Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

AS Monaco

[4]
 (0:1

Toulouse

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D104/06/23AS Monaco*1-2Toulouse0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D106/11/22Toulouse0-2AS Monaco*1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/12/19Toulouse1-2AS Monaco*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/02/19AS Monaco*2-1Toulouse0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D116/09/18Toulouse1-1AS Monaco*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/02/18Toulouse3-3AS Monaco*1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D105/08/17AS Monaco*3-2Toulouse0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D129/04/17AS Monaco*3-1Toulouse0:2HòaTrênc0-0Dưới
FRA D115/10/16Toulouse*3-1AS Monaco0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, AS Monaco: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Monaco: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Monaco Toulouse
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - AS Monaco ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Monaco 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
AS Monaco đang có phong độ ổn định, họ thắng Nice trên sân khách ở trận trước, và thắng 4/5 trận đối đầu Toulouse gần đây, nhiều khả năng AS Monaco sẽ thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Monaco - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC09/02/24FC Rouen1-1AS Monaco*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC21/01/24Rodez AF1-3AS Monaco*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC07/01/24RC Lens*2-2AS MonacoH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23AS Monaco*2-0Stade Brestois T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D129/10/23Lille OSC*2-0AS MonacoB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D108/10/23Stade Reims*1-3AS MonacoT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1NiceB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23FC Lorient2-2AS Monaco*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 4 1 3 0 0 0 5 5 2
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 41.67% 16.67%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 524 315 28 534 636
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 285 250 326 164 145 280 367 286 237
24.36% 21.37% 27.86% 14.02% 12.39% 23.93% 31.37% 24.44% 20.26%
Sân nhà 157 121 141 63 46 108 153 140 127
29.73% 22.92% 26.70% 11.93% 8.71% 20.45% 28.98% 26.52% 24.05%
Sân trung lập 19 12 14 8 12 18 17 12 18
29.23% 18.46% 21.54% 12.31% 18.46% 27.69% 26.15% 18.46% 27.69%
Sân khách 109 117 171 93 87 154 197 134 92
18.89% 20.28% 29.64% 16.12% 15.08% 26.69% 34.14% 23.22% 15.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 313 21 345 146 5 115 51 35 42
46.10% 3.09% 50.81% 54.89% 1.88% 43.23% 39.84% 27.34% 32.81%
Sân nhà 181 16 225 21 0 17 17 3 8
42.89% 3.79% 53.32% 55.26% 0.00% 44.74% 60.71% 10.71% 28.57%
Sân trung lập 15 0 14 10 1 7 4 3 5
51.72% 0.00% 48.28% 55.56% 5.56% 38.89% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 117 5 106 115 4 91 30 29 29
51.32% 2.19% 46.49% 54.76% 1.90% 43.33% 34.09% 32.95% 32.95%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/02/2024 12:00:00RC LensVSAS Monaco
FRA D101/03/2024 20:00:00AS MonacoVSParis Saint Germain
FRA D110/03/2024 15:59:00StrasbourgVSAS Monaco
FRA D117/03/2024 15:59:00AS MonacoVSFC Lorient
FRA D131/03/2024 15:00:00MetzVSAS Monaco
Toulouse - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL16/02/24SL Benfica*2-1Toulouse B0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Stade Reims*2-3ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D129/01/24Toulouse0-2RC Lens*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC22/01/24FC Rouen3-3Toulouse*H3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],11 mét[12-11]
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRAC08/01/24Chambery SF0-3Toulouse*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseB0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D117/12/23Toulouse0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23LASK Linz*1-2ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Toulouse*0-0St. GilloiseH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseB0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Lille OSC*1-1ToulouseH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/11/23Toulouse*1-2Le HavreB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseB0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 1 3 4 0 0 0 4 2 6
25.00% 25.00% 50.00% 12.50% 37.50% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 467 203 19 482 520
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 183 289 215 152 317 352 204 129
16.27% 18.26% 28.84% 21.46% 15.17% 31.64% 35.13% 20.36% 12.87%
Sân nhà 92 94 141 85 46 124 156 105 73
20.09% 20.52% 30.79% 18.56% 10.04% 27.07% 34.06% 22.93% 15.94%
Sân trung lập 22 14 27 10 3 18 25 21 12
28.95% 18.42% 35.53% 13.16% 3.95% 23.68% 32.89% 27.63% 15.79%
Sân khách 49 75 121 120 103 175 171 78 44
10.47% 16.03% 25.85% 25.64% 22.01% 37.39% 36.54% 16.67% 9.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 8 217 193 15 189 46 59 43
43.75% 2.00% 54.25% 48.61% 3.78% 47.61% 31.08% 39.86% 29.05%
Sân nhà 128 5 165 29 2 32 24 29 20
42.95% 1.68% 55.37% 46.03% 3.17% 50.79% 32.88% 39.73% 27.40%
Sân trung lập 16 1 17 12 0 4 5 6 0
47.06% 2.94% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 45.45% 54.55% 0.00%
Sân khách 31 2 35 152 13 153 17 24 23
45.59% 2.94% 51.47% 47.80% 4.09% 48.11% 26.56% 37.50% 35.94%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL22/02/2024 17:45:00ToulouseVSSL Benfica
FRA D125/02/2024 14:00:00ToulouseVSLille OSC
FRA D103/03/2024 12:00:00ToulouseVSNice
FRA D110/03/2024 14:00:00Le HavreVSToulouse
FRA D117/03/2024 15:59:00ToulouseVSLyonnais
AS Monaco Formation: 433 Toulouse Formation: 451

