Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Atletico Mineiro (MG)

[7]
 (0:1/2

Fortaleza CE

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D125/06/23Fortaleza CE*2-1Atletico Mineiro (MG) 0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D125/10/22Fortaleza CE*0-0Atletico Mineiro (MG)0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D126/06/22Atletico Mineiro (MG)*3-2Fortaleza CE0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
BRA CUP28/10/21Fortaleza CE*1-2Atletico Mineiro (MG)0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA CUP21/10/21Atletico Mineiro (MG)*4-0Fortaleza CE0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
BRA D113/09/21Fortaleza CE0-2Atletico Mineiro (MG)*1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D130/05/21Atletico Mineiro (MG)*1-2Fortaleza CE0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D101/02/21Atletico Mineiro (MG)*2-0Fortaleza CE0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D108/10/20 Fortaleza CE2-1Atletico Mineiro (MG)*1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D103/11/19Fortaleza CE*2-2Atletico Mineiro (MG) 0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Atletico Mineiro (MG): 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Atletico Mineiro (MG): 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico Mineiro (MG) Fortaleza CE
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Atletico Mineiro (MG) ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico Mineiro (MG) 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Atletico Mineiro (MG) thắng 9/13 trận gần đây, đội bóng thể hiện phong độ tốt kể từ tháng 8, xét tới đội bóng hiện đứng thứ 7 trên BXH. Do đó, Atletico Mineiro (MG) sẽ trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico Mineiro (MG) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D129/10/23Atletico Mineiro (MG)*2-0Fluminense (RJ)T0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D126/10/23RB Bragantino*1-2Atletico Mineiro (MG)T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/10/23Atletico Mineiro (MG)*0-1Cruzeiro (MG)B0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D120/10/23Palmeiras*0-2Atletico Mineiro (MG)T0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D109/10/23Atletico Mineiro (MG)*1-2Coritiba (PR)B0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D101/10/23 Internacional (RS)0-2Atletico Mineiro (MG)*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D124/09/23Atletico Mineiro (MG)*1-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D117/09/23Atletico Mineiro (MG)*1-0Botafogo (RJ)T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D103/09/23 Atletico Paranaense*1-1Atletico Mineiro (MG)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D128/08/23Atletico Mineiro (MG)*2-0SantosT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D120/08/23Vasco da Gama*1-0Atletico Mineiro (MG)B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D113/08/23Atletico Mineiro (MG)*1-0BahiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
LIB Cup10/08/23 Palmeiras*0-0Atletico Mineiro (MG)H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D107/08/23Sao Paulo*0-2Atletico Mineiro (MG)T0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
LIB Cup03/08/23Atletico Mineiro (MG)*0-1PalmeirasB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D130/07/23Atletico Mineiro (MG)(T)*1-2CR Flamengo (RJ)B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D123/07/23Gremio (RS)*1-0Atletico Mineiro (MG)B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D118/07/23Goias0-0Atletico Mineiro (MG)* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D109/07/23Atletico Mineiro (MG)*0-1Corinthians Paulista (SP)B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D103/07/23Atletico Mineiro (MG)*2-2America MGH0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 1 4 0 0 1 4 3 2
45.00% 20.00% 35.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Atletico Mineiro (MG) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 571 317 32 640 581
Atletico Mineiro (MG) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 301 284 296 211 129 267 372 323 259
24.65% 23.26% 24.24% 17.28% 10.57% 21.87% 30.47% 26.45% 21.21%
Sân nhà 207 147 118 69 30 82 146 179 164
36.25% 25.74% 20.67% 12.08% 5.25% 14.36% 25.57% 31.35% 28.72%
Sân trung lập 18 19 15 14 12 18 19 23 18
