Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne Victory FC

[1]
 (0:1/4

Sydney FC

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FC0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D121/10/23Sydney FC*0-2Melbourne Victory FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D104/03/23 Sydney FC*1-0Melbourne Victory FC0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D126/01/23Melbourne Victory FC*1-2Sydney FC0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D108/10/22Sydney FC*2-3Melbourne Victory FC0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D107/05/22Sydney FC1-4Melbourne Victory FC*1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
AUS D125/01/22Melbourne Victory FC*2-2Sydney FC0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D119/05/21Sydney FC*2-0Melbourne Victory FC0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D127/04/21Sydney FC*1-0Melbourne Victory FC0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D104/04/21 Melbourne Victory FC0-3Sydney FC*1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Melbourne Victory FC: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Melbourne Victory FC: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne Victory FC Sydney FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Sydney FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne Victory FC 4 Thắng 1 Hòa 5 Bại
Melbourne Victory FC có phong độ rất tốt và nhận 2 trận hòa đã qua. Trận này tiếp đón Sydney FC thắng tới 4/5 trận đã qua, Melbourne Victory FC sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/01/24Central Coast Mariners FC(T)*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-1Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D130/12/23Melbourne Victory FC*2-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D103/12/23Central Coast Mariners FC*2-2Melbourne Victory FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D124/11/23Macarthur FC1-1Melbourne Victory FC* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D110/11/23Melbourne Victory FC*1-1Wellington PhoenixH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D104/11/23 Melbourne Victory FC*1-1Adelaide United H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D129/10/23Melbourne Victory FC*5-3Newcastle Jets FCT0:1Thắng kèoTrênc4-1Trên
AUS D121/10/23Sydney FC*0-2Melbourne Victory FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/10/23Perth Glory FC0-4Melbourne Victory FC*T0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUS FFA17/07/23Newcastle Jets FC(T)*2-2Melbourne Victory FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-2]
AUS D129/04/23Melbourne Victory FC*0-1Brisbane Roar FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D123/04/23Melbourne Victory FC*2-1Macarthur FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D115/04/23Western Sydney Wanderers*2-1Melbourne Victory FC B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D109/04/23Melbourne Victory FC*0-0Perth Glory FC H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D105/04/23Melbourne City2-1Melbourne Victory FCB  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 4 3 1 0 2 0 4 4 2
40.00% 45.00% 15.00% 50.00% 37.50% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 134 290 197 22 346 297
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 137 155 121 91 133 213 151 146
21.62% 21.31% 24.11% 18.82% 14.15% 20.68% 33.13% 23.48% 22.71%
Sân nhà 75 67 70 38 32 53 81 72 76
26.60% 23.76% 24.82% 13.48% 11.35% 18.79% 28.72% 25.53% 26.95%
Sân trung lập 9 9 16 10 10 10 28 7 9
16.67% 16.67% 29.63% 18.52% 18.52% 18.52% 51.85% 12.96% 16.67%
Sân khách 55 61 69 73 49 70 104 72 61
17.92% 19.87% 22.48% 23.78% 15.96% 22.80% 33.88% 23.45% 19.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 164 6 166 80 7 81 48 29 34
48.81% 1.79% 49.40% 47.62% 4.17% 48.21% 43.24% 26.13% 30.63%
Sân nhà 100 5 99 14 2 14 17 12 10
49.02% 2.45% 48.53% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 2 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 55 0 49 57 5 59 28 15 22
52.88% 0.00% 47.12% 47.11% 4.13% 48.76% 43.08% 23.08% 33.85%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D103/02/2024 07:00:00Newcastle Jets FCVSMelbourne Victory FC
AUS D110/02/2024 06:30:00Melbourne Victory FCVSMacarthur FC
AUS D117/02/2024 08:45:00Melbourne CityVSMelbourne Victory FC
AUS D125/02/2024 06:00:00Melbourne Victory FCVSCentral Coast Mariners FC
AUS D103/03/2024 06:00:00Brisbane Roar FCVSMelbourne Victory FC
Sydney FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D119/01/24Sydney FC*4-0Newcastle Jets FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D113/01/24Adelaide United(T)4-3Sydney FC*B3/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
AUS D106/01/24Brisbane Roar FC1-2Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D129/12/23Sydney FC*3-1Wellington PhoenixT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D123/12/23Sydney FC*4-2Western United FCT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D109/12/23 Sydney FC*0-2Macarthur FCB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D102/12/23Sydney FC*3-2Perth Glory FCT0:1HòaTrênl2-0Trên
AUS D125/11/23Sydney FC*0-1Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/11/23Adelaide United*1-5Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-4Trên
AUS D103/11/23Melbourne City*2-0Sydney FCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D127/10/23Brisbane Roar FC*3-0Sydney FCB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D121/10/23Sydney FC*0-2Melbourne Victory FCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS FFA07/10/23Sydney FC*3-1Brisbane Roar FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUS FFA24/09/23Melbourne City*1-2Sydney FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS FFA17/09/23Sydney FC(T)*3-0Western United FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS FFA30/08/23APIA Leichhardt Tigers(T)0-2Sydney FC*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS FFA13/08/23Sydney FC(T)*2-2Central Coast Mariners FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[10-9]
AUS D119/05/23Melbourne City*4-0Sydney FC B0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D112/05/23Sydney FC1-1Melbourne City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 5 1 3 2 1 1 3 0 4
50.00% 10.00% 40.00% 55.56% 11.11% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00% 42.86% 0.00% 57.14%
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 308 196 17 338 334
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 164 142 163 116 87 157 189 174 152
24.40% 21.13% 24.26% 17.26% 12.95% 23.36% 28.13% 25.89% 22.62%
Sân nhà 68 77 71 40 33 62 80 82 65
23.53% 26.64% 24.57% 13.84% 11.42% 21.45% 27.68% 28.37% 22.49%
Sân trung lập 19 8 24 18 11 27 22 16 15
23.75% 10.00% 30.00% 22.50% 13.75% 33.75% 27.50% 20.00% 18.75%
Sân khách 77 57 68 58 43 68 87 76 72
25.41% 18.81% 22.44% 19.14% 14.19% 22.44% 28.71% 25.08% 23.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sydney FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 186 11 190 82 6 69 32 26 35
48.06% 2.84% 49.10% 52.23% 3.82% 43.95% 34.41% 27.96% 37.63%
Sân nhà 107 7 106 16 0 10 5 8 13
48.64% 3.18% 48.18% 61.54% 0.00% 38.46% 19.23% 30.77% 50.00%
Sân trung lập 14 0 27 13 3 10 5 4 3
34.15% 0.00% 65.85% 50.00% 11.54% 38.46% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân khách 65 4 57 53 3 49 22 14 19
51.59% 3.17% 45.24% 50.48% 2.86% 46.67% 40.00% 25.45% 34.55%
Sydney FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D103/02/2024 06:00:00Western United FCVSSydney FC
AUS D110/02/2024 08:45:00Central Coast Mariners FCVSSydney FC
AUS D117/02/2024 07:00:00Sydney FCVSAdelaide United
AUS D124/02/2024 06:30:00Sydney FCVSMelbourne City
AUS D102/03/2024 08:45:00Western Sydney WanderersVSSydney FC
Melbourne Victory FC Formation: 451 Sydney FC Formation: 451

