Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Fortaleza CE

[9]
 (0:0

CR Flamengo (RJ)

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D102/07/23CR Flamengo (RJ)*2-0Fortaleza CE0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D129/09/22Fortaleza CE3-2CR Flamengo (RJ)*1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
BRA D106/06/22CR Flamengo (RJ)*1-2Fortaleza CE0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D110/10/21 Fortaleza CE0-3CR Flamengo (RJ)*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D124/06/21CR Flamengo (RJ)*2-1Fortaleza CE0:1HòaTrênl2-0Trên
BRA D127/12/20Fortaleza CE0-0CR Flamengo (RJ)*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D106/09/20CR Flamengo (RJ)*2-1Fortaleza CE0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D117/10/19Fortaleza CE1-2CR Flamengo (RJ)*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
BRA D102/06/19CR Flamengo (RJ)(T)*2-0Fortaleza CE0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA CUP19/05/16CR Flamengo (RJ)(T)*1-2Fortaleza CE0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Fortaleza CE: 3thắng(30.00%), 1hòa(10.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fortaleza CE: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fortaleza CE CR Flamengo (RJ)
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fortaleza CE 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Hai đội bóng cũng có phong độ khá tệ gần đây. Hơn nữa, cả hai đều thắng 2 trong 4 lần đối đầu đã qua. Tin rằng họ sẽ nhận một kết quả hòa trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fortaleza CE - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D102/11/23Atletico Mineiro (MG)*3-1Fortaleza CEB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
CON CSA29/10/23Fortaleza CE(T)*1-1Liga Deportiva UniversitariaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
BRA D122/10/23Bahia*2-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D119/10/23Vasco da Gama*1-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D109/10/23Fortaleza CE*3-2America MGT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
CON CSA04/10/23Fortaleza CE*2-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/23Fortaleza CE*1-1Gremio (RS)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CON CSA27/09/23Corinthians Paulista (SP)*1-1Fortaleza CEH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D121/09/23Sao Paulo*1-2Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D115/09/23Fortaleza CE*2-1Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D104/09/23Fluminense (RJ)(T)*1-0Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA01/09/23Fortaleza CE*2-1America MGT0:1HòaTrênl1-0Trên
BRA D128/08/23Fortaleza CE*3-1Coritiba (PR)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CON CSA25/08/23America MG*1-3Fortaleza CET0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
BRA D120/08/23Internacional (RS)*0-1Fortaleza CET0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D114/08/23Fortaleza CE*4-0SantosT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CON CSA09/08/23Fortaleza CE*1-1Club Libertad H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D106/08/23Goias*1-0Fortaleza CEB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA02/08/23Club Libertad(T)*0-1Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 1 1 1 1 3 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 22.22% 11.11% 33.33% 33.33% 33.33% 37.50% 12.50% 50.00%
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 437 239 15 481 472
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 218 230 166 118 250 291 215 197
23.19% 22.88% 24.13% 17.42% 12.38% 26.23% 30.54% 22.56% 20.67%
Sân nhà 151 131 105 62 29 87 134 125 132
31.59% 27.41% 21.97% 12.97% 6.07% 18.20% 28.03% 26.15% 27.62%
Sân trung lập 4 11 12 7 6 13 10 8 9
10.00% 27.50% 30.00% 17.50% 15.00% 32.50% 25.00% 20.00% 22.50%
Sân khách 66 76 113 97 83 150 147 82 56
15.17% 17.47% 25.98% 22.30% 19.08% 34.48% 33.79% 18.85% 12.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fortaleza CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 205 26 212 129 11 120 38 22 20
46.28% 5.87% 47.86% 49.62% 4.23% 46.15% 47.50% 27.50% 25.00%
