Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Criciuma Esporte Clube

 (0:1/4

Esporte Clube Juventude

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D201/10/23Esporte Clube Juventude*1-0Criciuma Esporte Clube0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D209/06/23Criciuma Esporte Clube*0-1Esporte Clube Juventude0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF10/01/19Criciuma Esporte Clube2-0Esporte Clube Juventude Dướic1-0Trên
BRA D205/09/18Esporte Clube Juventude*0-1Criciuma Esporte Clube0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D216/05/18 Criciuma Esporte Clube*0-0Esporte Clube Juventude 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D213/09/17Criciuma Esporte Clube*1-2Esporte Clube Juventude0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D207/06/17Esporte Clube Juventude*1-0Criciuma Esporte Clube0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D227/08/08 Criciuma Esporte Clube*0-1Esporte Clube Juventude0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D217/05/08Esporte Clube Juventude*1-0Criciuma Esporte Clube0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D127/09/04Esporte Clube Juventude1-0Criciuma Esporte Clube Dướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Criciuma Esporte Clube: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Criciuma Esporte Clube: 1thắng kèo(12.50%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(87.50%).
Cộng 1trận trên, 9trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Criciuma Esporte Clube Esporte Clube Juventude
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - Criciuma Esporte Clube ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Criciuma Esporte Clube 1 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Cả hai đội cũng là đội thăng hạng, nên thực lực tương đương nhau. Tuy nhiên, Criciuma Esporte Clube có phong độ tốt hơn. Cộng thêm ưu thế được chơi trên sân nhà, Criciuma Esporte Clube xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Criciuma Esporte Clube - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA CCD107/04/24Criciuma Esporte Clube*1-1Brusque SC H0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA CCD131/03/24Brusque SC1-2Criciuma Esporte Clube*T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA CCD125/03/24Criciuma Esporte Clube*2-1Barra SCT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[4-3]
BRA CCD122/03/24Barra SC2-1Criciuma Esporte Clube*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA CCD118/03/24Criciuma Esporte Clube*2-1Hercilio Luz SCT0:1HòaTrênl2-1Trên
BRA CUP15/03/24Brasiliense (DF)1-1Criciuma Esporte Clube* H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
BRA CCD110/03/24Hercilio Luz SC1-1Criciuma Esporte ClubeH  Dướic0-1Trên
BRA CCD103/03/24Criciuma Esporte Clube*2-0Chapecoense SCT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA CUP29/02/24OperArio MT0-0Criciuma Esporte Clube*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CCD125/02/24Joinville SC0-0Criciuma Esporte Clube H  Dướic0-0Dưới
BRA CCD119/02/24EC Internacional de Lages SC0-1Criciuma Esporte ClubeT  Dướil0-1Trên
BRA CCD116/02/24Criciuma Esporte Clube*1-2Brusque SCB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA CCD113/02/24Avai FC (SC)2-3Criciuma Esporte Clube* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
BRA CCD108/02/24Criciuma Esporte Clube*1-0Barra SCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA CCD104/02/24Criciuma Esporte Clube*1-0Nacao SCT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
BRA CCD101/02/24Marcilio Dias SC1-0Criciuma Esporte Clube*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
BRA CCD129/01/24 Criciuma Esporte Clube*2-0Hercilio Luz SCT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA CCD125/01/24Concordia SC1-2Criciuma Esporte Clube*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BRA CCD121/01/24 Criciuma Esporte Clube*4-1Figueirense (SC) T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF17/01/24Criciuma Esporte Clube*2-0Marcilio Dias SCT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 1 1 0 0 0 4 4 2
60.00% 25.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Criciuma Esporte Clube - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 415 186 22 466 446
Criciuma Esporte Clube - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 138 195 252 197 130 281 302 211 118
15.13% 21.38% 27.63% 21.60% 14.25% 30.81% 33.11% 23.14% 12.94%
Sân nhà 106 128 118 69 32 94 153 123 83
23.40% 28.26% 26.05% 15.23% 7.06% 20.75% 33.77% 27.15% 18.32%
Sân trung lập 0 1 4 5 9 12 3 4 0
0.00% 5.26% 21.05% 26.32% 47.37% 63.16% 15.79% 21.05% 0.00%
Sân khách 32 66 130 123 89 175 146 84 35
7.27% 15.00% 29.55% 27.95% 20.23% 39.77% 33.18% 19.09% 7.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Criciuma Esporte Clube - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 172 9 177 149 7 161 25 30 22
48.04% 2.51% 49.44% 47.00% 2.21% 50.79% 32.47% 38.96% 28.57%
Sân nhà 152 8 148 19 0 14 15 13 9
49.35% 2.60% 48.05% 57.58% 0.00% 42.42% 40.54% 35.14% 24.32%
