Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AC Milan

 (0:3/4

Stade Rennes FC

Tips tham khảo
AC Milan Stade Rennes FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Stade Rennes FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AC Milan 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Stade Rennes FC ghi tổng cộng 13 bàn tại vòng bảng, đội bóng được nối dài sức tấn công. AC Milan để lọt lưới 2 ban trong nhiều trận gần đây. Do đó, Stade Rennes FC xứng đáng được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AC Milan - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D112/02/24AC Milan*1-0NapoliT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D104/02/24Frosinone2-3AC Milan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ITA D128/01/24AC Milan*2-2BolognaH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D121/01/24Udinese2-3AC Milan*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24AC Milan*1-2AtalantaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D107/01/24Empoli0-3AC Milan*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA Cup03/01/24AC Milan*4-1CagliariT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D131/12/23AC Milan*1-0US Sassuolo CalcioT0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D123/12/23Salernitana2-2AC Milan*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D117/12/23AC Milan*3-0S.S.D. Monza 1912T0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL14/12/23Newcastle*1-2AC MilanT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D110/12/23Atalanta*3-2AC Milan B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D103/12/23AC Milan*3-1FrosinoneT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL29/11/23AC Milan*1-3Borussia DortmundB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D126/11/23AC Milan*1-0FiorentinaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D111/11/23Lecce2-2AC Milan* H3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL08/11/23AC Milan2-1Paris Saint Germain*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D105/11/23AC Milan*0-1UdineseB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D130/10/23 Napoli*2-2AC MilanH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 1 3 0 0 0 4 3 1
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 8.33% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
AC Milan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 356 574 353 25 654 654
AC Milan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 345 319 333 193 118 273 416 320 299
26.38% 24.39% 25.46% 14.76% 9.02% 20.87% 31.80% 24.46% 22.86%
Sân nhà 194 162 136 77 32 109 178 147 167
32.28% 26.96% 22.63% 12.81% 5.32% 18.14% 29.62% 24.46% 27.79%
Sân trung lập 16 16 26 14 16 29 29 13 17
18.18% 18.18% 29.55% 15.91% 18.18% 32.95% 32.95% 14.77% 19.32%
Sân khách 135 141 171 102 70 135 209 160 115
21.81% 22.78% 27.63% 16.48% 11.31% 21.81% 33.76% 25.85% 18.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AC Milan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 398 42 401 108 3 97 33 33 34
47.32% 4.99% 47.68% 51.92% 1.44% 46.63% 33.00% 33.00% 34.00%
Sân nhà 209 32 223 18 0 21 11 9 8
45.04% 6.90% 48.06% 46.15% 0.00% 53.85% 39.29% 32.14% 28.57%
Sân trung lập 13 3 24 14 1 16 2 0 4
32.50% 7.50% 60.00% 45.16% 3.23% 51.61% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 176 7 154 76 2 60 20 24 22
52.23% 2.08% 45.70% 55.07% 1.45% 43.48% 30.30% 36.36% 33.33%
AC Milan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D118/02/2024 19:45:00S.S.D. Monza 1912VSAC Milan
UEFA EL22/02/2024 17:45:00Stade Rennes FCVSAC Milan
ITA D125/02/2024 19:45:00AC MilanVSAtalanta
ITA D101/03/2024 19:45:00LazioVSAC Milan
ITA D110/03/2024 14:00:00AC MilanVSEmpoli
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/02/24Le Havre0-1Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC07/02/24Sochaux1-6Stade Rennes FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCT0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Guingamp0-2Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D121/12/23 Clermont Foot1-3Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D117/12/23Toulouse0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Stade Rennes FC*2-3VillarrealB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Maccabi Haifa(T)0-3Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D127/11/23Stade Rennes FC*3-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/11/23 Stade Rennes FC*0-1LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23 Stade Rennes FC*3-1PanathinaikosT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/10/23Stade Rennes FC*1-1StrasbourgH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 4 2 3 1 0 0 6 1 3
55.00% 15.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 525 260 14 523 580
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 225 219 293 206 160 295 394 242 172
20.40% 19.85% 26.56% 18.68% 14.51% 26.75% 35.72% 21.94% 15.59%
Sân nhà 131 123 141 70 48 97 187 132 97
25.54% 23.98% 27.49% 13.65% 9.36% 18.91% 36.45% 25.73% 18.91%
Sân trung lập 18 18 17 21 8 13 36 15 18
21.95% 21.95% 20.73% 25.61% 9.76% 15.85% 43.90% 18.29% 21.95%
Sân khách 76 78 135 115 104 185 171 95 57
14.96% 15.35% 26.57% 22.64% 20.47% 36.42% 33.66% 18.70% 11.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 261 17 254 180 5 148 48 46 62
49.06% 3.20% 47.74% 54.05% 1.50% 44.44% 30.77% 29.49% 39.74%
Sân nhà 190 16 170 33 0 19 12 16 20
50.53% 4.26% 45.21% 63.46% 0.00% 36.54% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân trung lập 22 0 32 8 0 4 7 1 2
40.74% 0.00% 59.26% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 49 1 52 139 5 125 29 29 40
48.04% 0.98% 50.98% 51.67% 1.86% 46.47% 29.59% 29.59% 40.82%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/02/2024 14:00:00Stade Rennes FCVSClermont Foot
UEFA EL22/02/2024 17:45:00Stade Rennes FCVSAC Milan
FRA D125/02/2024 16:05:00Paris Saint GermainVSStade Rennes FC
FRA D103/03/2024 16:05:00Stade Rennes FCVSFC Lorient
FRA D110/03/2024 15:59:00Lille OSCVSStade Rennes FC
AC Milan Formation: 451 Stade Rennes FC Formation: 442

