Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Palestine

[2]
 (2 1/2:0

Australia

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ASIAN CUP11/01/19Palestine(T)0-3Australia*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên

Cộng 1 trận đấu, Palestine: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Palestine: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Palestine Australia
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Australia ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Palestine 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Palestine trải qua chuỗi trận không thắng liên tiếp, đội bóng thiếu sức cạnh tranh. Trước trận tiếp đón Australia, đội bóng có chiến thắng tưng bừng ở lượt trận đầu tiên, chắc chắn Palestine phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Palestine - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL16/11/23Lebanon(T)0-0Palestine*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF13/10/23Palestine0-0TajikistanH  Dướic0-0Dưới
INTERF11/09/23Việt Nam*2-0PalestineB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF06/09/23Oman*2-1PalestineB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF20/06/23Trung Quốc*2-0PalestineB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF14/06/23Indonesia*0-0PalestineH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF26/03/23Bahrain*1-2PalestineT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ASIAN CUP14/06/22Palestine(T)*4-0PhilippinesT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ASIAN CUP11/06/22Yemen(T)0-5Palestine*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ASIAN CUP08/06/22Mongolia0-1Palestine*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ARAB CUP07/12/21Jordan(T)*5-1PalestineB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ARAB CUP05/12/21Palestine(T)1-1Saudi Arabia*H0:0HòaDướic1-0Trên
ARAB CUP01/12/21Morocco(T)*4-0PalestineB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF05/09/21Bangladesh(T)0-2Palestine*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF02/09/21Kyrgyzstan1-0Palestine*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ARAB CUP25/06/21Palestine(T)5-1ComorosT  Trênc2-1Trên
FIFA WCQL16/06/21Palestine(T)*3-0YemenT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FIFA WCQL04/06/21Palestine(T)*4-0SingaporeT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FIFA WCQL31/03/21Saudi Arabia*5-0PalestineB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF18/01/21Kuwait0-1PalestineT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 0 1 0 6 2 2 3 1 5
45.00% 20.00% 35.00% 0.00% 100.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Palestine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 51 87 37 11 74 112
Palestine - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 41 23 52 22 48 75 49 34 28
22.04% 12.37% 27.96% 11.83% 25.81% 40.32% 26.34% 18.28% 15.05%
Sân nhà 10 4 12 2 3 6 9 9 7
32.26% 12.90% 38.71% 6.45% 9.68% 19.35% 29.03% 29.03% 22.58%
Sân trung lập 17 11 16 7 23 31 21 11 11
22.97% 14.86% 21.62% 9.46% 31.08% 41.89% 28.38% 14.86% 14.86%
Sân khách 14 8 24 13 22 38 19 14 10
17.28% 9.88% 29.63% 16.05% 27.16% 46.91% 23.46% 17.28% 12.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Palestine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 25 1 19 41 3 33 5 4 2
55.56% 2.22% 42.22% 53.25% 3.90% 42.86% 45.45% 36.36% 18.18%
Sân nhà 4 0 3 4 0 0 1 0 1
57.14% 0.00% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 16 1 10 20 0 17 2 1 0
59.26% 3.70% 37.04% 54.05% 0.00% 45.95% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 5 0 6 17 3 16 2 3 1
45.45% 0.00% 54.55% 47.22% 8.33% 44.44% 33.33% 50.00% 16.67%
Palestine - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ASIAN CUP14/01/2024 17:30:00IranVSPalestine
ASIAN CUP18/01/2024 17:30:00PalestineVSUnited Arab Emirates
ASIAN CUP23/01/2024 15:00:00Hong Kong TrungQuốcVSPalestine
FIFA WCQL21/03/2024 11:00:00BangladeshVSPalestine
FIFA WCQL26/03/2024 11:00:00PalestineVSBangladesh
Australia - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL16/11/23Australia*7-0BangladeshT0:5Thắng kèoTrênl4-0Trên
INTERF18/10/23Australia(T)*2-0New ZealandT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF14/10/23Anh*1-0AustraliaB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF10/09/23Mexico(T)*2-2AustraliaH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF15/06/23Argentina(T)*2-0AustraliaB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF28/03/23Australia*1-2EcuadorB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF24/03/23Australia*3-1EcuadorT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
WORLD CUP04/12/22Argentina(T)*2-1AustraliaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Australia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Australia)  Thẻ vàng thứ nhất(Australia)
(1) Phạt góc (3)
(0) Thẻ vàng (2)
(4) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP30/11/22Australia(T)1-0Đan Mạch*T1 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Đan Mạch)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đan Mạch)  Thẻ vàng thứ nhất(Australia)
(2) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (3)
(4) Thay người (5)
WORLD CUP26/11/22Tunisia(T)*0-1AustraliaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Khai cuộc(Australia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Australia)  Thẻ vàng thứ nhất(Tunisia)
(5) Phạt góc (2)
(3) Thẻ vàng (0)
(3) Việt vị (0)
(4) Thay người (5)
WORLD CUP23/11/22Pháp(T)*4-1AustraliaB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Australia)
(8) Phạt góc (1)
(0) Thẻ vàng (3)
(0) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
INTERF25/09/22New Zealand0-2Australia*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/09/22Australia*1-0New ZealandT0:1HòaDướil1-0Trên
WCP-PO14/06/22Australia(T)0-0Peru*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
WCP-PO08/06/22United Arab Emirates(T)1-2Australia*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INTERF02/06/22Australia*2-1JordanT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FIFA WCQL30/03/22Saudi Arabia*1-0AustraliaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL24/03/22Australia*0-2Nhật BảnB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL01/02/22Oman2-2Australia*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FIFA WCQL27/01/22Australia*4-0Việt NamT0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 0 2 4 2 3 1 1 2
50.00% 15.00% 35.00% 71.43% 0.00% 28.57% 44.44% 22.22% 33.33% 25.00% 25.00% 50.00%
Australia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 93 60 11 115 112
Australia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 64 49 54 33 27 53 69 46 59
28.19% 21.59% 23.79% 14.54% 11.89% 23.35% 30.40% 20.26% 25.99%
Sân nhà 33 20 12 8 3 10 23 17 26
43.42% 26.32% 15.79% 10.53% 3.95% 13.16% 30.26% 22.37% 34.21%
Sân trung lập 16 13 21 12 12 15 27 13 19
21.62% 17.57% 28.38% 16.22% 16.22% 20.27% 36.49% 17.57% 25.68%
Sân khách 15 16 21 13 12 28 19 16 14
19.48% 20.78% 27.27% 16.88% 15.58% 36.36% 24.68% 20.78% 18.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Australia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 69 9 56 36 4 29 2 6 4
51.49% 6.72% 41.79% 52.17% 5.80% 42.03% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân nhà 33 5 20 1 1 2 2 1 2
56.90% 8.62% 34.48% 25.00% 25.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 16 4 16 18 1 14 0 4 0
44.44% 11.11% 44.44% 54.55% 3.03% 42.42% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 20 0 20 17 2 13 0 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 53.13% 6.25% 40.63% 0.00% 33.33% 66.67%
Australia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ASIAN CUP13/01/2024 11:30:00AustraliaVSẤn Độ
ASIAN CUP18/01/2024 11:30:00SyriaVSAustralia
ASIAN CUP23/01/2024 11:30:00AustraliaVSUzbekistan
FIFA WCQL21/03/2024 11:00:00AustraliaVSLebanon
FIFA WCQL26/03/2024 11:00:00LebanonVSAustralia
Palestine Formation: 433 Australia Formation: 451

