Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

FC Lorient

[15]
 (0:0

Nantes

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC Lorient0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF03/08/23FC Lorient(T)3-1Nantes Trênc1-0Trên
FRA D113/02/23Nantes*1-0FC Lorient0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF22/12/22FC Lorient(T)*2-1Nantes0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D111/09/22FC Lorient*3-2Nantes0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF23/07/22Nantes2-0FC Lorient Dướic1-0Trên
FRA D123/01/22Nantes*4-2FC Lorient0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D105/12/21FC Lorient*0-1Nantes0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF28/07/21Nantes*0-1FC Lorient0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/03/21Nantes*1-1FC Lorient0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, FC Lorient: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, FC Lorient: 4thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Lorient Nantes
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - FC Lorient ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Lorient 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
FC Lorient thắng liền 3 trận gần đây, trong đó ghi ít nhất 2 bàn/trận, hàng công thi đấu rất tốt, mà còn được đá trên sân nhà trong trận này, dự đoán FC Lorient chắc sẽ thừa thắng xông lên trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Lorient - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/02/24 Strasbourg*1-3FC LorientT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D111/02/24FC Lorient2-0Stade Reims*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC07/01/24Sochaux*2-1FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Stade Brestois*4-0FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* B3/4:0Thua kèoTrênc1-4Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/11/23FC Lorient0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/10/23Stade Reims*1-0FC LorientB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23FC Lorient2-2AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 2 3 4 0 0 0 2 2 7
20.00% 25.00% 55.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 406 240 14 458 480
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 188 265 185 161 286 319 202 131
14.82% 20.04% 28.25% 19.72% 17.16% 30.49% 34.01% 21.54% 13.97%
Sân nhà 83 105 123 69 43 105 149 99 70
19.62% 24.82% 29.08% 16.31% 10.17% 24.82% 35.22% 23.40% 16.55%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 44 75 116 101 112 160 147 90 51
9.82% 16.74% 25.89% 22.54% 25.00% 35.71% 32.81% 20.09% 11.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 202 205 4 180 38 38 41
43.29% 1.37% 55.34% 52.70% 1.03% 46.27% 32.48% 32.48% 35.04%
Sân nhà 127 4 137 50 1 28 18 15 18
47.39% 1.49% 51.12% 63.29% 1.27% 35.44% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 150 3 146 18 17 17
30.51% 0.00% 69.49% 50.17% 1.00% 48.83% 34.62% 32.69% 32.69%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D103/03/2024 16:05:00Stade Rennes FCVSFC Lorient
FRA D110/03/2024 15:59:00FC LorientVSLyonnais
FRA D117/03/2024 15:59:00AS MonacoVSFC Lorient
FRA D131/03/2024 15:00:00FC LorientVSStade Brestois
FRA D107/04/2024 15:00:00Montpellier HSCVSFC Lorient
Nantes - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Nantes0-1RC Lens*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/24Nantes*0-1Stade Lavallois MFCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/01/24 Nantes*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC06/01/24Pau FC1-4Nantes*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/23Nantes*0-2Stade BrestoisB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Nantes*0-1Stade ReimsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/10/23RC Lens*4-0NantesB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D107/10/23Strasbourg*1-2NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23Clermont Foot*0-1NantesT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 3 1 6 0 0 0 4 1 5
35.00% 10.00% 55.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 338 512 202 11 505 558
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 209 299 216 178 351 393 201 118
15.15% 19.66% 28.13% 20.32% 16.75% 33.02% 36.97% 18.91% 11.10%
Sân nhà 91 127 142 75 58 134 172 114 73
18.46% 25.76% 28.80% 15.21% 11.76% 27.18% 34.89% 23.12% 14.81%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 58 69 139 124 108 196 190 73 39
11.65% 13.86% 27.91% 24.90% 21.69% 39.36% 38.15% 14.66% 7.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 16 205 200 8 200 41 51 56
43.33% 4.10% 52.56% 49.02% 1.96% 49.02% 27.70% 34.46% 37.84%
Sân nhà 145 11 154 38 2 31 10 25 24
46.77% 3.55% 49.68% 53.52% 2.82% 43.66% 16.95% 42.37% 40.68%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 13 2 32 152 6 159 26 22 27
27.66% 4.26% 68.09% 47.95% 1.89% 50.16% 34.67% 29.33% 36.00%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D103/03/2024 14:00:00NantesVSMetz
FRA D110/03/2024 15:59:00MarseilleVSNantes
FRA D117/03/2024 15:59:00NantesVSStrasbourg
FRA D131/03/2024 15:00:00NiceVSNantes
FRA D107/04/2024 15:00:00NantesVSLyonnais
FC Lorient Formation: 361 Nantes Formation: 532

Đội hình FC Lorient:

Đội hình Nantes:

Thủ môn Thủ môn
38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 1 Alfred Benjamin Gomis 16 Remy Descamps 30 Denis Petric
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Mohamed Bamba
10 Badredine Bouanani
11 Bamba Dieng
27 Aiyegun Tosin
24 Gedeon Kalulu
19 Laurent Abergel
14 Tiemoue Bakayoko
37 Theo Le Bris
44 Ayman Kari
21 Julien Ponceau
22 Eli Junior Kroupi
17 Jean-Victor Makengo
32 Nathaniel Adjei
3 Montassar Talbi
95 Souleymane Toure
15 Julien Laporte
4 Loris Mouyokolo
12 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
5 Benjamin Mendy
13 Formose Mendy
15 Tino Kadewere
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
39 Matthis Abline
54 Adel Mahamoud
27 Moses Simon
77 Benie Adama Traore
7 Ignatius Kpene Ganago
17 Moussa Sissoko
6 Douglas Augusto Soares Gomes
5 Pedro Chirivella
8 Samuel Moutoussamy
11 Marcus Regis Coco
21 Jean-Charles Castelletto
4 Pallois Nicolas
44 Nathan Zeze
3 Nicolas Cozza
71 Hugo Boutsingkham
24 Eray Ervin Comert
2 Jean Kevin Duverne
18 Ronael Pierre-Gabriel
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2222161417763.64%Chi tiết
2Stade Brestois2222101426863.64%Chi tiết
3Paris Saint Germain2222221228454.55%Chi tiết
4Le Havre222231228454.55%Chi tiết
5FC Lorient2222311110150.00%Chi tiết
6Toulouse222261129250.00%Chi tiết
7Strasbourg222271039145.45%Chi tiết
8Nantes2222710012-245.45%Chi tiết
9AS Monaco22221610111-145.45%Chi tiết
10Clermont Foot2222410111-145.45%Chi tiết
11RC Lens22221710111-145.45%Chi tiết
12Metz2323410310043.48%Chi tiết
13Montpellier HSC2222119310-140.91%Chi tiết
14Stade Reims2222129112-340.91%Chi tiết
15Lyonnais2323129014-539.13%Chi tiết
16Stade Rennes FC2222168311-336.36%Chi tiết
17Nice222217859-136.36%Chi tiết
18Marseille2222166115-927.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 94 43.72%
 Hòa 32 14.88%
 Đội khách thắng kèo 89 41.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Metz, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 22.73%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/02/2024 12:01:00

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/02/2024 15:59:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
24/02/2024 12:00:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.