Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Metz

[17]
 (3/4:0

Lyonnais

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1Metz0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/23Lyonnais*2-1Metz0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D108/05/22Metz3-2Lyonnais* 1 3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D123/12/21Lyonnais*1-1Metz0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/01/21Lyonnais*0-1Metz0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/12/20 Metz1-3Lyonnais* 1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D122/02/20 Metz0-2Lyonnais*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D127/10/19Lyonnais*2-0Metz0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D108/04/18Metz0-5Lyonnais*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D129/10/17Lyonnais*2-0Metz0:2HòaDướic2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Metz: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Metz: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Metz Lyonnais
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Lyonnais ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Metz 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Metz hiện đang ở khu vực xuống hạng, đội bóng đã không biết thắng trong 9 trận gần đây, trong đó thua tới 8 trận. Do đó, Metz chắc sẽ phải nhận thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Metz - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 4hòa(21.05%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 2 5 0 0 0 2 2 7
20.00% 20.00% 60.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 463 203 12 484 508
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 207 284 180 169 317 355 196 124
15.32% 20.87% 28.63% 18.15% 17.04% 31.96% 35.79% 19.76% 12.50%
Sân nhà 92 105 123 82 58 121 163 107 69
20.00% 22.83% 26.74% 17.83% 12.61% 26.30% 35.43% 23.26% 15.00%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 145 85 106 180 172 83 52
11.70% 19.30% 29.77% 17.45% 21.77% 36.96% 35.32% 17.04% 10.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 168 211 11 181 45 57 59
48.26% 2.91% 48.84% 52.36% 2.73% 44.91% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 130 7 126 33 4 42 20 27 33
49.43% 2.66% 47.91% 41.77% 5.06% 53.16% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 167 7 133 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.40% 2.28% 43.32% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D103/03/2024 14:00:00NantesVSMetz
FRA D110/03/2024 14:00:00MetzVSClermont Foot
FRA D117/03/2024 15:59:00Stade ReimsVSMetz
FRA D131/03/2024 15:00:00MetzVSAS Monaco
FRA D107/04/2024 15:00:00Stade BrestoisVSMetz
Lyonnais - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/02/24Lyonnais*1-0NiceT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Lyonnais*2-1Lille OSCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRAC20/01/24 FC Bergerac(T)1-2Lyonnais*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Pontarlier(T)0-3Lyonnais*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D102/12/23 RC Lens*3-2LyonnaisB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/11/23Lyonnais0-2Lille OSC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D113/11/23 Stade Rennes FC*0-1LyonnaisT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/10/23Lyonnais*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23Stade Reims*2-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D124/09/23Stade Brestois*1-0LyonnaisB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 5 2 3 2 0 0 3 0 5
50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 20.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 283 559 365 29 618 618
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 345 292 303 171 125 233 389 290 324
27.91% 23.62% 24.51% 13.83% 10.11% 18.85% 31.47% 23.46% 26.21%
Sân nhà 194 145 142 55 34 76 170 149 175
34.04% 25.44% 24.91% 9.65% 5.96% 13.33% 29.82% 26.14% 30.70%
Sân trung lập 23 12 19 13 10 20 19 15 23
29.87% 15.58% 24.68% 16.88% 12.99% 25.97% 24.68% 19.48% 29.87%
Sân khách 128 135 142 103 81 137 200 126 126
21.73% 22.92% 24.11% 17.49% 13.75% 23.26% 33.96% 21.39% 21.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 390 29 429 99 5 70 50 35 37
45.99% 3.42% 50.59% 56.90% 2.87% 40.23% 40.98% 28.69% 30.33%
Sân nhà 204 22 247 15 0 11 12 8 4
43.13% 4.65% 52.22% 57.69% 0.00% 42.31% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 24 0 24 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 162 7 158 75 4 51 36 23 29
49.54% 2.14% 48.32% 57.69% 3.08% 39.23% 40.91% 26.14% 32.95%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC27/02/2024 19:45:00LyonnaisVSStrasbourg
FRA D103/03/2024 19:45:00LyonnaisVSRC Lens
FRA D110/03/2024 15:59:00FC LorientVSLyonnais
FRA D117/03/2024 15:59:00ToulouseVSLyonnais
FRA D131/03/2024 15:00:00LyonnaisVSStade Reims
Metz Formation: 532 Lyonnais Formation: 433

Đội hình Metz:

Đội hình Lyonnais:

Thủ môn Thủ môn
16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch 1 Anothony Lopes 23 Lucas Estella Perri
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Didier Lamkel Ze
10 Georges Mikautadze
37 Ibou Sane
14 Cheikh Tidiane Sabaly
99 Joel Joshoghene Asoro
17 Benjamin Tetteh
36 Ablie Jallow
27 Danley Jean Jacques
34 Joseph Nduquidi
18 Lamine Camara
25 Arthur Atta
22 Kevin Van Den Kerkhof
38 Sadibou Sane
8 Ismael Traore
29 Christopher Herelle
3 Matthieu Udol
5 Fali Cande
15 Aboubacar Lo
2 Maxime Colin
37 Ernest Nuamah
10 Alexandre Lacazette
17 Mohamed Said Benrahma
7 Mama Samba Balde
11 Malick Fofana
9 Gift Emmanuel Orban
6 Maxence Caqueret
31 Nemanja Matic
25 Orel Mangala
4 Edgar Paul Akouokou
18 Rayan Mathis Cherki
24 Johann Lepenant
98 Ainsley Maitland Niles
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
55 Duje Caleta Car
3 Nicolas Alejandro Tagliafico
14 Adryelson Rodrigues
2 Sinaly Diomande
20 Sael Kumbedi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2222161417763.64%Chi tiết
2Stade Brestois2222101426863.64%Chi tiết
3Paris Saint Germain2222221228454.55%Chi tiết
4Le Havre222231228454.55%Chi tiết
5FC Lorient2222311110150.00%Chi tiết
6Toulouse222261129250.00%Chi tiết
7Strasbourg222271039145.45%Chi tiết
8Nantes2222710012-245.45%Chi tiết
9AS Monaco22221610111-145.45%Chi tiết
10Metz222241039145.45%Chi tiết
11Clermont Foot2222410111-145.45%Chi tiết
12RC Lens22221710111-145.45%Chi tiết
13Stade Reims2222129112-340.91%Chi tiết
14Montpellier HSC2222119310-140.91%Chi tiết
15Nice222217859-136.36%Chi tiết
16Lyonnais2222118014-636.36%Chi tiết
17Stade Rennes FC2222168311-336.36%Chi tiết
18Marseille2222166115-927.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 94 43.93%
 Hòa 32 14.95%
 Đội khách thắng kèo 88 41.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Toulouse, Metz, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 22.73%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/02/2024 11:09:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 714
Cập nhật: GMT+0800
23/02/2024 11:09:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.