Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Feyenoord Rotterdam

 (0:1/4

AS Roma

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL26/05/22AS Roma(T)*1-0Feyenoord Rotterdam0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EL27/02/15 Feyenoord Rotterdam*1-2AS Roma0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/02/15AS Roma*1-1Feyenoord Rotterdam0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Feyenoord Rotterdam: 0thắng(0.00%), 1hòa(33.33%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Feyenoord Rotterdam: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Feyenoord Rotterdam AS Roma
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★       Thành tích giữa hai đội - Feyenoord Rotterdam 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Feyenoord Rotterdam nhiều lần ứng phó 2 giải đấu, các cầu thủ chịu lép vế về thể lực, hơn nữa trong 3 trận đối đầu AS Roma, họ không thắng trận nào với 1 hòa 2 thua. Vì thế, Feyenoord Rotterdam không thể tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D110/04/23Feyenoord Rotterdam*5-1RKC WaalwijkT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
HOLC06/04/23Feyenoord Rotterdam*1-2Ajax Amsterdam B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D102/04/23Sparta Rotterdam1-3Feyenoord Rotterdam*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D119/03/23Ajax Amsterdam*2-3Feyenoord RotterdamT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL17/03/23Feyenoord Rotterdam*7-1FC Shakhtar DonetskT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
HOL D113/03/23Feyenoord Rotterdam*2-1Volendam T0:2 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL10/03/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-1Feyenoord Rotterdam*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOL D105/03/23Feyenoord Rotterdam*1-0FC Groningen T0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
HOLC02/03/23SC Heerenveen0-1Feyenoord Rotterdam*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HOL D126/02/23Fortuna Sittard2-4Feyenoord Rotterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
HOL D119/02/23Feyenoord Rotterdam*2-1AZ AlkmaarT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
HOL D112/02/23SC Heerenveen1-2Feyenoord Rotterdam*T1:0HòaTrênl0-2Trên
HOLC09/02/23Feyenoord Rotterdam*2-2N.E.C. Nijmegen H0:1 1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-4],11 mét[5-3]
HOL D105/02/23Feyenoord Rotterdam*2-2PSV Eindhoven H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
HOL D129/01/23FC Twente Enschede*1-1Feyenoord RotterdamH0:0HòaDướic0-1Trên
HOL D126/01/23Feyenoord Rotterdam*2-0N.E.C. Nijmegen T0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
HOL D122/01/23Feyenoord Rotterdam*1-1Ajax AmsterdamH0:0HòaDướic1-0Trên
HOL D115/01/23FC Groningen0-3Feyenoord Rotterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
HOLC13/01/23Feyenoord Rotterdam*3-1FC ZwolleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
HOL D108/01/23FC Utrecht1-1Feyenoord Rotterdam*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 7 3 1 0 1 0 6 2 0
65.00% 30.00% 5.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 100.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 438 358 47 469 542
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 350 188 219 119 135 174 278 234 325
34.62% 18.60% 21.66% 11.77% 13.35% 17.21% 27.50% 23.15% 32.15%
Sân nhà 212 103 96 41 44 62 124 120 190
42.74% 20.77% 19.35% 8.27% 8.87% 12.50% 25.00% 24.19% 38.31%
Sân trung lập 11 9 10 8 9 12 12 10 13
23.40% 19.15% 21.28% 17.02% 19.15% 25.53% 25.53% 21.28% 27.66%
Sân khách 127 76 113 70 82 100 142 104 122
27.14% 16.24% 24.15% 14.96% 17.52% 21.37% 30.34% 22.22% 26.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 320 32 342 77 4 80 25 19 25
