Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[15]
 (0:1/2

VfL Bochum

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3Monchengladbach0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
GER D106/05/23Monchengladbach*2-0VfL Bochum0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D109/11/22VfL Bochum*2-1Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D119/03/22VfL Bochum0-2Monchengladbach*1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D101/11/21Monchengladbach*2-1VfL Bochum0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF07/09/18Monchengladbach(T)*2-1VfL Bochum0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/07/18VfL Bochum(T)0-0Monchengladbach*1/2:0Thua kèoDướic 
INT CF31/01/17Monchengladbach*1-4VfL Bochum0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF16/01/16VfL Bochum5-2Monchengladbach*1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF06/09/14Monchengladbach(T)*2-4VfL Bochum0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 5thắng(50.00%), 1hòa(10.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach VfL Bochum
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - VfL Bochum ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Tỷ lệ giành điểm của Monchengladbach bị sa sút đáng kể, đội bóng có 3/4 trận không ghi được bàn, trong đó chỉ có được 2 hòa và 2 thua, trận này đối đầu với VfL Bochum đánh bại đội mạnh Bayern ở trận trước, liệu Monchengladbach chắc chắn phải nhận thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 7 4 1 0 0 0 0 2 6
35.00% 30.00% 35.00% 58.33% 33.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 75.00%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 473 369 33 528 585
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 189 270 195 183 266 330 264 253
24.80% 16.98% 24.26% 17.52% 16.44% 23.90% 29.65% 23.72% 22.73%
Sân nhà 142 96 121 73 51 89 147 128 119
29.40% 19.88% 25.05% 15.11% 10.56% 18.43% 30.43% 26.50% 24.64%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 125 110 119 156 167 102 98
19.69% 12.62% 23.90% 21.03% 22.75% 29.83% 31.93% 19.50% 18.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 18 268 182 9 147 52 31 46
47.04% 3.33% 49.63% 53.85% 2.66% 43.49% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 146 8 143 59 0 30 20 11 15
49.16% 2.69% 48.15% 66.29% 0.00% 33.71% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 120 9 113 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.59% 3.72% 46.69% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D102/03/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSMonchengladbach
GER D109/03/2024 14:30:00MonchengladbachVSKoln
GERC12/03/2024 19:30:00SaarbruckenVSMonchengladbach
GER D116/03/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSMonchengladbach
GER D130/03/2024 14:30:00MonchengladbachVSSC Freiburg
VfL Bochum - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D119/02/24VfL Bochum3-2Bayern Munich* T1 1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D110/02/24Eintracht Frankfurt*1-1VfL BochumH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D103/02/24VfL Bochum*1-1AugsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D129/01/24Borussia Dortmund*3-1VfL BochumB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D120/01/24VfL Bochum1-0VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D114/01/24VfL Bochum*1-1Werder BremenH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/01/24VfL Bochum*2-0Vitesse ArnhemT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF06/01/24VfL Bochum*2-1FC GroningenT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D121/12/23Bayer Leverkusen*4-0VfL BochumB0:2Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D116/12/23VfL Bochum*3-0Union BerlinT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D109/12/23Hoffenheim*3-1VfL BochumB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D102/12/23VfL Bochum*3-1VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D126/11/231. FC Heidenheim 1846*0-0VfL BochumH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/11/23De Graafschap1-2VfL BochumT  Trênl1-1Trên
GER D112/11/23VfL Bochum*1-1KolnH0:0HòaDướic1-0Trên
GER D104/11/23 SV Darmstadt 98*1-2VfL BochumT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D128/10/23VfL Bochum*2-21.FSV Mainz 05H0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SC Freiburg*2-1VfL BochumB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
INT CF12/10/23VfL Bochum1-3Hannover 96B  Trênc0-2Trên
GER D107/10/23RB Leipzig*0-0VfL BochumH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 2hòa(11.11%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 6 4 1 0 0 0 2 3 4
40.00% 35.00% 25.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
VfL Bochum - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 486 300 35 469 546
VfL Bochum - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 176 267 167 201 251 341 236 187
20.10% 17.34% 26.31% 16.45% 19.80% 24.73% 33.60% 23.25% 18.42%
Sân nhà 101 92 127 67 76 90 159 116 98
21.81% 19.87% 27.43% 14.47% 16.41% 19.44% 34.34% 25.05% 21.17%
Sân trung lập 19 15 20 15 11 19 21 20 20
23.75% 18.75% 25.00% 18.75% 13.75% 23.75% 26.25% 25.00% 25.00%
Sân khách 84 69 120 85 114 142 161 100 69
17.80% 14.62% 25.42% 18.01% 24.15% 30.08% 34.11% 21.19% 14.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Bochum - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 8 201 217 13 168 52 46 48
45.85% 2.07% 52.07% 54.52% 3.27% 42.21% 35.62% 31.51% 32.88%
Sân nhà 117 6 133 62 1 44 22 22 17
45.70% 2.34% 51.95% 57.94% 0.93% 41.12% 36.07% 36.07% 27.87%
Sân trung lập 21 1 16 17 2 9 3 4 4
55.26% 2.63% 42.11% 60.71% 7.14% 32.14% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 39 1 52 138 10 115 27 20 27
42.39% 1.09% 56.52% 52.47% 3.80% 43.73% 36.49% 27.03% 36.49%
VfL Bochum - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D102/03/2024 14:30:00VfL BochumVSRB Leipzig
GER D110/03/2024 14:30:00VfL BochumVSSC Freiburg
GER D116/03/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSVfL Bochum
GER D130/03/2024 14:30:00VfL BochumVSSV Darmstadt 98
GER D106/04/2024 13:30:00KolnVSVfL Bochum
Monchengladbach Formation: 352 VfL Bochum Formation: 433

