Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lyonnais

[13]
 (0:0

Nice

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/08/23Nice*0-0Lyonnais0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/06/23Nice*3-1Lyonnais0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D112/11/22Lyonnais*1-1Nice0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D113/02/22Lyonnais*2-0Nice0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D124/10/21Nice3-2Lyonnais* 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/05/21Lyonnais*2-3Nice0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D120/12/20Nice1-4Lyonnais*1:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF05/07/20Lyonnais*1-0Nice0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D102/02/20 Nice2-1Lyonnais* 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC31/01/20Nice1-2Lyonnais*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Nice
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Lyonnais ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Lyonnais dần tìm lại phong độ tốt nhất vì thắng tới 4/5 trận đã qua trên mọi đấu trường, trong đó đội bóng lần lượt hạ Marseille và Lille, các cầu thủ rất phấn chấn tinh thần. Vậy Lyonnais có khả năng lớn giành chiến thắng trên sân mình ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Lyonnais*2-1Lille OSCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRAC20/01/24 FC Bergerac(T)1-2Lyonnais*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Pontarlier(T)0-3Lyonnais*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D102/12/23 RC Lens*3-2LyonnaisB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/11/23Lyonnais0-2Lille OSC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D113/11/23 Stade Rennes FC*0-1LyonnaisT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/10/23Lyonnais*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23Stade Reims*2-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D124/09/23Stade Brestois*1-0LyonnaisB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/09/23Lyonnais*0-0Le HavreH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 4 3 3 2 0 0 3 0 5
45.00% 15.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 559 365 29 617 618
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 345 291 303 171 125 233 388 290 324
27.94% 23.56% 24.53% 13.85% 10.12% 18.87% 31.42% 23.48% 26.23%
Sân nhà 194 144 142 55 34 76 169 149 175
34.09% 25.31% 24.96% 9.67% 5.98% 13.36% 29.70% 26.19% 30.76%
Sân trung lập 23 12 19 13 10 20 19 15 23
29.87% 15.58% 24.68% 16.88% 12.99% 25.97% 24.68% 19.48% 29.87%
Sân khách 128 135 142 103 81 137 200 126 126
21.73% 22.92% 24.11% 17.49% 13.75% 23.26% 33.96% 21.39% 21.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 390 29 429 99 5 70 49 35 37
45.99% 3.42% 50.59% 56.90% 2.87% 40.23% 40.50% 28.93% 30.58%
Sân nhà 204 22 247 15 0 11 11 8 4
43.13% 4.65% 52.22% 57.69% 0.00% 42.31% 47.83% 34.78% 17.39%
Sân trung lập 24 0 24 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 162 7 158 75 4 51 36 23 29
49.54% 2.14% 48.32% 57.69% 3.08% 39.23% 40.91% 26.14% 32.95%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/02/2024 20:00:00MetzVSLyonnais
FRA D103/03/2024 19:45:00LyonnaisVSRC Lens
FRA D110/03/2024 15:59:00FC LorientVSLyonnais
FRA D117/03/2024 15:59:00ToulouseVSLyonnais
FRA D131/03/2024 15:00:00LyonnaisVSStade Reims
Nice - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D105/02/24Stade Brestois*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/10/23Clermont Foot0-1Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Nice*0-0Stade BrestoisH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1NiceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 2 1 0 0 0 6 2 3
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 337 483 204 15 522 517
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 229 309 201 157 331 378 206 124
13.76% 22.04% 29.74% 19.35% 15.11% 31.86% 36.38% 19.83% 11.93%
Sân nhà 93 133 144 67 47 118 178 118 70
19.21% 27.48% 29.75% 13.84% 9.71% 24.38% 36.78% 24.38% 14.46%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 44 88 150 120 103 198 176 85 46
8.71% 17.43% 29.70% 23.76% 20.40% 39.21% 34.85% 16.83% 9.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 12 186 244 5 198 54 45 48
45.90% 3.28% 50.82% 54.59% 1.12% 44.30% 36.73% 30.61% 32.65%
Sân nhà 137 11 142 45 1 45 33 18 18
47.24% 3.79% 48.97% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 23 1 33 189 4 147 20 24 25
40.35% 1.75% 57.89% 55.59% 1.18% 43.24% 28.99% 34.78% 36.23%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/02/2024 14:00:00NiceVSClermont Foot
FRA D103/03/2024 12:00:00ToulouseVSNice
FRA D110/03/2024 15:59:00NiceVSMontpellier HSC
FRA D117/03/2024 15:59:00RC LensVSNice
FRA D131/03/2024 15:00:00NiceVSNantes
Lyonnais Formation: 433 Nice Formation: 433

