Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Sao Paulo

[9]
 (0:0

RB Bragantino

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D110/07/23RB Bragantino*0-0Sao Paulo0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA SP09/02/23RB Bragantino2-1Sao Paulo*0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D115/08/22Sao Paulo*3-0RB Bragantino0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D124/04/22RB Bragantino1-1Sao Paulo*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA SP04/02/22RB Bragantino*4-3Sao Paulo0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
BRA D125/10/21RB Bragantino*1-0Sao Paulo0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D105/07/21Sao Paulo*1-2RB Bragantino0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA SP13/04/21Sao Paulo*1-0RB Bragantino0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/01/21RB Bragantino4-2Sao Paulo* 1/4:0Thua kèoTrênc4-1Trên
BRA D110/09/20Sao Paulo*1-1RB Bragantino0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Sao Paulo: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sao Paulo: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sao Paulo RB Bragantino
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sao Paulo 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Tỷ lệ thắng trên sân nhà của Sao Paulo tiến gần 70%. Cho dù trận này tiếp RB Bragantino nằm trong top 4 trên BXH, đội chủ nhà sẽ có thể giành một điểm trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sao Paulo - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D103/11/23Sao Paulo*1-0Cruzeiro (MG)T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D130/10/23Atletico Paranaense*1-1Sao PauloH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
BRA D126/10/23Palmeiras*5-0Sao Paulo B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
BRA D122/10/23Sao Paulo*3-0Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D119/10/23Goias2-0Sao Paulo*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
BRA D108/10/23Vasco da Gama*0-0Sao PauloH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/23Sao Paulo*2-1Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
BRA D128/09/23Sao Paulo*2-1Coritiba (PR)T0:1HòaTrênl2-1Trên
BRA CUP25/09/23 Sao Paulo*1-1CR Flamengo (RJ)H0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
BRA D121/09/23Sao Paulo*1-2Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA CUP18/09/23CR Flamengo (RJ)*0-1Sao PauloT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D114/09/23Internacional (RS)*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
CON CSA01/09/23Sao Paulo*1-0Liga Deportiva Universitaria T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],11 mét[4-5]
BRA D128/08/23 America MG*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CON CSA25/08/23Liga Deportiva Universitaria*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D120/08/23Sao Paulo*0-0Botafogo (RJ)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP17/08/23Sao Paulo*2-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D114/08/23CR Flamengo (RJ)*1-1Sao PauloH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
CON CSA11/08/23Sao Paulo*2-0San LorenzoT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D107/08/23Sao Paulo*0-2Atletico Mineiro (MG)B0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 7 2 2 0 0 0 1 3 5
40.00% 25.00% 35.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Sao Paulo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 389 673 329 23 695 719
Sao Paulo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 353 325 353 243 140 332 452 347 283
24.96% 22.98% 24.96% 17.19% 9.90% 23.48% 31.97% 24.54% 20.01%
Sân nhà 222 183 161 65 34 112 203 172 178
33.38% 27.52% 24.21% 9.77% 5.11% 16.84% 30.53% 25.86% 26.77%
Sân trung lập 35 22 31 16 13 25 36 33 23
29.91% 18.80% 26.50% 13.68% 11.11% 21.37% 30.77% 28.21% 19.66%
Sân khách 96 120 161 162 93 195 213 142 82
15.19% 18.99% 25.47% 25.63% 14.72% 30.85% 33.70% 22.47% 12.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sao Paulo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 426 41 433 134 2 144 55 42 64
47.33% 4.56% 48.11% 47.86% 0.71% 51.43% 34.16% 26.09% 39.75%
Sân nhà 284 27 275 10 0 7 7 9 5
48.46% 4.61% 46.93% 58.82% 0.00% 41.18% 33.33% 42.86% 23.81%
Sân trung lập 31 9 37 11 0 12 6 6 5
40.26% 11.69% 48.05% 47.83% 0.00% 52.17% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 111 5 121 113 2 125 42 27 54
46.84% 2.11% 51.05% 47.08% 0.83% 52.08% 34.15% 21.95% 43.90%
Sao Paulo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D112/11/2023 21:30:00SantosVSSao Paulo
BRA D123/11/2023 00:30:00Fluminense (RJ)VSSao Paulo
BRA D126/11/2023 21:00:00Sao PauloVSCuiaba (MT)
BRA D129/11/2023 21:00:00BahiaVSSao Paulo
BRA D103/12/2023 21:00:00Atletico Mineiro (MG)VSSao Paulo
RB Bragantino - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D106/11/23RB Bragantino*1-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D103/11/23Goias0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D126/10/23RB Bragantino*1-2Atletico Mineiro (MG)B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/10/23RB Bragantino*1-0Fluminense (RJ)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D120/10/23Santos1-3RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
BRA D109/10/23Atletico Paranaense*1-1RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D102/10/23RB Bragantino*2-1PalmeirasT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D120/09/23America MG0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D115/09/23RB Bragantino*2-0Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D104/09/23Cruzeiro (MG)*0-0RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/08/23RB Bragantino*2-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/23Bahia*4-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D115/08/23RB Bragantino*1-1Vasco da GamaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
CON CSA11/08/23RB Bragantino*3-3America MGH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],2 trận lượt[4-4],11 mét[3-4]
BRA D107/08/23Coritiba (PR)0-1RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CON CSA04/08/23America MG1-1RB Bragantino*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB BragantinoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D124/07/23RB Bragantino*0-0Internacional (RS)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D116/07/23Botafogo (RJ)*2-0RB BragantinoB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D110/07/23RB Bragantino*0-0Sao PauloH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 5 4 1 0 0 0 5 3 2
50.00% 35.00% 15.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 494 214 16 482 491
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 191 252 201 147 269 328 232 144
18.71% 19.63% 25.90% 20.66% 15.11% 27.65% 33.71% 23.84% 14.80%
Sân nhà 115 122 114 79 40 92 147 146 85
24.47% 25.96% 24.26% 16.81% 8.51% 19.57% 31.28% 31.06% 18.09%
Sân trung lập 8 12 12 6 8 16 13 7 10
17.39% 26.09% 26.09% 13.04% 17.39% 34.78% 28.26% 15.22% 21.74%
Sân khách 59 57 126 116 99 161 168 79 49
12.91% 12.47% 27.57% 25.38% 21.66% 35.23% 36.76% 17.29% 10.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 11 207 216 8 188 38 28 38
50.68% 2.49% 46.83% 52.43% 1.94% 45.63% 36.54% 26.92% 36.54%
Sân nhà 181 10 163 35 0 22 18 12 20
51.13% 2.82% 46.05% 61.40% 0.00% 38.60% 36.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 8 1 2 16 1 10 4 0 2
72.73% 9.09% 18.18% 59.26% 3.70% 37.04% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 35 0 42 165 7 156 16 16 16
45.45% 0.00% 54.55% 50.30% 2.13% 47.56% 33.33% 33.33% 33.33%
RB Bragantino - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D112/11/2023 19:00:00RB BragantinoVSBotafogo (RJ)
BRA D124/11/2023 00:30:00CR Flamengo (RJ)VSRB Bragantino
BRA D126/11/2023 21:00:00Internacional (RS)VSRB Bragantino
BRA D129/11/2023 21:00:00RB BragantinoVSFortaleza CE
BRA D103/12/2023 21:00:00RB BragantinoVSCoritiba (PR)
Sao Paulo Formation: 451 RB Bragantino Formation: 433

