Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sporting Clube de Portugal

 (0:3/4

Sturm Graz

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/09/23Sturm Graz1-2Sporting Clube de Portugal*1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Sporting Clube de Portugal: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Sporting Clube de Portugal: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sporting Clube de Portugal Sturm Graz
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Sporting Clube de Portugal ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sporting Clube de Portugal 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Cho dù Sturm Graz thắng ở trận này, số điểm của họ cũng kém hơn so với đối thủ, và họ cũng thua khi đối đầu với Sporting Clube de Portugal trên sân nhà trước đó. Do đó, Sturm Graz chắc sẽ phải nhận thất bại trên sân khách trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sporting Clube de Portugal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D110/12/23Vitoria Guimaraes3-2Sporting Clube de Portugal*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POR D105/12/23Sporting Clube de Portugal*3-1Gil VicenteT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL01/12/23Atalanta*1-1Sporting Clube de PortugalH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
POR Cup27/11/23Sporting Clube de Portugal*8-0DumienseT0:4 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
POR D113/11/23SL Benfica*2-1Sporting Clube de Portugal B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL10/11/23Sporting Clube de Portugal*2-1Rakow Czestochowa T0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
POR D106/11/23Sporting Clube de Portugal*3-2Estrela AmadoraT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
PORLC03/11/23Sporting Clube de Portugal*4-2SC FarenseT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
POR D131/10/23Boavista FC0-2Sporting Clube de Portugal*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL27/10/23Rakow Czestochowa1-1Sporting Clube de Portugal* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
POR Cup22/10/23CD Olivais Moscavide1-3Sporting Clube de PortugalT  Trênc1-1Trên
POR D109/10/23 Sporting Clube de Portugal*2-1FC Arouca T0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL06/10/23Sporting Clube de Portugal*1-2AtalantaB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
POR D101/10/23 SC Farense2-3Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
POR D126/09/23Sporting Clube de Portugal*2-0Rio AveT0:2HòaDướic2-0Trên
UEFA EL22/09/23Sturm Graz1-2Sporting Clube de Portugal*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POR D118/09/23Sporting Clube de Portugal*3-0Moreirense T0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POR D104/09/23Sporting Braga1-1Sporting Clube de Portugal*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
POR D128/08/23Sporting Clube de Portugal*1-0FC FamalicaoT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D119/08/23Casa Pia AC1-2Sporting Clube de Portugal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 9 0 1 0 0 0 5 3 2
70.00% 15.00% 15.00% 90.00% 0.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 526 313 23 576 564
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 357 301 239 145 98 199 337 318 286
31.32% 26.40% 20.96% 12.72% 8.60% 17.46% 29.56% 27.89% 25.09%
Sân nhà 213 152 93 54 26 70 152 162 154
39.59% 28.25% 17.29% 10.04% 4.83% 13.01% 28.25% 30.11% 28.62%
Sân trung lập 15 20 22 11 12 20 24 29 7
18.75% 25.00% 27.50% 13.75% 15.00% 25.00% 30.00% 36.25% 8.75%
Sân khách 129 129 124 80 60 109 161 127 125
24.71% 24.71% 23.75% 15.33% 11.49% 20.88% 30.84% 24.33% 23.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sporting Clube de Portugal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 375 52 407 95 7 77 35 18 14
44.96% 6.24% 48.80% 53.07% 3.91% 43.02% 52.24% 26.87% 20.90%
Sân nhà 203 35 214 26 1 15 11 8 4
44.91% 7.74% 47.35% 61.90% 2.38% 35.71% 47.83% 34.78% 17.39%
Sân trung lập 15 2 27 14 0 7 8 3 2
