Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

1. FC Heidenheim 1846

[10]
 (1 1/4:0

RB Leipzig

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 18460:2Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D203/03/16RB Leipzig*3-11. FC Heidenheim 18460:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D219/09/151. FC Heidenheim 1846*1-1RB Leipzig0:0HòaDướic0-1Trên
GER D222/03/151. FC Heidenheim 1846*1-0RB Leipzig0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D207/10/14RB Leipzig*1-11. FC Heidenheim 18460:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D327/03/14RB Leipzig*1-11. FC Heidenheim 18460:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D305/10/131. FC Heidenheim 1846*0-2RB Leipzig 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 7 trận đấu, 1. FC Heidenheim 1846: 1thắng(14.29%), 3hòa(42.86%), 3bại(42.86%).
Cộng 7 trận mở kèo, 1. FC Heidenheim 1846: 4thắng kèo(57.14%), 1hòa(14.29%), 2thua kèo(28.57%).
Cộng 2trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 2trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
1. FC Heidenheim 1846 RB Leipzig
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★       Thành tích giữa hai đội - 1. FC Heidenheim 1846 1 Thắng 2 Hòa 2 Bại
RB Leipzig thắng 5 trận và có 1 trận hòa trong 6 vòng đã qua, có tới 4 trận trong đó ghi được ít nhất 3 bàn/trận. RB Leipzig với sức tấn công mạnh mẽ quyết tâm đánh bại 1. FC Heidenheim 1846 trong chuyến đi này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
1. FC Heidenheim 1846 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/04/24VfL Bochum*1-11. FC Heidenheim 1846H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D106/04/241. FC Heidenheim 18463-2Bayern Munich*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D131/03/24VfB Stuttgart*3-31. FC Heidenheim 1846 H0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF21/03/241. FC Heidenheim 1846*0-1Karlsruher SCB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D116/03/241. FC Heidenheim 1846*1-1MonchengladbachH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D109/03/24Augsburg*1-01. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D102/03/241. FC Heidenheim 1846*1-2Eintracht FrankfurtB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D124/02/24Union Berlin*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D117/02/241. FC Heidenheim 18461-2Bayer Leverkusen*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D110/02/24Werder Bremen*1-21. FC Heidenheim 1846T0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D103/02/241. FC Heidenheim 18460-0Borussia Dortmund*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D127/01/24Hoffenheim*1-11. FC Heidenheim 1846H0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D120/01/241. FC Heidenheim 1846*1-1VfL WolfsburgH0:0HòaDướic1-1Trên
GER D113/01/24Koln*1-11. FC Heidenheim 1846H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF08/01/24 1. FC Heidenheim 1846(T)*2-0SC Paderborn 07T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D121/12/231. FC Heidenheim 18463-2SC Freiburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/231.FSV Mainz 05*0-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D109/12/231. FC Heidenheim 1846*3-2SV Darmstadt 98T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D126/11/231. FC Heidenheim 1846*0-0VfL BochumH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 2hòa(10.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 3 4 3 1 0 0 2 5 2
30.00% 45.00% 25.00% 30.00% 40.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 158 343 189 30 366 354
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 163 177 115 96 152 218 192 158
23.47% 22.64% 24.58% 15.97% 13.33% 21.11% 30.28% 26.67% 21.94%
Sân nhà 93 94 77 44 32 58 90 100 92
27.35% 27.65% 22.65% 12.94% 9.41% 17.06% 26.47% 29.41% 27.06%
Sân trung lập 21 8 11 6 3 7 14 11 17
42.86% 16.33% 22.45% 12.24% 6.12% 14.29% 28.57% 22.45% 34.69%
Sân khách 55 61 89 65 61 87 114 81 49
16.62% 18.43% 26.89% 19.64% 18.43% 26.28% 34.44% 24.47% 14.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Heidenheim 1846 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 11 134 142 2 100 45 37 38
55.25% 3.40% 41.36% 58.20% 0.82% 40.98% 37.50% 30.83% 31.67%
Sân nhà 124 8 95 29 1 22 22 14 12
54.63% 3.52% 41.85% 55.77% 1.92% 42.31% 45.83% 29.17% 25.00%
Sân trung lập 17 0 11 11 0 1 3 2 1
60.71% 0.00% 39.29% 91.67% 0.00% 8.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 38 3 28 102 1 77 20 21 25
55.07% 4.35% 40.58% 56.67% 0.56% 42.78% 30.30% 31.82% 37.88%
1. FC Heidenheim 1846 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D128/04/2024 17:30:00SV Darmstadt 98VS1. FC Heidenheim 1846
GER D105/05/2024 17:30:001. FC Heidenheim 1846VS1.FSV Mainz 05
GER D111/05/2024 13:30:00SC FreiburgVS1. FC Heidenheim 1846
GER D118/05/2024 13:30:001. FC Heidenheim 1846VSKoln
RB Leipzig - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/04/24RB Leipzig*3-0VfL WolfsburgT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D106/04/24SC Freiburg1-4RB Leipzig*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D130/03/24RB Leipzig*0-01.FSV Mainz 05H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D116/03/24Koln1-5RB Leipzig*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D109/03/24RB Leipzig*2-0SV Darmstadt 98T0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL07/03/24Real Madrid*1-1RB LeipzigH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D102/03/24 VfL Bochum1-4RB Leipzig*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D125/02/24Bayern Munich*2-1RB LeipzigB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL14/02/24RB Leipzig0-1Real Madrid*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D110/02/24Augsburg2-2RB Leipzig*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D105/02/24RB Leipzig*2-0Union Berlin T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D127/01/24VfB Stuttgart*5-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D121/01/24RB Leipzig*2-3Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24RB Leipzig*0-1Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF06/01/24St. Gallen(T)0-1RB Leipzig*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL14/12/23RB Leipzig*2-1Young BoysT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 1 3 1 0 0 4 3 2
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 131 305 220 27 340 343
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 235 152 146 85 65 113 182 172 216
34.41% 22.25% 21.38% 12.45% 9.52% 16.54% 26.65% 25.18% 31.63%
Sân nhà 123 74 69 29 23 39 78 96 105
38.68% 23.27% 21.70% 9.12% 7.23% 12.26% 24.53% 30.19% 33.02%
Sân trung lập 19 18 8 8 10 12 17 17 17
30.16% 28.57% 12.70% 12.70% 15.87% 19.05% 26.98% 26.98% 26.98%
Sân khách 93 60 69 48 32 62 87 59 94
30.79% 19.87% 22.85% 15.89% 10.60% 20.53% 28.81% 19.54% 31.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 250 22 240 44 3 32 30 13 25
48.83% 4.30% 46.88% 55.70% 3.80% 40.51% 44.12% 19.12% 36.76%
Sân nhà 137 12 126 13 0 10 6 4 3
49.82% 4.36% 45.82% 56.52% 0.00% 43.48% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân trung lập 20 4 16 4 0 5 3 2 5
50.00% 10.00% 40.00% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 93 6 98 27 3 17 21 7 17
47.21% 3.05% 49.75% 57.45% 6.38% 36.17% 46.67% 15.56% 37.78%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D127/04/2024 13:30:00RB LeipzigVSBorussia Dortmund
GER D103/05/2024 18:30:00HoffenheimVSRB Leipzig
GER D111/05/2024 13:30:00RB LeipzigVSWerder Bremen
GER D118/05/2024 13:30:00Eintracht FrankfurtVSRB Leipzig
1. FC Heidenheim 1846 Formation: 451 RB Leipzig Formation: 442

