Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Werder Bremen

[7]
 (0:3/4

SV Darmstadt 98

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D101/10/23SV Darmstadt 984-2Werder Bremen*1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D220/03/22Werder Bremen*1-0SV Darmstadt 98 0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D217/10/21SV Darmstadt 983-0Werder Bremen*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF13/07/19Werder Bremen1-1SV Darmstadt 98 Dướic0-1Trên
GER D104/03/17Werder Bremen*2-0SV Darmstadt 980:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D101/10/16SV Darmstadt 982-2Werder Bremen*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
GER D127/02/16Werder Bremen*2-2SV Darmstadt 980:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D123/09/15SV Darmstadt 98*2-1Werder Bremen 0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 8 trận đấu, Werder Bremen: 2thắng(25.00%), 3hòa(37.50%), 3bại(37.50%).
Cộng 7 trận mở kèo, Werder Bremen: 2thắng kèo(28.57%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(71.43%).
Cộng 5trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Werder Bremen SV Darmstadt 98
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Werder Bremen ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Werder Bremen 2 Thắng 2 Hòa 3 Bại
SV Darmstadt 98 thắng liền 2 trận vào tháng 10 năm ngoái, nhưng đó là điểm sáng duy nhất của họ kể từ đầu mùa, họ chỉ có được 5 hòa và 10 thua sau 15 vòng, liệu họ không thể chiến thắng Werder Bremen đã thắng 4/5 trận đã qua trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Werder Bremen - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D117/02/24Koln*0-1Werder BremenT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D110/02/24Werder Bremen*1-21. FC Heidenheim 1846B0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D103/02/241.FSV Mainz 05*0-1Werder BremenT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D127/01/24Werder Bremen*3-1SC FreiburgT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D121/01/24Bayern Munich*0-1Werder BremenT0:2 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D114/01/24VfL Bochum*1-1Werder BremenH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/01/24Eintracht Braunschweig3-1Werder Bremen*B1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Werder Bremen*2-0AugsburgT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D103/12/23VfB Stuttgart*2-0Werder BremenB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D125/11/23Werder Bremen0-3Bayer Leverkusen*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF16/11/23Werder Bremen1-2Hansa RostockB  Trênl1-1Trên
GER D113/11/23Werder Bremen*2-2Eintracht FrankfurtH0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D105/11/23 VfL Wolfsburg*2-2Werder BremenH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/10/23Werder Bremen*2-0Union Berlin T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D121/10/23Borussia Dortmund*1-0Werder BremenB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D108/10/23Werder Bremen*2-3HoffenheimB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D101/10/23SV Darmstadt 984-2Werder Bremen*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D124/09/23Werder Bremen*2-1KolnT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 2 4 0 0 0 3 3 4
35.00% 25.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 507 391 78 582 582
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 303 210 273 193 185 209 374 275 306
26.03% 18.04% 23.45% 16.58% 15.89% 17.96% 32.13% 23.63% 26.29%
Sân nhà 144 88 106 65 69 81 140 113 138
30.51% 18.64% 22.46% 13.77% 14.62% 17.16% 29.66% 23.94% 29.24%
Sân trung lập 34 28 27 18 17 18 43 30 33
27.42% 22.58% 21.77% 14.52% 13.71% 14.52% 34.68% 24.19% 26.61%
Sân khách 125 94 140 110 99 110 191 132 135
22.01% 16.55% 24.65% 19.37% 17.43% 19.37% 33.63% 23.24% 23.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Werder Bremen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 275 22 291 181 6 135 46 37 51
46.77% 3.74% 49.49% 56.21% 1.86% 41.93% 34.33% 27.61% 38.06%
Sân nhà 141 15 143 37 3 38 18 16 19
47.16% 5.02% 47.83% 47.44% 3.85% 48.72% 33.96% 30.19% 35.85%
Sân trung lập 42 3 48 8 0 5 1 3 4
45.16% 3.23% 51.61% 61.54% 0.00% 38.46% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 92 4 100 136 3 92 27 18 28
46.94% 2.04% 51.02% 58.87% 1.30% 39.83% 36.99% 24.66% 38.36%
Werder Bremen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D103/03/2024 16:30:00HoffenheimVSWerder Bremen
GER D109/03/2024 17:30:00Werder BremenVSBorussia Dortmund
GER D116/03/2024 14:30:00Union BerlinVSWerder Bremen
GER D130/03/2024 14:30:00Werder BremenVSVfL Wolfsburg
GER D106/04/2024 13:30:00Eintracht FrankfurtVSWerder Bremen
SV Darmstadt 98 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D117/02/24SV Darmstadt 981-2VfB Stuttgart* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24SV Darmstadt 980-2Bayer Leverkusen*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D128/01/24Union Berlin*1-0SV Darmstadt 98B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D120/01/24SV Darmstadt 982-2Eintracht Frankfurt*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D114/01/24SV Darmstadt 980-3Borussia Dortmund*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF06/01/24SV Darmstadt 98(T)*1-2Holstein KielB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D120/12/23Hoffenheim*3-3SV Darmstadt 98H0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D116/12/23SV Darmstadt 980-1VfL Wolfsburg* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D109/12/231. FC Heidenheim 1846*3-2SV Darmstadt 98B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D102/12/23SV Darmstadt 98*0-1KolnB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D125/11/23SC Freiburg*1-1SV Darmstadt 98H0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D111/11/23SV Darmstadt 980-01.FSV Mainz 05*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D104/11/23 SV Darmstadt 98*1-2VfL BochumB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D128/10/23 Bayern Munich*8-0SV Darmstadt 98 B0:3Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D121/10/23SV Darmstadt 981-3RB Leipzig*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF13/10/23SV Darmstadt 98*4-2SV ElversbergT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D107/10/23Augsburg*1-2SV Darmstadt 98T0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D101/10/23SV Darmstadt 984-2Werder Bremen*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D123/09/23VfB Stuttgart*3-1SV Darmstadt 98B0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 2 2 7 0 0 1 1 3 4
15.00% 25.00% 60.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 100.00% 12.50% 37.50% 50.00%
SV Darmstadt 98 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 356 211 32 386 404
SV Darmstadt 98 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 150 206 146 135 201 273 171 145
19.37% 18.99% 26.08% 18.48% 17.09% 25.44% 34.56% 21.65% 18.35%
Sân nhà 87 82 94 63 55 83 129 90 79
22.83% 21.52% 24.67% 16.54% 14.44% 21.78% 33.86% 23.62% 20.73%
Sân trung lập 9 8 10 12 2 10 15 7 9
21.95% 19.51% 24.39% 29.27% 4.88% 24.39% 36.59% 17.07% 21.95%
Sân khách 57 60 102 71 78 108 129 74 57
15.49% 16.30% 27.72% 19.29% 21.20% 29.35% 35.05% 20.11% 15.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SV Darmstadt 98 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 141 4 144 180 6 135 45 30 49
48.79% 1.38% 49.83% 56.07% 1.87% 42.06% 36.29% 24.19% 39.52%
Sân nhà 99 3 103 44 0 36 22 20 25
48.29% 1.46% 50.24% 55.00% 0.00% 45.00% 32.84% 29.85% 37.31%
Sân trung lập 12 0 10 8 1 5 3 0 2
54.55% 0.00% 45.45% 57.14% 7.14% 35.71% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 30 1 31 128 5 94 20 10 22
48.39% 1.61% 50.00% 56.39% 2.20% 41.41% 38.46% 19.23% 42.31%
SV Darmstadt 98 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D102/03/2024 14:30:00SV Darmstadt 98VSAugsburg
GER D109/03/2024 14:30:00RB LeipzigVSSV Darmstadt 98
GER D116/03/2024 14:30:00SV Darmstadt 98VSBayern Munich
GER D130/03/2024 14:30:00VfL BochumVSSV Darmstadt 98
GER D106/04/2024 13:30:001.FSV Mainz 05VSSV Darmstadt 98
Werder Bremen Formation: 352 SV Darmstadt 98 Formation: 352

