Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Brighton & Hove Albion

 (0:3/4

Marseille

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Brighton & Hove Albion: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Brighton & Hove Albion: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brighton & Hove Albion Marseille
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brighton & Hove Albion 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Marseille thể hiện phong độ rất tốt tại UEFA Champions League, đội bóng có 3 thắng và 2 hòa trong 5 trận tại đầu mùa, Pierre Emerick Aubameyang lập hat-trick ở trận trước. Do đó, Marseille xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EL01/12/23 AEK Athens0-1Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Ajax Amsterdam0-2Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Brighton & Hove Albion*1-1FulhamH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Brighton & Hove Albion*2-0Ajax AmsterdamT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/10/23 Manchester City*2-1Brighton & Hove AlbionB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG PR30/09/23Aston Villa*6-1Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LC28/09/23Chelsea FC*1-0Brighton & Hove AlbionB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23Brighton & Hove Albion*3-1AFC BournemouthT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23Brighton & Hove Albion*2-3AEK AthensB0:2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Brighton & Hove Albion*3-1NewcastleT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR27/08/23Brighton & Hove Albion*1-3West Ham UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 4 2 0 0 0 4 2 4
40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 317 530 264 14 531 594
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 216 328 204 179 321 393 248 163
17.60% 19.20% 29.16% 18.13% 15.91% 28.53% 34.93% 22.04% 14.49%
Sân nhà 109 111 151 95 71 133 183 129 92
20.30% 20.67% 28.12% 17.69% 13.22% 24.77% 34.08% 24.02% 17.13%
Sân trung lập 5 1 4 4 3 6 4 3 4
29.41% 5.88% 23.53% 23.53% 17.65% 35.29% 23.53% 17.65% 23.53%
Sân khách 84 104 173 105 105 182 206 116 67
14.71% 18.21% 30.30% 18.39% 18.39% 31.87% 36.08% 20.32% 11.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 211 10 246 221 8 163 64 54 67
45.18% 2.14% 52.68% 56.38% 2.04% 41.58% 34.59% 29.19% 36.22%
Sân nhà 143 9 183 51 3 46 24 16 30
42.69% 2.69% 54.63% 51.00% 3.00% 46.00% 34.29% 22.86% 42.86%
Sân trung lập 5 0 5 4 0 2 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 63 1 58 166 5 115 40 38 36
51.64% 0.82% 47.54% 58.04% 1.75% 40.21% 35.09% 33.33% 31.58%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/12/2023 14:00:00ArsenalVSBrighton & Hove Albion
ENG PR21/12/2023 20:00:00Crystal PalaceVSBrighton & Hove Albion
ENG PR28/12/2023 19:30:00Brighton & Hove AlbionVSTottenham Hotspur
ENG PR02/01/2024 19:30:00West Ham UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG FAC06/01/2024 15:00:00Stoke CityVSBrighton & Hove Albion
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
FRA D117/09/23Marseille*0-0ToulouseH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D127/08/23Marseille*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 7 3 0 0 0 0 2 4 4
45.00% 35.00% 20.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 590 277 28 612 599
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 294 304 203 142 279 398 314 220
22.13% 24.28% 25.10% 16.76% 11.73% 23.04% 32.87% 25.93% 18.17%
Sân nhà 161 146 126 72 43 97 163 169 119
29.38% 26.64% 22.99% 13.14% 7.85% 17.70% 29.74% 30.84% 21.72%
Sân trung lập 22 21 19 17 13 19 30 21 22
23.91% 22.83% 20.65% 18.48% 14.13% 20.65% 32.61% 22.83% 23.91%
Sân khách 85 127 159 114 86 163 205 124 79
14.89% 22.24% 27.85% 19.96% 15.06% 28.55% 35.90% 21.72% 13.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 24 387 96 6 124 55 38 43
46.62% 3.12% 50.26% 42.48% 2.65% 54.87% 40.44% 27.94% 31.62%
Sân nhà 205 17 233 12 0 22 11 6 5
45.05% 3.74% 51.21% 35.29% 0.00% 64.71% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 33 5 0 8 3 3 5
45.45% 4.55% 50.00% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 124 4 121 79 6 94 41 29 33
49.80% 1.61% 48.59% 44.13% 3.35% 52.51% 39.81% 28.16% 32.04%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/12/2023 16:05:00MarseilleVSClermont Foot
FRA D120/12/2023 20:00:00Montpellier HSCVSMarseille
FRA D114/01/2024 15:59:00MarseilleVSStrasbourg
FRA D128/01/2024 15:59:00MarseilleVSAS Monaco
FRA D104/02/2024 19:45:00LyonnaisVSMarseille
Brighton & Hove Albion Formation: 451 Marseille Formation: 442

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
1 Bart Verbruggen 38 Thomas Peter Wayne McGill 23 Jason Steele 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
18 Danny Welbeck
10 Julio Cesar Enciso
13 Pascal Gross
11 Billy Gilmour
24 Simon Adingra
28 Evan Ferguson
22 Kaoru Mitoma
6 James Milner
56 Joshua Duffus
20 Carlos Noom Quomah Baleba
48 Samy Chouchane
40 Facundo Valentin Buonanotte
45 Jack Hinchy
8 Mahmoud Dahoud
7 Solomon March
15 Jakub Moder
34 Joel Veltman
5 Lewis Dunk
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
41 Jack Hinshelwood
50 Ben Jackson
52 Leigh Kavanagh
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
2 Tariq Lamptey
20 Carlos Joaquin Correa
10 Pierre Emerick Aubameyang
29 Iliman Ndiaye
9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,Vitinha
37 Emran Soglo
24 Francois Mughe
23 Ismaila Sarr
19 Geoffrey Kondogbia
27 Jordan Veretout
11 Amine Harit
8 Azzedine Ounahi
34 Bilal Nadir
7 Jonathan Clauss
99 Chancel Mbemba Mangulu
4 Samuel Gigot
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
62 Michael Amir Murillo Bermudez
5 Leonardo Balerdi Rossa
18 Abdoul Bamo Meïte
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC553401380.00%Chi tiết
3SC Freiburg554401380.00%Chi tiết
4Qarabag994603366.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers554302160.00%Chi tiết
6Sturm Graz551302160.00%Chi tiết
7Real Betis553302160.00%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion555302160.00%Chi tiết
9Liverpool555311260.00%Chi tiết
10Bayer Leverkusen555311260.00%Chi tiết
11Marseille552320360.00%Chi tiết
12Villarreal554302160.00%Chi tiết
13Toulouse552311260.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa551302160.00%Chi tiết
15Backa Topola550302160.00%Chi tiết
16Olympiakos Piraeus996513255.56%Chi tiết
17Slavia Praha998513255.56%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
20HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
21Aberdeen220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
28Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
29Aris Limassol771313042.86%Chi tiết
30AS Roma554212040.00%Chi tiết
31Sporting Clube de Portugal554203-140.00%Chi tiết
32Servette551212040.00%Chi tiết
33Atalanta554203-140.00%Chi tiết
34Molde552212040.00%Chi tiết
35Hacken996306-333.33%Chi tiết
36St. Gilloise775232028.57%Chi tiết
37Sparta Prague774214-228.57%Chi tiết
38LASK Linz771223-128.57%Chi tiết
39Ajax Amsterdam773223-128.57%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41AEK Athens552104-320.00%Chi tiết
42Maccabi Haifa551113-220.00%Chi tiết
43West Ham United553113-220.00%Chi tiết
44Panathinaikos552113-220.00%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol995126-511.11%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 101 79.53%
 Hòa 26 20.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/12/2023 08:20:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
14/12/2023 08:20:15
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.