
Bảng C
1Real Betis651012416 
2AS Roma631211710 
3Ludogorets Razgrad6213897 
4HJK Helsinki60152131 
Bảng D
1St. Gilloise641111713 
2Union Berlin64024212 
3Sporting Braga63129710 
4Malmo FF60063110 
Bảng E
1Real Sociedad650110215 
2Manchester United650110315 
3Sheriff Tiraspol62044106 
4AC Omonia Nicosia60063120 
Bảng F
1Feyenoord Rotterdam62221398 
2Midtjylland62221288 
3Lazio62229118 
4Sturm Graz62224108 
Bảng G
1SC Freiburg642013314 
2Nantes63036119 
3Qarabag6222958 
4Olympiakos Piraeus60242112 
Bảng H
1Ferencvarosi TC63128910 
2AS Monaco63129810 
3Trabzonspor63031199 
4Crvena Zvezda Beograd62049116 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 138 94.52%
 Các trận chưa diễn ra 8 5.48%
 Tổng số bàn thắng 261 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất PSV Eindhoven 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất HJK Helsinki,Olympiakos Piraeus 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Union Berlin,Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zurich 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 23/02/2023 09:03:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/02/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
23/02/2023 09:03:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.