Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Manchester United

 (0:1 1/4

Sevilla

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL17/08/20Sevilla(T)2-1Manchester United*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL14/03/18Manchester United*1-2Sevilla0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL22/02/18Sevilla*0-0Manchester United0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF10/08/13Manchester United*1-3Sevilla0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF12/08/06Manchester United*3-0Sevilla0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, Manchester United: 1thắng(20.00%), 1hòa(20.00%), 3bại(60.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Manchester United: 1thắng kèo(20.00%), 1hòa(20.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 4trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Sevilla
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 1 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Dù Manchester United thua cả 2 trận đối đầu Sevilla đã qua, nhưng họ sở hữu phong độ trên sân nhà cực tốt, chỉ thua 2 trận sân nhà trên mọi đấu trường. Do đó, dự đoán Man City sẽ giành được ít nhất 1 điểm ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR08/04/23Manchester United*2-0EvertonT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR06/04/23Manchester United*1-0BrentfordT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG PR02/04/23Newcastle*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC20/03/23Manchester United*3-1Fulham T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL17/03/23Real Betis0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/03/23 Manchester United*0-0SouthamptonH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/03/23Manchester United*4-1Real BetisT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR06/03/23Liverpool*7-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC02/03/23Manchester United*3-1West Ham UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC27/02/23Manchester United(T)*2-0NewcastleT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EL24/02/23Manchester United*2-1BarcelonaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/23Manchester United*3-0Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/02/23Barcelona*2-2Manchester UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR12/02/23Leeds United0-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/02/23Manchester United*2-2Leeds UnitedH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR04/02/23 Manchester United*2-1Crystal PalaceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC02/02/23Manchester United*2-0Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC29/01/23Manchester United*3-1Reading T0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC26/01/23Nottingham Forest0-3Manchester United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/01/23Arsenal*3-2Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 10 2 0 1 0 0 3 1 3
70.00% 15.00% 15.00% 83.33% 16.67% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 592 392 44 697 666
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 485 344 276 162 96 228 387 333 415
35.58% 25.24% 20.25% 11.89% 7.04% 16.73% 28.39% 24.43% 30.45%
Sân nhà 263 170 113 56 24 85 162 156 223
42.01% 27.16% 18.05% 8.95% 3.83% 13.58% 25.88% 24.92% 35.62%
Sân trung lập 31 21 24 10 7 18 28 20 27
33.33% 22.58% 25.81% 10.75% 7.53% 19.35% 30.11% 21.51% 29.03%
Sân khách 191 153 139 96 65 125 197 157 165
29.66% 23.76% 21.58% 14.91% 10.09% 19.41% 30.59% 24.38% 25.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 506 60 473 72 1 59 23 32 18
48.70% 5.77% 45.52% 54.55% 0.76% 44.70% 31.51% 43.84% 24.66%
Sân nhà 257 32 238 11 0 12 7 8 3
48.77% 6.07% 45.16% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 36 1 27 9 0 5 4 6 4
56.25% 1.56% 42.19% 64.29% 0.00% 35.71% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 213 27 208 52 1 42 12 18 11
47.54% 6.03% 46.43% 54.74% 1.05% 44.21% 29.27% 43.90% 26.83%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR16/04/2023 15:30:00Nottingham ForestVSManchester United
UEFA EL20/04/2023 19:00:00SevillaVSManchester United
ENG FAC23/04/2023 15:30:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
ENG PR27/04/2023 19:15:00Tottenham HotspurVSManchester United
ENG PR30/04/2023 13:00:00Manchester UnitedVSAston Villa
Sevilla - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D108/04/23 Sevilla*2-2Celta VigoH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SPA D102/04/23Cadiz0-2Sevilla*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D120/03/23Getafe*2-0SevillaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL17/03/23Fenerbahce*1-0SevillaB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D112/03/23Sevilla*2-1AlmeriaT0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA EL10/03/23Sevilla*2-0FenerbahceT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D105/03/23Atletico de Madrid*6-1Sevilla B0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D127/02/23Sevilla*2-3OsasunaB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL24/02/23PSV Eindhoven*2-0SevillaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D119/02/23Rayo Vallecano*1-1SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL17/02/23Sevilla*3-0PSV EindhovenT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D112/02/23Sevilla*2-0MallorcaT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D106/02/23Barcelona*3-0SevillaB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D129/01/23Sevilla*3-0Elche T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA CUP26/01/23Osasuna*1-1SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
SPA D122/01/23Sevilla*1-0Cadiz T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP18/01/23Alaves0-1Sevilla*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D114/01/23Girona*2-1SevillaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D109/01/23Sevilla*2-1GetafeT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA CUP05/01/23CD Linares Deportivo0-5Sevilla*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 1 1 0 0 0 3 2 6
50.00% 15.00% 35.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Sevilla - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 591 324 41 653 629
Sevilla - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 356 297 281 205 143 275 394 318 295
27.77% 23.17% 21.92% 15.99% 11.15% 21.45% 30.73% 24.80% 23.01%
Sân nhà 205 158 108 67 39 86 162 167 162
35.53% 27.38% 18.72% 11.61% 6.76% 14.90% 28.08% 28.94% 28.08%
Sân trung lập 18 20 15 5 7 12 19 22 12
27.69% 30.77% 23.08% 7.69% 10.77% 18.46% 29.23% 33.85% 18.46%
Sân khách 133 119 158 133 97 177 213 129 121
20.78% 18.59% 24.69% 20.78% 15.16% 27.66% 33.28% 20.16% 18.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sevilla - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 399 42 343 141 7 123 56 33 49
50.89% 5.36% 43.75% 52.03% 2.58% 45.39% 40.58% 23.91% 35.51%
Sân nhà 250 31 182 20 4 20 11 8 14
54.00% 6.70% 39.31% 45.45% 9.09% 45.45% 33.33% 24.24% 42.42%
Sân trung lập 18 3 14 16 0 5 7 1 0
51.43% 8.57% 40.00% 76.19% 0.00% 23.81% 87.50% 12.50% 0.00%
Sân khách 131 8 147 105 3 98 38 24 35
45.80% 2.80% 51.40% 50.97% 1.46% 47.57% 39.18% 24.74% 36.08%
Sevilla - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D116/04/2023 19:00:00ValenciaVSSevilla
UEFA EL20/04/2023 19:00:00SevillaVSManchester United
SPA D123/04/2023 19:00:00SevillaVSVillarreal
SPA D127/04/2023 20:00:00Athletic BilbaoVSSevilla
SPA D101/05/2023 19:00:00SevillaVSGirona
Manchester United Formation: 451 Sevilla Formation: 451

