Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

RB Leipzig

[5]
 (0:1 1/2

Monchengladbach

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D111/03/23RB Leipzig*3-0Monchengladbach0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D118/09/22Monchengladbach3-0RB Leipzig*1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D103/05/22 Monchengladbach3-1RB Leipzig*3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D111/12/21RB Leipzig*4-1Monchengladbach0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D128/02/21RB Leipzig*3-2Monchengladbach0:1HòaTrênl0-2Trên
GER D101/11/20Monchengladbach*1-0RB Leipzig0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D102/02/20RB Leipzig*2-2Monchengladbach 0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D131/08/19Monchengladbach1-3RB Leipzig*1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D121/04/19Monchengladbach1-2RB Leipzig*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, RB Leipzig: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, RB Leipzig: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Leipzig Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Leipzig 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
RB Leipzig nhỉnh hơn Monchengladbach về mặt tấn công lẫn phòng ngự, hơn nữa, họ đang trải qua chuỗi 4 trận không thắng liên tiếp. Do đó, tin rằng RB Leipzig sẽ giành trọn vẹn 3 điểm ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Leipzig - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL14/02/24RB Leipzig0-1Real Madrid*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D110/02/24Augsburg2-2RB Leipzig*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D105/02/24RB Leipzig*2-0Union Berlin T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D127/01/24VfB Stuttgart*5-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D121/01/24RB Leipzig*2-3Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24RB Leipzig*0-1Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF06/01/24St. Gallen(T)0-1RB Leipzig*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL14/12/23RB Leipzig*2-1Young BoysT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846T0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL29/11/23Manchester City*3-2RB LeipzigB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/11/23RB Leipzig*3-1SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23Crvena Zvezda Beograd1-2RB Leipzig*T1:0HòaTrênl0-1Trên
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D129/10/23RB Leipzig*6-0Koln T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL26/10/23RB Leipzig*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2HòaTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 7 0 3 1 0 0 2 2 5
50.00% 10.00% 40.00% 70.00% 0.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 130 300 217 27 336 338
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 152 144 84 65 112 180 170 212
33.98% 22.55% 21.36% 12.46% 9.64% 16.62% 26.71% 25.22% 31.45%
Sân nhà 120 74 68 29 23 38 78 94 104
38.22% 23.57% 21.66% 9.24% 7.32% 12.10% 24.84% 29.94% 33.12%
Sân trung lập 19 18 8 8 10 12 17 17 17
30.16% 28.57% 12.70% 12.70% 15.87% 19.05% 26.98% 26.98% 26.98%
Sân khách 90 60 68 47 32 62 85 59 91
30.30% 20.20% 22.90% 15.82% 10.77% 20.88% 28.62% 19.87% 30.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 245 22 238 43 3 31 30 13 25
48.51% 4.36% 47.13% 55.84% 3.90% 40.26% 44.12% 19.12% 36.76%
Sân nhà 135 12 124 13 0 10 6 4 3
49.82% 4.43% 45.76% 56.52% 0.00% 43.48% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân trung lập 20 4 16 4 0 5 3 2 5
50.00% 10.00% 40.00% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 90 6 98 26 3 16 21 7 17
46.39% 3.09% 50.52% 57.78% 6.67% 35.56% 46.67% 15.56% 37.78%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D124/02/2024 17:30:00Bayern MunichVSRB Leipzig
GER D102/03/2024 14:30:00VfL BochumVSRB Leipzig
UEFA CL06/03/2024 20:00:00Real MadridVSRB Leipzig
GER D109/03/2024 14:30:00RB LeipzigVSSV Darmstadt 98
GER D115/03/2024 19:30:00KolnVSRB Leipzig
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 7 4 1 0 0 0 1 2 5
40.00% 30.00% 30.00% 58.33% 33.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 472 369 33 528 584
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 189 270 195 182 265 330 264 253
24.82% 17.00% 24.28% 17.54% 16.37% 23.83% 29.68% 23.74% 22.75%
Sân nhà 142 96 121 73 51 89 147 128 119
29.40% 19.88% 25.05% 15.11% 10.56% 18.43% 30.43% 26.50% 24.64%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 125 110 118 155 167 102 98
19.73% 12.64% 23.95% 21.07% 22.61% 29.69% 31.99% 19.54% 18.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 18 268 182 9 146 52 31 46
47.04% 3.33% 49.63% 54.01% 2.67% 43.32% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 146 8 143 59 0 30 20 11 15
49.16% 2.69% 48.15% 66.29% 0.00% 33.71% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 120 9 112 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.79% 3.73% 46.47% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D124/02/2024 14:30:00MonchengladbachVSVfL Bochum
GER D102/03/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSMonchengladbach
GER D109/03/2024 14:30:00MonchengladbachVSKoln
GERC12/03/2024 19:30:00SaarbruckenVSMonchengladbach
GER D116/03/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSMonchengladbach
RB Leipzig Formation: 442 Monchengladbach Formation: 352

Đội hình RB Leipzig:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
1 Peter Gulacsi 21 Janis Blaswich 33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Lois Openda
30 Benjamin Sesko
9 Yussuf Poulsen
44 Kevin Kampl
24 Xaver Schlager
7 Daniel Olmo Carvajal
20 Xavi Quentin Shay Simons
13 Nicolas Seiwald
14 Christoph Baumgartner
6 Eljif Elmas
8 Amadou Haidara
39 Benjamin Henrichs
16 Lukas Klostermann
4 Willi Orban
22 David Raum
2 Mohamed Simakan
23 Castello Lukeba
5 El Chadaille Bitshiabu
3 Christopher Lenz
13 Theoson Jordan Siebatcheu
25 Robin Hack
14 Alassane Plea
7 Patrick Herrmann
31 Tomas Cvancara
9 Franck Honorat
10 Florian Neuhaus
8 Julian Weigl
17 Kouadio Kone
20 Luca Netz
27 Rocco Reitz
19 Nathan N‘Goumou Minpole
23 Christoph Kramer
30 Nico Elvedi
3 Ko Itakura
39 Maximilian Wober
29 Joseph Scally
5 Marvin Friedrich
18 Stefan Lainer
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2121141506971.43%Chi tiết
2Bayer Leverkusen21211915151071.43%Chi tiết
3Augsburg212171326761.90%Chi tiết
41. FC Heidenheim 1846212151317661.90%Chi tiết
5Werder Bremen222291318559.09%Chi tiết
6RB Leipzig21211711010152.38%Chi tiết
7Borussia Dortmund21211710011-147.62%Chi tiết
8VfL Bochum212171029147.62%Chi tiết
9Monchengladbach2121710110047.62%Chi tiết
10SC Freiburg21211010011-147.62%Chi tiết
11Union Berlin2121119012-342.86%Chi tiết
12Hoffenheim212198211-338.10%Chi tiết
13Bayern Munich2121208013-538.10%Chi tiết
14SV Darmstadt 98212138013-538.10%Chi tiết
15Eintracht Frankfurt2121118211-338.10%Chi tiết
16VfL Wolfsburg212188112-438.10%Chi tiết
17Koln222288212-436.36%Chi tiết
181.FSV Mainz 05212184314-1019.05%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 93 46.73%
 Hòa 18 9.05%
 Đội khách thắng kèo 88 44.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 19.05%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 90.91%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Eintracht Frankfurt, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/02/2024 09:54:33

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/02/2024 17:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
17/02/2024 09:54:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.