Đội hình 1. FC Heidenheim 1846:

Đội hình RB Leipzig:

Thủ môn Thủ môn
1 Kevin Muller 22 Vitus Eicher 34 Paul Tschernuth 40 Frank Feller 1 Peter Gulacsi 21 Janis Blaswich
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Tim Kleindienst
24 Christian Kuhlwetter
9 Stefan Schimmer
18 Marvin Pieringer
11 Denis Thomalla
44 Elidon Qenaj
8 Eren Dinkci
3 Jan Schoppner
33 Lennard Maloney
16 Kevin Sessa
37 Jan Niklas Beste
17 Florian Pick
20 Nikola Dovedan
36 Luka Janes
27 Thomas Leon Keller
21 Adrian Beck
23 Omar Traore
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
19 Jonas Fohrenbach
4 Tim Siersleben
2 Marnon Busch
30 Norman Theuerkauf
29 Seedy Jarju
17 Lois Openda
30 Benjamin Sesko
9 Yussuf Poulsen
8 Amadou Haidara
24 Xaver Schlager
7 Daniel Olmo Carvajal
20 Xavi Quentin Shay Simons
13 Nicolas Seiwald
14 Christoph Baumgartner
6 Eljif Elmas
44 Kevin Kampl
2 Mohamed Simakan
4 Willi Orban
23 Castello Lukeba
39 Benjamin Henrichs
5 El Chadaille Bitshiabu
16 Lukas Klostermann
3 Christopher Lenz
22 David Raum
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart29292120091168.97%Chi tiết
2Bayer Leverkusen29292718381062.07%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846292971829962.07%Chi tiết
4Augsburg30301218210860.00%Chi tiết
5RB Leipzig29292416013355.17%Chi tiết
6Borussia Dortmund29292415014151.72%Chi tiết
7SC Freiburg29291214114048.28%Chi tiết
8Werder Bremen29291114114048.28%Chi tiết
9Monchengladbach29291013214-144.83%Chi tiết
10Koln2929912314-241.38%Chi tiết
11Union Berlin29291312116-441.38%Chi tiết
12Hoffenheim29291212215-341.38%Chi tiết
13SV Darmstadt 982929312017-541.38%Chi tiết
14Eintracht Frankfurt30301612216-440.00%Chi tiết
15VfL Wolfsburg29291011117-637.93%Chi tiết
16VfL Bochum29291011216-537.93%Chi tiết
17Bayern Munich29292811117-637.93%Chi tiết
181.FSV Mainz 0529291310316-634.48%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 122 44.36%
 Hòa 26 9.45%
 Đội khách thắng kèo 127 46.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 68.97%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 34.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà SV Darmstadt 98, 26.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1. FC Heidenheim 1846, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bayern Munich, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Bayer Leverkusen, Koln, 10.34%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 11:59:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 11:59:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.