Sân nhà 161 23 147 22 0 12 18 10 9
48.64% 6.95% 44.41% 64.71% 0.00% 35.29% 48.65% 27.03% 24.32%
Sân trung lập 8 2 10 7 2 7 0 1 1
40.00% 10.00% 50.00% 43.75% 12.50% 43.75% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 36 1 55 100 9 101 20 11 10
39.13% 1.09% 59.78% 47.62% 4.29% 48.10% 48.78% 26.83% 24.39%
Fortaleza CE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D108/11/2023 23:00:00Atletico ParanaenseVSFortaleza CE
BRA D112/11/2023 21:30:00Cuiaba (MT)VSFortaleza CE
BRA D118/11/2023 21:30:00Fortaleza CEVSCruzeiro (MG)
BRA D123/11/2023 22:00:00Fortaleza CEVSBotafogo (RJ)
BRA D126/11/2023 21:00:00Fortaleza CEVSPalmeiras
CR Flamengo (RJ) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D102/11/23 CR Flamengo (RJ)*1-2SantosB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D126/10/23Gremio (RS)3-2CR Flamengo (RJ)*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/10/23CR Flamengo (RJ)*1-0Vasco da GamaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D120/10/23Cruzeiro (MG)0-2CR Flamengo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
BRA D108/10/23Corinthians Paulista (SP)1-1CR Flamengo (RJ)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/23CR Flamengo (RJ)*1-0Bahia T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP25/09/23 Sao Paulo*1-1CR Flamengo (RJ)H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
BRA D121/09/23Goias*0-0CR Flamengo (RJ)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA CUP18/09/23CR Flamengo (RJ)*0-1Sao PauloB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D114/09/23 CR Flamengo (RJ)(T)*0-3Atletico ParanaenseB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D103/09/23Botafogo (RJ)*1-2CR Flamengo (RJ)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D127/08/23CR Flamengo (RJ)*0-0Internacional (RS)H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/23Coritiba (PR)2-3CR Flamengo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
BRA CUP17/08/23CR Flamengo (RJ)*1-0Gremio (RS)T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D114/08/23CR Flamengo (RJ)*1-1Sao PauloH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
LIB Cup11/08/23Olimpia Asuncion(T)3-1CR Flamengo (RJ)*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D107/08/23Cuiaba (MT)*3-0CR Flamengo (RJ)B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
LIB Cup04/08/23CR Flamengo (RJ)*1-0Olimpia AsuncionT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D130/07/23Atletico Mineiro (MG)(T)*1-2CR Flamengo (RJ)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA CUP27/07/23 Gremio (RS)*0-2CR Flamengo (RJ)T0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 2 2 1 0 2 4 3 2
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 33.33% 0.00% 66.67% 44.44% 33.33% 22.22%
CR Flamengo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 357 615 358 23 684 669
CR Flamengo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 330 346 195 128 273 431 369 280
26.16% 24.39% 25.57% 14.41% 9.46% 20.18% 31.86% 27.27% 20.69%
Sân nhà 186 148 112 59 30 81 158 150 146
34.77% 27.66% 20.93% 11.03% 5.61% 15.14% 29.53% 28.04% 27.29%
Sân trung lập 84 67 82 33 19 49 90 81 65
29.47% 23.51% 28.77% 11.58% 6.67% 17.19% 31.58% 28.42% 22.81%
Sân khách 84 115 152 103 79 143 183 138 69
15.76% 21.58% 28.52% 19.32% 14.82% 26.83% 34.33% 25.89% 12.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CR Flamengo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 418 31 409 146 4 114 65 52 47
48.72% 3.61% 47.67% 55.30% 1.52% 43.18% 39.63% 31.71% 28.66%
Sân nhà 220 12 214 9 0 3 23 18 6
49.33% 2.69% 47.98% 75.00% 0.00% 25.00% 48.94% 38.30% 12.77%
Sân trung lập 99 15 104 20 0 9 13 15 10
45.41% 6.88% 47.71% 68.97% 0.00% 31.03% 34.21% 39.47% 26.32%
Sân khách 99 4 91 117 4 102 29 19 31
51.03% 2.06% 46.91% 52.47% 1.79% 45.74% 36.71% 24.05% 39.24%
CR Flamengo (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D109/11/2023 00:30:00CR Flamengo (RJ)VSPalmeiras
BRA D111/11/2023 21:30:00CR Flamengo (RJ)VSFluminense (RJ)
BRA D124/11/2023 00:30:00CR Flamengo (RJ)VSRB Bragantino
BRA D126/11/2023 21:00:00America MGVSCR Flamengo (RJ)
BRA D129/11/2023 21:00:00CR Flamengo (RJ)VSAtletico Mineiro (MG)
Fortaleza CE Formation: 451 CR Flamengo (RJ) Formation: 451