Đội hình Melbourne Victory FC:

Đội hình Sydney FC:

Thủ môn Thủ môn
20 Paul Izzo 40 Christian Siciliano 1 Andrew Redmayne 20 Adam Jeremy Pavlesic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Christopher Ikonomidis
24 Eli Adams
11 Ben Folami
10 Bruno Fornaroli
22 Jake Brimmer
4 Rai Marchan
19 Daniel Arzani
8 Zinedine Machach
17 Nishan Velupillay
25 Ryan Teague
2 Jason Geria
5 Damien Da Silva
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
3 Adama Traore
28 Franco Lino
27 Jordi Valadon
14 Connor Edward Chapman
13 Patrick Wood
28 Nathan Amanatidis
19 Mitchell Glasson
9 Fabio Roberto Gomes Netto
26 Nathan Luke Brattan
12 Corey Hollman
10 Joe Lolley
22 Max Burgess
17 Anthony Caceres
18 Matthew Scarcella
11 Robert Mak
25 Jaiden Kucharski
24 Wataru Kamijo
23 Rhyan Grant
8 Jake Girdwood-Reich
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
4 Jordan Courtney-Perkins
21 Zachary de Jesus
27 Hayden Matthews
3 Aaron Gurd
16 Joel King
6 Jack Rodwell
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix131351102984.62%Chi tiết
2Macarthur FC14145914564.29%Chi tiết
3Western Sydney Wanderers13139706153.85%Chi tiết
4Central Coast Mariners FC13139724353.85%Chi tiết
5Newcastle Jets FC14143707050.00%Chi tiết
6Melbourne Victory FC13138634246.15%Chi tiết
7Adelaide United14147608-242.86%Chi tiết
8Melbourne City141412617-142.86%Chi tiết
9Sydney FC13139517-238.46%Chi tiết
10Brisbane Roar FC14147509-435.71%Chi tiết
11Perth Glory FC13132418-430.77%Chi tiết
12Western United FC12124219-716.67%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 39 45.88%
 Hòa 10 11.76%
 Đội khách thắng kèo 36 42.35%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Western United FC, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Western United FC, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Western United FC, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 23.08%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/01/2024 10:06:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/01/2024 08:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Cập nhật: GMT+0800
26/01/2024 10:06:47
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.