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Nice:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 23 Lucas Estella Perri 1 Marcin Bulka 31 Maxime Dupe
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
37 Ernest Nuamah
10 Alexandre Lacazette
17 Mohamed Said Benrahma
9 Gift Emmanuel Orban
11 Malick Fofana
6 Maxence Caqueret
31 Nemanja Matic
8 Corentin Tolisso
18 Rayan Mathis Cherki
4 Edgar Paul Akouokou
25 Orel Mangala
24 Johann Lepenant
20 Sael Kumbedi
98 Ainsley Maitland Niles
55 Duje Caleta Car
3 Nicolas Alejandro Tagliafico
14 Adryelson Rodrigues
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
12 Jake O´Brien
24 Gaetan Laborde
29 Evann Guessand
32 Tom Louchet
25 Mohamed Ali Cho
27 Aliou Balde
7 Jeremie Boga
28 Hichem Boudaoui
55 Youssouf Ndayishimiye
11 Morgan Sanson
19 Khephren Thuram Ulien
8 Pablo Paulino Rosario
18 Alexis Claude-Maurice
21 Alexis Beka Beka
2 Valentin Rosier
23 Jordan Lotomba
6 Jean-Clair Todibo
26 Melvin Bard
33 Antoine Mendy
15 Romain Perraud
4 Dante Bonfim Costa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2121151317661.90%Chi tiết
2Stade Brestois212191326761.90%Chi tiết
3Le Havre212131227557.14%Chi tiết
4Paris Saint Germain2121211128352.38%Chi tiết
5FC Lorient2121310110047.62%Chi tiết
6Clermont Foot2121410110047.62%Chi tiết
7Toulouse212161029147.62%Chi tiết
8Strasbourg212161038247.62%Chi tiết
9Nantes2121710011-147.62%Chi tiết
10AS Monaco21211510110047.62%Chi tiết
11Metz212141038247.62%Chi tiết
12Stade Reims2121119111-242.86%Chi tiết
13RC Lens2121179111-242.86%Chi tiết
14Montpellier HSC2121108310-238.10%Chi tiết
15Nice212117858038.10%Chi tiết
16Lyonnais2121107014-733.33%Chi tiết
17Stade Rennes FC2121157311-433.33%Chi tiết
18Marseille2121166114-828.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 43.41%
 Hòa 32 15.61%
 Đội khách thắng kèo 84 40.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Metz, Stade Brestois, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 23.81%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/02/2024 10:05:40

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain211551511850 
2Nice211164221439 
3AS Monaco211155403038 
4Stade Brestois211074301837 
5Lille OSC21984291735 
6RC Lens211056272035 
7Stade Rennes FC21876312531 
8Marseille21795292330 
9Stade Reims21939272930 
10Strasbourg21678222925 
11Le Havre21597232524 
12Nantes216411223222 
13Lyonnais216411223422 
14Toulouse21489202920 
15Montpellier HSC21489212719 
Chú ý: -1 pts
16FC Lorient214710284219 
17Metz214512183217 
18Clermont Foot213711153316 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 189 61.76%
 Các trận chưa diễn ra 117 38.24%
 Chiến thắng trên sân nhà 76 40.21%
 Trận hòa 57 30.16%
 Chiến thắng trên sân khách 56 29.63%
 Tổng số bàn thắng 477 Trung bình 2.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 272 Trung bình 1.44 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 205 Trung bình 1.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 51 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 30 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Nice,Nantes,Lyonnais 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 42 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Lorient 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Lorient 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/02/2024 10:05:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 714
Cập nhật: GMT+0800
16/02/2024 10:05:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.