Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Feyenoord Rotterdam

[2]
 (0:1/2

AS Roma

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL21/04/23AS Roma*2-1Feyenoord Rotterdam 0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL14/04/23Feyenoord Rotterdam*1-0AS Roma0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL26/05/22AS Roma(T)*1-0Feyenoord Rotterdam0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EL27/02/15 Feyenoord Rotterdam*1-2AS Roma0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/02/15AS Roma*1-1Feyenoord Rotterdam0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 5 trận đấu, Feyenoord Rotterdam: 1thắng(20.00%), 1hòa(20.00%), 3bại(60.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Feyenoord Rotterdam: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 1trận chẵn, 4trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Feyenoord Rotterdam AS Roma
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Feyenoord Rotterdam 1 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Tỷ lệ thắng của AS Roma hơn 60% trong 6 trận vòng bảng, hơn nữa, đội bóng chỉ để lọt lưới 4 bàn. Do đó, AS Roma sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D112/02/24Feyenoord Rotterdam*2-0Sparta RotterdamT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOLC08/02/24Feyenoord Rotterdam*2-0AZ AlkmaarT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D104/02/24AZ Alkmaar0-1Feyenoord Rotterdam*T1:0HòaDướil0-1Trên
HOL D128/01/24Feyenoord Rotterdam*0-0FC Twente EnschedeH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOLC25/01/24Feyenoord Rotterdam*1-0PSV EindhovenT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
HOL D121/01/24Vitesse Arnhem1-2Feyenoord Rotterdam*T2 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D114/01/24Feyenoord Rotterdam*2-2N.E.C. NijmegenH0:2 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF06/01/24Feyenoord Rotterdam(T)1-21.FSV Mainz 05B  Trênl0-2Trên
4x30phút
HOLC21/12/23Feyenoord Rotterdam*2-1FC UtrechtT0:2 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
HOL D117/12/23Heracles Almelo0-4Feyenoord Rotterdam*T2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL14/12/23Celtic2-1Feyenoord Rotterdam*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D108/12/23Feyenoord Rotterdam*3-1VolendamT0:3 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D103/12/23Feyenoord Rotterdam*1-2PSV EindhovenB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL29/11/23Feyenoord Rotterdam*1-3Atletico de MadridB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D125/11/23SBV Excelsior2-4Feyenoord Rotterdam*T2:0HòaTrênc1-1Trên
HOL D112/11/23Feyenoord Rotterdam*1-0AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL08/11/23Lazio*1-0Feyenoord RotterdamB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D105/11/23 RKC Waalwijk1-2Feyenoord Rotterdam*T2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D129/10/23FC Twente Enschede2-1Feyenoord Rotterdam*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL26/10/23Feyenoord Rotterdam*3-1LazioT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 5thắng kèo(26.32%), 2hòa(10.53%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 2 2 0 0 1 5 0 3
60.00% 10.00% 30.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 100.00% 62.50% 0.00% 37.50%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 178 456 374 49 490 567
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 371 196 225 128 137 180 289 248 340
35.10% 18.54% 21.29% 12.11% 12.96% 17.03% 27.34% 23.46% 32.17%
Sân nhà 225 108 101 43 45 66 130 127 199
43.10% 20.69% 19.35% 8.24% 8.62% 12.64% 24.90% 24.33% 38.12%
Sân trung lập 11 9 10 10 9 13 13 10 13
22.45% 18.37% 20.41% 20.41% 18.37% 26.53% 26.53% 20.41% 26.53%
Sân khách 135 79 114 75 83 101 146 111 128
27.78% 16.26% 23.46% 15.43% 17.08% 20.78% 30.04% 22.84% 26.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 35 358 78 4 82 25 19 27
46.24% 4.79% 48.97% 47.56% 2.44% 50.00% 35.21% 26.76% 38.03%
Sân nhà 208 21 192 18 0 15 11 9 13
49.41% 4.99% 45.61% 54.55% 0.00% 45.45% 33.33% 27.27% 39.39%
Sân trung lập 10 0 15 4 2 9 2 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 120 14 151 56 2 58 12 9 13
42.11% 4.91% 52.98% 48.28% 1.72% 50.00% 35.29% 26.47% 38.24%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D118/02/2024 15:45:00Feyenoord RotterdamVSRKC Waalwijk
UEFA EL22/02/2024 20:00:00AS RomaVSFeyenoord Rotterdam
HOL D125/02/2024 13:30:00Almere City FCVSFeyenoord Rotterdam
HOL D103/03/2024 13:30:00PSV EindhovenVSFeyenoord Rotterdam
HOL D110/03/2024 19:00:00Feyenoord RotterdamVSHeracles Almelo
AS Roma - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24 Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/01/24AS Roma*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA Cup04/01/24AS Roma*2-1CremoneseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ITA D131/12/23Juventus*1-0AS RomaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D124/12/23AS Roma*2-0Napoli T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/12/23Bologna*2-0AS RomaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/12/23AS Roma*3-0Sheriff TiraspolT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D111/12/23 AS Roma*1-1FiorentinaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D104/12/23 US Sassuolo Calcio1-2AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL01/12/23Servette1-1AS Roma*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D127/11/23AS Roma*3-1UdineseT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D113/11/23Lazio*0-0AS RomaH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL10/11/23Slavia Praha*2-0AS RomaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D106/11/23AS Roma*2-1LecceT0:1HòaTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 7 2 1 0 0 0 3 2 5
50.00% 20.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 576 386 41 627 637
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 351 295 300 167 151 217 398 316 333
27.77% 23.34% 23.73% 13.21% 11.95% 17.17% 31.49% 25.00% 26.34%
Sân nhà 214 157 126 53 44 77 163 161 193
36.03% 26.43% 21.21% 8.92% 7.41% 12.96% 27.44% 27.10% 32.49%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 126 120 159 107 99 133 209 143 126
20.62% 19.64% 26.02% 17.51% 16.20% 21.77% 34.21% 23.40% 20.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 384 38 385 108 4 108 43 34 36
47.58% 4.71% 47.71% 49.09% 1.82% 49.09% 38.05% 30.09% 31.86%
Sân nhà 228 29 202 22 0 15 15 10 11
49.67% 6.32% 44.01% 59.46% 0.00% 40.54% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 143 9 163 77 4 87 25 21 23
45.40% 2.86% 51.75% 45.83% 2.38% 51.79% 36.23% 30.43% 33.33%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D118/02/2024 17:00:00FrosinoneVSAS Roma
UEFA EL22/02/2024 20:00:00AS RomaVSFeyenoord Rotterdam
ITA D126/02/2024 17:30:00AS RomaVSTorino
ITA D102/03/2024 17:00:00S.S.D. Monza 1912VSAS Roma
ITA D110/03/2024 14:00:00FiorentinaVSAS Roma
Feyenoord Rotterdam Formation: 433 AS Roma Formation: 433

