Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Juventus

 (0:1/2

Sporting Clube de Portugal

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL01/11/17Sporting Clube de Portugal1-1Juventus*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL19/10/17Juventus*2-1Sporting Clube de Portugal0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
WFC24/07/11Sporting Clube de Portugal(T)2-1Juventus*1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Juventus: 1thắng(33.33%), 1hòa(33.33%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Juventus: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Juventus Sporting Clube de Portugal
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Juventus ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Juventus 1 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Vì bị trừ điểm tại Serie A - Ý, Juventus đang tập trung vào Europa League, các cầu thủ thể hiện tinh thần rất phấn chấn, họ thắng 3 và hòa 1 trong 4 trận đã qua, trong đó ghi được 7 bàn và để lọt lưới 1 bàn. Vì thế, dự đoán Juventus sẽ nắm chắc phần thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Juventus - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D109/04/23Lazio*2-1JuventusB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA Cup05/04/23 Juventus*1-1Inter Milan H0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D102/04/23Juventus*1-0Hellas VeronaT0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D120/03/23Inter Milan*0-1JuventusT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL17/03/23 SC Freiburg0-2Juventus*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D113/03/23Juventus*4-2SampdoriaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
UEFA EL10/03/23Juventus*1-0SC FreiburgT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D106/03/23AS Roma*1-0Juventus B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D101/03/23Juventus*4-2TorinoT0:3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
UEFA EL24/02/23 Nantes0-3Juventus*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D120/02/23Spezia0-2Juventus*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL17/02/23Juventus*1-1NantesH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D113/02/23Juventus*1-0FiorentinaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D108/02/23Salernitana0-3Juventus*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA Cup03/02/23Juventus*1-0LazioT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D129/01/23Juventus*0-2S.S.D. Monza 1912B0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
ITA D123/01/23Juventus*3-3AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ITA Cup20/01/23Juventus*2-1S.S.D. Monza 1912T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ITA D114/01/23Napoli*5-1JuventusB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D108/01/23Juventus*1-0UdineseT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 8 3 1 0 0 0 5 0 3
65.00% 15.00% 20.00% 66.67% 25.00% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 0.00% 37.50%
Juventus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 613 326 21 618 637
Juventus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 405 332 297 136 85 180 405 364 306
32.27% 26.45% 23.67% 10.84% 6.77% 14.34% 32.27% 29.00% 24.38%
Sân nhà 235 168 117 38 20 52 168 176 182
40.66% 29.07% 20.24% 6.57% 3.46% 9.00% 29.07% 30.45% 31.49%
Sân trung lập 21 12 29 11 13 19 31 22 14
24.42% 13.95% 33.72% 12.79% 15.12% 22.09% 36.05% 25.58% 16.28%
Sân khách 149 152 151 87 52 109 206 166 110
25.21% 25.72% 25.55% 14.72% 8.80% 18.44% 34.86% 28.09% 18.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Juventus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 423 59 435 57 2 48 29 26 26
46.13% 6.43% 47.44% 53.27% 1.87% 44.86% 35.80% 32.10% 32.10%
Sân nhà 224 37 222 5 1 4 5 8 3
46.38% 7.66% 45.96% 50.00% 10.00% 40.00% 31.25% 50.00% 18.75%
Sân trung lập 19 2 34 3 0 5 5 1 5
34.55% 3.64% 61.82% 37.50% 0.00% 62.50% 45.45% 9.09% 45.45%
Sân khách 180 20 179 49 1 39 19 17 18
