Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sevilla

[17]
 (0:3/4

Fenerbahce

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF03/08/14 Fenerbahce(T)0-2Sevilla*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL05/03/08Sevilla*3-2Fenerbahce0:1 1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
UEFA CL21/02/08Fenerbahce*3-2Sevilla0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Sevilla: 2thắng(66.67%), 0hòa(0.00%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Sevilla: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sevilla Fenerbahce
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Sevilla ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sevilla 2 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Sevilla từng 6 lần đoạt chức vô địch Europa League trong lịch sử, cho thấy họ đầy sức tranh thắng. Nên Sevilla chắc sẽ giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sevilla - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D105/03/23Atletico de Madrid*6-1Sevilla B0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D127/02/23Sevilla*2-3OsasunaB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL24/02/23PSV Eindhoven*2-0SevillaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D119/02/23Rayo Vallecano*1-1SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL17/02/23Sevilla*3-0PSV EindhovenT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D112/02/23Sevilla*2-0MallorcaT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D106/02/23Barcelona*3-0SevillaB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D129/01/23Sevilla*3-0Elche T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA CUP26/01/23Osasuna*1-1SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
SPA D122/01/23Sevilla*1-0Cadiz T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP18/01/23Alaves0-1Sevilla*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D114/01/23Girona*2-1SevillaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D109/01/23Sevilla*2-1GetafeT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA CUP05/01/23CD Linares Deportivo0-5Sevilla*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D131/12/22Celta Vigo*1-1Sevilla H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA CUP22/12/22Juventud Torremolinos0-3Sevilla*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF16/12/22Sevilla*7-0VolendamT0:2 1/4Thắng kèoTrênl5-0Trên
INT CF12/12/22SL Benfica*0-1SevillaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF08/12/22Sevilla*1-1AS MonacoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP13/11/22Velarde CF0-2Sevilla*T4 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 1 1 0 0 0 5 3 4
55.00% 20.00% 25.00% 75.00% 12.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 25.00% 33.33%
Sevilla - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 325 587 323 41 651 625
Sevilla - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 296 280 204 142 273 394 314 295
27.74% 23.20% 21.94% 15.99% 11.13% 21.39% 30.88% 24.61% 23.12%
Sân nhà 204 157 107 67 39 86 162 164 162
35.54% 27.35% 18.64% 11.67% 6.79% 14.98% 28.22% 28.57% 28.22%
Sân trung lập 18 20 15 5 7 12 19 22 12
27.69% 30.77% 23.08% 7.69% 10.77% 18.46% 29.23% 33.85% 18.46%
Sân khách 132 119 158 132 96 175 213 128 121
20.72% 18.68% 24.80% 20.72% 15.07% 27.47% 33.44% 20.09% 19.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sevilla - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 397 41 342 141 7 122 56 33 48
50.90% 5.26% 43.85% 52.22% 2.59% 45.19% 40.88% 24.09% 35.04%
Sân nhà 249 30 181 20 4 20 11 8 14
54.13% 6.52% 39.35% 45.45% 9.09% 45.45% 33.33% 24.24% 42.42%
Sân trung lập 18 3 14 16 0 5 7 1 0
51.43% 8.57% 40.00% 76.19% 0.00% 23.81% 87.50% 12.50% 0.00%
Sân khách 130 8 147 105 3 97 38 24 34
45.61% 2.81% 51.58% 51.22% 1.46% 47.32% 39.58% 25.00% 35.42%
Sevilla - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D112/03/2023 15:15:00SevillaVSAlmeria
UEFA EL16/03/2023 17:45:00FenerbahceVSSevilla
SPA D119/03/2023 17:30:00GetafeVSSevilla
SPA D101/04/2023 16:30:00CadizVSSevilla
SPA D109/04/2023 16:30:00SevillaVSCelta Vigo
Fenerbahce - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D104/03/23Kayserispor1-2Fenerbahce*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
TUR D125/02/23Fenerbahce*4-0Konyaspor T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF18/02/23Fenerbahce4-2Fatih KaragumrukT  Trênc3-0Trên
TUR D103/02/23Adana Demirspor1-1Fenerbahce*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D129/01/23Fenerbahce*5-1KasimpasaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
TUR D124/01/23 Umraniyespor1-2Fenerbahce*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
TUR Cup20/01/23Fenerbahce*2-1RizesporT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
TUR D115/01/23 Gazisehir Gaziantep1-2Fenerbahce*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
TUR D108/01/23 Fenerbahce*0-3GalatasarayB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
TUR D104/01/23Antalyaspor1-2Fenerbahce*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D128/12/22Fenerbahce*4-0HataysporT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
TUR D124/12/22Trabzonspor*2-0Fenerbahce B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR Cup21/12/22Fenerbahce*3-1IstanbulsporT0:2HòaTrênc2-0Trên
INT CF10/12/22Fenerbahce*3-0SalernitanaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF07/12/22Alanyaspor2-4Fenerbahce*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF03/12/22Fenerbahce*2-1VillarrealT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF01/12/22Fenerbahce*3-1Rayo VallecanoT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
TUR D112/11/22 Fenerbahce*1-2GiresunsporB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
TUR D108/11/22 Fenerbahce*1-0SivassporT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL04/11/22 Dynamo Kyiv0-2Fenerbahce*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 1hòa(5.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 1 3 10 0 2 0 0 0 6 1 1
80.00% 5.00% 15.00% 83.33% 0.00% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 226 474 327 35 549 513
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 333 276 243 128 82 151 304 308 299
31.36% 25.99% 22.88% 12.05% 7.72% 14.22% 28.63% 29.00% 28.15%
Sân nhà 201 146 102 39 22 50 119 166 175
39.41% 28.63% 20.00% 7.65% 4.31% 9.80% 23.33% 32.55% 34.31%
Sân trung lập 27 15 26 10 8 15 24 20 27
31.40% 17.44% 30.23% 11.63% 9.30% 17.44% 27.91% 23.26% 31.40%
Sân khách 105 115 115 79 52 86 161 122 97
22.53% 24.68% 24.68% 16.95% 11.16% 18.45% 34.55% 26.18% 20.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fenerbahce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 395 31 385 64 1 51 30 28 17
48.71% 3.82% 47.47% 55.17% 0.86% 43.97% 40.00% 37.33% 22.67%
Sân nhà 214 18 219 7 0 3 8 5 1
47.45% 3.99% 48.56% 70.00% 0.00% 30.00% 57.14% 35.71% 7.14%
Sân trung lập 31 1 23 10 0 7 3 3 4
56.36% 1.82% 41.82% 58.82% 0.00% 41.18% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân khách 150 12 143 47 1 41 19 20 12
49.18% 3.93% 46.89% 52.81% 1.12% 46.07% 37.25% 39.22% 23.53%
Fenerbahce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL16/03/2023 17:45:00FenerbahceVSSevilla
TUR D119/03/2023 15:59:00AlanyasporVSFenerbahce
TUR D126/03/2023 17:00:00FenerbahceVSBesiktas JK
TUR D102/04/2023 17:00:00Fatih KaragumrukVSFenerbahce
TUR D109/04/2023 17:00:00FenerbahceVSAnkaragucu
Sevilla Formation: 343 Fenerbahce Formation: 442