Đội hình Palestine:

Đội hình Australia:

Thủ môn Thủ môn
22 Rami Hamada 1 Amr Kadourra 16 Naim Abuaker Abed Yassin 1 Mathew Ryan 12 Joe Gauci 18 Ashley Maynard Brewer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Oday Dabbagh
10 Saleh Chihadeh
9 Tamer Seyam
19 Mahmoud Wadi
Hassan Alaa Aldeen
20 Zaid Qanbar
23 Ataa Jaber
8 Mohammed Yameen
13 Mahmoud Abuwarda
18 Jonathan Cantillana
3 Mohammed Rashid
2 Mohammed Khalil
21 Islam Batran
6 Oday Kharoub
7 Mus‘ab Al-Batat
15 Michel Termanini
5 Mohammed Saleh
12 Camilo Saldana
Ameed Mhagna
17 Mousa Farawi
4 Yasser Hamed
14 Mahdi Issa
Samer Jundi
15 Mitchell Duke
Martin Boyle
9 Jamie MacLaren
7 Samuel Silvera
10 Kusini Yengi
22 Jackson Irvine
17 Keanu Baccus
8 Conor Metcalfe
11 Brandon Borrello
23 Craig Goodwin
21 Massimo Luongo
14 Aiden O‘Neill
20 Lewis Miller
19 Harry Souttar
3 Cameron Burgess
5 Jordan Bos
16 Aziz Behich
4 Kye Rowles
2 Ryan Strain
13 Alessandro Circati
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Trung Quốc1101001100.00%Chi tiết
2Bahrain1111001100.00%Chi tiết
3Australia1111001100.00%Chi tiết
4Uzbekistan1111001100.00%Chi tiết
5Iraq1111001100.00%Chi tiết
6Tajikistan1101001100.00%Chi tiết
7Ấn Độ1101001100.00%Chi tiết
8Qatar1111001100.00%Chi tiết
9Việt Nam1111001100.00%Chi tiết
10Syria1111001100.00%Chi tiết
11Lebanon1101001100.00%Chi tiết
12Pakistan3313003100.00%Chi tiết
13Guam Island2202002100.00%Chi tiết
14Myanmar332201166.67%Chi tiết
15ĐàiBắc TrungQuốc332210266.67%Chi tiết
16Bhutan220110150.00%Chi tiết
17Sri Lanka220101050.00%Chi tiết
18Lào221101050.00%Chi tiết
19Brunei Darussalam220101050.00%Chi tiết
20Ma Cao, Trung Quốc220101050.00%Chi tiết
21Mongolia220101050.00%Chi tiết
22Bangladesh331111033.33%Chi tiết
23Nepal331111033.33%Chi tiết
24Singapore332102-133.33%Chi tiết
25Yemen332102-133.33%Chi tiết
26Indonesia332102-133.33%Chi tiết
27Afghanistan332102-133.33%Chi tiết
28Timor Leste220002-20.00%Chi tiết
29Cambodia221002-20.00%Chi tiết
30Jordan111001-10.00%Chi tiết
31Philippines110001-10.00%Chi tiết
32Palestine111001-10.00%Chi tiết
33Turkmenistan110001-10.00%Chi tiết
34Maldives221011-10.00%Chi tiết
35Oman11101000.00%Chi tiết
36Kyrgyzstan11001000.00%Chi tiết
37United Arab Emirates11101000.00%Chi tiết
38Hong Kong TrungQuốc332021-10.00%Chi tiết
39Iran11101000.00%Chi tiết
40Thái Lan111001-10.00%Chi tiết
41Saudi Arabia111001-10.00%Chi tiết
42Nhật Bản111001-10.00%Chi tiết
43Hàn Quốc111001-10.00%Chi tiết
44Malaysia11101000.00%Chi tiết
45Kuwait111001-10.00%Chi tiết
46Triều Tiên110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 15 34.09%
 Hòa 12 27.27%
 Đội khách thắng kèo 17 38.64%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Trung Quốc, Bahrain, Australia, Uzbekistan, Iraq, Tajikistan, Ấn Độ, Qatar, Việt Nam, Syria, Lebanon, Pakistan, Guam Island, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Iran, Thái Lan, Saudi Arabia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Kuwait, Triều Tiên, United Arab Emirates, Hong Kong TrungQuốc, Kyrgyzstan, Maldives, Oman, Palestine, Turkmenistan, Jordan, Philippines, Timor