Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

VfL Wolfsburg

[14]
 (0:1/2

Monchengladbach

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL Wolfsburg0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL Wolfsburg0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D109/04/23Monchengladbach*2-0VfL Wolfsburg0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D115/10/22VfL Wolfsburg*2-2Monchengladbach0:0HòaTrênc1-1Trên
GER D126/02/22Monchengladbach*2-2VfL Wolfsburg 0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D102/10/21 VfL Wolfsburg*1-3Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D115/02/21VfL Wolfsburg*0-0Monchengladbach0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D118/10/20Monchengladbach*1-1VfL Wolfsburg0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/06/20Monchengladbach*3-0VfL Wolfsburg0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D115/12/19VfL Wolfsburg*2-1Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, VfL Wolfsburg: 1thắng(10.00%), 5hòa(50.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, VfL Wolfsburg: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
VfL Wolfsburg Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - VfL Wolfsburg 1 Thắng 5 Hòa 4 Bại
Mặc dù VfL Wolfsburg nếm lại mùi thắng ở trận trước và thoát khỏi nhóm 3 đội cuối bảng, nhưng phong độ của họ thực sự thảm hại ở mùa giải này, thậm chí chưa thắng trận nào trong 9 lần đối đầu với Monchengladbach kế từ năm 2020 đến nay với hòa 4 và thua 5. Đối với VfL Wolfsburg, mục tiêu của họ là giành một điểm ở màn tái đầu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
VfL Wolfsburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D130/03/24 Werder Bremen*0-2VfL Wolfsburg T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D116/03/24 VfL Wolfsburg*1-3AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D111/03/24Bayer Leverkusen*2-0VfL Wolfsburg B0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D103/03/24VfL Wolfsburg2-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D125/02/24Eintracht Frankfurt*2-2VfL WolfsburgH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
GER D117/02/24VfL Wolfsburg1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D110/02/24Union Berlin*1-0VfL WolfsburgB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
GER D104/02/24VfL Wolfsburg*2-2HoffenheimH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D127/01/24VfL Wolfsburg*1-1KolnH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D120/01/241. FC Heidenheim 1846*1-1VfL WolfsburgH0:0HòaDướic1-1Trên
GER D113/01/241.FSV Mainz 05*1-1VfL WolfsburgH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF06/01/24Schalke 042-3VfL Wolfsburg*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D121/12/23VfL Wolfsburg1-2Bayern Munich*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
GER D116/12/23SV Darmstadt 980-1VfL Wolfsburg* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D109/12/23VfL Wolfsburg*0-1SC FreiburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23VfL Bochum*3-1VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D105/11/23 VfL Wolfsburg*2-2Werder BremenH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 1 4 4 0 0 0 3 4 4
20.00% 40.00% 40.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 202 510 361 36 515 594
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 266 202 265 179 197 229 365 273 242
23.99% 18.21% 23.90% 16.14% 17.76% 20.65% 32.91% 24.62% 21.82%
Sân nhà 134 99 123 65 68 75 163 136 115
27.40% 20.25% 25.15% 13.29% 13.91% 15.34% 33.33% 27.81% 23.52%
Sân trung lập 18 20 15 14 11 10 30 15 23
23.08% 25.64% 19.23% 17.95% 14.10% 12.82% 38.46% 19.23% 29.49%
Sân khách 114 83 127 100 118 144 172 122 104
21.03% 15.31% 23.43% 18.45% 21.77% 26.57% 31.73% 22.51% 19.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Wolfsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 23 275 170 6 155 51 37 43
44.19% 4.31% 51.50% 51.36% 1.81% 46.83% 38.93% 28.24% 32.82%
Sân nhà 143 13 159 42 0 36 19 12 12
45.40% 4.13% 50.48% 53.85% 0.00% 46.15% 44.19% 27.91% 27.91%
Sân trung lập 21 5 35 3 1 4 3 1 1
34.43% 8.20% 57.38% 37.50% 12.50% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 72 5 81 125 5 115 29 24 30
45.57% 3.16% 51.27% 51.02% 2.04% 46.94% 34.94% 28.92% 36.14%
VfL Wolfsburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D113/04/2024 13:30:00RB LeipzigVSVfL Wolfsburg
GER D120/04/2024 13:30:00VfL WolfsburgVSVfL Bochum
GER D127/04/2024 13:30:00SC FreiburgVSVfL Wolfsburg
GER D104/05/2024 13:30:00VfL WolfsburgVSSV Darmstadt 98
GER D112/05/2024 15:30:00Bayern MunichVSVfL Wolfsburg
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D130/03/24Monchengladbach*0-3SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF21/03/24Monchengladbach*2-0KAS EupenT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D116/03/241. FC Heidenheim 1846*1-1MonchengladbachH0:0HòaDướic0-1Trên
GERC13/03/24Saarbrucken2-1Monchengladbach*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D109/03/24Monchengladbach*3-3KolnH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D102/03/24 1.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D124/02/24Monchengladbach*5-2VfL BochumT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 5 4 2 0 0 0 0 3 6
25.00% 35.00% 40.00% 45.45% 36.36% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 478 370 34 531 589
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 278 189 273 196 184 267 333 265 255
24.82% 16.88% 24.38% 17.50% 16.43% 23.84% 29.73% 23.66% 22.77%
Sân nhà 144 96 122 73 52 90 147 129 121
29.57% 19.71% 25.05% 14.99% 10.68% 18.48% 30.18% 26.49% 24.85%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 127 111 119 156 170 102 98
19.58% 12.55% 24.14% 21.10% 22.62% 29.66% 32.32% 19.39% 18.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 18 271 183 9 147 52 32 46
46.97% 3.30% 49.72% 53.98% 2.65% 43.36% 40.00% 24.62% 35.38%
Sân nhà 148 8 145 59 0 30 20 11 15
49.17% 2.66% 48.17% 66.29% 0.00% 33.71% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 84 121 9 113 24 19 29
42.50% 5.00% 52.50% 49.79% 3.70% 46.50% 33.33% 26.39% 40.28%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D113/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSBorussia Dortmund
GER D120/04/2024 13:30:00HoffenheimVSMonchengladbach
GER D128/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSUnion Berlin
GER D104/05/2024 13:30:00Werder BremenVSMonchengladbach
GER D111/05/2024 13:30:00MonchengladbachVSEintracht Frankfurt
VfL Wolfsburg Formation: 343 Monchengladbach Formation: 433

