Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Perth Glory FC

[11]
 (1/2:0

Melbourne City

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D108/12/23Perth Glory FC1-2Melbourne City*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D111/02/23 Perth Glory FC2-4Melbourne City*3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D105/11/22Melbourne City*4-0Perth Glory FC0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AUS D104/05/22Perth Glory FC2-0Melbourne City* 1 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D102/03/22Melbourne City*2-2Perth Glory FC0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D108/12/21Melbourne City*1-0Perth Glory FC0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS D105/05/21Perth Glory FC1-3Melbourne City*1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
AUS D131/01/21Melbourne City*1-3Perth Glory FC0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
AUS D108/03/20Perth Glory FC*2-3Melbourne City0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
AUS D125/01/20Melbourne City*0-0Perth Glory FC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Perth Glory FC: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Perth Glory FC: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Perth Glory FC Melbourne City
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Perth Glory FC 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Perth Glory FC thắng 1 và hòa 1 trong 2 vòng gần nhất, và họ trung bình ghi 2 bàn/trận, đội bóng dần tìm lại phong độ tốt hơn bởi họ từng có mạch thua liên tiếp trước đó. Dù phải đối mặt Melbourne City có thực lực mạnh hơn, Perth Glory FC vẫn có thể nhận một kết quả hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Perth Glory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D128/01/24Macarthur FC*2-2Perth Glory FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D120/01/24Western Sydney Wanderers*1-2Perth Glory FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D114/01/24Perth Glory FC(T)3-4Wellington Phoenix*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D131/12/23Central Coast Mariners FC*4-2Perth Glory FC B0:1 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
AUS D123/12/23Perth Glory FC*3-2Macarthur FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D116/12/23Newcastle Jets FC*2-2Perth Glory FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
AUS D108/12/23Perth Glory FC1-2Melbourne City*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D102/12/23Sydney FC*3-2Perth Glory FCB0:1HòaTrênl2-0Trên
AUS D126/11/23Brisbane Roar FC*2-1Perth Glory FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D111/11/23Western Sydney Wanderers*2-0Perth Glory FCB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D104/11/23Perth Glory FC2-0Central Coast Mariners FC* T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D128/10/23Wellington Phoenix*2-1Perth Glory FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D122/10/23Perth Glory FC*2-2Newcastle Jets FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
INT CF04/10/23Perth Glory FC0-4Melbourne Victory FC*B0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
AUS FFA18/07/23Perth Glory FC(T)*0-4Macarthur FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-3Trên
INT CF15/07/23Perth Glory FC2-6West Ham UnitedB  Trênc1-2Trên
AUS D129/04/23 Perth Glory FC*1-2Western United FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D123/04/23Perth Glory FC4-4Adelaide United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
AUS D116/04/23Sydney FC*4-1Perth Glory FCB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 2 2 5 0 0 2 1 2 6
15.00% 20.00% 65.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 121 268 164 20 297 276
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 108 94 137 137 97 152 183 128 110
18.85% 16.40% 23.91% 23.91% 16.93% 26.53% 31.94% 22.34% 19.20%
Sân nhà 58 54 62 45 27 44 74 68 60
23.58% 21.95% 25.20% 18.29% 10.98% 17.89% 30.08% 27.64% 24.39%
Sân trung lập 6 6 18 15 11 23 19 6 8
10.71% 10.71% 32.14% 26.79% 19.64% 41.07% 33.93% 10.71% 14.29%
Sân khách 44 34 57 77 59 85 90 54 42
16.24% 12.55% 21.03% 28.41% 21.77% 31.37% 33.21% 19.93% 15.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Perth Glory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 91 4 86 144 5 142 30 15 36
50.28% 2.21% 47.51% 49.48% 1.72% 48.80% 37.04% 18.52% 44.44%
Sân nhà 63 2 59 45 0 27 20 4 18
50.81% 1.61% 47.58% 62.50% 0.00% 37.50% 47.62% 9.52% 42.86%
Sân trung lập 5 0 12 14 0 14 3 4 4
29.41% 0.00% 70.59% 50.00% 0.00% 50.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 23 2 15 85 5 101 7 7 14
57.50% 5.00% 37.50% 44.50% 2.62% 52.88% 25.00% 25.00% 50.00%
Perth Glory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D109/02/2024 08:45:00Adelaide UnitedVSPerth Glory FC
AUS D117/02/2024 10:45:00Perth Glory FCVSBrisbane Roar FC
AUS D124/02/2024 10:45:00Perth Glory FCVSWellington Phoenix
AUS D102/03/2024 06:30:00Western United FCVSPerth Glory FC
AUS D109/03/2024 10:45:00Perth Glory FCVSNewcastle Jets FC
Melbourne City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D125/01/24Melbourne City*1-0Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D121/01/24 Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D112/01/24Melbourne City(T)*0-1Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D107/01/24Western United FC1-2Melbourne City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D128/12/23Melbourne City*8-1Brisbane Roar FCT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D117/12/23Melbourne City*3-3Central Coast Mariners FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
AFC CL12/12/23Melbourne City*1-1Greentown Chiết Giang H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D108/12/23Perth Glory FC1-2Melbourne City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D103/12/23Newcastle Jets FC0-2Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AFC CL29/11/23Ventforet Kofu*3-3Melbourne CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
AUS D125/11/23Wellington Phoenix1-0Melbourne City*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D112/11/23Melbourne City*3-3Macarthur FCH0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
AFC CL08/11/23Melbourne City*0-1Buriram UnitedB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D103/11/23Melbourne City*2-0Sydney FCT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D129/10/23Adelaide United*6-0Melbourne CityB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
AFC CL25/10/23Buriram United0-2Melbourne City*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
AUS D121/10/23Melbourne City*1-2Western United FCB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
AFC CL04/10/23Greentown Chiết Giang*1-2Melbourne CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS FFA24/09/23Melbourne City*1-2Sydney FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 4 3 0 0 1 5 1 3
40.00% 25.00% 35.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 83 208 156 14 229 232
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 92 109 82 67 94 141 115 111
24.08% 19.96% 23.64% 17.79% 14.53% 20.39% 30.59% 24.95% 24.08%
Sân nhà 50 52 51 26 20 33 59 50 57
25.13% 26.13% 25.63% 13.07% 10.05% 16.58% 29.65% 25.13% 28.64%
Sân trung lập 12 7 10 12 6 13 15 11 8
25.53% 14.89% 21.28% 25.53% 12.77% 27.66% 31.91% 23.40% 17.02%
Sân khách 49 33 48 44 41 48 67 54 46
22.79% 15.35% 22.33% 20.47% 19.07% 22.33% 31.16% 25.12% 21.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 5 137 57 3 59 18 20 22
47.21% 1.86% 50.93% 47.90% 2.52% 49.58% 30.00% 33.33% 36.67%
Sân nhà 74 2 71 12 0 12 7 12 5
50.34% 1.36% 48.30% 50.00% 0.00% 50.00% 29.17% 50.00% 20.83%
Sân trung lập 12 1 17 4 1 6 1 2 0
40.00% 3.33% 56.67% 36.36% 9.09% 54.55% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 41 2 49 41 2 41 10 6 17
44.57% 2.17% 53.26% 48.81% 2.38% 48.81% 30.30% 18.18% 51.52%
Melbourne City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D110/02/2024 07:00:00Brisbane Roar FCVSMelbourne City
AUS D117/02/2024 08:45:00Melbourne CityVSMelbourne Victory FC
AUS D124/02/2024 06:30:00Sydney FCVSMelbourne City
AUS D101/03/2024 08:45:00Macarthur FCVSMelbourne City
AUS D109/03/2024 06:30:00Melbourne CityVSWellington Phoenix
Perth Glory FC Formation: 442 Melbourne City Formation: 451