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Đội hình AS Roma:

Thủ môn Thủ môn
22 Timon Wellenreuther 39 Mikki van Sas 31 Kostas Lambrou 1 Justin Bijlow 1 Rui Pedro dos Santos Patricio 99 Mile Svilar 63 Pietro Boer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Luka Ivanusec
7 Alireza Jahanbakhsh
10 Calvin Stengs
9 Ayase Ueda
25 Leo Sauer
19 Yankuba Minteh
29 Santiago Gimenez
6 Ramiz Zerrouki
27 Antoni Milambo
20 Mats Wieffer
32 Ondrej Lingr
3 Thomas Beelen
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
8 Quinten Timber
24 Gjivai Zechiel
16 Thomas van den Belt
5 Quilindschy Hartman
33 David Hancko
2 Bart Nieuwkoop
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
4 Lutsharel Geertruida
18 Gernot Trauner
92 Stephan El Shaarawy
90 Romelu Lukaku
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
17 Sardar Azmoun
9 Tammy Abraham
7 Lorenzo Pellegrini
4 Bryan Cristante
16 Leandro Daniel Paredes
19 Mehmet Zeki Celik
59 Nicola Zalewski
52 Edoardo Bove
35 Tommaso Baldanzi
22 Houssem Aouar
20 Renato Junior Luz Sanches
23 Gianluca Mancini
2 Rick Karsdorp
14 Diego Javier Llorente Rios
69 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
6 Chris Smalling
5 Obite Evan N‘Dicka
43 Rasmus Nissen Kristensen
37 Leonardo Spinazzola
3 Dean Donny Huijsen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Villarreal664402266.67%Chi tiết
3Toulouse662411366.67%Chi tiết
4Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
5Stade Rennes FC664402266.67%Chi tiết
6Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
7SC Freiburg664402266.67%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
9Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Qarabag10105604260.00%Chi tiết
11Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
12Real Betis664303050.00%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
14BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
15Atalanta664303050.00%Chi tiết
16Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
17HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
18Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
19Marseille662321250.00%Chi tiết
20AS Roma665312150.00%Chi tiết
21Liverpool665312150.00%Chi tiết
22Sporting Clube de Portugal665303050.00%Chi tiết
23Aberdeen220101050.00%Chi tiết
24Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
25Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
26Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
27Backa Topola660303050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Breidablik220101050.00%Chi tiết
30Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
31FC Astana220101050.00%Chi tiết
32BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
33Sparta Prague885314-137.50%Chi tiết
34Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
35St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
36Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
37Molde662213-133.33%Chi tiết
38West Ham United664213-133.33%Chi tiết
39Servette661213-133.33%Chi tiết
40Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
41LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
42Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
43AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
44Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 117 81.81%
 Hòa 26 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/02/2024 09:12:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/02/2024 17:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
15/02/2024 09:12:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.