34.09% 4.55% 61.36% 66.67% 0.00% 33.33% 61.54% 23.08% 15.38%
Sân khách 157 15 166 55 6 55 16 7 8
46.45% 4.44% 49.11% 47.41% 5.17% 47.41% 51.61% 22.58% 25.81%
Sporting Clube de Portugal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D118/12/2023 20:15:00Sporting Clube de PortugalVSFC Porto
PORLC23/12/2023 18:00:00Desportivo de TondelaVSSporting Clube de Portugal
POR D130/12/2023 20:30:00PortimonenseVSSporting Clube de Portugal
POR D105/01/2024 18:45:00Sporting Clube de PortugalVSGD Estoril Praia
POR D113/01/2024 18:00:00G.D. ChavesVSSporting Clube de Portugal
Sturm Graz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D110/12/23Sturm Graz*1-0Rheindorf AltachT0:1HòaDướil1-0Trên
AUT D103/12/23FC Blau Weiss Linz1-1Sturm Graz* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Sturm Graz*0-1Rakow CzestochowaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D125/11/23Sturm Graz*2-0SC Austria Lustenau T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D112/11/23SK Austria Klagenfurt0-3Sturm Graz*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL10/11/23Atalanta*1-0Sturm GrazB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUT D105/11/23LASK Linz3-1Sturm Graz*B0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
AUT CUP03/11/23Grazer AK2-3Sturm Graz*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
AUT D129/10/23Sturm Graz*0-1Austria ViennaB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL27/10/23 Sturm Graz2-2Atalanta*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
AUT D121/10/23Sturm Graz*2-1TSV HartbergT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
INT CF13/10/23Sturm Graz*4-1Floridsdorfer ACT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUT D108/10/23Wolfsberger AC1-2Sturm Graz*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL06/10/23Rakow Czestochowa*0-1Sturm GrazT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AUT D101/10/23Sturm Graz*1-0WSG Swarovski TirolT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUT CUP28/09/23SV Leobendorf0-3Sturm Graz*T3 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUT D124/09/23Rapid Wien1-1Sturm Graz*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Sturm Graz1-2Sporting Clube de Portugal*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUT D117/09/23Sturm Graz2-2Red Bull Salzburg*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
INT CF08/09/23Sturm Graz*3-1SV LafnitzT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 2 3 0 0 0 5 2 2
55.00% 20.00% 25.00% 54.55% 18.18% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Sturm Graz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 495 347 32 540 597
Sturm Graz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 304 215 272 179 167 272 338 248 279
26.74% 18.91% 23.92% 15.74% 14.69% 23.92% 29.73% 21.81% 24.54%
Sân nhà 145 97 116 67 63 105 146 110 127
29.71% 19.88% 23.77% 13.73% 12.91% 21.52% 29.92% 22.54% 26.02%
Sân trung lập 53 33 38 28 14 32 49 37 48
31.93% 19.88% 22.89% 16.87% 8.43% 19.28% 29.52% 22.29% 28.92%
Sân khách 106 85 118 84 90 135 143 101 104
21.95% 17.60% 24.43% 17.39% 18.63% 27.95% 29.61% 20.91% 21.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sturm Graz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 280 18 293 164 6 147 44 32 46
47.38% 3.05% 49.58% 51.74% 1.89% 46.37% 36.07% 26.23% 37.70%
Sân nhà 145 12 153 42 0 38 16 12 17
46.77% 3.87% 49.35% 52.50% 0.00% 47.50% 35.56% 26.67% 37.78%
Sân trung lập 59 1 51 16 0 14 5 4 7
53.15% 0.90% 45.95% 53.33% 0.00% 46.67% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân khách 76 5 89 106 6 95 23 16 22
44.71% 2.94% 52.35% 51.21% 2.90% 45.89% 37.70% 26.23% 36.07%
Sturm Graz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT CUP02/02/2024 19:30:00Sturm GrazVSAustria Vienna
AUT D110/02/2024 15:59:00Red Bull SalzburgVSSturm Graz
AUT D117/02/2024 15:59:00Sturm GrazVSRapid Wien
AUT D124/02/2024 15:59:00WSG Swarovski TirolVSSturm Graz
AUT D102/03/2024 15:59:00Sturm GrazVSWolfsberger AC
Sporting Clube de Portugal Formation: 343 Sturm Graz Formation: 442

