Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Hoffenheim

[9]
 (0:1/2

Monchengladbach

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1Hoffenheim0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D128/01/23Hoffenheim*1-4Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D106/08/22Monchengladbach*3-1Hoffenheim 0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D114/05/22Monchengladbach*5-1Hoffenheim0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
GER D118/12/21Hoffenheim*1-1Monchengladbach0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D122/04/21Hoffenheim3-2Monchengladbach*1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/12/20 Monchengladbach*1-2Hoffenheim0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D122/02/20Monchengladbach*1-1Hoffenheim0:1Thua kèoDướic1-0Trên
GER D128/09/19Hoffenheim*0-3Monchengladbach0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D104/05/19Monchengladbach*2-2Hoffenheim0:0HòaTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Hoffenheim: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Hoffenheim: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hoffenheim Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hoffenheim 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Hai đội có phong độ như nhau vì họ đều chỉ thắng 1 trận duy nhất trong 5 vòng đã qua. Nhưng Monchengladbach toàn thắng 5 cuộc đối đầu gần đây giữa 2 đội. Vậy Monchengladbach xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hoffenheim - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/04/241.FSV Mainz 05*4-1HoffenheimB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D107/04/24Hoffenheim*3-1AugsburgT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D130/03/24Bayer Leverkusen*2-1HoffenheimB0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D117/03/24Hoffenheim0-3VfB Stuttgart*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D111/03/24Eintracht Frankfurt*3-1Hoffenheim B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D104/03/24 Hoffenheim*2-1Werder BremenT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D126/02/24Borussia Dortmund*2-3HoffenheimT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D117/02/24 Hoffenheim*0-1Union Berlin B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D112/02/24Hoffenheim*1-1KolnH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D104/02/24VfL Wolfsburg*2-2HoffenheimH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D127/01/24Hoffenheim*1-11. FC Heidenheim 1846H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D120/01/24 SC Freiburg*3-2HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24Bayern Munich*3-0Hoffenheim B0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/01/24Augsburg*1-0HoffenheimB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D120/12/23Hoffenheim*3-3SV Darmstadt 98H0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Hoffenheim*3-1VfL BochumT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D127/11/23Hoffenheim*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D111/11/23Augsburg*1-1HoffenheimH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 4 2 0 0 0 1 2 8
20.00% 30.00% 50.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 18.18% 72.73%
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 147 385 324 37 399 494
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 145 228 147 144 163 285 214 231
25.64% 16.24% 25.53% 16.46% 16.13% 18.25% 31.91% 23.96% 25.87%
Sân nhà 115 75 102 60 51 59 127 98 119
28.54% 18.61% 25.31% 14.89% 12.66% 14.64% 31.51% 24.32% 29.53%
Sân trung lập 28 19 18 9 3 11 14 22 30
36.36% 24.68% 23.38% 11.69% 3.90% 14.29% 18.18% 28.57% 38.96%
Sân khách 86 51 108 78 90 93 144 94 82
20.82% 12.35% 26.15% 18.89% 21.79% 22.52% 34.87% 22.76% 19.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hoffenheim - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 16 237 145 5 121 41 31 38
45.71% 3.43% 50.86% 53.51% 1.85% 44.65% 37.27% 28.18% 34.55%
Sân nhà 128 10 139 34 1 26 16 10 14
46.21% 3.61% 50.18% 55.74% 1.64% 42.62% 40.00% 25.00% 35.00%
Sân trung lập 32 5 26 5 0 3 3 1 2
50.79% 7.94% 41.27% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 53 1 72 106 4 92 22 20 22
42.06% 0.79% 57.14% 52.48% 1.98% 45.54% 34.38% 31.25% 34.38%
Hoffenheim - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D126/04/2024 18:30:00VfL BochumVSHoffenheim
GER D103/05/2024 18:30:00HoffenheimVSRB Leipzig
GER D112/05/2024 13:30:00SV Darmstadt 98VSHoffenheim
GER D118/05/2024 13:30:00HoffenheimVSBayern Munich
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/04/24Monchengladbach1-2Borussia Dortmund* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D107/04/24VfL Wolfsburg*1-3MonchengladbachT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D130/03/24Monchengladbach*0-3SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF21/03/24Monchengladbach*2-0KAS EupenT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D116/03/241. FC Heidenheim 1846*1-1MonchengladbachH0:0HòaDướic0-1Trên
GERC13/03/24Saarbrucken2-1Monchengladbach*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D109/03/24Monchengladbach*3-3KolnH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D102/03/24 1.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D124/02/24Monchengladbach*5-2VfL BochumT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 4 4 3 0 0 0 1 3 5
25.00% 35.00% 40.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 479 371 34 532 590
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 279 189 273 197 184 267 334 265 256
24.87% 16.84% 24.33% 17.56% 16.40% 23.80% 29.77% 23.62% 22.82%
Sân nhà 144 96 122 74 52 90 148 129 121
29.51% 19.67% 25.00% 15.16% 10.66% 18.44% 30.33% 26.43% 24.80%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 104 66 127 111 119 156 170 102 99
19.73% 12.52% 24.10% 21.06% 22.58% 29.60% 32.26% 19.35% 18.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 18 271 184 9 148 52 32 46
46.97% 3.30% 49.72% 53.96% 2.64% 43.40% 40.00% 24.62% 35.38%
Sân nhà 148 8 145 59 0 31 20 11 15
49.17% 2.66% 48.17% 65.56% 0.00% 34.44% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 84 122 9 113 24 19 29
42.50% 5.00% 52.50% 50.00% 3.69% 46.31% 33.33% 26.39% 40.28%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D128/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSUnion Berlin
GER D104/05/2024 13:30:00Werder BremenVSMonchengladbach
GER D111/05/2024 13:30:00MonchengladbachVSEintracht Frankfurt
GER D118/05/2024 13:30:00VfB StuttgartVSMonchengladbach
Hoffenheim Formation: 352 Monchengladbach Formation: 343