Đội hình AC Milan:

Đội hình Stade Rennes FC:

Thủ môn Thủ môn
16 Mike Maignan 83 Antonio Mirante 69 Lapo Nava 57 Marco Sportiello 30 Steve Mandanda 40 Geoffrey Lembet 1 Gauthier Gallon
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Olivier Giroud
17 Noah Okafor
15 Luka Jovic
8 Ruben Loftus Cheek
7 Yacine Adli
4 Ismael Bennacer
11 Christian Pulisic
10 Rafael Leao
80 Yunus Musah
38 Filippo Terracciano
21 Samuel Chukwueze
14 Tijani Reijnders
32 Tommaso Pobega
46 Matteo Gabbia
42 Alessandro Florenzi
24 Simon Kjaer
19 Theo Hernandez
30 Mattia Caldara
28 Malick Thiaw
23 Fikayo Tomori
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
2 Davide Calabria
9 Arnaud Kalimuendo
7 Martin Terrier
99 Bertug Yildirim
39 Mathis Lambourde
34 Ibrahim Salah
10 Amine Gouiri
43 Mahamadou Nagida
8 Baptiste Santamaria
33 Desire Doue
14 Benjamin Bourigeaud
6 Azor Matusiwa
11 Ludovic Blas
32 Fabian Rieder
28 Enzo Le Fee
5 Arthur Theate
3 Adrien Truffert
17 Guela Doue
16 Jeanuel Belocian
23 Warmed Omari
15 Christopher Wooh
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Villarreal664402266.67%Chi tiết
3Toulouse662411366.67%Chi tiết
4Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
5Stade Rennes FC664402266.67%Chi tiết
6Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
7SC Freiburg664402266.67%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
9Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Qarabag10105604260.00%Chi tiết
11Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
12Real Betis664303050.00%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
14BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
15Atalanta664303050.00%Chi tiết
16Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
17HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
18Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
19Marseille662321250.00%Chi tiết
20AS Roma665312150.00%Chi tiết
21Liverpool665312150.00%Chi tiết
22Sporting Clube de Portugal665303050.00%Chi tiết
23Aberdeen220101050.00%Chi tiết
24Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
25Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
26Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
27Backa Topola660303050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Breidablik220101050.00%Chi tiết
30Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
31FC Astana220101050.00%Chi tiết
32BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
33Sparta Prague885314-137.50%Chi tiết
34Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
35St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
36Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
37Molde662213-133.33%Chi tiết
38West Ham United664213-133.33%Chi tiết
39Servette661213-133.33%Chi tiết
40Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
41LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
42Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
43AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
44Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 117 81.81%
 Hòa 26 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/02/2024 09:14:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
15/02/2024 09:13:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.