Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Vasco da Gama

[16]
 (0:1/2

RB Bragantino

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D115/08/23RB Bragantino*1-1Vasco da Gama0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
BRA D121/01/21RB Bragantino*4-1Vasco da Gama0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D127/09/20Vasco da Gama1-1RB Bragantino*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D213/11/16RB Bragantino1-2Vasco da Gama*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D224/07/16Vasco da Gama*2-1RB Bragantino 0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BRA D204/10/14Vasco da Gama*2-2RB Bragantino0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D228/05/14RB Bragantino1-1Vasco da Gama*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D204/10/09 RB Bragantino0-0Vasco da Gama*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D201/07/09 Vasco da Gama*0-0RB Bragantino0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP04/04/08Vasco da Gama*2-1RB Bragantino 0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Vasco da Gama: 3thắng(30.00%), 6hòa(60.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Vasco da Gama: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Vasco da Gama RB Bragantino
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - RB Bragantino ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Vasco da Gama 0 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Vasco da Gama chỉ cao hơn 1 điểm với nhóm xuống hạng, mà còn họ nhận thành tích kém trong 4 vòng gần nhất với 2 hòa và 2 thua. Nên Vasco da Gama thật không đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Vasco da Gama - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D104/12/23Gremio (RS)*1-0Vasco da GamaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D129/11/23Vasco da Gama*2-4Corinthians Paulista (SP)B0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
BRA D126/11/23Atletico Paranaense*0-0Vasco da GamaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D123/11/23Cruzeiro (MG)*2-2Vasco da Gama H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
BRA D113/11/23Vasco da Gama*2-1America MGT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D107/11/23Vasco da Gama*1-0Botafogo (RJ)T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D103/11/23Cuiaba (MT)*0-2Vasco da GamaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D130/10/23Goias*1-1Vasco da Gama H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/10/23 Vasco da Gama*1-2Internacional (RS)B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/10/23CR Flamengo (RJ)*1-0Vasco da GamaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D119/10/23Vasco da Gama*1-0Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D108/10/23Vasco da Gama*0-0Sao PauloH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D102/10/23 Santos*4-1Vasco da Gama B0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
BRA D126/09/23 America MG*0-1Vasco da GamaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D122/09/23Vasco da Gama*5-1Coritiba (PR)T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA D117/09/23Vasco da Gama4-2Fluminense (RJ)*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D104/09/23Bahia*1-1Vasco da Gama H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA D128/08/23Palmeiras*1-0Vasco da GamaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D120/08/23Vasco da Gama*1-0Atletico Mineiro (MG)T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D115/08/23RB Bragantino*1-1Vasco da GamaH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 1 2 0 0 0 2 5 4
40.00% 30.00% 30.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Vasco da Gama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 324 577 317 30 589 659
Vasco da Gama - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 254 282 334 193 185 291 451 294 212
20.35% 22.60% 26.76% 15.46% 14.82% 23.32% 36.14% 23.56% 16.99%
Sân nhà 154 134 123 62 41 85 170 136 123
29.96% 26.07% 23.93% 12.06% 7.98% 16.54% 33.07% 26.46% 23.93%
Sân trung lập 38 45 65 33 33 50 93 41 30
17.76% 21.03% 30.37% 15.42% 15.42% 23.36% 43.46% 19.16% 14.02%
Sân khách 62 103 146 98 111 156 188 117 59
11.92% 19.81% 28.08% 18.85% 21.35% 30.00% 36.15% 22.50% 11.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vasco da Gama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 299 23 294 205 10 184 55 60 59
48.54% 3.73% 47.73% 51.38% 2.51% 46.12% 31.61% 34.48% 33.91%
Sân nhà 189 18 195 19 0 14 19 14 18
47.01% 4.48% 48.51% 57.58% 0.00% 42.42% 37.25% 27.45% 35.29%
Sân trung lập 46 4 52 37 1 27 12 16 19
45.10% 3.92% 50.98% 56.92% 1.54% 41.54% 25.53% 34.04% 40.43%
Sân khách 64 1 47 149 9 143 24 30 22
57.14% 0.89% 41.96% 49.50% 2.99% 47.51% 31.58% 39.47% 28.95%
RB Bragantino - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D104/12/23RB Bragantino*1-0Coritiba (PR)T0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D101/12/23 RB Bragantino*1-2Fortaleza CEB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
BRA D127/11/23Internacional (RS)*1-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D124/11/23CR Flamengo (RJ)*1-0RB Bragantino B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D113/11/23RB Bragantino*2-2Botafogo (RJ)H0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
BRA D109/11/23Sao Paulo1-0RB Bragantino*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D106/11/23RB Bragantino*1-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D103/11/23Goias0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D126/10/23RB Bragantino*1-2Atletico Mineiro (MG)B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/10/23RB Bragantino*1-0Fluminense (RJ)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D120/10/23Santos1-3RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
BRA D109/10/23Atletico Paranaense*1-1RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D102/10/23RB Bragantino*2-1PalmeirasT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D120/09/23America MG0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D115/09/23RB Bragantino*2-0Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D104/09/23Cruzeiro (MG)*0-0RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/08/23RB Bragantino*2-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/23Bahia*4-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D115/08/23RB Bragantino*1-1Vasco da GamaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
CON CSA11/08/23RB Bragantino*3-3America MGH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],2 trận lượt[4-4],11 mét[3-4]
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 6 3 2 0 0 0 3 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 253 495 215 16 487 492
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 192 253 205 147 272 330 233 144
18.59% 19.61% 25.84% 20.94% 15.02% 27.78% 33.71% 23.80% 14.71%
Sân nhà 115 123 115 80 40 92 149 147 85
24.31% 26.00% 24.31% 16.91% 8.46% 19.45% 31.50% 31.08% 17.97%
Sân trung lập 8 12 12 6 8 16 13 7 10
17.39% 26.09% 26.09% 13.04% 17.39% 34.78% 28.26% 15.22% 21.74%
Sân khách 59 57 126 119 99 164 168 79 49
12.83% 12.39% 27.39% 25.87% 21.52% 35.65% 36.52% 17.17% 10.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 11 211 216 8 190 38 28 38
50.22% 2.47% 47.31% 52.17% 1.93% 45.89% 36.54% 26.92% 36.54%
Sân nhà 181 10 166 35 0 22 18 12 20
50.70% 2.80% 46.50% 61.40% 0.00% 38.60% 36.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 8 1 2 16 1 10 4 0 2
72.73% 9.09% 18.18% 59.26% 3.70% 37.04% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 35 0 43 165 7 158 16 16 16
44.87% 0.00% 55.13% 50.00% 2.12% 47.88% 33.33% 33.33% 33.33%
Vasco da Gama Formation: 352 RB Bragantino Formation: 451