Đội hình Manchester United:

Đội hình Sevilla:

Thủ môn Thủ môn
1 David de Gea Quintana 31 Jack Butland 22 Tom Heaton 1 Marko Dmitrovic 13 Yassine Bounou
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Anthony Martial
27 Wout Weghorst
49 Alejandro Garnacho Ferreira
10 Marcus Rashford
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
18 Carlos Henrique Casimiro
14 Christian Dannemann Eriksen
25 Jadon Sancho
21 Antony Matheus dos Santos
39 Scott McTominay
28 Facundo Pellistri Rebollo
17 Frederico Rodrigues Santos
15 Marcel Sabitzer
36 Anthony David Junior Elanga
34 Donny van de Beek
6 Lisandro Martinez
29 Aaron Wan Bissaka
19 Raphael Varane
12 Tyrell Malacia
5 Harry Maguire
4 Phil Jones
33 Brandon Paul Brian Williams
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
23 Luke Shaw
15 Youssef En Nesyri
12 Rafael Mir Vicente
25 Bryan Gil Salvatierra
21 Oliver Torres
20 Fernando Francisco Reges
17 Erik Lamela
7 Jesus Joaquin Fernandez Suso
4 Karim Rekik
24 Alejandro Dario Gomez
10 Ivan Rakitic
5 Lucas Ocampos
8 Joan Jordan Moreno
22 Loic Bade
19 Marcos Javier Acuna
16 Jesus Navas Gonzalez
6 Nemanja Gudelj
3 Alex Nicolao Telles
23 Marcos do Nascimento Teixeira, Marcao
2 Gonzalo Ariel Montiel
14 Tanguy Nianzou Kouassi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
2Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
3Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
4Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
5Juventus444301275.00%Chi tiết
6Sporting Clube de Portugal442301275.00%Chi tiết
7Bayer Leverkusen443301275.00%Chi tiết
8Zurich10103712570.00%Chi tiết
9Manchester United10109703470.00%Chi tiết
10AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
11Fenerbahce121210822666.67%Chi tiết
12Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
13Midtjylland881512362.50%Chi tiết
14St. Gilloise883512362.50%Chi tiết
15PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
16AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
17HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
18Qarabag663303050.00%Chi tiết
19SC Freiburg885404050.00%Chi tiết
20Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
21Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
22AS Roma10108514150.00%Chi tiết
23Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
24FC Shakhtar Donetsk440202050.00%Chi tiết
25Nantes883404050.00%Chi tiết
26AS Monaco887404050.00%Chi tiết
271.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
28Sevilla442202050.00%Chi tiết
29FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
30Ferencvarosi TC10104505050.00%Chi tiết
31Real Sociedad885404050.00%Chi tiết
32F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
33Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
34Real Betis885413150.00%Chi tiết
35Union Berlin10108505050.00%Chi tiết
36Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
37Feyenoord Rotterdam887305-237.50%Chi tiết
38Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
39Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
40Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Lazio665114-316.67%Chi tiết
44Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
45Arsenal888116-512.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
47Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
48Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
49Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
50FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
51Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
52Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
53Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
54Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
55Barcelona221002-20.00%Chi tiết
56K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
57NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 154 90.59%
 Hòa 16 9.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Pyunik, Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất K.A.A. Gent, NK Maribor, Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2023 08:24:33

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Arsenal65018315 
2PSV Eindhoven641115413 
3Bodo Glimt61145104 
4Zurich61055163 
Bảng B
1Fenerbahce642013714 
2Stade Rennes FC633011812 
3AEK Larnaca61237105 
4Dynamo Kyiv60155111 
Bảng C
1Real Betis651012416 
2AS Roma631211710 
3Ludogorets Razgrad6213897 
4HJK Helsinki60152131 
Bảng D
1St. Gilloise641111713 
2Union Berlin64024212 
3Sporting Braga63129710 
4Malmo FF60063110 
Bảng E
1Real Sociedad650110215 
2Manchester United650110315 
3Sheriff Tiraspol62044106 
4AC Omonia Nicosia60063120 
Bảng F
1Feyenoord Rotterdam62221398 
2Midtjylland62221288 
3Lazio62229118 
4Sturm Graz62224108 
Bảng G
1SC Freiburg642013314 
2Nantes63036119 
3Qarabag6222958 
4Olympiakos Piraeus60242112 
Bảng H
1Ferencvarosi TC63128910 
2AS Monaco63129810 
3Trabzonspor63031199 
4Crvena Zvezda Beograd62049116 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 162 95.29%
 Các trận chưa diễn ra 8 4.71%
 Tổng số bàn thắng 261 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất PSV Eindhoven 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất HJK Helsinki,Olympiakos Piraeus 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Union Berlin,Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zurich 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/04/2023 08:24:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2023 08:24:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.