46.11% 4.61% 49.28% 47.83% 2.48% 49.69% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 195 21 182 17 0 15 11 9 12
48.99% 5.28% 45.73% 53.13% 0.00% 46.88% 34.38% 28.13% 37.50%
Sân trung lập 10 0 14 4 2 9 2 1 1
41.67% 0.00% 58.33% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 115 11 146 56 2 56 12 9 12
42.28% 4.04% 53.68% 49.12% 1.75% 49.12% 36.36% 27.27% 36.36%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D116/04/2023 14:45:00SC CambuurVSFeyenoord Rotterdam
UEFA EL20/04/2023 19:00:00AS RomaVSFeyenoord Rotterdam
HOL D123/04/2023 14:45:00Feyenoord RotterdamVSFC Utrecht
HOL D107/05/2023 12:30:00SBV ExcelsiorVSFeyenoord Rotterdam
HOL D114/05/2023 14:45:00Feyenoord RotterdamVSGo Ahead Eagles
AS Roma - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D109/04/23Torino0-1AS Roma*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D102/04/23AS Roma*3-0Sampdoria T0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D120/03/23Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL17/03/23 Real Sociedad*0-0AS RomaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D113/03/23 AS Roma*3-4US Sassuolo CalcioB0:3/4Thua kèoTrênl1-3Trên
UEFA EL10/03/23AS Roma*2-0Real SociedadT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D106/03/23AS Roma*1-0Juventus T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D101/03/23Cremonese2-1AS Roma*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL24/02/23AS Roma*2-0Red Bull SalzburgT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA D120/02/23AS Roma*1-0Hellas VeronaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EL17/02/23Red Bull Salzburg1-0AS Roma*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D112/02/23Lecce1-1AS Roma*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ITA D105/02/23AS Roma*2-0EmpoliT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA Cup02/02/23AS Roma*1-2CremoneseB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D130/01/23Napoli*2-1AS RomaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D123/01/23Spezia0-2AS Roma*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D116/01/23AS Roma*2-0Fiorentina T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA Cup13/01/23AS Roma*1-0GenoaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D109/01/23AC Milan*2-2AS RomaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D104/01/23AS Roma*1-0BolognaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 9 0 2 0 0 0 2 3 4
55.00% 15.00% 30.00% 81.82% 0.00% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 546 375 40 602 611
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 340 283 287 159 144 207 381 300 325
28.03% 23.33% 23.66% 13.11% 11.87% 17.07% 31.41% 24.73% 26.79%
Sân nhà 205 150 121 52 42 76 157 150 187
35.96% 26.32% 21.23% 9.12% 7.37% 13.33% 27.54% 26.32% 32.81%
Sân trung lập 11 18 13 7 8 7 24 12 14
19.30% 31.58% 22.81% 12.28% 14.04% 12.28% 42.11% 21.05% 24.56%
Sân khách 124 115 153 100 94 124 200 138 124
21.16% 19.62% 26.11% 17.06% 16.04% 21.16% 34.13% 23.55% 21.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 369 35 373 107 3 101 42 29 32
47.49% 4.50% 48.01% 50.71% 1.42% 47.87% 40.78% 28.16% 31.07%
Sân nhà 216 27 197 22 0 13 14 9 10
49.09% 6.14% 44.77% 62.86% 0.00% 37.14% 42.42% 27.27% 30.30%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 1 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 140 8 156 76 3 82 25 19 20
46.05% 2.63% 51.32% 47.20% 1.86% 50.93% 39.06% 29.69% 31.25%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D116/04/2023 18:45:00AS RomaVSUdinese
UEFA EL20/04/2023 19:00:00AS RomaVSFeyenoord Rotterdam
ITA D124/04/2023 18:45:00AtalantaVSAS Roma
ITA D129/04/2023 15:59:00AS RomaVSAC Milan
ITA D103/05/2023 18:45:00S.S.D. Monza 1912VSAS Roma
Feyenoord Rotterdam Formation: 433 AS Roma Formation: 361

