Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

RC Lens

 (0:3/4

SC Freiburg

Tips tham khảo
RC Lens SC Freiburg
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RC Lens 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
SC Freiburg ghi tổng cộng 17 bàn tại vòng bảng, sức tấn công của họ chỉ kém Bayer Leverkusen B, nhưng họ thể hiện phong độ không ổn gần đây và trận này phải đá trên sân khách, SC Freiburg giành một điểm đã hoàn thành niệm vụ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RC Lens - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/02/24RC Lens*3-1StrasbourgT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D104/02/24Nantes0-1RC Lens*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/01/24Toulouse0-2RC Lens*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC07/01/24RC Lens*2-2AS MonacoH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/12/23RC Lens*2-0Stade ReimsT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL13/12/23RC Lens*2-1SevillaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/12/23 RC Lens*3-2LyonnaisT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL30/11/23Arsenal*6-0RC LensB0:1 1/4Thua kèoTrênc5-0Trên
FRA D125/11/23 Clermont Foot0-3RC Lens* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23PSV Eindhoven*1-0RC Lens B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D104/11/23FC Lorient0-0RC Lens*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23RC Lens*4-0NantesT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL25/10/23RC Lens*1-1PSV EindhovenH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D121/10/23Le Havre0-0RC Lens*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23RC Lens*1-1Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL04/10/23RC Lens2-1Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 7 3 1 0 0 0 3 3 3
50.00% 30.00% 20.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
RC Lens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 325 501 260 16 507 595
RC Lens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 197 233 341 179 152 305 383 252 162
17.88% 21.14% 30.94% 16.24% 13.79% 27.68% 34.75% 22.87% 14.70%
Sân nhà 122 122 164 60 47 114 177 131 93
23.69% 23.69% 31.84% 11.65% 9.13% 22.14% 34.37% 25.44% 18.06%
Sân trung lập 14 22 13 15 7 14 26 20 11
19.72% 30.99% 18.31% 21.13% 9.86% 19.72% 36.62% 28.17% 15.49%
Sân khách 61 89 164 104 98 177 180 101 58
11.82% 17.25% 31.78% 20.16% 18.99% 34.30% 34.88% 19.57% 11.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RC Lens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 21 273 162 7 139 48 46 47
44.32% 3.98% 51.70% 52.60% 2.27% 45.13% 34.04% 32.62% 33.33%
Sân nhà 164 16 187 25 0 19 16 14 14
44.69% 4.36% 50.95% 56.82% 0.00% 43.18% 36.36% 31.82% 31.82%
Sân trung lập 22 1 21 6 0 7 4 2 1
50.00% 2.27% 47.73% 46.15% 0.00% 53.85% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân khách 48 4 65 131 7 113 28 30 32
41.03% 3.42% 55.56% 52.19% 2.79% 45.02% 31.11% 33.33% 35.56%
RC Lens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/02/2024 16:05:00Stade ReimsVSRC Lens
UEFA EL22/02/2024 17:45:00SC FreiburgVSRC Lens
FRA D125/02/2024 12:00:00RC LensVSAS Monaco
FRA D103/03/2024 19:45:00LyonnaisVSRC Lens
FRA D110/03/2024 15:59:00RC LensVSStade Brestois
SC Freiburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/02/24Borussia Dortmund*3-0SC FreiburgB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D103/02/24 SC Freiburg1-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D127/01/24Werder Bremen*3-1SC FreiburgB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D120/01/24 SC Freiburg*3-2HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24SC Freiburg*0-0Union BerlinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/01/24Eintracht Frankfurt*2-5SC FreiburgT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D121/12/231. FC Heidenheim 18463-2SC Freiburg*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D117/12/23SC Freiburg*2-0Koln T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23West Ham United*2-0SC FreiburgB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
GER D109/12/23VfL Wolfsburg*0-1SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D103/12/231.FSV Mainz 05*0-1SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL01/12/23SC Freiburg*5-0Olympiakos PiraeusT0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
GER D125/11/23SC Freiburg*1-1SV Darmstadt 98H0:1Thua kèoDướic1-1Trên
GER D113/11/23RB Leipzig*3-1SC FreiburgB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL10/11/23SC Freiburg*5-0Backa TopolaT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thua kèoTrênc1-3Trên
GERC02/11/23SC Freiburg*1-3SC Paderborn 07B0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D130/10/23Bayer Leverkusen*2-1SC FreiburgB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL27/10/23Backa Topola1-3SC Freiburg*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SC Freiburg*2-1VfL BochumT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 3 2 0 0 0 4 0 6
45.00% 15.00% 40.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00%
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 435 310 38 475 511
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 191 248 144 201 240 327 230 189
20.49% 19.37% 25.15% 14.60% 20.39% 24.34% 33.16% 23.33% 19.17%
Sân nhà 105 102 115 56 71 91 146 114 98
23.39% 22.72% 25.61% 12.47% 15.81% 20.27% 32.52% 25.39% 21.83%
Sân trung lập 25 19 21 13 13 17 32 18 24
27.47% 20.88% 23.08% 14.29% 14.29% 18.68% 35.16% 19.78% 26.37%
Sân khách 72 70 112 75 117 132 149 98 67
16.14% 15.70% 25.11% 16.82% 26.23% 29.60% 33.41% 21.97% 15.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Freiburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 10 177 222 7 179 45 31 44
51.17% 2.61% 46.21% 54.41% 1.72% 43.87% 37.50% 25.83% 36.67%
Sân nhà 125 8 114 62 1 44 22 17 19
50.61% 3.24% 46.15% 57.94% 0.93% 41.12% 37.93% 29.31% 32.76%
Sân trung lập 32 2 24 7 0 11 4 1 3
55.17% 3.45% 41.38% 38.89% 0.00% 61.11% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 39 0 39 153 6 124 19 13 22
50.00% 0.00% 50.00% 54.06% 2.12% 43.82% 35.19% 24.07% 40.74%
SC Freiburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D118/02/2024 14:30:00SC FreiburgVSEintracht Frankfurt
UEFA EL22/02/2024 17:45:00SC FreiburgVSRC Lens
GER D125/02/2024 18:30:00AugsburgVSSC Freiburg
GER D101/03/2024 19:30:00SC FreiburgVSBayern Munich
GER D110/03/2024 14:30:00VfL BochumVSSC Freiburg
RC Lens Formation: 343 SC Freiburg Formation: 451