Đội hình Sporting Clube de Portugal:

Đội hình Sturm Graz:

Thủ môn Thủ môn
1 Antonio Adan Garrido 12 Franco Israel 51 Diogo De Carvalho Pinto 1 Kjell Scherpen 31 Luka Maric 45 Christoph Wiener-Pucher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
9 Viktor Gyokeres
8 Pedro Antonio Pereira Goncalves
11 Nuno Miguel Gomes dos Santos
21 Geny Catamo
90 Afonso Moreira
10 Marcus Edwards
20 Joao Paulo Dias Fernandes, Paulinho
47 Ricardo de Sousa Esgaio
42 Morten Hjulmand
5 Hidemasa Morita
2 Matheus Reis de Lima
14 Dario Essugo
3 Jerry St.Juste
26 Ousmane Diomande
25 Goncalo Bernardo Inacio
72 Eduardo Quaresma
13 Luis Carlos Novo Neto
4 Sebastian Coates Nion
11 Manprit Sarkaria
9 Szymon Wlodarczyk
29 Mohammed Fuseini
38 Leon Grgic
19 Tomi Horvat
4 Jon Gorenc Stankovic
24 Dimitri Lavalee
8 Alexander Prass
10 Otar Kiteishvili
25 Stefan Hierlander
14 Javier Serrano
15 William Boving Vick
22 Jusuf Gazibegovic
42 David Affengruber
6 Alexandar Borkovic
28 David Schnegg
5 Gregory Wuthrich
44 Amadou Dante
2 Max Johnston
35 Niklas Geyrhofer
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC553401380.00%Chi tiết
3SC Freiburg554401380.00%Chi tiết
4Qarabag994603366.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers554302160.00%Chi tiết
6Sturm Graz551302160.00%Chi tiết
7Real Betis553302160.00%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion555302160.00%Chi tiết
9Liverpool555311260.00%Chi tiết
10Bayer Leverkusen555311260.00%Chi tiết
11Marseille552320360.00%Chi tiết
12Villarreal554302160.00%Chi tiết
13Toulouse552311260.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa551302160.00%Chi tiết
15Backa Topola550302160.00%Chi tiết
16Olympiakos Piraeus996513255.56%Chi tiết
17Slavia Praha998513255.56%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
20HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
21Aberdeen220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
28Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
29Aris Limassol771313042.86%Chi tiết
30AS Roma554212040.00%Chi tiết
31Sporting Clube de Portugal554203-140.00%Chi tiết
32Servette551212040.00%Chi tiết
33Atalanta554203-140.00%Chi tiết
34Molde552212040.00%Chi tiết
35Hacken996306-333.33%Chi tiết
36St. Gilloise775232028.57%Chi tiết
37Sparta Prague774214-228.57%Chi tiết
38LASK Linz771223-128.57%Chi tiết
39Ajax Amsterdam773223-128.57%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41AEK Athens552104-320.00%Chi tiết
42Maccabi Haifa551113-220.00%Chi tiết
43West Ham United553113-220.00%Chi tiết
44Panathinaikos552113-220.00%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol995126-511.11%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 101 79.53%
 Hòa 26 20.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/12/2023 08:21:10

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United54018412 
2SC Freiburg540117512 
3Olympiakos Piraeus51136124 
4Backa Topola50144141 
Bảng B
1Marseille532014911 
2Brighton & Hove Albion53119510 
3AEK Athens5113594 
4Ajax Amsterdam50237122 
Bảng C
1Real Betis5302749 
2Glasgow Rangers5221548 
3Sparta Prague5212667 
4Aris Limassol51136104 
Bảng D
1Atalanta53208411 
2Sporting Clube de Portugal5221768 
3Sturm Graz5113464 
4Rakow Czestochowa5113364 
Bảng E
1Liverpool540116512 
2Toulouse5221688 
3St. Gilloise5122375 
4LASK Linz51045103 
Bảng F
1Stade Rennes FC540111312 
2Villarreal53116510 
3Panathinaikos5113684 
4Maccabi Haifa5023182 
Bảng G
1Slavia Praha540113412 
2AS Roma53119410 
3Servette5122495 
4Sheriff Tiraspol50145141 
Bảng H
1Bayer Leverkusen550014215 
2Qarabag5212587 
3Molde52121177 
4Hacken50052150 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 114 87.69%
 Các trận chưa diễn ra 16 12.31%
 Tổng số bàn thắng 233 Trung bình 2.91 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất SC Freiburg 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Haifa 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hacken 15 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/12/2023 08:21:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
14/12/2023 08:21:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.