Đội hình Hoffenheim:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
1 Oliver Baumann 37 Luca Philipp 1 Jonas Omlin 33 Moritz Nicolas 21 Tobias Sippel 41 Jan Olschowsky 43 Maximilian Brull
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Wout Weghorst
14 Maximilian Beier
21 Marius Bulter
29 Robert Skov
9 Ihlas Bebou
7 Mergim Berisha
3 Pavel Kaderabek
6 Grischa Promel
16 Anton Stach
27 Andrej Kramaric
19 David Jurasek
40 Umut Tohumcu
20 Finn Ole Becker
8 Dennis Geiger
5 Ozan Muhammed Kabak
11 Florian Grillitsch
35 Tim Drexler
25 Kevin Akpoguma
23 John Brooks
24 Marco John
7 Patrick Herrmann
14 Alassane Plea
25 Robin Hack
31 Tomas Cvancara
49 Shio Fukuda
13 Theoson Jordan Siebatcheu
28 Grant Leon Ranos
19 Nathan N‘Goumou Minpole
9 Franck Honorat
23 Christoph Kramer
8 Julian Weigl
3 Ko Itakura
20 Luca Netz
27 Rocco Reitz
10 Florian Neuhaus
17 Kouadio Kone
18 Stefan Lainer
5 Marvin Friedrich
2 Fabio Chiarodia
39 Maximilian Wober
29 Joseph Scally
4 Mamadou Doucoure
26 Lukas Ullrich
24 Tony Jantschke
45 Simon Walde
30 Nico Elvedi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart29292120091168.97%Chi tiết
2Bayer Leverkusen29292718381062.07%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846292971829962.07%Chi tiết
4Augsburg30301218210860.00%Chi tiết
5RB Leipzig29292416013355.17%Chi tiết
6Borussia Dortmund29292415014151.72%Chi tiết
7SC Freiburg29291214114048.28%Chi tiết
8Werder Bremen29291114114048.28%Chi tiết
9Monchengladbach29291013214-144.83%Chi tiết
10Koln2929912314-241.38%Chi tiết
11Union Berlin29291312116-441.38%Chi tiết
12Hoffenheim29291212215-341.38%Chi tiết
13SV Darmstadt 982929312017-541.38%Chi tiết
14Eintracht Frankfurt30301612216-440.00%Chi tiết
15VfL Wolfsburg29291011117-637.93%Chi tiết
16VfL Bochum29291011216-537.93%Chi tiết
17Bayern Munich29292811117-637.93%Chi tiết
181.FSV Mainz 0529291310316-634.48%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 122 44.36%
 Hòa 26 9.45%
 Đội khách thắng kèo 127 46.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 68.97%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 34.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà SV Darmstadt 98, 26.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1. FC Heidenheim 1846, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bayern Munich, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Bayer Leverkusen, Koln, 10.34%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 11:59:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 11:59:22
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.