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình VfL Bochum:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin 1 Manuel Riemann 16 Andreas Luthe 21 Michael Esser
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
13 Theoson Jordan Siebatcheu
25 Robin Hack
49 Shio Fukuda
7 Patrick Herrmann
28 Grant Leon Ranos
31 Tomas Cvancara
29 Joseph Scally
8 Julian Weigl
20 Luca Netz
27 Rocco Reitz
17 Kouadio Kone
9 Franck Honorat
19 Nathan N‘Goumou Minpole
30 Nico Elvedi
3 Ko Itakura
39 Maximilian Wober
2 Fabio Chiarodia
5 Marvin Friedrich
18 Stefan Lainer
11 Takuma Asano
29 Moritz Broschinski
22 Christopher Antwi-Adjei
33 Philipp Hofmann
9 Goncalo Paciencia
8 Anthony Losilla
4 Erhan Masovic
7 Kevin Stoger
27 Moritz-Broni Kwarteng
13 Lukas Stephan Horst Daschner
10 Philipp Forster
19 Matus Bero
14 Tim Oermann
20 Ivan Ordets
31 Keven Schlotterbeck
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior
41 Noah Loosli
32 Maximilian Wittek
2 Christian Gamboa Luna
25 Mohammed Tolba
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2222151507868.18%Chi tiết
2Bayer Leverkusen2323211517865.22%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846222251417763.64%Chi tiết
4Augsburg222271327659.09%Chi tiết
5Werder Bremen222291318559.09%Chi tiết
6RB Leipzig22221812010254.55%Chi tiết
7VfL Bochum222271129250.00%Chi tiết
8Union Berlin22221110012-245.45%Chi tiết
9Monchengladbach2222710111-145.45%Chi tiết
10SC Freiburg22221110012-245.45%Chi tiết
11Borussia Dortmund22221810012-245.45%Chi tiết
12Eintracht Frankfurt2222119211-240.91%Chi tiết
13VfL Wolfsburg222289112-340.91%Chi tiết
14SV Darmstadt 98222239013-440.91%Chi tiết
15Hoffenheim2222108212-436.36%Chi tiết
16Bayern Munich2222218014-636.36%Chi tiết
17Koln222288212-436.36%Chi tiết
181.FSV Mainz 05232396314-826.09%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 99 47.60%
 Hòa 18 8.65%
 Đội khách thắng kèo 91 43.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 68.18%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 26.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 90.91%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, Hoffenheim, 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Werder Bremen, Bayer Leverkusen, 1. FC Heidenheim 1846, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, Bayern Munich, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 13.04%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/02/2024 11:07:48

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayer Leverkusen231940591661 
2Bayern Munich221624612550 
3VfB Stuttgart221516512846 
4Borussia Dortmund221183442741 
5RB Leipzig221246482840 
6Eintracht Frankfurt22895342833 
7Werder Bremen22859313429 
8SC Freiburg22859294029 
9Hoffenheim22769384127 
101. FC Heidenheim 184622769313827 
11VfL Bochum225107264125 
12VfL Wolfsburg226610263424 
13Union Berlin227312213524 
14Augsburg22589314023 
15Monchengladbach225710364322 
16Koln223712153616 
171.FSV Mainz 05232912183715 
18SV Darmstadt 98222614235112 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 199 65.03%
 Các trận chưa diễn ra 107 34.97%
 Chiến thắng trên sân nhà 90 45.23%
 Trận hòa 53 26.63%
 Chiến thắng trên sân khách 56 28.14%
 Tổng số bàn thắng 622 Trung bình 3.13 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 362 Trung bình 1.82 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 260 Trung bình 1.31 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 61 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Bayer Leverkusen 25 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Koln 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Koln 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Bayer Leverkusen,Bayern Munich 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Bayer Leverkusen 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất SV Darmstadt 98 51 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà SV Darmstadt 98 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách VfL Bochum,Monchengladbach 28 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 24/02/2024 11:07:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/02/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
24/02/2024 11:07:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.