Leste, Cambodia, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Australia, Iraq, Tajikistan, ĐàiBắc TrungQuốc, Qatar, Sri Lanka, Syria, Bhutan, Lebanon, Myanmar, Ma Cao, Trung Quốc, Bangladesh, Pakistan, Guam Island, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Trung Quốc, Iran, Thái Lan, Saudi Arabia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Kuwait, Triều Tiên, Bahrain, Uzbekistan, United Arab Emirates, Hong Kong TrungQuốc, Kyrgyzstan, Maldives, Oman, Ấn Độ, Singapore, Indonesia, Palestine, Việt Nam, Turkmenistan, Lào, Jordan, Philippines, Timor Leste, Cambodia, Afghanistan, Mongolia, Brunei Darussalam, Nepal, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Trung Quốc, Bahrain, Uzbekistan, Ấn Độ, Việt Nam, Lào, Mongolia, Pakistan, Guam Island, Brunei Darussalam, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Iran, Thái Lan, Saudi Arabia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Kuwait, Triều Tiên, Australia, United Arab Emirates, Hong Kong TrungQuốc, Iraq, Kyrgyzstan, Tajikistan, Maldives, Oman, Yemen, Palestine, Qatar, Turkmenistan, Sri Lanka, Syria, Bhutan, Lebanon, Jordan, Philippines, Timor Leste, Cambodia, Ma Cao, Trung Quốc, Bangladesh, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Iran, Malaysia, United Arab Emirates, Kyrgyzstan, Oman, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/11/2023 11:23:12

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Qatar1100813 
2Ấn Độ1100103 
3Kuwait1001010 
4Afghanistan1001180 
Bảng B
1Nhật Bản1100503 
2Syria1100103 
3Triều Tiên1001010 
4Myanmar1001050 
Bảng C
1Hàn Quốc1100503 
2Trung Quốc1100213 
3Thái Lan1001120 
4Singapore1001050 
Bảng D
1Oman1100303 
2Malaysia1100433 
3Kyrgyzstan1001340 
4ĐàiBắc TrungQuốc1001030 
Bảng E
1Iran1100403 
2Uzbekistan1100313 
3Turkmenistan1001130 
4Hong Kong TrungQuốc1001040 
Bảng F
1Iraq1100513 
2Việt Nam1100203 
3Philippines1001020 
4Indonesia1001150 
Bảng G
1Saudi Arabia1100403 
2Tajikistan1010111 
3Jordan1010111 
4Pakistan1001040 
Bảng H
1United Arab Emirates1100403 
2Bahrain1100203 
3Yemen1001020 
4Nepal1001040 
Bảng I
1Australia1100703 
2Palestine1010001 
3Lebanon1010001 
4Bangladesh1001070 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 38 29.69%
 Các trận chưa diễn ra 90 70.31%
 Tổng số bàn thắng 69 Trung bình 3.83 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Qatar 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Kuwait,Triều Tiên,Myanmar,Singapore,ĐàiBắc TrungQuốc,Hong Kong TrungQuốc,Philippines,Pakistan,Yemen,Nepal,Palestine,Lebanon,Bangladesh 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Ấn Độ,Nhật Bản,Syria,Hàn Quốc,Oman,Iran,Việt Nam,Saudi Arabia,United Arab Emirates,Bahrain,Australia,Palestine,Lebanon 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Afghanistan 8 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/11/2023 11:23:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/11/2023 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
21/11/2023 11:23:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.