Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AS Roma

[4]
 (0:1/4

Real Sociedad

[4]

Tips tham khảo
AS Roma Real Sociedad
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Roma 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Hai đội đêù thể hiện phong độ khá tệ đã qua, không ai có đủ niềm tin chắc thắng đối phương. Vì vậy, hãy tin rằng hai đội sẽ cầm hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Roma - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D106/03/23AS Roma*1-0Juventus T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D101/03/23Cremonese2-1AS Roma*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL24/02/23AS Roma*2-0Red Bull SalzburgT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA D120/02/23AS Roma*1-0Hellas VeronaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EL17/02/23Red Bull Salzburg1-0AS Roma*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D112/02/23Lecce1-1AS Roma*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ITA D105/02/23AS Roma*2-0EmpoliT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA Cup02/02/23AS Roma*1-2CremoneseB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D130/01/23Napoli*2-1AS RomaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D123/01/23Spezia0-2AS Roma*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D116/01/23AS Roma*2-0Fiorentina T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA Cup13/01/23AS Roma*1-0GenoaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D109/01/23AC Milan*2-2AS RomaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D104/01/23AS Roma*1-0BolognaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INT CF22/12/22AS Roma*3-0RKC WaalwijkT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF20/12/22AS Roma(T)*1-0Casa Pia ACT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF17/12/22 AS Roma(T)*0-3CadizB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF28/11/22Yokohama F Marinos3-3AS Roma*H1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF25/11/22Nagoya Grampus Eight0-0AS Roma*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D113/11/22AS Roma*1-1TorinoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 8 1 1 1 0 1 1 4 3
50.00% 25.00% 25.00% 80.00% 10.00% 10.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 50.00% 37.50%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 544 375 39 598 609
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 338 282 286 157 144 205 380 299 323
28.00% 23.36% 23.70% 13.01% 11.93% 16.98% 31.48% 24.77% 26.76%
Sân nhà 203 150 121 51 42 76 157 149 185
35.80% 26.46% 21.34% 8.99% 7.41% 13.40% 27.69% 26.28% 32.63%
Sân trung lập 11 18 13 7 8 7 24 12 14
19.30% 31.58% 22.81% 12.28% 14.04% 12.28% 42.11% 21.05% 24.56%
Sân khách 124 114 152 99 94 122 199 138 124
21.27% 19.55% 26.07% 16.98% 16.12% 20.93% 34.13% 23.67% 21.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 366 35 372 106 3 101 42 29 31
47.35% 4.53% 48.12% 50.48% 1.43% 48.10% 41.18% 28.43% 30.39%
Sân nhà 214 27 196 22 0 13 14 9 10
48.97% 6.18% 44.85% 62.86% 0.00% 37.14% 42.42% 27.27% 30.30%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 1 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 139 8 156 75 3 82 25 19 19
45.87% 2.64% 51.49% 46.88% 1.88% 51.25% 39.68% 30.16% 30.16%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D112/03/2023 17:00:00AS RomaVSUS Sassuolo Calcio
UEFA EL16/03/2023 20:00:00Real SociedadVSAS Roma
ITA D119/03/2023 17:00:00LazioVSAS Roma
ITA D102/04/2023 15:59:00AS RomaVSSampdoria
ITA D108/04/2023 16:30:00TorinoVSAS Roma
Real Sociedad - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D104/03/23Real Sociedad*0-0CadizH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D126/02/23Valencia1-0Real Sociedad*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D118/02/23Real Sociedad*1-1Celta Vigo H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D114/02/23 Espanyol2-3Real Sociedad*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D106/02/23Real Sociedad*0-1ValladolidB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D130/01/23Real Madrid*0-0Real SociedadH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP26/01/23Barcelona*1-0Real Sociedad B0:1HòaDướil0-0Dưới
SPA D121/01/23Rayo Vallecano*0-2Real SociedadT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
SPA CUP18/01/23Real Sociedad*1-0MallorcaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D115/01/23Real Sociedad*3-1Athletic Bilbao T0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D108/01/23Almeria0-2Real Sociedad*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP05/01/23UD Logrones0-1Real Sociedad*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D131/12/22Real Sociedad*2-0OsasunaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA CUP22/12/22 CD Coria0-5Real Sociedad*T2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF17/12/22Leeds United*2-1Real SociedadB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF10/12/22Real Sociedad*1-1Rayo VallecanoH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
SPA CUP14/11/22Cazalegas(T)1-4Real SociedadT  Trênl0-1Trên
SPA D110/11/22 Sevilla*1-2Real SociedadT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SPA D106/11/22 Real Sociedad*1-1ValenciaH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL04/11/22Real Sociedad0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 3 4 2 1 0 0 6 1 3
50.00% 25.00% 25.00% 33.33% 44.44% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Real Sociedad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 467 276 22 529 542
Real Sociedad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 223 286 213 151 281 380 236 174
18.49% 20.82% 26.70% 19.89% 14.10% 26.24% 35.48% 22.04% 16.25%
Sân nhà 115 117 128 70 46 101 164 115 96
24.16% 24.58% 26.89% 14.71% 9.66% 21.22% 34.45% 24.16% 20.17%
Sân trung lập 8 10 18 17 5 19 27 4 8
13.79% 17.24% 31.03% 29.31% 8.62% 32.76% 46.55% 6.90% 13.79%
Sân khách 75 96 140 126 100 161 189 117 70
13.97% 17.88% 26.07% 23.46% 18.62% 29.98% 35.20% 21.79% 13.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Sociedad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 220 13 262 172 13 162 50 42 44
44.44% 2.63% 52.93% 49.57% 3.75% 46.69% 36.76% 30.88% 32.35%
Sân nhà 157 12 173 31 1 29 11 10 13
45.91% 3.51% 50.58% 50.82% 1.64% 47.54% 32.35% 29.41% 38.24%
Sân trung lập 12 0 20 8 0 8 1 1 6
37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 12.50% 75.00%
Sân khách 51 1 69 133 12 125 38 31 25
42.15% 0.83% 57.02% 49.26% 4.44% 46.30% 40.43% 32.98% 26.60%
Real Sociedad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D112/03/2023 13:00:00MallorcaVSReal Sociedad
UEFA EL16/03/2023 20:00:00Real SociedadVSAS Roma
SPA D119/03/2023 15:15:00Real SociedadVSElche
SPA D102/04/2023 16:30:00VillarrealVSReal Sociedad
SPA D109/04/2023 16:30:00Real SociedadVSGetafe
AS Roma Formation: 343 Real Sociedad Formation: 442