Đội hình Sevilla:

Đội hình Fenerbahce:

Thủ môn Thủ môn
13 Yassine Bounou 1 Marko Dmitrovic 1 Altay Bayindir 70 Irfan Can Egribayat 54 Osman Ertugrul Cetin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Oliver Torres
15 Youssef En Nesyri
18 Pape Gueye
17 Erik Lamela
12 Rafael Mir Vicente
16 Jesus Navas Gonzalez
10 Ivan Rakitic
19 Marcos Javier Acuna
8 Joan Jordan Moreno
7 Jesus Joaquin Fernandez Suso
5 Lucas Ocampos
25 Bryan Gil Salvatierra
24 Alejandro Dario Gomez
9 Jesus Manuel Corona Ruiz
20 Fernando Francisco Reges
6 Nemanja Gudelj
14 Tanguy Nianzou Kouassi
3 Alex Nicolao Telles
2 Gonzalo Ariel Montiel
22 Loic Bade
4 Karim Rekik
23 Marcos do Nascimento Teixeira, Marcao
15 Joshua King
13 Enner Valencia
20 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
17 Irfan Can Kahveci
99 Emre Mor
23 Michy Batshuayi
5 Willian Souza Arao da Silva
9 Diego Martin Rossi Marachlian
27 Miguel Crespo da Silva
10 Arda Guler
26 Miha Zajc
21 Bright Osayi Samuel
8 Mert Hakan Yandas
80 Ismail Yuksek
18 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
7 Ferdi Kadioglu
41 Attila Szalai
3 Samet Akaydin
4 Serdar Aziz
30 Nazim Sangare
24 Jayden Oosterwolde
28 Luan Peres Petroni
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
2Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
3Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
4Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
5Zurich10103712570.00%Chi tiết
6Fenerbahce10109721670.00%Chi tiết
7AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
8Real Betis665411366.67%Chi tiết
9SC Freiburg665402266.67%Chi tiết
10Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
11Real Sociedad664402266.67%Chi tiết
12Ferencvarosi TC884503262.50%Chi tiết
13Midtjylland881512362.50%Chi tiết
14Manchester United887503262.50%Chi tiết
15Union Berlin886503262.50%Chi tiết
16PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
17AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
18HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
19Bayer Leverkusen221101050.00%Chi tiết
20F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
21Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
22Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
23FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
24Nantes883404050.00%Chi tiết
25AS Monaco887404050.00%Chi tiết
26Sporting Clube de Portugal222101050.00%Chi tiết
271.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
28Juventus222101050.00%Chi tiết
29Sevilla221101050.00%Chi tiết
30FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
31St. Gilloise663312150.00%Chi tiết
32Qarabag663303050.00%Chi tiết
33Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
34Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
35Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
36Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
37AS Roma887314-137.50%Chi tiết
38Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
39Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
40Feyenoord Rotterdam665204-233.33%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Arsenal666114-316.67%Chi tiết
44Lazio665114-316.67%Chi tiết
45Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
46Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
47K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
48NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
49Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
50Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
51Barcelona221002-20.00%Chi tiết
52Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
53Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
54Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
55FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
56Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
57Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 138 89.61%
 Hòa 16 10.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Pyunik, Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất K.A.A. Gent, NK Maribor, Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/03/2023 09:03:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/03/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
09/03/2023 09:03:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.