Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nice

[2]
 (0:1/4

AS Monaco

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1Nice0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D127/02/23AS Monaco*0-3Nice0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D105/09/22Nice*0-1AS Monaco0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/04/22AS Monaco*1-0Nice0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D119/09/21Nice2-2AS Monaco*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRAC09/03/21Nice0-2AS Monaco*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D104/02/21AS Monaco*2-1Nice0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D108/11/20Nice1-2AS Monaco*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF04/09/20Nice2-3AS Monaco Trênl2-0Trên
FRA D108/03/20Nice2-1AS Monaco* 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Nice: 3thắng(30.00%), 1hòa(10.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Nice: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nice AS Monaco
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Nice ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nice 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Nice thể hiện phong độ rất xuất sắc trên sân nhà mùa giải này, đội bóng duy trì mạch bất bại trong 10 trận đã qua, tỷ lệ thắng của họ hơn 70%, trong đó của họ trung bình để lọt lưới 0,2 bàn/trận. Do đó, Nice sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nice - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D105/02/24Stade Brestois*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/10/23Clermont Foot0-1Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Nice*0-0Stade BrestoisH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1NiceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/09/23Nice*2-0StrasbourgT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 4hòa(20.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 7 2 0 0 0 0 6 2 3
65.00% 20.00% 15.00% 77.78% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 337 483 203 15 521 517
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 229 309 200 157 331 378 205 124
13.78% 22.06% 29.77% 19.27% 15.13% 31.89% 36.42% 19.75% 11.95%
Sân nhà 93 133 144 66 47 118 178 117 70
19.25% 27.54% 29.81% 13.66% 9.73% 24.43% 36.85% 24.22% 14.49%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 44 88 150 120 103 198 176 85 46
8.71% 17.43% 29.70% 23.76% 20.40% 39.21% 34.85% 16.83% 9.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 12 185 244 5 198 54 45 48
46.03% 3.29% 50.68% 54.59% 1.12% 44.30% 36.73% 30.61% 32.65%
Sân nhà 137 11 141 45 1 45 33 18 18
47.40% 3.81% 48.79% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 23 1 33 189 4 147 20 24 25
40.35% 1.75% 57.89% 55.59% 1.18% 43.24% 28.99% 34.78% 36.23%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D116/02/2024 20:00:00LyonnaisVSNice
FRA D125/02/2024 14:00:00NiceVSClermont Foot
FRA D103/03/2024 15:59:00ToulouseVSNice
FRA D110/03/2024 15:59:00NiceVSMontpellier HSC
FRA D117/03/2024 15:59:00RC LensVSNice
AS Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC09/02/24FC Rouen1-1AS Monaco*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC21/01/24Rodez AF1-3AS Monaco*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC07/01/24RC Lens*2-2AS MonacoH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23AS Monaco*2-0Stade Brestois T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D129/10/23Lille OSC*2-0AS MonacoB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D108/10/23Stade Reims*1-3AS MonacoT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1NiceB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23FC Lorient2-2AS Monaco*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D103/09/23AS Monaco*3-0RC LensT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 1 3 0 0 0 4 5 2
45.00% 30.00% 25.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 524 314 28 533 636
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 285 249 326 164 145 280 367 286 236
24.38% 21.30% 27.89% 14.03% 12.40% 23.95% 31.39% 24.47% 20.19%
Sân nhà 157 121 141 63 46 108 153 140 127
29.73% 22.92% 26.70% 11.93% 8.71% 20.45% 28.98% 26.52% 24.05%
Sân trung lập 19 12 14 8 12 18 17 12 18
29.23% 18.46% 21.54% 12.31% 18.46% 27.69% 26.15% 18.46% 27.69%
Sân khách 109 116 171 93 87 154 197 134 91
18.92% 20.14% 29.69% 16.15% 15.10% 26.74% 34.20% 23.26% 15.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 313 21 345 145 5 115 51 35 42
46.10% 3.09% 50.81% 54.72% 1.89% 43.40% 39.84% 27.34% 32.81%
Sân nhà 181 16 225 21 0 17 17 3 8
42.89% 3.79% 53.32% 55.26% 0.00% 44.74% 60.71% 10.71% 28.57%
Sân trung lập 15 0 14 10 1 7 4 3 5
51.72% 0.00% 48.28% 55.56% 5.56% 38.89% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 117 5 106 114 4 91 30 29 29
51.32% 2.19% 46.49% 54.55% 1.91% 43.54% 34.09% 32.95% 32.95%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/02/2024 14:00:00AS MonacoVSToulouse
FRA D125/02/2024 12:00:00RC LensVSAS Monaco
FRA D103/03/2024 15:59:00AS MonacoVSParis Saint Germain
FRA D110/03/2024 15:59:00StrasbourgVSAS Monaco
FRA D117/03/2024 15:59:00AS MonacoVSFC Lorient
Nice Formation: 361 AS Monaco Formation: 352

Đội hình Nice:

Đội hình AS Monaco:

Thủ môn Thủ môn
1 Marcin Bulka 31 Maxime Dupe 16 Philipp Kohn 1 Radoslaw Majecki
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Evann Guessand
25 Mohamed Ali Cho
27 Aliou Balde
18 Alexis Claude-Maurice
7 Jeremie Boga
23 Jordan Lotomba
28 Hichem Boudaoui
19 Khephren Thuram Ulien
26 Melvin Bard
24 Gaetan Laborde
11 Morgan Sanson
39 Daouda Traore
32 Tom Louchet
21 Alexis Beka Beka
55 Youssouf Ndayishimiye
6 Jean-Clair Todibo
4 Dante Bonfim Costa
33 Antoine Mendy
2 Valentin Rosier
15 Romain Perraud
10 Wissam Ben Yedder
7 Eliesse Ben Seghir
36 Breel Donald Embolo
29 Folarin Balogun
2 Vanderson de Oliveira Campos
21 Maghnes Akliouche
19 Youssouf Fofana
17 Aleksandr Golovin
14 Ismail Jakobs
37 Edan Diop
27 Krepin Diatta
18 Takumi Minamino
4 Mohamed Camara
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
88 Soungoutou Magassa
5 Thilo Kehrer
22 Mohammed Salisu
20 Kassoum Ouattara
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
12 Caio Henrique Oliveira Silva
99 Wilfried Stephane Singo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois202081325865.00%Chi tiết
2Lille OSC2121151317661.90%Chi tiết
3Le Havre202031226660.00%Chi tiết
4Paris Saint Germain2121211128352.38%Chi tiết
5Toulouse202051028250.00%Chi tiết
6Strasbourg212161038247.62%Chi tiết
7Metz212141038247.62%Chi tiết
8AS Monaco2020159110-145.00%Chi tiết
9Nantes202079011-245.00%Chi tiết
10FC Lorient202039110-145.00%Chi tiết
11Clermont Foot202049110-145.00%Chi tiết
12Stade Reims2020109110-145.00%Chi tiết
13RC Lens2121179111-242.86%Chi tiết
14Nice202016857140.00%Chi tiết
15Montpellier HSC20209839-140.00%Chi tiết
16Lyonnais2020106014-830.00%Chi tiết
17Stade Rennes FC2020146311-530.00%Chi tiết
18Marseille2121166114-828.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 87 43.72%
 Hòa 32 16.08%
 Đội khách thắng kèo 80 40.20%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 65.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/02/2024 11:02:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/02/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
11/02/2024 11:02:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.