Đội hình Sao Paulo:

Đội hình RB Bragantino:

Thủ môn Thủ môn
23 Rafael Pires Monteiro 93 Jandrei Chitolina Carniel 50 Young Navarro Moraes 1 Felipe Alves Raymundo 1 Cleiton Schwengber 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao 12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
49 Erison Danilo de Souza
15 Michel Daryl Araujo Villar
9 Jonathan Calleri
31 Juan Santos da Silva
12 Alexandre Pato
32 Marcos Paulo Costa do Nascimento
29 Pablo Goncalves Maia Fortunato
27 Wellington Soares da Silva
11 Rodrigo Nestor Bertalia
7 Alisson Euler de Freitas Castro
10 Luciano da Rocha Neves
8 Luan Vinicius da Silva Santos
Lucas Rodrigues Moura da Silva
37 Talles Macedo Toledo Costa
21 Jhegson Sebastian Mendez Carabali
20 Gabriel Neves
James Rodriguez
18 Rodrigo Huendra Almeida Mendonca
22 David Correa da Fonseca
14 Giuliano Galoppo
6 Wellington Santos
45 Nathan Gabriel de Souza Mendes
4 Diego Henrique Costa Barbosa
28 Alan Franco
5 Robert Abel Arboleda Escobar
44 Matheus Belem
36 Patryck Lanza dos Reis
35 Lucas Lopes Beraldo
34 Rai dos Reis Ramos
30 Joao Moreira
3 Nahuel Ferraresi
2 Igor Vinicius de Souza
13 Marcio Rafinha Ferreira
38 Caio Fernando de Oliveira,Caio Paulista
28 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
17 Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
44 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
39 Kawe Ferreira Godoy Viana
22 Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
21 Talisson de Almeida
18 Thiago Nicolas Borbas
16 Henery David Mosquera Sanchez
29 Juninho Capixaba
8 Lucas Evangelista Santana de Oliveira
5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
7 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
35 Matheus Fernandes Siqueira
23 Raul Lo GonCalves
11 Helio Junio Nunes de Castro, Helinho
36 Luan Candido de Almeida
3 Leonardo Rech Ortiz
2 Leonardo Javier Realpe Montano
13 Aderlan de Lima Silva
34 Jose Andres Hurtado Cheme
30 Luan Patrick Wiedthauper
26 Eduardo Santos
20 Lucas De Souza Cunha
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1RB Bragantino31311921191267.74%Chi tiết
2Botafogo (RJ)31301420191166.67%Chi tiết
3Gremio (RS)32321519112759.38%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)32321517114353.13%Chi tiết
5Vasco da Gama32321416016050.00%Chi tiết
6Atletico Mineiro (MG)32322416115150.00%Chi tiết
7Sao Paulo31311715214148.39%Chi tiết
8Goias32321015611446.88%Chi tiết
9CR Flamengo (RJ)31312314215-145.16%Chi tiết
10Internacional (RS)32321514315-143.75%Chi tiết
11Cuiaba (MT)32321414117-343.75%Chi tiết
12Bahia32321314216-243.75%Chi tiết
13Fluminense (RJ)31311913414-141.94%Chi tiết
14Cruzeiro (MG)31311413216-341.94%Chi tiết
15Atletico Paranaense32311613414-141.94%Chi tiết
16Palmeiras32322713217-440.63%Chi tiết
17Santos32321213316-340.63%Chi tiết
18America MG32321113217-440.63%Chi tiết
19Fortaleza CE30301611217-636.67%Chi tiết
20Coritiba (PR)3232710220-1031.25%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 143 42.56%
 Hòa 42 12.50%
 Đội khách thắng kèo 151 44.94%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất RB Bragantino, 67.74%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gremio (RS), 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), Cuiaba (MT), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Fluminense (RJ), 26.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/11/2023 08:35:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/11/2023 23:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Cập nhật: GMT+0800
08/11/2023 08:35:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.