47.49% 5.28% 47.23% 55.06% 1.12% 43.82% 35.19% 31.48% 33.33%
Juventus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D116/04/2023 15:59:00US Sassuolo CalcioVSJuventus
UEFA EL20/04/2023 19:00:00Sporting Clube de PortugalVSJuventus
ITA D123/04/2023 18:45:00JuventusVSNapoli
ITA Cup26/04/2023 19:00:00Inter MilanVSJuventus
ITA D130/04/2023 18:45:00BolognaVSJuventus
Sporting Clube de Portugal - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D110/04/23 Casa Pia AC3-4Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
POR D106/04/23Gil Vicente0-0Sporting Clube de Portugal*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D102/04/23Sporting Clube de Portugal*3-0CD Santa ClaraT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL17/03/23Arsenal*1-1Sporting Clube de Portugal H0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-1],11 mét[3-5]
POR D113/03/23Sporting Clube de Portugal*3-0Boavista FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL10/03/23Sporting Clube de Portugal2-2Arsenal*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
POR D105/03/23Portimonense0-1Sporting Clube de Portugal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
POR D128/02/23Sporting Clube de Portugal*2-0GD Estoril PraiaT0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA EL24/02/23 Midtjylland0-4Sporting Clube de Portugal*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
POR D121/02/23G.D. Chaves2-3Sporting Clube de Portugal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL17/02/23Sporting Clube de Portugal*1-1MidtjyllandH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D113/02/23Sporting Clube de Portugal*1-2FC PortoB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D107/02/23Rio Ave0-1Sporting Clube de Portugal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
POR D102/02/23Sporting Clube de Portugal*5-0Sporting Braga T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
PORLC29/01/23 Sporting Clube de Portugal(T)0-2FC Porto*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
PORLC25/01/23FC Arouca(T)1-2Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D121/01/23Sporting Clube de Portugal*2-1VizelaT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D116/01/23SL Benfica*2-2Sporting Clube de PortugalH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
POR D109/01/23Maritimo1-0Sporting Clube de Portugal*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D130/12/22 Sporting Clube de Portugal*3-0Pacos FerreiraT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 2 1 1 0 1 5 3 1
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 503 303 22 555 548
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 345 289 231 140 98 197 327 305 274
31.28% 26.20% 20.94% 12.69% 8.88% 17.86% 29.65% 27.65% 24.84%
Sân nhà 205 145 88 53 26 70 146 156 145
39.65% 28.05% 17.02% 10.25% 5.03% 13.54% 28.24% 30.17% 28.05%
Sân trung lập 15 20 22 11 12 20 24 29 7
18.75% 25.00% 27.50% 13.75% 15.00% 25.00% 30.00% 36.25% 8.75%
Sân khách 125 124 121 76 60 107 157 120 122
24.70% 24.51% 23.91% 15.02% 11.86% 21.15% 31.03% 23.72% 24.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sporting Clube de Portugal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 366 50 389 94 7 76 35 17 13
45.47% 6.21% 48.32% 53.11% 3.95% 42.94% 53.85% 26.15% 20.00%
Sân nhà 198 34 202 26 1 15 11 7 4
45.62% 7.83% 46.54% 61.90% 2.38% 35.71% 50.00% 31.82% 18.18%
Sân trung lập 15 2 27 14 0 7 8 3 2
34.09% 4.55% 61.36% 66.67% 0.00% 33.33% 61.54% 23.08% 15.38%
Sân khách 153 14 160 54 6 54 16 7 7
46.79% 4.28% 48.93% 47.37% 5.26% 47.37% 53.33% 23.33% 23.33%
Sporting Clube de Portugal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D116/04/2023 19:30:00Sporting Clube de PortugalVSFC Arouca
UEFA EL20/04/2023 19:00:00Sporting Clube de PortugalVSJuventus
POR D124/04/2023 19:15:00Vitoria GuimaraesVSSporting Clube de Portugal
POR D130/04/2023 19:30:00Sporting Clube de PortugalVSFC Famalicao
POR D107/05/2023 14:30:00Pacos FerreiraVSSporting Clube de Portugal
Juventus Formation: 352 Sporting Clube de Portugal Formation: 343