Đội hình Vasco da Gama:

Đội hình RB Bragantino:

Thủ môn Thủ môn
1 Leonardo Cesar Jardim 97 Ivan Quaresma da Silva 24 Hedhe Halls Rocha da Silva 1 Cleiton Schwengber 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao 12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
11 Gabriel Fortes Chaves
70 Sergio Antonio Da Luiz Junior,Serginho
16 Erick Oliveira
15 Lucas Figueiredo dos Santos
14 Luca Orellano
6 Lucas Piton Crivellaro
29 Paulo Ricardo de Souza Babilonia
23 Ze Gabriel
25 Marlon Gomes
96 Paulo Henrique de Oliveira Alves
88 Cauan Barros
8 Jair Rodrigues Junior
7 Alex Teixeira Santos
5 Patrick de Lucca
4 Maicon Pereira Roque
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao, Leo Pele
17 Gary Alexis Medel Soto
45 Riquelme de Carvalho Araujo Viana
44 Jose Vitor Geminiano Cavalieri
30 Robson Alves de Barros
22 Manuel Vicente Capasso
2 Jose Luis Rodriguez Bebanz
35 Matheus dos Santos Miranda
19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
17 Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
44 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
39 Kawe Ferreira Godoy Viana
28 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
22 Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
21 Talisson de Almeida
18 Thiago Nicolas Borbas
8 Lucas Evangelista Santana de Oliveira
5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
35 Matheus Fernandes Siqueira
16 Henery David Mosquera Sanchez
11 Helio Junio Nunes de Castro, Helinho
7 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
23 Raul Lo GonCalves
3 Leonardo Rech Ortiz
29 Juninho Capixaba
2 Leonardo Javier Realpe Montano
13 Aderlan de Lima Silva
36 Luan Candido de Almeida
34 Jose Andres Hurtado Cheme
30 Luan Patrick Wiedthauper
20 Lucas De Souza Cunha
26 Eduardo Santos
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)37361822113961.11%Chi tiết
2Gremio (RS)37371821214756.76%Chi tiết
3RB Bragantino37372321115656.76%Chi tiết
4Atletico Mineiro (MG)37372719315451.35%Chi tiết
5Corinthians Paulista (SP)37371819216351.35%Chi tiết
6Cuiaba (MT)37371618118048.65%Chi tiết
7Vasco da Gama37371618019-148.65%Chi tiết
8Fluminense (RJ)37372118415348.65%Chi tiết
9CR Flamengo (RJ)37372917218-145.95%Chi tiết
10Internacional (RS)37371717317045.95%Chi tiết
11Sao Paulo37371817416145.95%Chi tiết
12Atletico Paranaense37361916416044.44%Chi tiết
13Cruzeiro (MG)37371716219-343.24%Chi tiết
14Coritiba (PR)3737715220-540.54%Chi tiết
15America MG37371215220-540.54%Chi tiết
16Bahia37371715220-540.54%Chi tiết
17Palmeiras37373115220-540.54%Chi tiết
18Santos37371415418-340.54%Chi tiết
19Goias37371215814140.54%Chi tiết
20Fortaleza CE37371914320-637.84%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 159 40.25%
 Hòa 52 13.16%
 Đội khách thắng kèo 184 46.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Fortaleza CE, 37.84%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gremio (RS), 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Cuiaba (MT), 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, Sao Paulo, 36.84%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 21.62%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/12/2023 08:31:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/12/2023 00:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
27℃~28℃ / 81°F~82°F
Cập nhật: GMT+0800
06/12/2023 08:31:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.