Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

1.FSV Mainz 05

[16]
 (0:1/2

Hoffenheim

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D127/11/23Hoffenheim*1-11.FSV Mainz 050:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D104/03/231.FSV Mainz 05*1-0Hoffenheim0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF14/01/231.FSV Mainz 052-2Hoffenheim Trênc1-1Trên
GER D110/09/22Hoffenheim*4-11.FSV Mainz 05 0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D105/02/221.FSV Mainz 05*2-0Hoffenheim0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D111/09/21Hoffenheim*0-21.FSV Mainz 050:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
GER D121/03/21Hoffenheim*1-21.FSV Mainz 050:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D130/11/201.FSV Mainz 051-1Hoffenheim* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF29/08/20Hoffenheim2-11.FSV Mainz 05 Trênl1-1Trên
INT CF29/08/20Hoffenheim(T)*2-11.FSV Mainz 050:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, 1.FSV Mainz 05: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, 1.FSV Mainz 05: 6thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(25.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
1.FSV Mainz 05 Hoffenheim
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - 1.FSV Mainz 05 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
1.FSV Mainz 05 dần lấy lại phong độ gần đây, đặc biệt trong những thi đấu trên sân nhà. Đội bóng duy trì bất bại trong 5 trận sân nhà đã qua ở giải VĐQG Đức, và trung bình ghi tới 3 bàn mỗi trận trong 2 trận sân nhà gần nhất. Trận này đụng độ Hoffenheim nằm mức trung bình trên BXH, 1.FSV Mainz 05 còn đủ thực lực để giành 1 điểm trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
1.FSV Mainz 05 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D106/04/241.FSV Mainz 05*4-0SV Darmstadt 98T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D130/03/24RB Leipzig*0-01.FSV Mainz 05H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D116/03/241.FSV Mainz 05*2-0VfL BochumT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D109/03/24Bayern Munich*8-11.FSV Mainz 05B0:1 3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
GER D102/03/24 1.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D124/02/24Bayer Leverkusen*2-11.FSV Mainz 05 B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D117/02/241.FSV Mainz 05*1-0Augsburg T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D111/02/24VfB Stuttgart*3-11.FSV Mainz 05B0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D108/02/241.FSV Mainz 05*1-1Union BerlinH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D103/02/241.FSV Mainz 05*0-1Werder BremenB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GER D127/01/24Eintracht Frankfurt*1-01.FSV Mainz 05B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D113/01/241.FSV Mainz 05*1-1VfL WolfsburgH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF06/01/24Feyenoord Rotterdam(T)1-21.FSV Mainz 05T  Trênl0-2Trên
4x30phút
GER D120/12/23Borussia Dortmund*1-11.FSV Mainz 05H0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D116/12/231.FSV Mainz 05*0-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D111/12/23Koln*0-01.FSV Mainz 05H0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D103/12/231.FSV Mainz 05*0-1SC FreiburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D127/11/23Hoffenheim*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D111/11/23SV Darmstadt 980-01.FSV Mainz 05*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 4 3 3 1 0 0 0 5 4
25.00% 40.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 44.44%
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 429 287 27 429 508
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 154 248 155 171 238 291 215 193
22.31% 16.44% 26.47% 16.54% 18.25% 25.40% 31.06% 22.95% 20.60%
Sân nhà 107 72 112 65 59 98 128 94 95
25.78% 17.35% 26.99% 15.66% 14.22% 23.61% 30.84% 22.65% 22.89%
Sân trung lập 32 19 19 9 9 12 22 27 27
36.36% 21.59% 21.59% 10.23% 10.23% 13.64% 25.00% 30.68% 30.68%
Sân khách 70 63 117 81 103 128 141 94 71
16.13% 14.52% 26.96% 18.66% 23.73% 29.49% 32.49% 21.66% 16.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1.FSV Mainz 05 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 5 201 205 9 166 34 36 39
46.63% 1.30% 52.07% 53.95% 2.37% 43.68% 31.19% 33.03% 35.78%
Sân nhà 108 2 124 52 2 46 18 17 15
46.15% 0.85% 52.99% 52.00% 2.00% 46.00% 36.00% 34.00% 30.00%
Sân trung lập 30 2 25 7 0 5 4 3 5
52.63% 3.51% 43.86% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 42 1 52 146 7 115 12 16 19
44.21% 1.05% 54.74% 54.48% 2.61% 42.91% 25.53% 34.04% 40.43%
1.FSV Mainz 05 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D121/04/2024 17:30:00SC FreiburgVS1.FSV Mainz 05
GER D128/04/2024 15:30:001.FSV Mainz 05VSKoln
GER D105/05/2024 17:30:001. FC Heidenheim 1846VS1.FSV Mainz 05
GER D111/05/2024 16:30:001.FSV Mainz 05VSBorussia Dortmund
GER D118/05/2024 13:30:00VfL WolfsburgVS1.FSV Mainz 05
Hoffenheim - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D107/04/24Hoffenheim*3-1AugsburgT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D130/03/24Bayer Leverkusen*2-1HoffenheimB0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D117/03/24Hoffenheim0-3VfB Stuttgart*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D111/03/24Eintracht Frankfurt*3-1Hoffenheim B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D104/03/24 Hoffenheim*2-1Werder BremenT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D126/02/24Borussia Dortmund*2-3HoffenheimT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D117/02/24 Hoffenheim*0-1Union Berlin B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D112/02/24Hoffenheim*1-1KolnH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D104/02/24VfL Wolfsburg*2-2HoffenheimH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D127/01/24Hoffenheim*1-11. FC Heidenheim 1846H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D120/01/24 SC Freiburg*3-2HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24Bayern Munich*3-0Hoffenheim B0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/01/24Augsburg*1-0HoffenheimB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D120/12/23Hoffenheim*3-3SV Darmstadt 98H0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Hoffenheim*3-1VfL BochumT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D127/11/23Hoffenheim*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D111/11/23Augsburg*1-1HoffenheimH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D104/11/23Hoffenheim2-3Bayer Leverkusen*B1:0HòaTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 4 3 0 0 0 1 2 7
20.00% 30.00% 50.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 147 385 323 37 398 494
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 145 228 147 143 163 284 214 231
25.67% 16.26% 25.56% 16.48% 16.03% 18.27% 31.84% 23.99% 25.90%
Sân nhà 115 75 102 60 51 59 127 98 119
28.54% 18.61% 25.31% 14.89% 12.66% 14.64% 31.51% 24.32% 29.53%
Sân trung lập 28 19 18 9 3 11 14 22 30
36.36% 24.68% 23.38% 11.69% 3.90% 14.29% 18.18% 28.57% 38.96%
Sân khách 86 51 108 78 89 93 143 94 82
20.87% 12.38% 26.21% 18.93% 21.60% 22.57% 34.71% 22.82% 19.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hoffenheim - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 16 237 145 5 120 41 31 38
45.71% 3.43% 50.86% 53.70% 1.85% 44.44% 37.27% 28.18% 34.55%
Sân nhà 128 10 139 34 1 26 16 10 14
46.21% 3.61% 50.18% 55.74% 1.64% 42.62% 40.00% 25.00% 35.00%
Sân trung lập 32 5 26 5 0 3 3 1 2
50.79% 7.94% 41.27% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 53 1 72 106 4 91 22 20 22
42.06% 0.79% 57.14% 52.74% 1.99% 45.27% 34.38% 31.25% 34.38%
Hoffenheim - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D120/04/2024 13:30:00HoffenheimVSMonchengladbach
GER D126/04/2024 18:30:00VfL BochumVSHoffenheim
GER D103/05/2024 18:30:00HoffenheimVSRB Leipzig
GER D112/05/2024 13:30:00SV Darmstadt 98VSHoffenheim
GER D118/05/2024 13:30:00HoffenheimVSBayern Munich
1.FSV Mainz 05 Formation: 361 Hoffenheim Formation: 352