Đội hình RC Lens:

Đội hình SC Freiburg:

Thủ môn Thủ môn
30 Brice Samba 40 Yannick Pandor 16 Jean-Louis Leca 1 Noah Atubolu 31 Benjamin Uphoff 21 Florian Muller
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Sepe Elye Wahi
7 Florian Sotoca
27 Morgan Guilavogui
28 Adrien Thomasson
11 Angelo Fulgini
36 Ibrahima Balde
22 Wesley Said
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero
6 Salis Abdul Samed
18 Andy Diouf
10 David Pereira Da Costa
37 Nolan Hamidou Bonte
32 Ayanda Sishuba
29 Przemyslaw Frankowski
26 Nampalys Mendy
23 Neil El Aynaoui
19 Jimmy Cabot
4 Kevin Danso
24 Jonathan Gradit
2 Ruben Aguilar
3 Deiver Andres Machado Mena
25 Abdukodir Khusanov
21 Massadio Haidara
14 Facundo Medina
38 Michael Gregoritsch
27 Nicolas Hofler
26 Maximilian Philipp
20 Chikwubuike Adamu
8 Maximilian Eggestein
42 Ritsu Doan
32 Vincenzo Grifo
22 Roland Sallai
9 Lucas Holer
7 Noah Weisshaupt
34 Merlin Rohl
14 Yannik Keitel
11 Daniel-Kofi Kyereh
6 Attila Szalai
30 Christian Gunter
25 Kiliann Sildillia
17 Lukas Kubler
5 Manuel Gulde
33 Jordy Makengo
4 Kenneth Schmidt
37 Max Rosenfelder
3 Philipp Lienhart
28 Matthias Ginter
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Villarreal664402266.67%Chi tiết
3Toulouse662411366.67%Chi tiết
4Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
5SC Freiburg664402266.67%Chi tiết
6Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
7Stade Rennes FC664402266.67%Chi tiết
8Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
9Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Qarabag10105604260.00%Chi tiết
11Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
12Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
13Real Betis664303050.00%Chi tiết
14NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
15BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
16Atalanta664303050.00%Chi tiết
17Sporting Clube de Portugal665303050.00%Chi tiết
18Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
19Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
20Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
21Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
22Backa Topola660303050.00%Chi tiết
23Aberdeen220101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
28HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
29Marseille662321250.00%Chi tiết
30AS Roma665312150.00%Chi tiết
31Liverpool665312150.00%Chi tiết
32BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
33Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
34Sparta Prague885314-137.50%Chi tiết
35St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
36Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
37Servette661213-133.33%Chi tiết
38West Ham United664213-133.33%Chi tiết
39Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
40Molde662213-133.33%Chi tiết
41Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
42LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
43AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
44Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
49Genk221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 117 81.81%
 Hòa 26 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, Genk, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/02/2024 09:14:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
15/02/2024 09:14:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.