Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

SL Benfica

 (0:1 1/2

Toulouse

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF21/07/11SL Benfica*1-0Toulouse0:1HòaDướil0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, SL Benfica: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, SL Benfica: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(100.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
SL Benfica Toulouse
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - SL Benfica ★★★★       Thành tích giữa hai đội - SL Benfica 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
SL Benfica đã có 8 thắng và 4 hòa trong 12 trận sân nhà mùa giải này, trong đó ghi hơn 1 bàn tới 9 trận. Do đó, SL Benfica sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SL Benfica - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D112/02/24 Vitoria Guimaraes2-2SL Benfica*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
POR Cup09/02/24Vizela1-2SL Benfica*T2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D105/02/24SL Benfica*3-0Gil VicenteT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
POR D130/01/24 Estrela Amadora1-4SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
PORLC25/01/24SL Benfica(T)*1-1GD Estoril PraiaH0:2 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
POR D120/01/24SL Benfica*2-0Boavista FCT0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D115/01/24SL Benfica*4-1Rio Ave T0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
POR Cup11/01/24SL Benfica*3-2Sporting BragaT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
POR D107/01/24FC Arouca0-3SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
POR D130/12/23SL Benfica*3-0FC FamalicaoT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
PORLC22/12/23SL Benfica*4-1AVS Futebol SADT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
POR D118/12/23Sporting Braga0-1SL Benfica*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL13/12/23Red Bull Salzburg1-3SL Benfica*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
POR D109/12/23SL Benfica*1-1SC FarenseH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D104/12/23Moreirense0-0SL Benfica*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL30/11/23 SL Benfica*3-3Inter MilanH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-0Trên
POR Cup26/11/23SL Benfica*2-0FC Famalicao T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POR D113/11/23SL Benfica*2-1Sporting Clube de Portugal T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL09/11/23Real Sociedad*3-1SL BenficaB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
POR D104/11/23G.D. Chaves0-2SL Benfica*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 8 2 0 0 1 0 6 2 1
70.00% 25.00% 5.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 578 368 31 602 638
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 478 298 243 137 84 176 340 350 374
38.55% 24.03% 19.60% 11.05% 6.77% 14.19% 27.42% 28.23% 30.16%
Sân nhà 264 147 96 46 22 66 134 158 217
45.91% 25.57% 16.70% 8.00% 3.83% 11.48% 23.30% 27.48% 37.74%
Sân trung lập 31 25 25 19 13 23 33 36 21
27.43% 22.12% 22.12% 16.81% 11.50% 20.35% 29.20% 31.86% 18.58%
Sân khách 183 126 122 72 49 87 173 156 136
33.15% 22.83% 22.10% 13.04% 8.88% 15.76% 31.34% 28.26% 24.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 477 67 436 69 2 68 15 18 29
48.67% 6.84% 44.49% 49.64% 1.44% 48.92% 24.19% 29.03% 46.77%
Sân nhà 253 40 214 11 0 11 4 7 6
49.90% 7.89% 42.21% 50.00% 0.00% 50.00% 23.53% 41.18% 35.29%
Sân trung lập 34 4 42 10 0 5 3 2 12
42.50% 5.00% 52.50% 66.67% 0.00% 33.33% 17.65% 11.76% 70.59%
Sân khách 190 23 180 48 2 52 8 9 11
48.35% 5.85% 45.80% 47.06% 1.96% 50.98% 28.57% 32.14% 39.29%
SL Benfica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D118/02/2024 18:00:00SL BenficaVSVizela
UEFA EL22/02/2024 17:45:00ToulouseVSSL Benfica
POR D125/02/2024 15:59:00SL BenficaVSPortimonense
POR D103/03/2024 15:59:00FC PortoVSSL Benfica
POR D110/03/2024 15:59:00SL BenficaVSGD Estoril Praia
Toulouse - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Stade Reims*2-3ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D129/01/24Toulouse0-2RC Lens*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC22/01/24FC Rouen3-3Toulouse*H3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],11 mét[12-11]
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRAC08/01/24Chambery SF0-3Toulouse*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseB0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D117/12/23Toulouse0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23LASK Linz*1-2ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Toulouse*0-0St. GilloiseH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseB0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Lille OSC*1-1ToulouseH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/11/23Toulouse*1-2Le HavreB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseB0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D122/10/23Toulouse*1-1Stade ReimsH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 1 4 4 0 0 0 4 2 5
25.00% 30.00% 45.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 466 203 19 481 520
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 183 289 214 152 317 351 204 129
16.28% 18.28% 28.87% 21.38% 15.18% 31.67% 35.06% 20.38% 12.89%
Sân nhà 92 94 141 85 46 124 156 105 73
20.09% 20.52% 30.79% 18.56% 10.04% 27.07% 34.06% 22.93% 15.94%
Sân trung lập 22 14 27 10 3 18 25 21 12
28.95% 18.42% 35.53% 13.16% 3.95% 23.68% 32.89% 27.63% 15.79%
Sân khách 49 75 121 119 103 175 170 78 44
10.49% 16.06% 25.91% 25.48% 22.06% 37.47% 36.40% 16.70% 9.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 8 217 192 15 189 46 59 43
43.75% 2.00% 54.25% 48.48% 3.79% 47.73% 31.08% 39.86% 29.05%
Sân nhà 128 5 165 29 2 32 24 29 20
42.95% 1.68% 55.37% 46.03% 3.17% 50.79% 32.88% 39.73% 27.40%
Sân trung lập 16 1 17 12 0 4 5 6 0
47.06% 2.94% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 45.45% 54.55% 0.00%
Sân khách 31 2 35 151 13 153 17 24 23
45.59% 2.94% 51.47% 47.63% 4.10% 48.26% 26.56% 37.50% 35.94%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/02/2024 14:00:00AS MonacoVSToulouse
UEFA EL22/02/2024 17:45:00ToulouseVSSL Benfica
FRA D125/02/2024 14:00:00ToulouseVSLille OSC
FRA D103/03/2024 12:00:00ToulouseVSNice
FRA D110/03/2024 14:00:00Le HavreVSToulouse
SL Benfica Formation: 433 Toulouse Formation: 451