Đội hình AS Monaco:

Đội hình Toulouse:

Thủ môn Thủ môn
16 Philipp Kohn 1 Radoslaw Majecki 30 Alex Dominguez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Folarin Balogun
19 Youssouf Fofana
18 Takumi Minamino
10 Wissam Ben Yedder
17 Aleksandr Golovin
36 Breel Donald Embolo
7 Eliesse Ben Seghir
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
4 Mohamed Camara
37 Edan Diop
21 Maghnes Akliouche
88 Soungoutou Magassa
5 Thilo Kehrer
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
22 Mohammed Salisu
14 Ismail Jakobs
20 Kassoum Ouattara
99 Wilfried Stephane Singo
12 Caio Henrique Oliveira Silva
9 Thijs Dallinga
10 Ibrahim Cissoko
19 Frank Magri
7 Zakaria Aboukhlal
8 Vincent Sierro
80 Shavy Babicka
37 Yann Gboho
15 Aron Donnum
4 Stijn Spierings
24 Cristian Sleiker Casseres Yepes
11 Cesar Gelabert Pina
22 Naatan Skytta
5 Denis Genreau
20 Niklas Schmidt
3 Mikkel Desler
13 Christian Mawissa Elebi
2 Rasmus Nicolaisen
6 Logan Costa
23 Moussa Diarra
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina
25 Kevin Keben
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2222161417763.64%Chi tiết
2Stade Brestois212191326761.90%Chi tiết
3Paris Saint Germain2222221228454.55%Chi tiết
4Le Havre222231228454.55%Chi tiết
5FC Lorient2121310110047.62%Chi tiết
6Clermont Foot2121410110047.62%Chi tiết
7Toulouse212161029147.62%Chi tiết
8Strasbourg212161038247.62%Chi tiết
9AS Monaco21211510110047.62%Chi tiết
10Metz212141038247.62%Chi tiết
11Nantes2222710012-245.45%Chi tiết
12Stade Reims2121119111-242.86%Chi tiết
13RC Lens2121179111-242.86%Chi tiết
14Montpellier HSC2121108310-238.10%Chi tiết
15Nice222217859-136.36%Chi tiết
16Lyonnais2222118014-636.36%Chi tiết
17Stade Rennes FC2121157311-433.33%Chi tiết
18Marseille2121166114-828.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 91 43.75%
 Hòa 32 15.38%
 Đội khách thắng kèo 85 40.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Toulouse, Metz, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Metz, Stade Brestois, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 22.73%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/02/2024 10:00:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/02/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Cập nhật: GMT+0800
18/02/2024 10:00:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.