Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

1.FSV Mainz 05

[18]
 (1:0

RB Leipzig

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D101/04/23RB Leipzig*0-31.FSV Mainz 050:1Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D108/10/221.FSV Mainz 051-1RB Leipzig*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D108/01/22RB Leipzig*4-11.FSV Mainz 05 0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D115/08/211.FSV Mainz 051-0RB Leipzig*1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D123/01/211.FSV Mainz 053-2RB Leipzig*1 1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
GER D120/09/20RB Leipzig*3-11.FSV Mainz 050:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D124/05/201.FSV Mainz 050-5RB Leipzig*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D102/11/19RB Leipzig*8-01.FSV Mainz 050:1 1/2Thắng kèoTrênc5-0Trên
GER D104/05/191.FSV Mainz 053-3RB Leipzig*3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D116/12/18RB Leipzig*4-11.FSV Mainz 050:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, 1.FSV Mainz 05: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, 1.FSV Mainz 05: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
1.FSV Mainz 05 RB Leipzig
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - 1.FSV Mainz 05 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
1.FSV Mainz 05 thể hiện phong độ rất tệ trong mùa này, đội bóng có thành tích rất tệ với 3 hòa và 6 thua trong 9 vòng đầu tiên, ngược lại thì RB Leipzig thắng liền 2 trận sau khi thắng đậm Koln 6-0 ở trận trước, hơn nữa, tỷ lệ thắng trên sân khách của RB Leipzig đạt 75%. Do đó, có lẽ RB Leipzig sẽ nhẹ nhàng mang về 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
1.FSV Mainz 05 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC02/11/23Hertha BSC Berlin3-01.FSV Mainz 05*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D128/10/23VfL Bochum*2-21.FSV Mainz 05H0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D122/10/231.FSV Mainz 051-3Bayern Munich*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/231.FSV Mainz 050-3Bayer Leverkusen*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D123/09/23 Augsburg*2-11.FSV Mainz 05B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D116/09/231.FSV Mainz 05*1-3VfB StuttgartB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF09/09/231.FSV Mainz 052-0MSV DuisburgT  Dướic1-0Trên
GER D102/09/23Werder Bremen*4-01.FSV Mainz 05B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D127/08/231.FSV Mainz 05*1-1Eintracht Frankfurt H0:0HòaDướic1-0Trên
GER D120/08/23Union Berlin*4-11.FSV Mainz 05B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
GERC12/08/23 SV Elversberg0-11.FSV Mainz 05*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/231.FSV Mainz 05*1-0BurnleyT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF01/08/231.FSV Mainz 05(T)*4-1St. GallenT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF15/07/23TuS Koblenz1-61.FSV Mainz 05*T3 1/4:0Thắng kèoTrênl1-5Trên
GER D127/05/23Borussia Dortmund*2-21.FSV Mainz 05H0:2 1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D121/05/231.FSV Mainz 05*1-4VfB StuttgartB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D113/05/23Eintracht Frankfurt*3-01.FSV Mainz 05B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D106/05/231.FSV Mainz 05*2-3Schalke 04B0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D130/04/23VfL Wolfsburg*3-01.FSV Mainz 05B0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 1 5 1 0 0 2 3 6
25.00% 20.00% 55.00% 25.00% 12.50% 62.50% 100.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 186 420 285 26 421 496
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 152 240 150 169 231 282 212 192
22.46% 16.58% 26.17% 16.36% 18.43% 25.19% 30.75% 23.12% 20.94%
Sân nhà 104 71 109 62 59 95 124 92 94
25.68% 17.53% 26.91% 15.31% 14.57% 23.46% 30.62% 22.72% 23.21%
Sân trung lập 32 18 19 9 9 12 22 26 27
36.78% 20.69% 21.84% 10.34% 10.34% 13.79% 25.29% 29.89% 31.03%
Sân khách 70 63 112 79 101 124 136 94 71
16.47% 14.82% 26.35% 18.59% 23.76% 29.18% 32.00% 22.12% 16.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1.FSV Mainz 05 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 5 194 200 9 163 34 35 39
47.07% 1.33% 51.60% 53.76% 2.42% 43.82% 31.48% 32.41% 36.11%
Sân nhà 105 2 118 51 2 46 18 17 15
46.67% 0.89% 52.44% 51.52% 2.02% 46.46% 36.00% 34.00% 30.00%
Sân trung lập 30 2 25 7 0 5 4 3 5
52.63% 3.51% 43.86% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 42 1 51 142 7 112 12 15 19
44.68% 1.06% 54.26% 54.41% 2.68% 42.91% 26.09% 32.61% 41.30%
1.FSV Mainz 05 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D111/11/2023 14:30:00SV Darmstadt 98VS1.FSV Mainz 05
GER D126/11/2023 16:30:00HoffenheimVS1.FSV Mainz 05
GER D103/12/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VSSC Freiburg
GER D109/12/2023 14:30:00KolnVS1.FSV Mainz 05
GER D116/12/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VS1. FC Heidenheim 1846
RB Leipzig - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D129/10/23RB Leipzig*6-0Koln T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL26/10/23RB Leipzig*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2HòaTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SV Darmstadt 981-3RB Leipzig*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF11/10/23RB Leipzig2-4Mlada BoleslavB  Trênc0-2Trên
GER D107/10/23RB Leipzig*0-0VfL BochumH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL05/10/23RB Leipzig1-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D101/10/23RB Leipzig2-2Bayern Munich*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GERC28/09/23SV Wehen Wiesbaden2-3RB Leipzig*T2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL20/09/23Young Boys1-3RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D116/09/23RB Leipzig*3-0AugsburgT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D103/09/23 Union Berlin0-3RB Leipzig*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D126/08/23RB Leipzig*5-1VfB StuttgartT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D119/08/23Bayer Leverkusen*3-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER SC13/08/23Bayern Munich*0-3RB LeipzigT0:1Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF05/08/23RB Leipzig*3-0Las PalmasT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF28/07/23RB Leipzig(T)0-0Werder BremenH  Dướic0-0Dưới
2x30phút
INT CF28/07/23Ipswich(T)1-0RB LeipzigB  Dướil0-0Dưới
2x30phút
INT CF25/07/23Udinese(T)2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 2 2 0 1 2 6 0 2
55.00% 15.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 33.33% 66.67% 75.00% 0.00% 25.00%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 127 293 211 26 325 332
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 226 147 142 79 63 109 177 162 209
34.40% 22.37% 21.61% 12.02% 9.59% 16.59% 26.94% 24.66% 31.81%
Sân nhà 117 72 68 26 23 36 78 90 102
38.24% 23.53% 22.22% 8.50% 7.52% 11.76% 25.49% 29.41% 33.33%
Sân trung lập 19 17 8 8 10 12 16 17 17
30.65% 27.42% 12.90% 12.90% 16.13% 19.35% 25.81% 27.42% 27.42%
Sân khách 90 58 66 45 30 61 83 55 90
31.14% 20.07% 22.84% 15.57% 10.38% 21.11% 28.72% 19.03% 31.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 21 230 42 3 30 29 13 23
49.09% 4.26% 46.65% 56.00% 4.00% 40.00% 44.62% 20.00% 35.38%
Sân nhà 132 12 121 13 0 9 6 4 2
49.81% 4.53% 45.66% 59.09% 0.00% 40.91% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 20 4 15 4 0 5 3 2 5
51.28% 10.26% 38.46% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 90 5 94 25 3 16 20 7 16
47.62% 2.65% 49.74% 56.82% 6.82% 36.36% 46.51% 16.28% 37.21%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL07/11/2023 20:00:00Crvena Zvezda BeogradVSRB Leipzig
GER D112/11/2023 18:30:00RB LeipzigVSSC Freiburg
GER D125/11/2023 14:30:00VfL WolfsburgVSRB Leipzig
UEFA CL28/11/2023 20:00:00Manchester CityVSRB Leipzig
GER D102/12/2023 14:30:00RB LeipzigVS1. FC Heidenheim 1846
1.FSV Mainz 05 Formation: 361 RB Leipzig Formation: 442