23.08% 24.36% 19.23% 17.95% 15.38% 23.08% 24.36% 29.49% 23.08%
Sân khách 76 118 163 128 87 167 207 121 77
13.29% 20.63% 28.50% 22.38% 15.21% 29.20% 36.19% 21.15% 13.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico Mineiro (MG) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 320 28 335 134 5 137 26 39 44
46.85% 4.10% 49.05% 48.55% 1.81% 49.64% 23.85% 35.78% 40.37%
Sân nhà 231 22 205 8 0 8 8 9 10
50.44% 4.80% 44.76% 50.00% 0.00% 50.00% 29.63% 33.33% 37.04%
Sân trung lập 23 0 27 5 0 11 2 3 2
46.00% 0.00% 54.00% 31.25% 0.00% 68.75% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 66 6 103 121 5 118 16 27 32
37.71% 3.43% 58.86% 49.59% 2.05% 48.36% 21.33% 36.00% 42.67%
Atletico Mineiro (MG) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D104/11/2023 22:30:00America MGVSAtletico Mineiro (MG)
BRA D109/11/2023 22:00:00Corinthians Paulista (SP)VSAtletico Mineiro (MG)
BRA D112/11/2023 21:30:00Atletico Mineiro (MG)VSGoias
BRA D122/11/2023 21:00:00Atletico Mineiro (MG)VSGremio (RS)
BRA D125/11/2023 21:00:00CR Flamengo (RJ)VSAtletico Mineiro (MG)
Fortaleza CE - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CON CSA29/10/23Fortaleza CE(T)*1-1Liga Deportiva UniversitariaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
BRA D122/10/23Bahia*2-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D119/10/23Vasco da Gama*1-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D109/10/23Fortaleza CE*3-2America MGT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
CON CSA04/10/23Fortaleza CE*2-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/23Fortaleza CE*1-1Gremio (RS)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CON CSA27/09/23Corinthians Paulista (SP)*1-1Fortaleza CEH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D121/09/23Sao Paulo*1-2Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D115/09/23Fortaleza CE*2-1Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D104/09/23Fluminense (RJ)(T)*1-0Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA01/09/23Fortaleza CE*2-1America MGT0:1HòaTrênl1-0Trên
BRA D128/08/23Fortaleza CE*3-1Coritiba (PR)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CON CSA25/08/23America MG*1-3Fortaleza CET0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
BRA D120/08/23Internacional (RS)*0-1Fortaleza CET0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D114/08/23Fortaleza CE*4-0SantosT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CON CSA09/08/23Fortaleza CE*1-1Club Libertad H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D106/08/23Goias*1-0Fortaleza CEB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA02/08/23Club Libertad(T)*0-1Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/07/23Palmeiras*3-1Fortaleza CEB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 1 1 1 1 3 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 22.22% 11.11% 33.33% 33.33% 33.33% 37.50% 12.50% 50.00%
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 437 238 15 481 471
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 218 230 166 117 250 290 215 197
23.21% 22.90% 24.16% 17.44% 12.29% 26.26% 30.46% 22.58% 20.69%
Sân nhà 151 131 105 62 29 87 134 125 132
31.59% 27.41% 21.97% 12.97% 6.07% 18.20% 28.03% 26.15% 27.62%
Sân trung lập 4 11 12 7 6 13 10 8 9
10.00% 27.50% 30.00% 17.50% 15.00% 32.50% 25.00% 20.00% 22.50%
Sân khách 66 76 113 97 82 150 146 82 56
15.21% 17.51% 26.04% 22.35% 18.89% 34.56% 33.64% 18.89% 12.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fortaleza CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 205 26 212 129 11 119 38 22 20
46.28% 5.87% 47.86% 49.81% 4.25% 45.95% 47.50% 27.50% 25.00%
Sân nhà 161 23 147 22 0 12 18 10 9
48.64% 6.95% 44.41% 64.71% 0.00% 35.29% 48.65% 27.03% 24.32%
Sân trung lập 8 2 10 7 2 7 0 1 1
40.00% 10.00% 50.00% 43.75% 12.50% 43.75% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 36 1 55 100 9 100 20 11 10
39.13% 1.09% 59.78% 47.85% 4.31% 47.85% 48.78% 26.83% 24.39%
Fortaleza CE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D105/11/2023 21:30:00Fortaleza CEVSCR Flamengo (RJ)
BRA D108/11/2023 23:00:00Atletico ParanaenseVSFortaleza CE
BRA D112/11/2023 21:30:00Cuiaba (MT)VSFortaleza CE
BRA D122/11/2023 21:00:00Fortaleza CEVSPalmeiras
BRA D125/11/2023 21:00:00RB BragantinoVSFortaleza CE
Atletico Mineiro (MG) Formation: 451 Fortaleza CE Formation: 451