Đội hình 1.FSV Mainz 05:

Đội hình Hoffenheim:

Thủ môn Thủ môn
27 Robin Zentner 1 Lasse Riess 33 Daniel Batz 1 Oliver Baumann 36 Nahuel Noll
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Jonathan Burkardt
9 Karim Onisiwo
17 Ludovic Ajorque
11 Jessic Ngankam
44 Nelson Weiper
19 Anthony Caci
8 Leandro Barreiro Martins
18 Nadiem Amiri
2 Phillipp Mwene
43 Brajan Gruda
7 Lee Jae Sung
24 Merveille Papela
23 Josuha Guilavogui
20 Edimilson Fernandes
14 Tom Krauss
31 Dominik Kohr
3 Sepp van den Berg
25 Andreas Hanche-Olsen
30 Silvan Widmer
16 Stefan Bell
5 Maxim Leitsch
14 Maximilian Beier
10 Wout Weghorst
21 Marius Bulter
29 Robert Skov
9 Ihlas Bebou
7 Mergim Berisha
3 Pavel Kaderabek
6 Grischa Promel
16 Anton Stach
19 David Jurasek
27 Andrej Kramaric
31 Bambase Conte
40 Umut Tohumcu
20 Finn Ole Becker
5 Ozan Muhammed Kabak
11 Florian Grillitsch
35 Tim Drexler
25 Kevin Akpoguma
23 John Brooks
24 Marco John
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart28282019091067.86%Chi tiết
2Augsburg2929121829962.07%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846282871729860.71%Chi tiết
4Bayer Leverkusen2828261738960.71%Chi tiết
5RB Leipzig28282315013253.57%Chi tiết
6Borussia Dortmund28282314014050.00%Chi tiết
7Werder Bremen28281114113150.00%Chi tiết
8Monchengladbach28281013213046.43%Chi tiết
9SC Freiburg28281113114-146.43%Chi tiết
10Koln2828912214-242.86%Chi tiết
11Hoffenheim28281212214-242.86%Chi tiết
12SV Darmstadt 982828312016-442.86%Chi tiết
13Union Berlin29291312116-441.38%Chi tiết
14VfL Bochum2828911215-439.29%Chi tiết
15Bayern Munich28282711017-639.29%Chi tiết
16Eintracht Frankfurt28281511215-439.29%Chi tiết
17VfL Wolfsburg28281011116-539.29%Chi tiết
181.FSV Mainz 052828129316-732.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 117 44.15%
 Hòa 24 9.06%
 Đội khách thắng kèo 124 46.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 67.86%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, Koln, Hoffenheim, SV Darmstadt 98, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1. FC Heidenheim 1846, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bayern Munich, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Bayer Leverkusen, 10.71%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2024 09:54:27

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2024 13:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2024 09:54:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.