Đội hình Fortaleza CE:

Đội hình CR Flamengo (RJ):

Thủ môn Thủ môn
1 Joao Ricardo Riedi 30 Mauricio Kozlinski 16 Fernando Miguel Kaufmann 1 Aderbar Melo dos Santos Neto 25 Matheus Cunha
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Juan Martin Lucero
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Renato Kayzer de Souza
32 Pedro Rocha Neves
18 Silvio Ezequiel Romero
8 Caio Alexandre Souza e Silva
7 Tomas Pochettino
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
17 Jose Welison da Silva
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
88 Sasha Lucas Pacheco Affinic
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
26 Sammuel Queiroz De Freitas
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
12 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
11 Jose Romario Silva de Souza,Romarinho
35 Hercules Pereira do Nascimento
6 Bruno de Jesus Pacheco
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
19 Emanuel Britez
Tobias Pereira Figueiredo
5 Marcelo da Conceicao Benevenuto
20 Luis Eduardo Marques dos Santos,Dudu
14 Bernardo Schappo
13 Lucas Esteves Souza
10 Lucas de Figueiredo Crispim
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos
40 Matheus Goncalves
11 Everton Sousa Soares
10 Gabriel Barbosa Almeida, Gabigol
8 Thiago Maia
7 Everton Augusto de Barros Ribeiro
5 Eric Pulgar
20 Gerson Santos da Silva
27 Bruno Henrique Pinto
Luiz de Araujo Guimaraes Neto
48 Igor Jesus
29 Victor Hugo Gomes Silva
Allan Rodrigues de Souza
14 Giorgian Daniel De Arrascaeta Benedetti
6 Ayrton Lucas Dantas de Medeiros
43 Wesley Vinicius Franca Lima
4 Leonardo Pereira
15 Fabricio Bruno Soares de Faria
34 Matheus Franca Silva, Matheuzinho
33 Cleiton Santana dos Santos
30 Pablo Nascimento Castro
3 Rodrigo Caio Coquette Russo
23 David Luiz
2 Guillermo Varela Olivera
16 Filipe Luis Kasmirski
41 Gabriel Rodrigues Noga
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)30291420181268.97%Chi tiết
2RB Bragantino30301820191166.67%Chi tiết
3Gremio (RS)31311418112658.06%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)31311517113454.84%Chi tiết
5Atletico Mineiro (MG)31312316114251.61%Chi tiết
6Vasco da Gama31311315016-148.39%Chi tiết
7Sao Paulo31311715214148.39%Chi tiết
8Goias31311014611345.16%Chi tiết
9Bahia31311314215-145.16%Chi tiết
10CR Flamengo (RJ)30302313215-243.33%Chi tiết
11Atletico Paranaense31301613413043.33%Chi tiết
12Cruzeiro (MG)30301313215-243.33%Chi tiết
13Fluminense (RJ)31311913414-141.94%Chi tiết
14Cuiaba (MT)31311413117-441.94%Chi tiết
15Internacional (RS)31311513315-241.94%Chi tiết
16Santos31311113315-241.94%Chi tiết
17Palmeiras31312612217-538.71%Chi tiết
18America MG31311112217-538.71%Chi tiết
19Fortaleza CE29291511216-537.93%Chi tiết
20Coritiba (PR)3131610219-932.26%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 138 42.20%
 Hòa 42 12.84%
 Đội khách thắng kèo 147 44.95%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 68.97%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 32.26%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), Gremio (RS), 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cuiaba (MT), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Fluminense (RJ), 26.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 19.35%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/11/2023 12:07:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/11/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
30℃~31℃ / 86°F~88°F
Cập nhật: GMT+0800
05/11/2023 12:07:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.