Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Montpellier HSC

[15]
 (0:3/4

Metz

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D101/05/22Montpellier HSC*2-2Metz0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/12/21Metz*1-3Montpellier HSC0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF31/07/21Metz1-0Montpellier HSC Dướil1-0Trên
FRA D104/02/21Metz*1-1Montpellier HSC0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/12/20Montpellier HSC*0-2Metz0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/08/20Metz1-1Montpellier HSC Dướic0-1Trên
FRA D106/02/20Montpellier HSC*1-1Metz0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/11/19Metz*2-2Montpellier HSC0:0HòaTrênc1-0Trên
FRA D111/02/18Metz0-1Montpellier HSC*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Montpellier HSC: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Montpellier HSC: 3thắng kèo(37.50%), 2hòa(25.00%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier HSC Metz
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier HSC 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Montpellier HSC đã thua liền 3 trận, trong khi Metz đã chuỗi 9 trận không thắng trên mọi đấu trường, nhiều khả năng hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC25/01/24Feignies Aulnoye(T)0-4Montpellier HSC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D114/01/24Stade Brestois*2-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/24Amiens SC1-2Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/11/23Montpellier HSC*1-1Clermont FootH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Montpellier HSC*1-3Stade BrestoisB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/09/23Strasbourg*2-2Montpellier HSCH0:0HòaTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 1 6 3 1 0 0 3 1 5
25.00% 35.00% 40.00% 10.00% 60.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 450 238 16 463 527
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 185 274 198 162 287 349 217 137
17.27% 18.69% 27.68% 20.00% 16.36% 28.99% 35.25% 21.92% 13.84%
Sân nhà 105 107 130 90 43 111 168 109 87
22.11% 22.53% 27.37% 18.95% 9.05% 23.37% 35.37% 22.95% 18.32%
Sân trung lập 5 6 16 7 6 12 12 14 2
12.50% 15.00% 40.00% 17.50% 15.00% 30.00% 30.00% 35.00% 5.00%
Sân khách 61 72 128 101 113 164 169 94 48
12.84% 15.16% 26.95% 21.26% 23.79% 34.53% 35.58% 19.79% 10.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 186 9 195 168 6 182 42 47 47
47.69% 2.31% 50.00% 47.19% 1.69% 51.12% 30.88% 34.56% 34.56%
Sân nhà 147 8 151 33 1 35 14 13 17
48.04% 2.61% 49.35% 47.83% 1.45% 50.72% 31.82% 29.55% 38.64%
Sân trung lập 5 1 12 5 0 4 2 5 3
27.78% 5.56% 66.67% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 34 0 32 130 5 143 26 29 27
51.52% 0.00% 48.48% 46.76% 1.80% 51.44% 31.71% 35.37% 32.93%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/02/2024 19:45:00MarseilleVSMontpellier HSC
FRA D103/03/2024 14:00:00Montpellier HSCVSStrasbourg
FRA D110/03/2024 15:59:00NiceVSMontpellier HSC
FRA D117/03/2024 15:59:00Montpellier HSCVSParis Saint Germain
FRA D131/03/2024 15:00:00Le HavreVSMontpellier HSC
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 4hòa(21.05%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 2 6 0 0 0 2 2 6
20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 462 203 12 483 508
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 207 284 180 168 316 355 196 124
15.34% 20.89% 28.66% 18.16% 16.95% 31.89% 35.82% 19.78% 12.51%
Sân nhà 92 105 123 82 58 121 163 107 69
20.00% 22.83% 26.74% 17.83% 12.61% 26.30% 35.43% 23.26% 15.00%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 145 85 105 179 172 83 52
11.73% 19.34% 29.84% 17.49% 21.60% 36.83% 35.39% 17.08% 10.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 168 211 11 180 45 57 59
48.26% 2.91% 48.84% 52.49% 2.74% 44.78% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 130 7 126 33 4 42 20 27 33
49.43% 2.66% 47.91% 41.77% 5.06% 53.16% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 167 7 132 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.58% 2.29% 43.14% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/02/2024 20:00:00MetzVSLyonnais
FRA D103/03/2024 14:00:00NantesVSMetz
FRA D110/03/2024 14:00:00MetzVSClermont Foot
FRA D117/03/2024 15:59:00Stade ReimsVSMetz
FRA D131/03/2024 15:00:00MetzVSAS Monaco
Montpellier HSC Formation: 352 Metz Formation: 532

Đội hình Montpellier HSC:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 1 Belmin Dizdarevic 16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Arnaud Nordin
8 Akor Adams
10 Wahbi Khazri
23 Yann Karamoh
70 Tanguy Coulibaly
13 Joris Chotard
36 Silvan Hefti
12 Jordan Ferri
11 Teji Savanier
3 Issiaga Sylla
19 Sacha Delaye
18 Leo Leroy
27 Becir Omeragic
4 Boubakar Kouyate
5 Modibo Sagnan
77 Falaye Sacko
29 Enzo Tchato
10 Georges Mikautadze
11 Didier Lamkel Ze
99 Joel Joshoghene Asoro
14 Cheikh Tidiane Sabaly
37 Ibou Sane
17 Benjamin Tetteh
36 Ablie Jallow
6 Kevin N‘Doram
18 Lamine Camara
27 Danley Jean Jacques
25 Arthur Atta
34 Joseph Nduquidi
3 Matthieu Udol
8 Ismael Traore
22 Kevin Van Den Kerkhof
29 Christopher Herelle
38 Sadibou Sane
5 Fali Cande
2 Maxime Colin
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2222161417763.64%Chi tiết
2Stade Brestois212191326761.90%Chi tiết
3Paris Saint Germain2222221228454.55%Chi tiết
4Le Havre222231228454.55%Chi tiết
5FC Lorient2121310110047.62%Chi tiết
6Clermont Foot2121410110047.62%Chi tiết
7Toulouse212161029147.62%Chi tiết
8Strasbourg212161038247.62%Chi tiết
9AS Monaco21211510110047.62%Chi tiết
10Metz212141038247.62%Chi tiết
11Nantes2222710012-245.45%Chi tiết
12Stade Reims2121119111-242.86%Chi tiết
13RC Lens2121179111-242.86%Chi tiết
14Montpellier HSC2121108310-238.10%Chi tiết
15Nice222217859-136.36%Chi tiết
16Lyonnais2222118014-636.36%Chi tiết
17Stade Rennes FC2121157311-433.33%Chi tiết
18Marseille2121166114-828.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 91 43.75%
 Hòa 32 15.38%
 Đội khách thắng kèo 85 40.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Toulouse, Metz, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Metz, Stade Brestois, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 22.73%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/02/2024 10:00:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/02/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
18/02/2024 10:00:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.