Đội hình AS Roma:

Đội hình Real Sociedad:

Thủ môn Thủ môn
1 Rui Pedro dos Santos Patricio 99 Mile Svilar 63 Pietro Boer 1 Alejandro Remiro Gargallo 13 Andoni Zubiaurre
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Andrea Belotti
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
9 Tammy Abraham
92 Stephan El Shaarawy
7 Lorenzo Pellegrini
18 Ola Solbakken
8 Nemanja Matic
4 Bryan Cristante
37 Leonardo Spinazzola
59 Nicola Zalewski
25 Georginio Wijnaldum
2 Rick Karsdorp
19 Mehmet Zeki Celik
Ante Coric
20 Mohamed Mady Camara
52 Edoardo Bove
62 Cristian Volpato
68 Benjamin Tahirovic
55 Ebrima Darboe
6 Chris Smalling
23 Gianluca Mancini
3 Roger Ibanez da Silva
14 Diego Javier Llorente Rios
24 Marash Kumbulla
William Bianda
9 Carlos Fernandez Luna
10 Mikel Oyarzabal Ugarte
19 Alexander Sorloth
11 Mohamed Ali Cho
25 Umar Sadiq
14 Takefusa Kubo
8 Mikel Merino Zazon
23 Brais Mendez
3 Martin Zubimendi Ibanez
21 David Jimenez Silva
4 Asier Illarramendi
16 Ander Guevara Lajo
22 Benat Turrientes
Martin Merquelanz Castellanos
15 Diego Rico Salguero
24 Robin le Normand
5 Igor Zubeldia Elorza
18 Andoni Gorosabel
7 Ander Barrenetxea
12 Aihen Munoz Capellan
2 Alex Sola Lopez Ocana
20 Jon Pacheco
6 Aritz Elustondo Irribarria
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
2Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
3Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
4Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
5Zurich10103712570.00%Chi tiết
6Fenerbahce10109721670.00%Chi tiết
7AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
8Real Betis665411366.67%Chi tiết
9SC Freiburg665402266.67%Chi tiết
10Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
11Real Sociedad664402266.67%Chi tiết
12Ferencvarosi TC884503262.50%Chi tiết
13Midtjylland881512362.50%Chi tiết
14Manchester United887503262.50%Chi tiết
15Union Berlin886503262.50%Chi tiết
16PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
17AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
18HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
19Bayer Leverkusen221101050.00%Chi tiết
20F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
21Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
22Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
23FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
24Nantes883404050.00%Chi tiết
25AS Monaco887404050.00%Chi tiết
26Sporting Clube de Portugal222101050.00%Chi tiết
271.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
28Juventus222101050.00%Chi tiết
29Sevilla221101050.00%Chi tiết
30FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
31St. Gilloise663312150.00%Chi tiết
32Qarabag663303050.00%Chi tiết
33Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
34Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
35Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
36Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
37AS Roma887314-137.50%Chi tiết
38Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
39Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
40Feyenoord Rotterdam665204-233.33%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Arsenal666114-316.67%Chi tiết
44Lazio665114-316.67%Chi tiết
45Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
46Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
47K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
48NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
49Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
50Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
51Barcelona221002-20.00%Chi tiết
52Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
53Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
54Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
55FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
56Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
57Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 138 89.61%
 Hòa 16 10.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Pyunik, Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất K.A.A. Gent, NK Maribor, Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/03/2023 09:02:41

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Arsenal65018315 
2PSV Eindhoven641115413 
3Bodo Glimt61145104 
4Zurich61055163 
Bảng B
1Fenerbahce642013714 
2Stade Rennes FC633011812 
3AEK Larnaca61237105 
4Dynamo Kyiv60155111 
Bảng C
1Real Betis651012416 
2AS Roma631211710 
3Ludogorets Razgrad6213897 
4HJK Helsinki60152131 
Bảng D
1St. Gilloise641111713 
2Union Berlin64024212 
3Sporting Braga63129710 
4Malmo FF60063110 
Bảng E
1Real Sociedad650110215 
2Manchester United650110315 
3Sheriff Tiraspol62044106 
4AC Omonia Nicosia60063120 
Bảng F
1Feyenoord Rotterdam62221398 
2Midtjylland62221288 
3Lazio62229118 
4Sturm Graz62224108 
Bảng G
1SC Freiburg642013314 
2Nantes63036119 
3Qarabag6222958 
4Olympiakos Piraeus60242112 
Bảng H
1Ferencvarosi TC63128910 
2AS Monaco63129810 
3Trabzonspor63031199 
4Crvena Zvezda Beograd62049116 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 146 90.12%
 Các trận chưa diễn ra 16 9.88%
 Tổng số bàn thắng 261 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất PSV Eindhoven 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất HJK Helsinki,Olympiakos Piraeus 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Union Berlin,Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zurich 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/03/2023 09:02:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/03/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
09/03/2023 09:02:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.