Sân trung lập 0 0 0 6 0 13 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 31.58% 0.00% 68.42% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 20 1 29 124 7 134 10 17 13
40.00% 2.00% 58.00% 46.79% 2.64% 50.57% 25.00% 42.50% 32.50%
Criciuma Esporte Clube - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D117/04/2024 23:00:00Atletico Mineiro (MG)VSCriciuma Esporte Clube
BRA D120/04/2024 20:00:00Criciuma Esporte ClubeVSFortaleza Esporte Clube
BRA D127/04/2024 19:00:00Vasco da GamaVSCriciuma Esporte Clube
BRA D105/05/2024 19:00:00Gremio (RS)VSCriciuma Esporte Clube
BRA D111/05/2024 20:00:00Criciuma Esporte ClubeVSCuiaba Esporte Clube (MT)
Esporte Clube Juventude - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA CGD107/04/24Gremio (RS)*3-1Esporte Clube JuventudeB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
BRA CGD131/03/24Esporte Clube Juventude0-0Gremio (RS)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA CGD126/03/24 SC Internacional*1-1Esporte Clube JuventudeH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],11 mét[5-6]
BRA CGD118/03/24Esporte Clube Juventude0-0SC InternacionalH  Dướic0-0Dưới
BRA CUP14/03/24Esporte Clube Juventude*3-1Paysandu (PA)T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA CGD110/03/24Guarany de Bage0-4Esporte Clube JuventudeT  Trênc0-0Dưới
BRA CGD103/03/24Esporte Clube Juventude1-2SC InternacionalB  Trênl0-1Trên
BRA CUP28/02/24Iguatu CE0-0Esporte Clube Juventude*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CGD125/02/24Brasil de Pelotas RS1-0Esporte Clube Juventude*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CGD120/02/24Esporte Clube Juventude*1-1Caxias RSH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA CGD114/02/24Sao Luiz(RS)1-1Esporte Clube Juventude*H0:0HòaDướic0-1Trên
BRA CGD111/02/24Novo Hamburgo RS1-1Esporte Clube Juventude*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA CGD108/02/24 Esporte Clube Juventude*3-1Avenida RST0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA CGD105/02/24Esporte Clube Juventude*3-0Ypiranga(RS)T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA CGD101/02/24Gremio (RS)1-0Esporte Clube JuventudeB  Dướil1-0Trên
BRA CGD128/01/24Sao Jose PoA RS1-0Esporte Clube Juventude*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
BRA CGD125/01/24Esporte Clube Juventude*4-0Guarany de BageT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA CGD121/01/24Santa Cruz RS0-1Esporte Clube Juventude*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D226/11/23Ceara1-3Esporte Clube Juventude* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D219/11/23Esporte Clube Juventude*0-0Ponte PretaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 8thắng kèo(50.00%), 1hòa(6.25%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 4 4 1 0 0 0 3 4 4
35.00% 40.00% 25.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 360 189 16 424 418
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 108 178 247 174 135 250 330 173 89
12.83% 21.14% 29.33% 20.67% 16.03% 29.69% 39.19% 20.55% 10.57%
Sân nhà 79 108 123 68 30 90 158 99 61
19.36% 26.47% 30.15% 16.67% 7.35% 22.06% 38.73% 24.26% 14.95%
Sân trung lập 2 9 8 6 6 7 16 7 1
6.45% 29.03% 25.81% 19.35% 19.35% 22.58% 51.61% 22.58% 3.23%
Sân khách 27 61 116 100 99 153 156 67 27
6.70% 15.14% 28.78% 24.81% 24.57% 37.97% 38.71% 16.63% 6.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Esporte Clube Juventude - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 137 4 169 159 4 159 27 25 23
44.19% 1.29% 54.52% 49.38% 1.24% 49.38% 36.00% 33.33% 30.67%
Sân nhà 116 4 140 33 0 19 11 10 10
44.62% 1.54% 53.85% 63.46% 0.00% 36.54% 35.48% 32.26% 32.26%
Sân trung lập 4 0 6 7 0 9 2 3 0
40.00% 0.00% 60.00% 43.75% 0.00% 56.25% 40.00% 60.00% 0.00%
Sân khách 17 0 23 119 4 131 14 12 13
42.50% 0.00% 57.50% 46.85% 1.57% 51.57% 35.90% 30.77% 33.33%
Esporte Clube Juventude - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D117/04/2024 23:00:00Esporte Clube JuventudeVSCorinthians Paulista (SP)
BRA D121/04/2024 21:30:00Botafogo de Futebol e RegatasVSEsporte Clube Juventude
BRA D128/04/2024 21:30:00Esporte Clube JuventudeVSAtletico Paranaense
BRA D106/05/2024 23:00:00Esporte Clube JuventudeVSAtletico Clube Goianiense
BRA D114/05/2024 00:00:00SC InternacionalVSEsporte Clube Juventude
Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Sao Paulo FC0000000 
2Botafogo de Futebol e Regatas0000000 
3Criciuma Esporte Clube0000000 
4Esporte Clube Juventude0000000 
5SC Internacional0000000 
6Atletico Paranaense0000000 
7Vitoria Salvador BA0000000 
8Palmeiras0000000 
9Corinthians Paulista (SP)0000000 
10CR Flamengo (RJ)0000000 
11Vasco da Gama0000000 
12Fluminense (RJ)0000000 
13Cruzeiro (MG)0000000 
14Atletico Mineiro (MG)0000000 
15Gremio (RS)0000000 
16Fortaleza Esporte Clube0000000 
17Cuiaba Esporte Clube (MT)0000000 
18Esporte Clube Bahia0000000 
19RB Bragantino0000000 
20Atletico Clube Goianiense0000000 

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/04/2024 12:38:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2024 21:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2024 12:38:38
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.