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Đội hình AS Roma:

Thủ môn Thủ môn
22 Timon Wellenreuther 21 Ofir Martziano 1 Justin Bijlow 1 Rui Pedro dos Santos Patricio 99 Mile Svilar 63 Pietro Boer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Santiago Gimenez
26 Oussama Idrissi
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
23 Patrik Walemark
7 Alireza Jahanbakhsh
20 Mats Wieffer
17 Sebastian Szymanski
10 Orkun Kokcu
8 Quinten Timber
30 Ezequiel Eduardo Bullaude
25 Mohamed Taabouni
11 Javairo Dilrosun
4 Lutsharel Geertruida
33 David Hancko
18 Gernot Trauner
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
28 Neraysho Kasanwirjo
6 Jacob Rasmussen
2 Marcus Holmgren Pedersen
5 Quilindschy Hartman
11 Andrea Belotti
9 Tammy Abraham
18 Ola Solbakken
37 Leonardo Spinazzola
7 Lorenzo Pellegrini
59 Nicola Zalewski
4 Bryan Cristante
25 Georginio Wijnaldum
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
Ante Coric
8 Nemanja Matic
68 Benjamin Tahirovic
62 Cristian Volpato
52 Edoardo Bove
20 Mohamed Mady Camara
92 Stephan El Shaarawy
55 Ebrima Darboe
6 Chris Smalling
3 Roger Ibanez da Silva
23 Gianluca Mancini
William Bianda
24 Marash Kumbulla
19 Mehmet Zeki Celik
14 Diego Javier Llorente Rios
2 Rick Karsdorp
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
2Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
3Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
4Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
5Juventus444301275.00%Chi tiết
6Sporting Clube de Portugal442301275.00%Chi tiết
7Bayer Leverkusen443301275.00%Chi tiết
8Zurich10103712570.00%Chi tiết
9Manchester United10109703470.00%Chi tiết
10AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
11Fenerbahce121210822666.67%Chi tiết
12Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
13Midtjylland881512362.50%Chi tiết
14St. Gilloise883512362.50%Chi tiết
15PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
16AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
17HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
18Qarabag663303050.00%Chi tiết
19SC Freiburg885404050.00%Chi tiết
20Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
21Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
22AS Roma10108514150.00%Chi tiết
23Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
24FC Shakhtar Donetsk440202050.00%Chi tiết
25Nantes883404050.00%Chi tiết
26AS Monaco887404050.00%Chi tiết
271.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
28Sevilla442202050.00%Chi tiết
29FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
30Ferencvarosi TC10104505050.00%Chi tiết
31Real Sociedad885404050.00%Chi tiết
32F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
33Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
34Real Betis885413150.00%Chi tiết
35Union Berlin10108505050.00%Chi tiết
36Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
37Feyenoord Rotterdam887305-237.50%Chi tiết
38Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
39Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
40Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Lazio665114-316.67%Chi tiết
44Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
45Arsenal888116-512.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
47Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
48Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
49Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
50FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
51Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
52Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
53Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
54Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
55Barcelona221002-20.00%Chi tiết
56K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
57NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 154 90.59%
 Hòa 16 9.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Pyunik, Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất K.A.A. Gent, NK Maribor, Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2023 08:23:58

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Arsenal65018315 
2PSV Eindhoven641115413 
3Bodo Glimt61145104 
4Zurich61055163 
Bảng B
1Fenerbahce642013714 
2Stade Rennes FC633011812 
3AEK Larnaca61237105 
4Dynamo Kyiv60155111 
Bảng C
1Real Betis651012416 
2AS Roma631211710 
3Ludogorets Razgrad6213897 
4HJK Helsinki60152131 
Bảng D
1St. Gilloise641111713 
2Union Berlin64024212 
3Sporting Braga63129710 
4Malmo FF60063110 
Bảng E
1Real Sociedad650110215 
2Manchester United650110315 
3Sheriff Tiraspol62044106 
4AC Omonia Nicosia60063120 
Bảng F
1Feyenoord Rotterdam62221398 
2Midtjylland62221288 
3Lazio62229118 
4Sturm Graz62224108 
Bảng G
1SC Freiburg642013314 
2Nantes63036119 
3Qarabag6222958 
4Olympiakos Piraeus60242112 
Bảng H
1Ferencvarosi TC63128910 
2AS Monaco63129810 
3Trabzonspor63031199 
4Crvena Zvezda Beograd62049116 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 162 95.29%
 Các trận chưa diễn ra 8 4.71%
 Tổng số bàn thắng 261 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất PSV Eindhoven 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất HJK Helsinki,Olympiakos Piraeus 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Union Berlin,Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zurich 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/04/2023 08:23:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2023 16:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2023 08:23:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.