Đội hình Werder Bremen:

Đội hình SV Darmstadt 98:

Thủ môn Thủ môn
30 Michael Zetterer 38 Eduardo Dos Santos Haesler 1 Marcel Schuhen 30 Alexander Brunst-Zollner
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Marvin Ducksch
29 Nick Woltemade
17 Justin Njinmah
19 Rafael Santos Borre Maury
9 Dawid Kownacki
8 Mitchell Weiser
20 Romano Schmid
14 Senne Lynen
6 Jens Stage
27 Felix Agu
2 Olivier Deman
21 Isak Hansen-Aaroen
10 Leonardo Bittencourt
28 Skelly Alvero
35 Leon Opitz
22 Julian Malatini
32 Marco Friedl
3 Anthony Jung
36 Christian Gross
13 Milos Veljkovic
5 Amos Pieper
4 Niklas Stark
40 Sebastian Polter
24 Luca Pfeiffer
42 Fabio Torsiello
29 Oscar Vilhelmsson
22 Aaron Seydel
9 Fraser Hornby
26 Matthias Bader
6 Marvin Mehlem
32 Fabian Holland
19 Emir Karic
17 Julian Justvan
15 Fabian Nurnberger
28 Bartol Franjic
16 Andreas Muller
8 Fabian Schnellhardt
7 Braydon Manu
4 Christoph Zimmermann
23 Klaus Gjasula
14 Christoph Klarer
3 Thomas Isherwood
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2222151507868.18%Chi tiết
2Bayer Leverkusen2323211517865.22%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846222251417763.64%Chi tiết
4Augsburg222271327659.09%Chi tiết
5Werder Bremen222291318559.09%Chi tiết
6RB Leipzig22221812010254.55%Chi tiết
7VfL Bochum222271129250.00%Chi tiết
8Union Berlin22221110012-245.45%Chi tiết
9Monchengladbach2222710111-145.45%Chi tiết
10SC Freiburg22221110012-245.45%Chi tiết
11Borussia Dortmund22221810012-245.45%Chi tiết
12Eintracht Frankfurt2222119211-240.91%Chi tiết
13VfL Wolfsburg222289112-340.91%Chi tiết
14SV Darmstadt 98222239013-440.91%Chi tiết
15Hoffenheim2222108212-436.36%Chi tiết
16Bayern Munich2222218014-636.36%Chi tiết
17Koln222288212-436.36%Chi tiết
181.FSV Mainz 05232396314-826.09%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 99 47.60%
 Hòa 18 8.65%
 Đội khách thắng kèo 91 43.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 68.18%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 26.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 90.91%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, Hoffenheim, 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Werder Bremen, Bayer Leverkusen, 1. FC Heidenheim 1846, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, Bayern Munich, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 13.04%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/02/2024 11:08:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/02/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
24/02/2024 11:08:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.