Đội hình Perth Glory FC:

Đội hình Melbourne City:

Thủ môn Thủ môn
1 Oliver Sail 13 Cameron Cook 1 Jamie Young 33 Patrick Beach
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Stefan Colakovski
12 Luke Ivanovic
9 David Williams
77 Bruce Kamau
11 Adam Zimarino
23 Daniel Bennie
8 Mustafa Amini
20 Giordano Colli
17 Jarrod Carluccio
19 Trent Ostler
21 Antonis Martis
2 John Koutroumbis
29 Darryl Lachman
15 Aleksandar Susnjar
14 Riley Warland
4 Luke Bodnar
5 Mark Beevers
9 Jamie MacLaren
37 Max Caputo
15 Andrew Nabbout
44 Marin Jakolis
6 Steven Peter Ugarkovic
17 Terry Antonis
46 Benjamin Mazzeo
10 Tolgay Arslan
11 Leonardo Natel Vieira
21 Alessandro Lopane
35 Zane Schreiber
34 Arion Sulemani
7 Mathew Leckie
25 Callum Talbot
18 Jordan Hall
22 Curtis Good
2 Scott Galloway
53 Harrison Shillington
38 Harry Politidis
26 Samuel Souprayen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix1414512021085.71%Chi tiết
2Macarthur FC15156915460.00%Chi tiết
3Western Sydney Wanderers141410806257.14%Chi tiết
4Central Coast Mariners FC141410824457.14%Chi tiết
5Newcastle Jets FC15154708-146.67%Chi tiết
6Sydney FC14149617-142.86%Chi tiết
7Melbourne City141412617-142.86%Chi tiết
8Adelaide United14147608-242.86%Chi tiết
9Melbourne Victory FC14149635142.86%Chi tiết
10Perth Glory FC14142518-335.71%Chi tiết
11Brisbane Roar FC151575010-533.33%Chi tiết
12Western United FC131342110-815.38%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 40 44.44%
 Hòa 10 11.11%
 Đội khách thắng kèo 40 44.44%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Western United FC, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Western United FC, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Western United FC, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/02/2024 09:07:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/02/2024 10:45:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
33℃~34℃ / 91°F~93°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
Cập nhật: GMT+0800
02/02/2024 09:07:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.