Đội hình SL Benfica:

Đội hình Toulouse:

Thủ môn Thủ môn
1 Anatolii Trubin 45 Leo Brian Kokubo 24 Samuel Soares 50 Guillaume Restes 16 Christian Kjetil Haug 40 Justin Lacombe 30 Alex Dominguez 1 Thomas Himeur
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 David Neres Campos
27 Rafael Ferreira Silva
11 Angel Fabian Di Maria
9 Arthur Mendonca Cabral
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
32 Benjamin Rollheiser
19 Casper Tengstedt
87 Joao Pedro Goncalves Neves
61 Florentino Ibrain Morris Luis
20 Joao Mario Naval da Costa Eduardo
10 Orkun Kokcu
4 Antonio Silva
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
3 Alvaro Fernandez Carreras
8 Fredrik Aursnes
44 Tomas Lemos Araujo
6 Alexander Bah
14 Juan Bernat
9 Thijs Dallinga
Bonota Traore
80 Shavy Babicka
20 Niklas Schmidt
10 Ibrahim Cissoko
7 Zakaria Aboukhlal
4 Stijn Spierings
24 Cristian Sleiker Casseres Yepes
19 Frank Magri
15 Aron Donnum
11 Cesar Gelabert Pina
23 Moussa Diarra
8 Vincent Sierro
5 Denis Genreau
37 Yann Gboho
22 Naatan Skytta
6 Logan Costa
2 Rasmus Nicolaisen
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina
13 Christian Mawissa Elebi
26 Ylies Aradj
25 Kevin Keben
12 Warren Hakon Christofer Kamanzi
3 Mikkel Desler
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Villarreal664402266.67%Chi tiết
3Toulouse662411366.67%Chi tiết
4Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
5Stade Rennes FC664402266.67%Chi tiết
6Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
7SC Freiburg664402266.67%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
9Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Qarabag10105604260.00%Chi tiết
11Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
12Real Betis664303050.00%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
14BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
15Atalanta664303050.00%Chi tiết
16Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
17HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
18Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
19Marseille662321250.00%Chi tiết
20AS Roma665312150.00%Chi tiết
21Liverpool665312150.00%Chi tiết
22Sporting Clube de Portugal665303050.00%Chi tiết
23Aberdeen220101050.00%Chi tiết
24Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
25Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
26Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
27Backa Topola660303050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Breidablik220101050.00%Chi tiết
30Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
31FC Astana220101050.00%Chi tiết
32BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
33Sparta Prague885314-137.50%Chi tiết
34Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
35St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
36Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
37Molde662213-133.33%Chi tiết
38West Ham United664213-133.33%Chi tiết
39Servette661213-133.33%Chi tiết
40Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
41LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
42Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
43AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
44Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 117 81.81%
 Hòa 26 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/02/2024 09:13:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
15/02/2024 09:13:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.