Đội hình 1.FSV Mainz 05:

Đội hình RB Leipzig:

Thủ môn Thủ môn
27 Robin Zentner 33 Daniel Batz 21 Janis Blaswich 1 Peter Gulacsi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Ludovic Ajorque
45 David Mamutovic
29 Jonathan Burkardt
44 Nelson Weiper
21 Danny da Costa
8 Leandro Barreiro Martins
31 Dominik Kohr
19 Anthony Caci
43 Brajan Gruda
9 Karim Onisiwo
24 Merveille Papela
14 Tom Krauss
4 Aymen Barkok
7 Lee Jae Sung
20 Edimilson Fernandes
23 Josuha Guilavogui
3 Sepp van den Berg
16 Stefan Bell
5 Maxim Leitsch
30 Silvan Widmer
25 Andreas Hanche-Olsen
11 Timo Werner
17 Lois Openda
30 Benjamin Sesko
9 Yussuf Poulsen
16 Lukas Klostermann
8 Amadou Haidara
24 Xaver Schlager
20 Xavi Quentin Shay Simons
18 Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
7 Daniel Olmo Carvajal
13 Nicolas Seiwald
14 Christoph Baumgartner
10 Emil Forsberg
39 Benjamin Henrichs
2 Mohamed Simakan
23 Castello Lukeba
22 David Raum
3 Christopher Lenz
4 Willi Orban
5 El Chadaille Bitshiabu
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen998801788.89%Chi tiết
2VfB Stuttgart995702577.78%Chi tiết
3RB Leipzig997702577.78%Chi tiết
4Hoffenheim994603366.67%Chi tiết
5SC Freiburg994603366.67%Chi tiết
6Bayern Munich999504155.56%Chi tiết
7VfL Bochum10102514150.00%Chi tiết
8Borussia Dortmund998405-144.44%Chi tiết
9Augsburg995414044.44%Chi tiết
10Monchengladbach992414044.44%Chi tiết
11Werder Bremen995405-144.44%Chi tiết
12VfL Wolfsburg993405-144.44%Chi tiết
13Eintracht Frankfurt995315-233.33%Chi tiết
14Koln994306-333.33%Chi tiết
151. FC Heidenheim 1846992306-333.33%Chi tiết
16SV Darmstadt 9810102307-430.00%Chi tiết
17Union Berlin995207-522.22%Chi tiết
181.FSV Mainz 05992126-511.11%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 40 47.06%
 Hòa 6 7.06%
 Đội khách thắng kèo 39 45.88%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, RB Leipzig, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Hoffenheim, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Union Berlin, 1. FC Heidenheim 1846, 20.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/11/2023 10:50:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/11/2023 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
04/11/2023 10:50:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.