Đội hình VfL Wolfsburg:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
12 Pavao Pervan 30 Niklas Klinger 1 Jonas Omlin 33 Moritz Nicolas
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Amin Sarr
17 Kevin Behrens
40 Kevin Paredes
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
23 Jonas Older Wind
10 Lukas Nmecha
20 Bote Nzuzi Baku
31 Yannick Gerhardt
27 Maximilian Arnold
21 Joakim Maehle
7 Vaclav Cerny
19 Lovro Majer
32 Mattias Svanberg
6 Aster Vranckx
3 Sebastiaan Bornauw
4 Maxence Lacroix
5 Cedric Zesiger
2 Kilian Fischer
25 Moritz Jenz
9 Franck Honorat
13 Theoson Jordan Siebatcheu
25 Robin Hack
31 Tomas Cvancara
7 Patrick Herrmann
14 Alassane Plea
27 Rocco Reitz
8 Julian Weigl
10 Florian Neuhaus
23 Christoph Kramer
19 Nathan N‘Goumou Minpole
17 Kouadio Kone
29 Joseph Scally
3 Ko Itakura
30 Nico Elvedi
20 Luca Netz
5 Marvin Friedrich
18 Stefan Lainer
39 Maximilian Wober
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart28282019091067.86%Chi tiết
2Augsburg2727111728962.96%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846282871729860.71%Chi tiết
4Bayer Leverkusen2828261738960.71%Chi tiết
5RB Leipzig28282315013253.57%Chi tiết
6Borussia Dortmund28282314014050.00%Chi tiết
7Werder Bremen28281114113150.00%Chi tiết
8SC Freiburg28281113114-146.43%Chi tiết
9Monchengladbach27271012213-144.44%Chi tiết
10Koln2828912214-242.86%Chi tiết
11Union Berlin28281312115-342.86%Chi tiết
12SV Darmstadt 982828312016-442.86%Chi tiết
13Hoffenheim27271111214-340.74%Chi tiết
14VfL Wolfsburg2727911115-440.74%Chi tiết
15Eintracht Frankfurt28281511215-439.29%Chi tiết
16VfL Bochum2828911215-439.29%Chi tiết
17Bayern Munich28282711017-639.29%Chi tiết
181.FSV Mainz 052828129316-732.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 115 43.89%
 Hòa 24 9.16%
 Đội khách thắng kèo 123 46.95%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 67.86%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Hoffenheim, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1. FC Heidenheim 1846, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bayern Munich, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Bayer Leverkusen, 10.71%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/04/2024 10:08:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/04/2024 15:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

GDTV2
Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
07/04/2024 10:08:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.