Đội hình Juventus:

Đội hình Sporting Clube de Portugal:

Thủ môn Thủ môn
1 Wojciech Szczesny 36 Mattia Perin 23 Carlo Pinsoglio 1 Antonio Adan Garrido 22 Andre Paulo 12 Franco Israel
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Angel Fabian Di Maria
7 Federico Chiesa
18 Moise Bioty Kean
16 Samuel Iling-Junior
14 Arkadiusz Milik
9 Dusan Vlahovic
21 Kaio Jorge Pinto Ramos
11 Juan Guillermo Cuadrado Bello
5 Manuel Locatelli
44 Nicolo Fagioli
25 Adrien Rabiot
17 Filip Kostic
Mohamed Amine Ihattaren
30 Matias Soule
20 Fabio Miretti
10 Paul Pogba
2 Mattia De Sciglio
32 Leandro Daniel Paredes
6 Danilo Luiz da Silva
3 Gleison Bremer Silva Nascimento,Gleison
12 Alex Sandro Lobo Silva
24 Daniele Rugani
19 Leonardo Bonucci
15 Federico Gatti
10 Marcus Edwards
79 Youssef Chermiti
17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
33 Arthur Gomes Lourenco
20 Joao Paulo Dias Fernandes, Paulinho
47 Ricardo de Sousa Esgaio
32 Mateo Tanlongo
28 Pedro Antonio Pereira Goncalves
2 Matheus Reis de Lima
71 Flavio Nazinho
92 Eduardo Henrique da Silva
84 Dario Essugo
6 Sotiris Alexandropoulos
5 Hidemasa Morita
11 Nuno Miguel Gomes dos Santos
15 Manuel Ugarte
23 Daniel Braganca
3 Jerry St.Juste
26 Ousmane Diomande
25 Goncalo Bernardo Inacio
46 Goncalo Lago Pontes Esteves
4 Sebastian Coates Nion
13 Luis Carlos Novo Neto
19 Hector Bellerin
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
2Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
3Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
4Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
5Juventus444301275.00%Chi tiết
6Sporting Clube de Portugal442301275.00%Chi tiết
7Bayer Leverkusen443301275.00%Chi tiết
8Zurich10103712570.00%Chi tiết
9Manchester United10109703470.00%Chi tiết
10AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
11Fenerbahce121210822666.67%Chi tiết
12Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
13Midtjylland881512362.50%Chi tiết
14St. Gilloise883512362.50%Chi tiết
15PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
16AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
17HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
18Qarabag663303050.00%Chi tiết
19SC Freiburg885404050.00%Chi tiết
20Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
21Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
22AS Roma10108514150.00%Chi tiết
23Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
24FC Shakhtar Donetsk440202050.00%Chi tiết
25Nantes883404050.00%Chi tiết
26AS Monaco887404050.00%Chi tiết
271.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
28Sevilla442202050.00%Chi tiết
29FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
30Ferencvarosi TC10104505050.00%Chi tiết
31Real Sociedad885404050.00%Chi tiết
32F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
33Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
34Real Betis885413150.00%Chi tiết
35Union Berlin10108505050.00%Chi tiết
36Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
37Feyenoord Rotterdam887305-237.50%Chi tiết
38Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
39Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
40Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Lazio665114-316.67%Chi tiết
44Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
45Arsenal888116-512.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
47Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
48Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
49Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
50FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
51Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
52Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
53Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
54Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
55Barcelona221002-20.00%Chi tiết
56K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
57NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 154 90.59%
 Hòa 16 9.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Pyunik, Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất K.A.A. Gent, NK Maribor, Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2023 08:24:15

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Arsenal65018315 
2PSV Eindhoven641115413 
3Bodo Glimt61145104 
4Zurich61055163 
Bảng B
1Fenerbahce642013714 
2Stade Rennes FC633011812 
3AEK Larnaca61237105 
4Dynamo Kyiv60155111 
Bảng C
1Real Betis651012416 
2AS Roma631211710 
3Ludogorets Razgrad6213897 
4HJK Helsinki60152131 
Bảng D
1St. Gilloise641111713 
2Union Berlin64024212 
3Sporting Braga63129710 
4Malmo FF60063110 
Bảng E
1Real Sociedad650110215 
2Manchester United650110315 
3Sheriff Tiraspol62044106 
4AC Omonia Nicosia60063120 
Bảng F
1Feyenoord Rotterdam62221398 
2Midtjylland62221288 
3Lazio62229118 
4Sturm Graz62224108 
Bảng G
1SC Freiburg642013314 
2Nantes63036119 
3Qarabag6222958 
4Olympiakos Piraeus60242112 
Bảng H
1Ferencvarosi TC63128910 
2AS Monaco63129810 
3Trabzonspor63031199 
4Crvena Zvezda Beograd62049116 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 162 95.29%
 Các trận chưa diễn ra 8 4.71%
 Tổng số bàn thắng 261 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất PSV Eindhoven 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất HJK Helsinki,Olympiakos Piraeus 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Union Berlin,Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zurich 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/04/2023 08:24:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2023 08:24:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.