Đội hình Atletico Mineiro (MG):

Đội hình Fortaleza CE:

Thủ môn Thủ môn
22 Everson Felipe Marques Pires 31 Matheus Mendes Werneck de Oliveira 1 Gabriel Delfim 1 Joao Ricardo Riedi 30 Mauricio Kozlinski 16 Fernando Miguel Kaufmann
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk
42 Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
41 Isaac Aguiar Tomich
14 Alan Kardec
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas
9 Cristian Pavon
5 Otavio Henrique Passos Santos
23 Alan Steven Franco Palma
17 Igor Silveira Gomes
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
8 Edenilson Andrade dos Santos
49 Patrick Bezerra Do Nascimento
38 Pedro Victor Delmino da Silva, Pedrinho
21 Rodrigo Andres Battaglia
20 Hyoran Kaue Dalmoro
15 Federico Matias Zaracho
3 Bruno de Lara Fuchs
28 Paolo Mauricio Lemos Merladett
25 Mariano Ferreira Filho
13 Guilherme Antonio Arana Lopes
44 Rubens Antonio Dias
4 Rever Humberto Alves Araujo
34 Jemerson de Jesus Nascimento
26 Renzo Saravia
16 Igor Rabello da Costa
9 Juan Martin Lucero
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Renato Kayzer de Souza
32 Pedro Rocha Neves
18 Silvio Ezequiel Romero
8 Caio Alexandre Souza e Silva
7 Tomas Pochettino
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
17 Jose Welison da Silva
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
88 Sasha Lucas Pacheco Affinic
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
26 Sammuel Queiroz De Freitas
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
12 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
11 Jose Romario Silva de Souza,Romarinho
35 Hercules Pereira do Nascimento
6 Bruno de Jesus Pacheco
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
19 Emanuel Britez
Tobias Pereira Figueiredo
5 Marcelo da Conceicao Benevenuto
20 Luis Eduardo Marques dos Santos,Dudu
14 Bernardo Schappo
13 Lucas Esteves Souza
10 Lucas de Figueiredo Crispim
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)29281420171371.43%Chi tiết
2RB Bragantino29291719191065.52%Chi tiết
3Gremio (RS)30301317112556.67%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)30301416113353.33%Chi tiết
5Atletico Mineiro (MG)30302215114150.00%Chi tiết
6Vasco da Gama30301314016-246.67%Chi tiết
7Goias30301014610446.67%Chi tiết
8Sao Paulo30301614214046.67%Chi tiết
9Bahia30301214214046.67%Chi tiết
10CR Flamengo (RJ)29292213214-144.83%Chi tiết
11Atletico Paranaense30291613412144.83%Chi tiết
12Cruzeiro (MG)29291313214-144.83%Chi tiết
13Cuiaba (MT)30301313116-343.33%Chi tiết
14Internacional (RS)30301413314-143.33%Chi tiết
15Santos30301112315-340.00%Chi tiết
16Fluminense (RJ)30301912414-240.00%Chi tiết
17Fortaleza CE28281511215-439.29%Chi tiết
18America MG30301111217-636.67%Chi tiết
19Palmeiras30302511217-636.67%Chi tiết
20Coritiba (PR)3030610218-833.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 135 42.59%
 Hòa 42 13.25%
 Đội khách thắng kèo 140 44.16%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Palmeiras, Cruzeiro (MG), Cuiaba (MT), America MG, 26.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Fluminense (RJ), 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/11/2023 08:35:38

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Botafogo (RJ)291856451959 
2Palmeiras301587482453 
3RB Bragantino2914105412652 
4CR Flamengo (RJ)291487433450 
5Gremio (RS)3015510504550 
6Atletico Paranaense3013107453549 
7Atletico Mineiro (MG)301479362349 
8Fluminense (RJ)3013611424045 
9Fortaleza CE2812610332942 
10Cuiaba (MT)3011712313240 
11Sao Paulo3010911353539 
12Internacional (RS)3010812353838 
13Cruzeiro (MG)2991010282437 
14Corinthians Paulista (SP)308139363737 
15Bahia309714374234 
16Santos309714345434 
17Goias3071112324432 
18Vasco da Gama308715304231 
19Coritiba (PR)306519346423 
20America MG304719366419 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 297 78.16%
 Các trận chưa diễn ra 83 21.84%
 Chiến thắng trên sân nhà 142 47.81%
 Trận hòa 78 26.26%
 Chiến thắng trên sân khách 77 25.93%
 Tổng số bàn thắng 751 Trung bình 2.53 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 438 Trung bình 1.47 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 313 Trung bình 1.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Gremio (RS) 50 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Gremio (RS) 30 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 25 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Cruzeiro (MG) 28 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sao Paulo,Santos 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Botafogo (RJ) 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Atletico Mineiro (MG) 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Coritiba (PR),America MG 64 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 29 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 42 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 01/11/2023 08:35:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/11/2023 00:30:00
Thời tiết:
 Sấm chớp mưa bão
Nhiệt độ:
29℃~30℃ / 84°F~86°F
Cập nhật: GMT+0800
01/11/2023 08:35:30
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.